Tìm hiểu chung về viêm tụy
Tuyến tụy là một cơ quan nằm phía sau dạ dày, có vai trò sản xuất các enzyme tiêu hóa và một số hormone nội tiết khác. Viêm tụy là tình trạng viêm của tuyến tụy phân thành 2 nhóm:
Viêm tụy cấp tính: Tình trạng viêm tụy xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn khoảng vài ngày.
- Viêm tụy mạn tính: Viêm tụy mạn tính có thể xuất hiện sau nhiều đợt tái đi tái lại của tình trạng viêm tụy cấp. Tình trạng viêm tụy kéo dài, gây tổn thương vĩnh viễn cho tuyến tụy và có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài.
Triệu chứng viêm tụy
Những triệu chứng thường gặp của viêm tụy
Các triệu chứng của viêm tụy có thể khác nhau tùy thuộc vào việc đó là viêm tụy cấp tính hay mạn tính.
Triệu chứng của viêm tụy cấp tính thường bao gồm:
- Đau hạ sườn trái đột ngột, dữ dội và có thể lan ra sau lưng;
- Buồn nôn và nôn;
- Sốt.
Triệu chứng của viêm tụy mạn tính có thể bao gồm:
- Đau bụng với tính chất như trên tái đi tái lại hoặc kéo dài nhiều tuần. Tuy nhiên, một số người bị viêm tụy mạn tính có thể không bị đau hoặc cơn đau có thể giảm theo thời gian.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Phân mỡ.
- Tiêu chảy.
- Các triệu chứng của bệnh tiểu đường do viêm tụy mạn tính có thể làm tổn thương các tế bào sản xuất insulin của tuyến tụy dẫn đến lượng đường trong máu cao.

Tác động của viêm tụy với sức khỏe
Viêm có thể làm tổn thương các tế bào tụy, ống dẫn tụy và các mạch máu quanh tụy từ đó ảnh hưởng đến chức năng chung của tuyến tụy là điều hòa đường huyết và tiêu hóa thức ăn.
Biến chứng có thể gặp viêm tụy
Một vài biến chứng của viêm tụy cấp có thể kể đến như:
Hoại tử: Sưng nề ở tụy có thể làm giảm nguồn cung cấp máu đến tuyến tụy gây hoại tử mô.
Suy đa cơ quan: Phản ứng miễn dịch của cơ thể với nhiễm trùng có thể gây ra hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS), sốc nhiễm trùng và giảm lưu lượng máu đến các cơ quan dẫn đến suy đa tạng.
Biến chứng của viêm tụy mạn gồm:
Rối loạn đường huyết: Tổn thương các tế bào sản xuất hormone điều hòa đường huyết (insulin, glucagon) có thể dẫn đến rối loạn đường huyết.
Ung thư tuyến tụy: Viêm mạn tính là một yếu tố nguy cơ gây ung thư ở nhiều cơ quan bao gồm cả tuyến tụy. Nguy cơ ung thư tuyến tụy ở người bị viêm tụy mạn tính ước tính từ 1% đến 2%.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của viêm tụy cấp tính đặc biệt là đau bụng dữ dội không giảm theo thời gian kèm nôn ói vì đây là một tình trạng cần điều trị tích cực tại bệnh viện.
Nguyên nhân gây viêm tụy
Một số nguyên nhân gây viêm tụy gồm:
Sỏi mật: Sỏi túi mật là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp tính.
Uống quá nhiều rượu: Nghiện rượu là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây viêm tụy cấp tính và là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tụy mạn tính. Cơ chế chính xác của rượu gây viêm tụy vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
Tăng triglyceride máu: Nồng độ triglyceride trong máu quá cao cũng có thể gây viêm tụy.
Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây viêm tụy (statin, thuốc ức chế ACE, thuốc lợi tiểu, một số thuốc điều trị tiểu đường).
Nhiễm trùng: Một số loại virus, vi khuẩn và ký sinh trùng có thể gây viêm tụy như quai bị.
Bệnh tự miễn: Hệ thống miễn dịch tấn công tuyến tụy cũng có thể gây viêm tụy.

Nguy cơ mắc phải viêm tụy
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm tụy ?
Mọi đối tượng đều có nguy cơ mắc bệnh này đặc biệt là nam giới.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm tụy
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải tình trạng này là:
- Uống nhiều rượu;
- Hút thuốc lá;
- Béo phì;
- Bệnh tiểu đường;
- Có sỏi mật;
- Có các bất thường về cấu trúc của ống tụy;
- Mắc một số bệnh tự miễn;
- Sử dụng một số loại thuốc;
- Có nồng độ triglyceride hoặc canxi trong máu cao.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm tụy
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm tụy
Chẩn đoán viêm tụy thường dựa trên sự kết hợp của các yếu tố sau:
Tiền sử bệnh và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ.
Nồng độ Amylase và lipase trong máu: Nồng độ các enzym này tăng cao trong máu gợi ý tình trạng viêm tụy cấp tính nhưng có thể bình thường trong viêm tụy mạn.
Siêu âm bụng: Siêu âm bụng là một phương pháp được chỉ định đầu tay với các ưu điểm như đơn giản, thực hiện nhanh chóng giúp phát hiện tổn thương dạng viêm ở tụy. Tuy nhiên, khí trong ruột có thể cản trở việc quan sát tuyến tụy ở một số bệnh nhân.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Thường được thực hiện sớm để đánh giá mức độ viêm, hoại tử tuyến tụy và các biến chứng khác.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về tuyến tụy và các ống dẫn.
Siêu âm nội soi: Kết hợp siêu âm với nội soi để quan sát tuyến tụy và các cấu trúc lân cận một cách chi tiết hơn.
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Có thể được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các vấn đề về ống mật và ống tụy nhưng bản thân nó cũng có thể gây viêm tụy.

Các xét nghiệm khác (đặc biệt đối với viêm tụy mạn tính):
Xét nghiệm mỡ trong phân: Để đánh giá lượng chất béo trong phân - một dấu hiệu của kém hấp thu chất béo.
Xét nghiệm elastase trong phân: Để đánh giá khả năng sản xuất enzyme tiêu hóa của tuyến tụy.
Xét nghiệm glucose: Để kiểm tra xem tuyến tụy còn sản xuất insulin hiệu quả hay không.
Phương pháp điều trị viêm tụy
Mục tiêu điều trị viêm tụy là giảm đau, cung cấp hỗ trợ cho tuyến tụy hồi phục và ngăn ngừa các biến chứng.
Nội khoa:
Nhập viện: Hầu hết bệnh nhân viêm tụy cấp tính cần nhập viện để theo dõi và điều trị.
Nhịn ăn: Để giảm kích thích tuyến tụy, bệnh nhân thường được yêu cầu nhịn ăn trong giai đoạn đầu.
Truyền dịch tĩnh mạch: Để bù nước và điện giải bị mất do nôn mửa và viêm.
Thuốc giảm đau: Sử dụng các loại thuốc giảm đau theo hướng dẫn của bộ y để kiểm soát cơn đau.
Hỗ trợ dinh dưỡng: Trong trường hợp viêm tụy nặng hoặc kéo dài, có thể cần hỗ trợ dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc qua ống thông mũi-dạ dày sau khi tình trạng viêm giảm bớt.
Điều trị các nguyên nhân cụ thể: Viêm tụy do sỏi cần được can thiệp loại bỏ sỏi, viêm tụy do tăng triglyceride máu thì cần điều trị để giảm nồng độ triglyceride.
Kháng sinh: Chỉ được sử dụng nếu có bằng chứng nhiễm trùng.
Quản lý các biến chứng: Các biến chứng như suy hô hấp, suy thận, nhiễm trùng huyết cần được chẩn đoán và điều trị sớm nếu có.
Thuốc thay thế enzyme tụy: Đối với viêm tụy mạn tính gây suy tụy ngoại tiết cần bổ sung enzyme tụy để giúp tiêu hóa thức ăn và hấp thu chất dinh dưỡng.
Kiểm soát đường huyết: Đối với bệnh nhân viêm tụy mạn tính có tiểu đường cần điều trị bằng thuốc hoặc insulin.
Ngoại khoa:
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật: Nếu viêm tụy là do sỏi mật, phẫu thuật cắt bỏ túi mật thường được khuyến cáo đặc biệt là sau khi bệnh nhân hồi phục sau đợt viêm tụy cấp tính.
Phẫu thuật dẫn lưu u nang giả tụy: Nếu u nang giả tụy gây triệu chứng hoặc biến chứng có thể cần phẫu thuật hoặc các thủ thuật nội soi để dẫn lưu dịch.
Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến tụy: Trong một số trường hợp viêm tụy mạn tính gây đau dữ dội không kiểm soát được hoặc có các biến chứng nghiêm trọng có thể cần phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến tụy.
Giải áp ống tụy: Trong một số trường hợp tắc nghẽn ống tụy, phẫu thuật hoặc nội soi có thể được thực hiện để giải áp.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm tụy
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến nặng của viêm tụy
Chế độ sinh hoạt:
Ngừng uống rượu hoàn toàn: Đây là điều quan trọng nhất đối với những người bị viêm tụy đặc biệt là viêm tụy do rượu. Tiếp tục uống rượu có thể làm bệnh tiến triển nặng hơn và gây ra các đợt viêm tụy tái phát.
Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm tụy.
Uống đủ nước: Duy trì đủ nước rất quan trọng đặc biệt là trong các đợt viêm tụy cấp tính.
Nghỉ ngơi đầy đủ: Cho phép cơ thể có thời gian để phục hồi.
Tập thể dục nhẹ nhàng: Sau khi hồi phục, tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
Chế độ dinh dưỡng:
Chế độ ăn ít chất béo: Giảm lượng chất béo trong chế độ ăn có thể giúp giảm gánh nặng cho tuyến tụy.
Ăn các bữa nhỏ thường xuyên: Điều này có thể dễ tiêu hóa hơn cho tuyến tụy bị viêm.
Ăn nhiều trái cây và rau quả: Chế độ ăn giàu chất xơ và vitamin có lợi cho sức khỏe tổng thể.
Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên xào: Những loại thức ăn này khó tiêu hóa hơn.
Phương pháp phòng ngừa viêm tụy hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa viêm tụy hiệu quả:
Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì là một yếu tố nguy cơ gây viêm tụy vì thế cần giữ cơ thể ở mức cân nặng vừa phải.
Kiểm soát nồng độ triglyceride máu: Nếu bạn có nồng độ triglyceride cao hãy tuân theo lời khuyên của bác sĩ về chế độ ăn uống và thuốc men.
Kiểm soát nồng độ canxi máu: Nếu bạn có nồng độ canxi cao hãy tìm hiểu nguyên nhân và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và hỏi về nguy cơ gây viêm tụy.
Tránh chấn thương bụng: Cẩn thận trong các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương bụng.