Tìm hiểu chung về ung thư phế quản
Ung thư phế quản là bệnh ung thư bắt nguồn từ tế bào ở phế quản (ống dẫn khí vào phổi), phế quản phế nang hoặc phế nang (túi khí trao đổi oxy). Tế bào bình thường phân chia có kiểm soát, nhưng khi đột biến gen xảy ra, chúng mất cơ chế "tắt" (senescence hoặc apoptosis), dẫn đến phân chia không kiểm soát, hình thành khối u. Khối u chèn ép đường thở, làm giảm chức năng phổi và lan sang các cơ quan khác qua máu hoặc bạch huyết.
Bệnh được phân giai đoạn từ 0 đến IV dựa trên kích thước khối u, xâm lấn mô lân cận và di căn.
- Giai đoạn 0 (tại chỗ): Ung thư chỉ ở lớp lót phế quản;
- Giai đoạn I: Giới hạn trong phổi;
- Giai đoạn II: Lan hạch trong phổi hoặc nhiều khối u cùng thùy;
- Giai đoạn III: Lan hạch gần hoặc thùy khác;
- Giai đoạn IV: Di căn xa (phổi đối diện, màng phổi, màng tim hoặc cơ quan xa).
Phát hiện sớm qua sàng lọc CT scan ở người nguy cơ cao giúp cải thiện tiên lượng. Điều trị đa mô thức kết hợp phẫu thuật, hóa xạ trị và liệu pháp sinh học đang làm giảm tỷ lệ tử vong đáng kể.
Triệu chứng ung thư phế quản
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư phế quản
Ung thư phế quản ở giai đoạn đầu thường không có dấu hiệu rõ ràng, dễ bị nhầm với cảm cúm hoặc viêm phổi. Khi bệnh nặng hơn, bạn có thể gặp các triệu chứng sau:
- Ho kéo dài (hơn 3 tuần), đôi khi ho ra máu hoặc đờm lẫn máu.
- Khó thở, thở khò khè, hoặc cảm giác nặng ngực.
- Đau ngực, đặc biệt khi hít sâu hoặc ho mạnh.
- Mệt mỏi cả ngày, sụt cân nhanh dù không giảm ăn.
- Giọng khàn, khó nuốt, hoặc cảm giác vướng ở cổ.
- Đau vai, đau xương, hoặc đau đầu nếu ung thư lan xa.
- Sưng mặt, cổ, hoặc tay nếu khối u chèn mạch máu lớn.
Nếu bạn ho dai dẳng, thấy máu trong đờm, hoặc khó thở, đừng nghĩ là bệnh vặt. Hãy đi khám ngay để kiểm tra phổi.

Biến chứng có thể gặp của ung thư phế quản
Ung thư phế quản không điều trị kịp thời gây biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng chất lượng sống và tiên lượng:
- Tràn dịch màng phổi hoặc màng tim: Khối u kích thích tích dịch, gây khó thở nặng, đau ngực; cần chọc hút dịch lặp lại.
- Di căn xa: Lan đến não (gây đau đầu, yếu liệt, co giật); xương (đau xương, gãy xương bệnh lý); gan (vàng da, suy gan); tuyến thượng thận (mệt mỏi, hạ huyết áp).
- Suy hô hấp cấp: Khối u chèn ép phế quản chính, gây tắc nghẽn đường thở, thiếu oxy nghiêm trọng, cần đặt nội khí quản hoặc mở khí quản.
- Nhiễm trùng phổi tái phát: Tắc nghẽn phế quản dẫn đến viêm phổi sau tắc nghẽn, áp xe phổi, cần kháng sinh mạnh.
- Hội chứng cận ung thư: Tăng calci máu (mệt mỏi, táo bón), hội chứng Cushing (tăng cân, mặt tròn do khối u tiết hormone), hội chứng tiết ADH không phù hợp (hạ natri máu, lú lẫn).
- Chèn ép tủy sống: Di căn cột sống gây đau lưng dữ dội, yếu chi dưới, tiểu tiện không kiểm soát, cần cấp cứu xạ trị hoặc phẫu thuật.
- Suy kiệt (cachexia): Sụt cân nặng, teo cơ, suy dinh dưỡng do khối u tiêu hao năng lượng và chán ăn.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Hãy gặp bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc ung bướu ngay nếu:
- Ho kéo dài trên 3 tuần, ho ra máu dù ít.
- Khó thở tăng dần, đau ngực, thở khò khè không đáp ứng thuốc giãn phế quản.
- Sụt cân nhanh, mệt mỏi kéo dài, chán ăn.
- Hút thuốc lâu năm (trên 20 gói-năm), tiếp xúc amiăng, radon hoặc khói bụi công nghiệp.
- Tiền sử gia đình ung thư phổi hoặc bạn có triệu chứng hội chứng Horner, chèn ép tĩnh mạch chủ.
- Viêm phổi tái phát hoặc X-quang phổi bất thường.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư phế quản
Ung thư phế quản xảy ra khi tế bào phổi bị hỏng do đột biến gen, khiến chúng phát triển không kiểm soát. Các nguyên nhân chính bao gồm:
- Hút thuốc lá: Khói thuốc chứa hơn 70 chất độc (như benzopyrene) làm hỏng DNA tế bào phổi, gây 80-90% trường hợp ung thư phế quản.
- Hít khói thuốc thụ động: Ngồi gần người hút thuốc cũng làm tổn thương phổi.
- Tiếp xúc chất độc: Amiăng (trong xây dựng), radon (khí phóng xạ từ đất), hoặc hóa chất công nghiệp (nickel, arsenic, silica).
- Ô nhiễm không khí: Bụi mịn PM2.5 từ xe cộ, nhà máy chứa chất gây ung thư.
- Bệnh phổi cũ: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi, hoặc lao phổi để lại sẹo, dễ dẫn đến ung thư.
- Xạ trị trước đây: Điều trị ung thư vú hoặc lymphoma bằng tia xạ lồng ngực làm tăng nguy cơ.

Nguy cơ mắc phải ung thư phế quản
Những ai có nguy cơ mắc ung thư phế quản?
Một số nhóm người dễ bị ung thư phế quản hơn:
- Người hút thuốc lá, xì gà, thuốc lào lâu năm (trên 20 gói/năm).
- Người làm việc trong môi trường amiăng, mỏ than, hàn xì, hóa chất.
- Người trên 50 tuổi, đặc biệt nam giới.
- Người có tiền sử gia đình ung thư phổi (cha mẹ, anh chị em).
- Người sống ở khu vực ô nhiễm cao hoặc nhà có radon.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư phế quản
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Hút thuốc điện tử (vape): Chứa chất độc hại dù ít hơn thuốc lá.
- Ăn uống thiếu chất: Không đủ vitamin A, C làm phổi yếu hơn.
- Hệ miễn dịch yếu: Do HIV hoặc dùng thuốc sau ghép tạng.
- Hít khói bếp: Đốt củi, than trong nhà không thông thoáng.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư phế quản
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư phế quản
Để biết có ung thư phế quản hay không, bác sĩ sẽ dùng nhiều cách kiểm tra:
- Hỏi bệnh và khám: Bác sĩ hỏi về triệu chứng (ho, khó thở), thói quen hút thuốc, và nghe phổi xem có tiếng bất thường.
- Chụp X-quang ngực: Tìm khối u lớn, nhưng không thấy rõ nếu u nhỏ.
- Chụp CT phổi: Hình ảnh chi tiết về khối u, hạch bạch huyết, hoặc dấu hiệu lan rộng. Đây là cách tốt nhất để phát hiện sớm.
- Chụp PET-CT: Kiểm tra xem ung thư có lan đến xương, gan, hoặc não không.
- Nội soi phế quản: Đưa ống mềm có camera vào phổi để xem và lấy mẫu tế bào (sinh thiết).
- Sinh thiết kim: Dùng kim lấy mẫu từ khối u dưới hướng dẫn CT, thường cho u ở rìa phổi.
- Chọc dịch màng phổi: Lấy dịch quanh phổi để tìm tế bào ung thư nếu có tràn dịch.
- Xét nghiệm máu: Tìm dấu hiệu ung thư (CEA, CYFRA 21-1) và kiểm tra sức khỏe tổng quát.
- Xét nghiệm gen: Kiểm tra mẫu sinh thiết để tìm đột biến (EGFR, ALK, KRAS) giúp chọn thuốc đặc trị.
Kết quả sinh thiết và xét nghiệm gen giúp bác sĩ xác định loại ung thư và giai đoạn để đưa ra cách điều trị tốt nhất.
Phương pháp điều trị ung thư phế quản hiệu quả
Điều trị ung thư phế quản tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn, và sức khỏe của bạn. Các phương pháp chính gồm:
- Phẫu thuật: Cắt bỏ khối u và một phần phổi (cắt thùy, cắt phân thùy) hoặc toàn bộ phổi nếu cần, thường dùng cho giai đoạn I-II. Phẫu thuật nội soi (VATS) ít đau, hồi phục nhanh hơn.
- Xạ trị: Dùng tia năng lượng cao tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể dùng riêng, kết hợp hóa trị, hoặc giảm đau ở giai đoạn muộn. Xạ trị lập thể (SBRT) phù hợp cho khối u nhỏ không phẫu thuật được.
- Hóa trị: Thuốc (như cisplatin, pemetrexed) tiêm tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư khắp cơ thể. Dùng trước phẫu thuật để thu nhỏ u, sau phẫu thuật để diệt tế bào còn sót, hoặc cho giai đoạn muộn.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Thuốc uống (như osimertinib cho EGFR, alectinib cho ALK) tấn công chính xác tế bào ung thư có đột biến gen, ít hại tế bào lành, ít tác dụng phụ hơn hóa trị.
- Miễn dịch trị liệu: Thuốc (như pembrolizumab, nivolumab) giúp hệ miễn dịch nhận ra và tiêu diệt ung thư. Hiệu quả ở bệnh nhân có PD-L1 cao hoặc giai đoạn muộn.
- Đốt sóng cao tần (RFA): Dùng sóng radio đốt khối u nhỏ ở rìa phổi, dành cho người không phẫu thuật được.
- Chăm sóc giảm nhẹ: Đặt ống (stent) mở đường thở, chọc hút dịch màng phổi, hoặc dùng morphine giảm đau, cải thiện chất lượng sống.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ung thư phế quản
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư phế quản
Chế độ sinh hoạt:
- Cai thuốc lá ngay: Dừng hút thuốc và tránh khói thuốc từ người khác. Dùng khẩu trang khi ra đường ô nhiễm.
- Tập thể dục nhẹ: Đi bộ, tập thở sâu hoặc yoga 10-15 phút/ngày để tăng sức phổi. Ví dụ, hít vào chậm, thở ra dài qua miệng.
- Nghỉ ngơi đủ: Ngủ 7-8 giờ, tránh làm việc quá sức. Thư giãn bằng cách nghe nhạc hoặc đọc sách.
- Đi khám định kỳ: Tái khám 3-6 tháng/lần, báo ngay nếu có đau ngực, ho mới.
- Tâm lý tích cực: Tham gia nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư để chia sẻ và giảm lo lắng.

Chế độ dinh dưỡng:
- Rau củ quả: Ăn nhiều bông cải xanh, cà chua, cam, dâu tây để tăng chất chống oxy hóa, bảo vệ phổi. Mỗi ngày ăn 2-3 chén rau, 1-2 chén trái cây.
- Thực phẩm giàu protein: Cá hồi, ức gà, trứng, đậu hũ giúp giữ cơ bắp và hồi phục. Ví dụ, ăn cá hấp 2-3 lần/tuần.
- Ngũ cốc nguyên cám: Gạo lứt, yến mạch cung cấp năng lượng lâu dài, dễ tiêu.
- Uống đủ nước: 2-2.5 lít/ngày (nước lọc, trà xanh) để cơ thể khỏe, giảm mệt mỏi.
- Hạn chế đồ hại: Tránh thịt đỏ, đồ chiên rán, bánh kẹo ngọt. Nếu chán ăn, chia nhỏ bữa hoặc dùng sữa dinh dưỡng.
Phương pháp phòng ngừa ung thư phế quản hiệu quả
Để giảm nguy cơ ung thư phế quản, bạn có thể:
- Cai thuốc lá: Ngừng hút thuốc, nguy cơ ung thư giảm mạnh sau 5-10 năm. Hỏi bác sĩ về thuốc hỗ trợ cai.
- Tránh khói độc: Không ngồi gần người hút thuốc, đeo khẩu trang ở nơi bụi bặm, kiểm tra nhà xem có khí radon không.
- Sống lành mạnh: Ăn nhiều rau quả, tập thể dục 30 phút/ngày, giữ cân nặng ổn định.
- Khám sàng lọc: Chụp CT phổi hàng năm nếu bạn 50-80 tuổi, hút thuốc lâu năm hoặc mới cai.
- Bảo vệ tại nơi làm việc: Dùng khẩu trang, găng tay nếu làm việc với hóa chất, amiăng.

:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/ung_thu_phe_quan_1_101536659a.jpg)
/benh_a_z_ung_thu_0_1eee08c939.jpg)
/tim_hieu_ve_ung_thu_hau_mon_hiem_gap_nhung_cuc_ky_nguy_hiem_4fe910c86a.png)
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_3_song_duoc_bao_lau_1_35df06b402.jpg)
/ung_thu_phoi_giai_doan_cuoi_song_duoc_bao_lau_5_2a3c757a13.jpg)
/viem_phe_quan_bao_lau_thi_khoi_thoi_gian_hoi_phuc_va_cac_yeu_to_quyet_dinh_1_a150bd133b.png)