Ở giai đoạn đầu, ung thư buồng trứng hiếm khi gây ra triệu chứng rõ ràng. Phụ nữ mắc bệnh thường chỉ nhận ra khi bệnh đã tiến triển, gây khó khăn cho việc điều trị. Tuy nhiên, nếu chú ý đến những thay đổi bất thường của cơ thể, chị em hoàn toàn có thể phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo. Bài viết sau sẽ giúp nhận biết các dấu hiệu ung thư buồng trứng ở phụ nữ.
Dấu hiệu của ung thư buồng trứng ở phụ nữ
Dấu hiệu của ung thư buồng trứng ở phụ nữ thường không rõ ràng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu, khiến bệnh dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa hay phụ khoa thông thường. Tuy nhiên, khi ung thư tiến triển, cơ thể sẽ bắt đầu xuất hiện những thay đổi nhất định, dù không đặc hiệu nhưng vẫn là tín hiệu cảnh báo cần được chú ý.

Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất là cảm giác đau hoặc chuột rút vùng bụng dưới hoặc vùng chậu. Cơn đau này có thể giống với đau bụng kinh nên dễ bị xem nhẹ. Một số phụ nữ cũng nhận thấy cảm giác đầy bụng, chướng bụng hoặc tăng kích thước vòng bụng mà không rõ lý do. Hiện tượng này thường liên quan đến cổ trướng, tình trạng tích tụ chất lỏng trong ổ bụng gây sưng và cảm giác no nhanh, ngay cả khi chỉ ăn một lượng nhỏ thức ăn.
Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải tình trạng buồn tiểu thường xuyên hoặc đột ngột, nhưng lượng nước tiểu lại ít hoặc không có. Nguyên nhân là do khối u hoặc dịch tích tụ chèn ép bàng quang. Một số người còn cảm thấy khó tiêu, buồn nôn kéo dài, những dấu hiệu dễ bị nhầm với rối loạn tiêu hóa thông thường. Táo bón cũng là triệu chứng khá thường gặp.
Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân, đau lưng dưới hoặc áp lực vùng chậu cũng có thể xảy ra khi khối u phát triển và lan rộng. Đau khi quan hệ tình dục là một dấu hiệu khác, tuy không phổ biến nhưng không nên bỏ qua, nhất là khi xuất hiện đồng thời với các triệu chứng khác.

Ở một số phụ nữ, chu kỳ kinh nguyệt có thể trở nên bất thường, như ra máu nhiều hơn bình thường, ra máu giữa kỳ kinh hoặc kéo dài không lý do rõ ràng. Những thay đổi này đặc biệt đáng chú ý ở phụ nữ đã mãn kinh hoặc có yếu tố nguy cơ cao, như bắt đầu hành kinh sớm, mãn kinh muộn, không từng sinh con, hoặc sinh con đầu lòng sau tuổi 30.
Sụt cân không rõ nguyên nhân cũng là dấu hiệu cần lưu ý. Khi không ăn kiêng, không thay đổi chế độ vận động mà vẫn bị giảm cân nhanh chóng, hãy cẩn trọng vì đây có thể là biểu hiện của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Ở giai đoạn muộn hơn, ung thư buồng trứng còn có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp, gây khó thở do khối u di căn phổi.
Những ai có nguy cơ cao bị ung thư buồng trứng?
Ung thư buồng trứng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phụ nữ nào, nhưng một số người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do những yếu tố liên quan đến di truyền, nội tiết tố và tiền sử cá nhân hoặc gia đình. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ có thể giúp tăng cường cảnh giác và tầm soát kịp thời.
Một trong những yếu tố nguy cơ rõ ràng nhất là tuổi tác. Mặc dù ung thư buồng trứng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng nguy cơ mắc bệnh tăng lên đáng kể ở phụ nữ trên 50 tuổi, đặc biệt phổ biến trong độ tuổi từ 50 đến 60.
Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng. Một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân ung thư buồng trứng mang đột biến gen di truyền từ cha hoặc mẹ. Hai gen phổ biến nhất liên quan đến nguy cơ này là BRCA1 và BRCA2. Ngoài ra, những đột biến gen liên quan đến hội chứng Lynch, một bệnh di truyền ảnh hưởng đến nhiều loại ung thư, cũng có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư buồng trứng.

Nếu có tiền sử gia đình với hai hoặc nhiều người thân mắc ung thư buồng trứng (đặc biệt là mẹ, chị em gái hoặc con gái), nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng sẽ cao hơn mức bình thường. Trong những trường hợp như vậy, việc tham vấn chuyên gia di truyền học và thực hiện tầm soát sớm là điều rất nên cân nhắc.
Một yếu tố khác là liệu pháp thay thế hormone estrogen, đặc biệt nếu sử dụng estrogen đơn thuần (không phối hợp với progesterone), trong thời gian dài và với liều cao. Liệu pháp này thường được dùng để làm giảm triệu chứng tiền mãn kinh hoặc mãn kinh, nhưng cũng cần được theo dõi chặt chẽ vì có thể liên quan đến nguy cơ ung thư buồng trứng.
Bên cạnh đó, những yếu tố liên quan đến thời điểm bắt đầu và kết thúc kinh nguyệt cũng ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh. Phụ nữ bắt đầu hành kinh sớm (trước 12 tuổi), mãn kinh muộn (sau 50 tuổi), hoặc cả hai, thường có thời gian phơi nhiễm hormone estrogen dài hơn, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng.
Phương pháp phòng ngừa ung thư buồng trứng ở phụ nữ
Hiện nay, không có biện pháp nào có thể hoàn toàn ngăn ngừa ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, một số lựa chọn có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt đối với những phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao.
Một trong những cách được ghi nhận là có thể làm giảm nguy cơ ung thư buồng trứng là sử dụng thuốc tránh thai đường uống. Mặc dù thuốc tránh thai có thể giúp giảm nguy cơ ung thư buồng trứng, nhưng chúng cũng tiềm ẩn một số rủi ro nhất định. Vì vậy, bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích và tác dụng phụ để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Ngoài ra, nếu có tiền sử gia đình từng mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng, điều quan trọng là phải chia sẻ thông tin này với bác sĩ. Những dữ liệu này có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ nguy cơ mắc ung thư một cách chính xác hơn.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến gặp chuyên gia tư vấn di truyền. Tại đây, chuyên gia hỗ trợ để quyết định xem có nên thực hiện xét nghiệm di truyền hay không. Nếu xét nghiệm phát hiện có đột biến gen làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng, bác sĩ có thể đề xuất các biện pháp can thiệp sớm, chẳng hạn như phẫu thuật dự phòng cắt bỏ buồng trứng, nhằm giảm thiểu khả năng phát triển bệnh trong tương lai.

Việc chủ động tìm hiểu và trao đổi với bác sĩ về các yếu tố nguy cơ cá nhân chính là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong hành trình phòng ngừa ung thư buồng trứng. Ngoài ra, khám phụ khoa định kỳ và thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư là cách phòng ngừa hiệu quả và chủ động nhất trong việc phát hiện sớm căn bệnh này.
Bài viết đã thông tin đến bạn đọc những dấu hiệu của ung thư buồng trứng ở phụ nữ và thông tin liên quan. Ung thư buồng trứng là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc lắng nghe cơ thể, không chủ quan trước những triệu chứng bất thường là bước đầu tiên giúp chị em bảo vệ sức khỏe sinh sản.