Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa lâm sàng của chỉ số CEA, các yếu tố tác động và khi nào cần thực hiện xét nghiệm để phát hiện sớm các bất thường trong cơ thể. Hãy cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu khám phá ngay nhé!
Tổng quan về chỉ số CEA
Chỉ số CEA là gì?
CEA (Carcinoembryonic Antigen) là một kháng nguyên có trong các tế bào biểu mô tuyến của niêm mạc ruột ở thai nhi. Khi cơ thể phát triển và trưởng thành, chỉ số này vẫn tồn tại nhưng ở mức rất thấp.
Trong y học, CEA được xem là một chỉ số quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán và theo dõi quá trình điều trị nhiều loại bệnh lý, đặc biệt là ung thư. Việc xét nghiệm CEA thường được thực hiện để đánh giá hiệu quả điều trị hoặc phát hiện sớm sự tái phát của khối u.

Chỉ số CEA bình thường trong khoảng nào?
CEA huyết tương ở người khoẻ mạnh thường có giá trị dưới 2,5 ng/ml đối với người không hút thuốc và dưới 5 ng/ml ở người hút thuốc. Với những người mắc bệnh lành tính, chỉ số này thường không vượt quá 10 ng/ml.
Trong các dịch cơ thể, chỉ số CEA ở người khỏe mạnh không bị ung thư gần tương đương với giá trị trong huyết tương. Cụ thể:
Trong dịch màng bụng thường nhỏ hơn 4,6 ng/ml, giá trị cắt là 5,0 ng/ml.
Trong dịch màng phổi, giá trị cắt là 2,4 ng/ml.
Trong dịch não tủy, giá trị trung bình là 1,53 ± 0,38 ng/ml.
Thông thường, nồng độ CEA nằm trong khoảng 0 - 5 ng/ml. Khi chỉ số này vượt quá 5 ng/ml, đặc biệt là ở mức tăng cao và kéo dài, có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư. Khoảng 50 – 70% bệnh nhân ung thư có mức CEA cao hơn 5 ng/ml, tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng. Trong đó, CEA thường tăng rõ rệt ở các trường hợp ung thư ruột già (đại trực tràng và trực tràng), đồng thời cũng có thể tăng ở bệnh nhân mắc ung thư tụy, vú, buồng trứng hoặc phổi.

Ý nghĩa của chỉ số CEA trong lâm sàng
Theo dõi điều trị
CEA là một chỉ số có giá trị đặc biệt trong việc theo dõi hiệu quả điều trị ở bệnh nhân ung thư. Xét nghiệm này thường được áp dụng cho những người đã trải qua phẫu thuật hoặc đang trong quá trình điều trị bằng các liệu pháp khác.
Chỉ số CEA giảm dần: Điều đó chứng tỏ quá trình điều trị đang mang lại kết quả tích cực, tế bào ung thư giảm hoạt động và tiết ít CEA hơn.
Chỉ số CEA vẫn ở mức cao hoặc tiếp tục tăng sau điều trị: Đây có thể là dấu hiệu cho thấy bệnh đang tiến triển hoặc có nguy cơ tái phát, cần được bác sĩ theo dõi và đánh giá kịp thời.
Trong trường hợp này, CEA được xem như một chất chỉ điểm khối u, giúp bác sĩ đánh giá sự đáp ứng của cơ thể với quá trình điều trị. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại ung thư đều tạo ra CEA, do đó xét nghiệm này không được dùng để tầm soát ung thư.
Xác định giai đoạn và tiên lượng ung thư
Ngoài vai trò theo dõi, xét nghiệm CEA còn giúp bác sĩ đánh giá giai đoạn bệnh và tiên lượng khả năng tiến triển của ung thư. Khi phát hiện khối u nhỏ hoặc có triệu chứng nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm để xác định nồng độ CEA.
Ở giai đoạn sớm của bệnh, chỉ số này có thể bình thường hoặc tăng nhẹ, nhưng ở giai đoạn muộn, đặc biệt khi ung thư đã di căn, nồng độ CEA thường tăng cao rõ rệt.
Phản ánh mức độ đáp ứng điều trị của người bệnh
Chỉ số CEA cũng là công cụ hữu ích để theo dõi đáp ứng điều trị. Nếu sau điều trị, nồng độ CEA giảm dần về mức bình thường, điều này cho thấy bệnh nhân đang đáp ứng tốt với liệu pháp. Ngược lại, nếu chỉ số tăng trở lại, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo tình trạng bệnh đang xấu đi.

Hỗ trợ phát hiện sớm di căn và tái phát ung thư
Xét nghiệm CEA giúp phát hiện khả năng di căn hoặc tái phát của ung thư sau điều trị. Khi CEA tăng cao trong các dịch cơ thể khác ngoài máu, chẳng hạn như dịch màng phổi, điều này cho thấy ung thư có thể đã lan đến những cơ quan khác trong cơ thể.
Những điều cần lưu ý khi thực hiện xét nghiệm CEA
Chỉ số CEA bị tác động bởi những yếu tố nào?
Các khối u dù là ác tính hay lành tính đều có thể làm tăng chỉ số CEA trong máu. Chỉ số này thường tăng cao ở những bệnh nhân mắc các loại ung thư như ung thư vú, ung thư dạ dày, ung thư tuyến tụy, ung thư buồng trứng hoặc ung thư phổi. Sự gia tăng CEA trong các trường hợp này phản ánh quá trình hoạt động bất thường của tế bào, đặc biệt là khi khối u phát triển hoặc di căn trong cơ thể.
Bên cạnh nguyên nhân do ung thư, nhiều yếu tố khác cũng có thể khiến CEA tăng cao như:
Người mắc các bệnh lý như viêm tụy, viêm ruột, xơ gan hoặc rối loạn chức năng tuyến giáp.
Tình trạng nhiễm trùng kéo dài.
Thói quen hút thuốc lá lâu năm.
Vì vậy, kết quả xét nghiệm CEA cần được kết hợp với các xét nghiệm và thăm khám lâm sàng khác để giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Xét nghiệm chỉ số CEA được thực hiện ở đối tượng nào?
Đã được chẩn đoán ung thư
Xét nghiệm CEA thường được bác sĩ chỉ định cho những người đã được chẩn đoán mắc ung thư đại trực tràng, dạ dày hoặc phổi. Việc định lượng CEA được thực hiện trước khi bắt đầu điều trị và được theo dõi định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
Nghi ngờ ung thư
Trong một số trường hợp, xét nghiệm CEA cũng có thể được thực hiện khi bệnh nhân có dấu hiệu nghi ngờ ung thư nhưng chưa có chẩn đoán xác định. Mặc dù đây không phải là xét nghiệm đặc hiệu cho tất cả các loại ung thư vì CEA có thể tăng trong nhiều bệnh lý khác nhau, nhưng nó vẫn cung cấp thêm thông tin hỗ trợ cho quá trình chẩn đoán tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

Nghi ngờ di căn
Ngoài ra, xét nghiệm CEA trong các dịch cơ thể như dịch màng phổi, dịch màng bụng hay dịch não tủy cũng được chỉ định trong những trường hợp nghi ngờ ung thư đã di căn. Việc phát hiện nồng độ CEA tăng cao trong các dịch này là dấu hiệu cho thấy khối u có thể đã xâm lấn đến các khoang trong cơ thể.
Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chỉ số CEA trong chẩn đoán, theo dõi cũng như đánh giá hiệu quả điều trị ung thư. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và thực hiện các xét nghiệm theo hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp phát hiện sớm những bất thường, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Để tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, bạn có thể tham khảo thêm những bài viết khác tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, nơi cung cấp nhiều thông tin hữu ích về chăm sóc và phòng ngừa bệnh hiệu quả.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/xet_nghiem_hcv_arn_quy_trinh_va_nhung_cau_hoi_thuong_gap_Cropped_95a6c19b61.jpg)
/6_20af6c0642.png)
/6_2dd10e2802.png)
/XN_tuan_30_16_92890f32f2.jpg)
/6_db178e6079.png)