Tìm hiểu chung về phù mạch
Phù mạch là phản ứng với một tác nhân kích thích, gây sưng ở mô dưới lớp trong cùng của da được gọi là lớp bì hoặc lớp dưới của màng nhầy. Phù mạch thường xảy ra đồng thời với mề đay. Cả phù mạch và mề đay đều xảy ra khi chất lỏng từ các mạch máu nhỏ rò rỉ và tích tụ vào mô, gây ra hiện tượng sưng phù.
Thông thường, phù mạch xuất hiện đột ngột và kéo dài khoảng một đến hai ngày. Có nhiều loại phù mạch khác nhau, bao gồm:
- Phù mạch do dị ứng cấp tính: Đây là loại phù mạch thường gặp nhất. Bệnh xảy ra như một phản ứng dị ứng với một dị ứng nguyên mà bạn đã tiếp xúc. Dị ứng nguyên đó có thể là thực phẩm hoặc đồ uống bạn đã ăn/uống, thuốc bạn đã sử dụng, hoặc vật liệu bạn đã chạm vào (như các sản phẩm làm từ cao su tự nhiên). Ngoài ra, loại phù mạch này cũng có thể xảy ra khi bạn bị côn trùng hoặc nhện cắn.
- Phản ứng thuốc không do dị ứng: Loại phù mạch này không nhất thiết xảy ra ngay sau khi bạn dùng thuốc. Nhóm thuốc phổ biến nhất gây ra phản ứng không do dị ứng này là các thuốc ức chế men chuyển angiotensin.
- Phù mạch vô căn: Phù mạch vô căn là tình trạng phù mạch không rõ nguyên nhân. Tình trạng sưng thường xuất hiện ở mặt, tay, thân mình, cánh tay và chân. Một số người mắc kèm theo các rối loạn miễn dịch hoặc vấn đề tâm lý.
- Phù mạch di truyền: Là tình trạng bạn thừa hưởng từ bố hoặc mẹ. Một số người mắc bệnh này do đột biến gen tự phát, không do di truyền.
- Phù mạch do rung: Do tiếp xúc lặp đi lặp lại với rung động, ví dụ như khi bạn lái xe máy, chạy bộ, được xoa bóp mạnh hoặc thực hiện các hoạt động gây rung khác. Phù mạch do rung là một dạng của bệnh mề đay mãn tính do yếu tố vật lý.
Triệu chứng phù mạch
Những dấu hiệu và triệu chứng của phù mạch
Các triệu chứng của phù mạch thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài đến 3 ngày. Triệu chứng phổ biến nhất là sưng dưới bề mặt da, có thể ảnh hưởng đến:
- Bàn tay;
- Bộ phận sinh dục;
- Bàn chân;
- Chân;
- Mắt;
- Họng;
- Lưỡi;
- Niêm mạc ruột.

Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đau;
- Phát ban đỏ, ngứa;
- Mờ mắt hoặc giảm thị lực;
- Đau bụng;
- Rối loạn tiểu tiện;
- Khó thở.
Trong trường hợp nặng, có thể xảy ra sốc phản vệ, một tình trạng đe dọa tính mạng.
Cần điều trị y tế khẩn cấp nếu người bệnh:
- Đột ngột xuất hiện các triệu chứng phù mạch giống phản ứng dị ứng.
- Gặp khó khăn trong hô hấp, đột ngột hoặc ngày càng nặng.
- Cảm thấy choáng váng, chóng mặt hoặc bị ngất xỉu.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh phù mạch (nếu có)
Biến chứng nghiêm trọng nhất của phù mạch là sưng tấy cổ họng và đường thở, có thể gây ra tình trạng không thể đưa đủ oxy vào phổi. Đây là tình trạng cấp cứu, cần được chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi bạn có bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng dưới đây hãy đi khám bác sĩ để được điều trị:
- Lần đầu tiên bị phù mạch.
- Phù mạch tái đi tái lại không rõ nguyên nhân.
- Phù không kèm mề đay, kéo dài hoặc lan rộng.
- Kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, thở rít, cảm giác thắt cổ họng, khàn giọng đột ngột, chóng mặt, choáng váng, ngất, sưng nhanh vùng lưỡi, môi, cổ họng.

Nguyên nhân gây phù mạch
Nguyên nhân gây phù mạch phụ thuộc vào loại phù mạch mà bạn mắc phải. Dị ứng có lẽ là nguyên nhân chính gây sưng phù trong hầu hết các trường hợp phù mạch. Có nhiều loại dị ứng có thể gây ra tình trạng này, bao gồm:
- Dị ứng thực phẩm: Thủ phạm chính thường là sữa, trứng, các loại hạt (đặc biệt là hạt cây) và hải sản có vỏ.
- Dị ứng thuốc: Một số thuốc gây dị ứng bao gồm kháng sinh như penicillin và sulfa, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và thuốc cản quang dùng trong các xét nghiệm hình ảnh. Bạn cũng có thể bị mề đay kèm theo loại dị ứng này.
- Nọc độc: Được tiết ra bởi côn trùng đốt (như ong, kiến lửa) và hiếm hơn là vết cắn của nhện nâu ẩn dật (brown recluse spider).
- Cao su tự nhiên (latex): Latex được sử dụng trong găng tay, bóng bay, bao cao su và ống thông y tế. Các nhân viên y tế thường hỏi bạn có bị dị ứng với latex không.
Các nguyên nhân khác gây phù mạch bao gồm:
- Vấn đề di truyền hoặc mắc phải liên quan đến protein ức chế C1.
- Phản ứng thuốc không phải do dị ứng thông thường (không ngứa, không nổi mề đay).
- Chuyển động rung lặp lại (như chạy, rung động cơ học).
Nguy cơ gây bệnh phù mạch
Những ai có nguy cơ mắc bệnh phù mạch?
Những người có nguy cơ mắc bệnh phù mạch là:
- Tiền sử dị ứng với thức ăn (như hải sản, trứng, sữa, đậu phộng...).
- Dị ứng với thuốc (kháng sinh, thuốc giảm đau NSAIDs, thuốc gây mê...).
- Dị ứng với côn trùng (ong, kiến lửa...) hoặc latex (găng tay cao su).
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh phù mạch
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh phù mạch là:
- Tiền sử gia đình bị phù mạch.
- Bệnh lý tự miễn hoặc rối loạn miễn dịch như lupus ban đỏ hệ thống, hội chứng mastocytosis, hoặc rối loạn tế bào mast.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị phù mạch
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán phù mạch
Bác sĩ có thể chẩn đoán phù mạch dựa trên việc khai thác các thông tin của bạn gồm:
- Sự xuất hiện của các triệu chứng;
- Mô tả về những yếu tố có thể đã kích hoạt triệu chứng;
- Tiền sử gia đình, thuốc đang sử dụng và bệnh án của bạn.
Nếu bạn tiếp xúc với một dị nguyên phổ biến trước khi phù mạch xuất hiện, khả năng cao là phù mạch do dị ứng. Ngược lại, nếu có tiền sử phù mạch trong gia đình, phù mạch có thể là dạng di truyền.
Bác sĩ có thể chỉ định bạn đi làm thêm các xét nghiệm để xác định chính xác loại phù mạch. Các xét nghiệm có thể bao gồm:
- Xét nghiệm lẩy da, trong đó da bị lẩy bằng một lượng rất nhỏ dị nguyên nghi ngờ.
- Xét nghiệm máu để đánh giá phản ứng của hệ miễn dịch với dị nguyên cụ thể.
- Xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ và chức năng của C1 esterase inhibitor, nếu nồng độ thấp hoặc chức năng bị rối loạn thì có thể cho thấy nguyên nhân là phù mạch di truyền.

Phương pháp điều trị phù mạch hiệu quả
Việc điều trị phù mạch phụ thuộc vào loại và nguyên nhân, mặc dù hầu hết các trường hợp sẽ cải thiện sau vài ngày mà không cần điều trị. Xác định và tránh tiếp xúc với dị nguyên có thể gây phù mạch là yếu tố then chốt để ngăn ngừa các triệu chứng tiếp theo.
Nếu cần can thiệp, các loại thuốc được kê có thể bao gồm:
- Thuốc làm giảm sưng và viêm, như thuốc kháng histamin và corticosteroid đường uống.
- Thuốc làm chậm hệ thống miễn dịch của bạn nếu thuốc kháng histamin và corticosteroid không có tác dụng.
- Các loại thuốc khác giúp giảm đau và sưng, như thuốc đối kháng leukotriene (một nhóm thuốc chống viêm không phải steroid).
Nếu nguyên nhân là do di truyền, hiện chưa có phương pháp chữa khỏi. Tuy nhiên, người bệnh có thể được điều trị để giúp phòng ngừa các triệu chứng phù mạch, ví dụ như:
- Các loại thuốc chuyên biệt;
- Chất cô đặc C1 inhibitor;
- Protein mà cơ thể bị thiếu;
- Huyết tương tươi đông lạnh.
Nếu bạn bị sưng phù đột ngột hoặc gặp khó khăn khi thở, cần được cấp cứu y tế ngay lập tức. Quan trọng nhất là đảm bảo đường thở thông suốt, vì vậy có thể cần đặt ống thở để đảm bảo an toàn.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa phù mạch
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của phù mạch
Chế độ sinh hoạt:
- Tránh xa các yếu tố kích hoạt như thực phẩm gây dị ứng (hải sản, đậu phộng, trứng, sữa, hạt cây, lúa mì, đậu nành); thuốc (ức chế men chuyển, NSAIDs (ibuprofen, naproxen), thuốc kháng sinh nhóm penicillin); phấn hoa, lông thú, hóa chất tẩy rửa mạnh, latex (găng tay cao su).
- Hạn chế rượu, thuốc lá, caffeine do có thể làm nặng thêm triệu chứng.
- Ghi lại thời gian, hoàn cảnh khởi phát triệu chứng, thức ăn hoặc thuốc đã dùng trước đó.
- Kiểm soát căng thẳng và cảm xúc bằng cách yoga, thiền, đi bộ nhẹ nhàng.
- Không tự ý dùng thuốc hoặc thực phẩm chức năng khi chưa rõ nguồn gốc.
Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, uống đủ nước.
- Tránh thực phẩm chế biến sẵn, có chất bảo quản, phẩm màu nhân tạo (có thể gây dị ứng).

Phương pháp phòng ngừa phù mạch hiệu quả
Bạn có thể tránh tình trạng dị ứng nếu tránh xa các loại thực phẩm, thuốc men hoặc các tình trạng khác gây ra phù mạch. Nếu bạn không biết nguyên nhân gây ra tình trạng dị ứng của mình, hãy thử ghi nhật ký để theo dõi các loại thực phẩm, triệu chứng và tình huống liên quan đến các triệu chứng của bạn.