Tìm hiểu chung về ung thư vú
Ung thư vú là bệnh lý ác tính xảy ra khi các tế bào trong mô vú tăng sinh bất thường và mất kiểm soát, thường bắt nguồn từ các ống dẫn sữa (ung thư biểu mô ống tuyến) hoặc từ các tiểu thùy tuyến sữa (ung thư biểu mô tiểu thùy). Bệnh có thể lan đến các hạch bạch huyết lân cận hoặc di căn xa đến xương, gan, phổi và não.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong năm 2022, thế giới ghi nhận khoảng 2,3 triệu ca ung thư vú mới và hơn 670.000 ca tử vong do căn bệnh này. Dự báo đến năm 2050, số ca mắc và tử vong do ung thư vú sẽ tiếp tục gia tăng đáng kể, chủ yếu do sự già hóa dân số và thay đổi lối sống.
Về mặt phân loại, ung thư vú bao gồm:
- Ung thư vú không xâm lấn: Như ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ (ductal carcinoma in situ - DCIS), trong đó tế bào ác tính chỉ khu trú trong ống dẫn sữa, chưa xâm nhập mô xung quanh.
- Ung thư vú xâm lấn: Phổ biến nhất là ung thư biểu mô ống tuyến xâm lấn (invasive ductal carcinoma - IDC), chiếm khoảng 70 - 80% tổng số trường hợp, với đặc điểm là tế bào ung thư đã lan ra khỏi ống dẫn vào mô vú.
- Các thể ít gặp: Như ung thư vú viêm, có diễn tiến nhanh và dễ bị chẩn đoán nhầm, và ung thư vú ở nam giới chiếm khoảng 0,5 - 1% tổng số trường hợp ung thư vú.
Ung thư vú thường gặp nhất ở phụ nữ trên 50 tuổi, tuy nhiên có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và ở cả nam giới. Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán: Tỷ lệ sống thêm 5 năm ở giai đoạn khu trú có thể đạt trên 99%, trong khi ở giai đoạn di căn xa, tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 32%.
Việc tầm soát định kỳ, đặc biệt bằng chụp nhũ ảnh (nhũ ảnh học), đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm ung thư vú, từ đó cải thiện tiên lượng và giảm tỷ lệ tử vong do bệnh.
Triệu chứng ung thư vú
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư vú
Triệu chứng của ung thư vú có thể khác nhau tùy theo giai đoạn và loại, nhưng nhiều trường hợp không có dấu hiệu rõ ràng ở giai đoạn đầu. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Khối u hoặc dày lên ở vú: Một cục u cứng, không đau, thường được phát hiện qua tự khám vú hoặc sàng lọc.
- Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú: Một bên vú to hơn bên kia hoặc thay đổi bất thường.
- Thay đổi da vú: Da nhăn nheo như vỏ cam, đỏ, hoặc loét.
- Thay đổi núm vú: Núm vú tụt vào trong, tiết dịch bất thường (có thể có máu), hoặc da quanh núm vú bong tróc.
- Đau vú hoặc núm vú: Mặc dù không phổ biến ở giai đoạn sớm, có thể xảy ra khi ung thư lan rộng.
- Sưng hạch bạch huyết dưới nách: Cảm giác sưng hoặc đau dưới cánh tay.
- Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân: Ở giai đoạn muộn.
Ung thư vú ở nam giới có thể biểu hiện tương tự, nhưng thường bị bỏ qua do nhận thức thấp. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào, hãy kiểm tra ngay vì phát hiện sớm tăng cơ hội chữa lành.

Biến chứng có thể gặp của ung thư vú
Ung thư vú nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Di căn: Ung thư lan đến xương gây đau xương, gãy xương; đến phổi gây khó thở; đến gan gây vàng da; đến não gây nhức đầu, co giật.
- Tràn dịch màng phổi: Tích tụ chất lỏng quanh phổi, gây khó thở.
- Đau mãn tính: Do khối u chèn ép dây thần kinh hoặc di căn.
- Thiếu máu hoặc nhiễm trùng: Do điều trị hóa trị làm suy giảm hệ miễn dịch.
- Vấn đề tâm lý: Trầm cảm, lo lắng do chẩn đoán và điều trị.
- Tử vong: : Ung thư vú là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do ung thư ở nữ giới. Tại Hoa Kỳ, theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society - ACS), mỗi năm có khoảng 42.000 phụ nữ tử vong do ung thư vú, phần lớn là do bệnh được phát hiện ở giai đoạn muộn.
Biến chứng còn bao gồm tác dụng phụ của điều trị như mệt mỏi, rụng tóc, hoặc mãn kinh sớm.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám ngay nếu gặp các dấu hiệu sau:
- Phát hiện khối u hoặc dày lên ở vú hoặc nách.
- Thay đổi da vú, núm vú, hoặc tiết dịch bất thường.
- Đau vú kéo dài không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
- Thay đổi kích thước hoặc hình dạng vú.
- Có tiền sử gia đình ung thư vú hoặc gen đột biến (BRCA1/BRCA2).
Phụ nữ trên 40 tuổi nên sàng lọc mammogram hàng năm. Nếu bạn dưới 40 nhưng có nguy cơ cao, hãy thảo luận với bác sĩ về sàng lọc sớm.

Nguyên nhân gây bệnh ung thư vú
Nguyên nhân chính xác của ung thư vú chưa được biết đầy đủ, nhưng theo WHO và ACS, bệnh bắt đầu từ đột biến gen khiến tế bào vú phát triển không kiểm soát. Các yếu tố gây đột biến bao gồm:
- Đột biến di truyền: Gen BRCA1, BRCA2, PALB2 chiếm 5-10% ca, làm tăng nguy cơ lên đến 70%.
- Rối loạn hormone: Dư thừa estrogen từ liệu pháp hormone thay thế hoặc béo phì.
- Tiếp xúc bức xạ: Xạ trị vùng ngực ở tuổi trẻ.
- Môi trường và lối sống: Hút thuốc, rượu bia, chế độ ăn nhiều chất béo.
- Yếu tố di truyền: Khoảng 10% ca do di truyền từ gia đình.

Nguy cơ gây ung thư vú
Những ai có nguy cơ mắc ung thư vú?
Nhóm nguy cơ cao bao gồm:
- Phụ nữ trên 50 tuổi: Hầu hết ca chẩn đoán ở độ tuổi này.
- Người có tiền sử gia đình: Mẹ, chị em hoặc cha mắc ung thư vú.
- Người mang gen đột biến: BRCA1/BRCA2.
- Phụ nữ chưa từng sinh con hoặc sinh con đầu lòng sau 30 tuổi.
- Người béo phì hoặc ít hoạt động.
- Nam giới: Khoảng 1% ca, thường ở người lớn tuổi hoặc có tiền sử gia đình.
Theo CDC, phụ nữ da trắng có tỷ lệ mắc cao hơn, nhưng phụ nữ da đen có tỷ lệ tử vong cao hơn.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi.
- Giới tính: Phụ nữ cao gấp 100 lần nam giới.
- Rượu bia và hút thuốc: Tăng estrogen và tổn thương DNA.
- Béo phì: Tăng estrogen từ mô mỡ.
- Liệu pháp hormone: Kết hợp estrogen-progesterone sau mãn kinh.
- Bức xạ: Tiếp xúc sớm.
- Mật độ vú cao: Làm khó phát hiện trên mammogram.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư vú
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư vú
Để chẩn đoán ung thư vú, bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp sau:
- Tự khám vú: Hàng tháng để phát hiện thay đổi.
- Mammogram: Sàng lọc hàng năm từ 40-50 tuổi.
- Siêu âm vú: Bổ sung cho mammogram ở vú mật độ cao.
- MRI vú: Cho người nguy cơ cao.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô để xác định ung thư.
- Xét nghiệm gen: Kiểm tra BRCA1/BRCA2.
- Hình ảnh phân tử: PET-CT để đánh giá di căn.
Phương pháp điều trị ung thư vú hiệu quả
Điều trị ung thư vú phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn, tình trạng sức khỏe, và mong muốn của bệnh nhân (như giữ vú hoặc khả năng sinh sản). Các phương pháp chính bao gồm:
Phẫu thuật:
- Cắt u vú (Lumpectomy): Loại bỏ khối u và một phần mô xung quanh, giữ lại phần lớn vú. Thường áp dụng ở giai đoạn sớm (I, II) và kết hợp với xạ trị.
- Cắt toàn bộ vú (Mastectomy): Loại bỏ toàn bộ vú, có thể bao gồm cả hạch bạch huyết. Dùng cho khối u lớn, ung thư đa ổ, hoặc bệnh nhân có gen BRCA. Có thể tái tạo vú sau phẫu thuật.
Xạ trị:
Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn lại sau phẫu thuật, giảm nguy cơ tái phát. Thường kéo dài 5-6 tuần, mỗi ngày 15-30 phút. Tác dụng phụ bao gồm mệt mỏi, đỏ da.
Hóa trị:
Sử dụng thuốc như doxorubicin, cyclophosphamide, hoặc paclitaxel để tiêu diệt tế bào ung thư. Thường dùng trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ) để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để ngăn di căn. Tác dụng phụ: Rụng tóc, buồn nôn, suy giảm miễn dịch.
Liệu pháp hormone:
Dành cho ung thư vú dương tính với thụ thể hormone (ER/PR+). Các thuốc như tamoxifen (ngăn estrogen) hoặc chất ức chế aromatase (anastrozole) được dùng 5-10 năm để giảm tái phát. Tác dụng phụ: Bốc hỏa, đau khớp.
Liệu pháp nhắm mục tiêu:
Nhắm vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư, như trastuzumab (Herceptin) cho ung thư HER2 dương tính. Các thuốc khác như CDK4/6 inhibitors (palbociclib) dùng cho ung thư di căn. Tác dụng phụ: Mệt mỏi, tiêu chảy.
Miễn dịch trị liệu:
Thuốc như pembrolizumab kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư, thường dùng cho ung thư vú ba âm tính (triple-negative) ở giai đoạn muộn. Tác dụng phụ: Phản ứng miễn dịch quá mức.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ung thư vú
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư vú
Chế độ sinh hoạt:
- Tập thể dục: 150 phút/tuần để giảm nguy cơ tái phát.
- Quản lý cân nặng: Giữ BMI dưới 25.
- Giảm căng thẳng: Yoga, thiền.
- Tránh rượu bia và thuốc lá.
- Theo dõi định kỳ sau điều trị.
Chế độ dinh dưỡng:
- Rau củ và trái cây: Giàu chất chống oxy hóa.
- Protein nạc: Cá, gà, đậu.
- Hạn chế đường và chất béo bão hòa.
- Omega-3: Từ cá hồi để giảm viêm.
- Vitamin D: Từ nắng hoặc thực phẩm bổ sung.
Phương pháp phòng ngừa ung thư vú hiệu quả
Đặc hiệu
Hiện không có vắc xin phòng ngừa ung thư vú.
Không đặc hiệu
Để giảm nguy cơ ung thư vú, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Lối sống: Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, hạn chế rượu bia, không hút thuốc, ngủ đủ, giảm stress.
- Dinh dưỡng: Ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá giàu omega-3; hạn chế thịt đỏ, đồ chế biến sẵn, chất béo bão hòa.
- Nội tiết: Cân nhắc khi dùng hormone thay thế hoặc thuốc tránh thai lâu dài.
- Tầm soát: Tự khám vú hàng tháng, khám định kỳ, chụp nhũ ảnh theo độ tuổi và nguy cơ.
- Nguy cơ cao: Tư vấn di truyền, dùng thuốc hoặc phẫu thuật dự phòng theo chỉ định bác sĩ.
