icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_ung_thu_0_1eee08c939benh_a_z_ung_thu_0_1eee08c939

Ung thư: Triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và điều trị

Võ Thu Hà26/12/2025

Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, với gánh nặng ngày càng gia tăng. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, phương pháp chẩn đoán và tiến bộ trong điều trị ung thư hiện nay.

Tìm hiểu chung về bệnh ung thư

Ung thư là thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm bệnh lý đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong cơ thể, có khả năng xâm lấn mô lân cận và di căn đến các cơ quan xa. Đây là kết quả của sự tích lũy đột biến trong vật chất di truyền, dẫn đến rối loạn cơ chế điều hòa tăng trưởng và chết tế bào.

Về mặt phân loại, ung thư được chia thành nhiều nhóm dựa trên nguồn gốc tế bào: Carcinoma (nguồn gốc từ biểu mô), sarcoma (mô liên kết), leukemia (máu và tủy xương), lymphoma (hệ lympho), và các thể hiếm gặp khác. Mỗi loại có đặc điểm lâm sàng và tiên lượng khác nhau.

Ung thư chính là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ hai trên thế giới, với khoảng 10 triệu ca tử vong mỗi năm theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tỷ lệ mắc ung thư đang có xu hướng gia tăng toàn cầu, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nguy cơ như tuổi tác, lối sống không lành mạnh, tiếp xúc hóa chất, yếu tố di truyền và môi trường ô nhiễm.

Triệu chứng bệnh ung thư

Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư

Ung thư có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, song phần lớn các triệu chứng này cũng có thể do các nguyên nhân lành tính khác như nhiễm trùng, chấn thương hay khối u không ác tính gây ra. Tuy nhiên, khi một triệu chứng kéo dài trong vài tuần mà không cải thiện, người bệnh cần được thăm khám y tế để xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời.

Các triệu chứng thường gặp có thể phân loại theo hệ cơ quan như sau:

  • Thay đổi ở vú: Xuất hiện khối cứng bất thường ở vú hoặc vùng nách; da vú biến đổi (dày, sần sùi, nhăn nheo); tiết dịch bất thường từ núm vú; ngứa hoặc đỏ da vùng vú.
  • Biểu hiện đường tiết niệu: Khó tiểu, đau buốt khi tiểu hoặc phát hiện máu trong nước tiểu.
  • Triệu chứng tiêu hoá: Máu lẫn trong phân; thay đổi thói quen đi tiêu kéo dài; đau bụng dai dẳng, buồn nôn, nôn mửa; ăn uống kém, chán ăn hoặc khó nuốt.
  • Biểu hiện vùng miệng: Xuất hiện mảng trắng hoặc đỏ bất thường trên niêm mạc miệng hoặc lưỡi; chảy máu, loét hoặc cảm giác đau, tê ở vùng miệng kéo dài.
  • Rối loạn thần kinh: Đau đầu không rõ nguyên nhân; thay đổi thị lực, thính lực; liệt mặt hoặc các biểu hiện thần kinh khu trú khác.
  • Thay đổi da: Nốt ruồi mới xuất hiện hoặc thay đổi đặc điểm của nốt ruồi cũ (kích thước, hình dạng, màu sắc); khối da dày, không lành; loét da dai dẳng hoặc vết thương không hồi phục.
  • Các triệu chứng toàn thân khác: Ho kéo dài, khàn tiếng mạn tính; mệt mỏi nặng và kéo dài; sốt hoặc đổ mồ hôi về đêm không rõ nguyên nhân; sưng hoặc xuất hiện khối u ở cổ, nách, bụng hoặc bẹn; thay đổi cân nặng bất thường.
Đau bụng dai dẳng, buồn nôn, nôn mửa có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư
Đau bụng dai dẳng, buồn nôn, nôn mửa có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh ung thư

Ung thư không chỉ ảnh hưởng tại chỗ nơi khối u phát triển mà còn gây ra nhiều biến chứng toàn thân, đặc biệt khi bệnh tiến triển hoặc không được điều trị hiệu quả. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Di căn xa: Là biến chứng nghiêm trọng nhất, khi tế bào ung thư lan từ vị trí nguyên phát đến các cơ quan khác như gan, phổi, xương, não…, gây suy giảm chức năng cơ quan đích và làm nặng thêm tiên lượng.
  • Nhiễm trùng: Hệ miễn dịch bị suy yếu do ung thư hoặc do điều trị (hóa trị, xạ trị) làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là nhiễm trùng huyết.
  • Thiếu máu và rối loạn huyết học: Nhiều loại ung thư gây giảm sản xuất tế bào máu hoặc làm mất máu mạn tính, dẫn đến thiếu máu, giảm tiểu cầu hoặc bạch cầu, tăng nguy cơ xuất huyết và nhiễm trùng.
  • Tắc nghẽn cơ học: Các khối u vùng đầu cổ, phổi, tiêu hóa, tiết niệu... có thể chèn ép gây tắc đường thở, tắc ruột, tắc niệu quản, hoặc chèn ép tủy sống.
  • Suy kiệt (hội chứng suy mòn ung thư): Tình trạng mất khối cơ và mô mỡ kéo dài, không phục hồi bằng dinh dưỡng thông thường, dẫn đến suy giảm chức năng và chất lượng sống.
  • Đau mạn tính: Do khối u xâm lấn thần kinh, xương, mô mềm… gây đau kéo dài, ảnh hưởng đến thể chất và tâm lý người bệnh.
  • Rối loạn tâm thần - cảm xúc: Người bệnh có thể gặp lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ và suy giảm tinh thần kéo dài trong quá trình điều trị.
  • Biến chứng điều trị: Hóa trị, xạ trị và phẫu thuật có thể gây ra các tác dụng phụ như suy tủy, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc thần kinh, tổn thương nội tạng hoặc rối loạn nội tiết.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ung thư ở giai đoạn sớm thường không biểu hiện rõ ràng, tuy nhiên, việc thăm khám y tế kịp thời khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường có thể giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả. Người bệnh nên chủ động đến gặp bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các triệu chứng kéo dài quá 2 tuần mà không cải thiện dù đã điều trị thông thường (ví dụ: ho kéo dài, thay đổi tiêu hóa, đau không rõ nguyên nhân).
  • Xuất hiện khối u bất thường ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Sụt cân không chủ ý, mệt mỏi kéo dài hoặc chán ăn không rõ lý do.
  • Chảy máu bất thường như ho ra máu, đi tiêu ra máu, chảy máu âm đạo không theo chu kỳ, hoặc máu trong nước tiểu.
  • Thay đổi về da như nốt ruồi biến đổi nhanh, vết loét không lành sau vài tuần.
  • Các biểu hiện thần kinh mới xuất hiện: Đau đầu kéo dài, mờ mắt, yếu chi, liệt mặt…

Ngoài ra, những người có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình có người mắc ung thư, tiếp xúc kéo dài với hóa chất độc hại, hút thuốc lá, uống rượu nhiều, hoặc mắc bệnh lý nền mạn tính cũng nên được tầm soát ung thư định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ.

Nguyên nhân gây bệnh ung thư

Ung thư là bệnh lý đa yếu tố, hình thành do sự tích lũy bất thường các tổn thương di truyền (đột biến gen) ảnh hưởng đến quá trình kiểm soát tăng trưởng, biệt hóa và chết tế bào. Nguyên nhân gây ung thư được chia thành hai nhóm chính:

Yếu tố bên ngoài (môi trường):

  • Tác nhân hóa học: Thuốc lá, rượu, hóa chất công nghiệp, aflatoxin, chất gây ung thư trong thực phẩm (nitrate, chất bảo quản…).
  • Tác nhân vật lý: Bức xạ ion hóa (tia X, tia gamma), tia cực tím từ ánh nắng mặt trời.
  • Tác nhân sinh học: Nhiễm virus (HPV, HBV, HCV, EBV), vi khuẩn (Helicobacter pylori) và ký sinh trùng.

Yếu tố bên trong (nội sinh):

  • Di truyền: Một số ung thư có liên quan đến đột biến gen di truyền (BRCA1/2 trong ung thư vú, buồng trứng).
  • Rối loạn nội tiết: Cân bằng hormone bất thường có thể thúc đẩy sự tăng sinh tế bào ác tính.
  • Rối loạn miễn dịch: Hệ miễn dịch suy yếu làm giảm khả năng loại bỏ tế bào bất thường.

Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ thúc đẩy như tuổi cao, lối sống không lành mạnh (ăn uống thiếu cân đối, béo phì, ít vận động, hút thuốc lá), stress kéo dài cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư.

Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư
Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư

Ung thư thường là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố môi trường và cơ địa, tích lũy theo thời gian. Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể góp phần quan trọng trong phòng ngừa và giảm tỷ lệ mắc bệnh.

Nguy cơ gây bệnh ung thư

Những ai có nguy cơ mắc bệnh ung thư?

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc ung thư cao hơn so với dân số chung do các yếu tố về di truyền, lối sống hoặc môi trường sống:

  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư: Đặc biệt là những loại ung thư có liên quan đến di truyền như ung thư vú, buồng trứng, đại trực tràng.
  • Người lớn tuổi: Tuổi càng cao thì nguy cơ tích lũy đột biến tế bào càng lớn, làm tăng khả năng hình thành ung thư.
  • Người mắc bệnh lý mạn tính: Viêm gan B, C mạn tính (nguy cơ ung thư gan), viêm loét dạ dày mạn (ung thư dạ dày), viêm đại tràng mạn tính (ung thư đại trực tràng)…
  • Người suy giảm miễn dịch: Do HIV/AIDS, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng, hoặc các bệnh lý tự miễn.
  • Phụ nữ sau mãn kinh hoặc có rối loạn nội tiết kéo dài: Là nhóm có nguy cơ cao đối với một số loại ung thư phụ khoa và ung thư vú.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư

Nhiều yếu tố nguy cơ có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp làm tăng khả năng phát triển ung thư, bao gồm:

  • Thuốc lá và rượu: Là hai yếu tố gây ung thư hàng đầu, liên quan đến nhiều loại ung thư như phổi, gan, vòm họng, thực quản.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, ít rau xanh, thiếu chất xơ làm tăng nguy cơ ung thư đường tiêu hóa.
  • Béo phì và ít vận động: Có liên quan đến nhiều loại ung thư như vú, đại trực tràng, nội mạc tử cung.
  • Phơi nhiễm với tác nhân gây ung thư: Bao gồm hóa chất công nghiệp, amiăng, thuốc trừ sâu, ô nhiễm không khí.
  • Nhiễm trùng mãn tính: Virus HPV (ung thư cổ tử cung), HBV/HCV (ung thư gan), H. pylori (ung thư dạ dày).
  • Tiếp xúc với bức xạ ion hóa hoặc tia cực tím: Làm tăng nguy cơ ung thư da, tuyến giáp, phổi…
Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thiếu chất xơ làm tăng nguy cơ ung thư đường tiêu hóa
Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thiếu chất xơ làm tăng nguy cơ ung thư đường tiêu hóa

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư

Chẩn đoán ung thư bao gồm nhiều bước kết hợp giữa lâm sàng, cận lâm sàng và mô bệnh học nhằm xác định chính xác loại ung thư, giai đoạn và đặc điểm sinh học khối u. Các phương pháp thường được sử dụng gồm:

Khám lâm sàng và khai thác tiền sử

Đây là bước đầu tiên trong quy trình chẩn đoán ung thư. Bác sĩ sẽ đánh giá triệu chứng lâm sàng như sụt cân, mệt mỏi, khối u bất thường, chảy máu không rõ nguyên nhân, thay đổi về da hoặc rối loạn chức năng cơ quan. Đồng thời, việc khai thác kỹ tiền sử bệnh cá nhân, gia đình và các yếu tố nguy cơ (hút thuốc, uống rượu, phơi nhiễm hoá chất...) giúp định hướng thăm dò sâu hơn.

Xét nghiệm máu và chất chỉ điểm khối u

Xét nghiệm máu tổng quát có thể phát hiện các bất thường như thiếu máu, giảm tiểu cầu, hoặc dấu hiệu viêm nhiễm kéo dài. Bên cạnh đó, các chất chỉ điểm khối u (tumor markers) như CEA, AFP, CA-125, PSA, CA 19-9 có thể được sử dụng để hỗ trợ tầm soát, theo dõi diễn tiến và đánh giá đáp ứng điều trị. Tuy nhiên, các marker này không đặc hiệu và không thể dùng đơn độc để chẩn đoán xác định ung thư.

Chẩn đoán hình ảnh

Các kỹ thuật hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện, định vị và đánh giá kích thước cũng như mức độ lan rộng của khối u. 

  • X-quang giúp phát hiện tổn thương phổi, xương;
  • Siêu âm thường dùng khảo sát gan, tuyến giáp, vú, ổ bụng;
  • CT scanner và MRI cung cấp hình ảnh chi tiết, hỗ trợ đánh giá xâm lấn mô và di căn;
  • PET-CT có giá trị cao trong việc phát hiện tổn thương chuyển hóa cao và xác định di căn xa.

Sinh thiết và mô bệnh học

Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư, được xem là “tiêu chuẩn vàng”. Mẫu mô được lấy trực tiếp từ khối u thông qua phẫu thuật, nội soi hoặc chọc hút, sau đó phân tích dưới kính hiển vi để xác định tính chất lành - ác tính, mức độ biệt hóa, và đặc điểm mô học. Ngoài ra, kỹ thuật tế bào học (chọc hút bằng kim nhỏ, phân tích dịch cơ thể) cũng được sử dụng trong một số trường hợp.

Nội soi chẩn đoán

Nội soi là kỹ thuật cho phép quan sát trực tiếp các cơ quan rỗng như thực quản, dạ dày, đại tràng, phế quản, bàng quang… để phát hiện tổn thương và thực hiện sinh thiết tại chỗ. Đây là phương pháp đặc biệt hữu ích trong phát hiện sớm ung thư đường tiêu hoá, hô hấp và niệu dục.

Xét nghiệm di truyền và sinh học phân tử

Trong các trường hợp cần điều trị cá thể hoá, xét nghiệm di truyền giúp phát hiện các đột biến gen liên quan đến nguy cơ ung thư (như BRCA1/2, EGFR, KRAS…). Các thông tin này hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, đặc biệt trong các liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch. Ngoài ra, phân tích gen cũng được ứng dụng trong tiên lượng bệnh và tầm soát nguy cơ di truyền ở người thân.

Xét nghiệm di truyền giúp phát hiện các đột biến gen liên quan đến nguy cơ ung thư
Xét nghiệm di truyền giúp phát hiện các đột biến gen liên quan đến nguy cơ ung thư

Phương pháp điều trị ung thư hiệu quả

Điều trị ung thư là một quá trình toàn diện, đòi hỏi lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên loại ung thư, giai đoạn bệnh và thể trạng người bệnh, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống:

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư phổ biến, đặc biệt hiệu quả ở giai đoạn sớm khi khối u còn khu trú. Mục tiêu chính là loại bỏ hoàn toàn khối u và mô xung quanh có khả năng chứa tế bào ung thư. Trong một số trường hợp, phẫu thuật còn được thực hiện nhằm mục đích giảm nhẹ triệu chứng (phẫu thuật giảm khối), phục hồi chức năng hoặc lấy mô để chẩn đoán. Tính triệt để của phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u.

Hóa trị

Hóa trị sử dụng các thuốc gây độc tế bào để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Phương pháp này thường được sử dụng cho các ung thư tiến triển hoặc di căn, và có thể kết hợp với phẫu thuật, xạ trị hoặc liệu pháp nhắm trúng đích. Hóa trị có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc, suy giảm miễn dịch và độc tính tạng, đòi hỏi theo dõi sát trong quá trình điều trị.

Xạ trị (radiotherapy)

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia năng lượng cao (tia X, gamma) để tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ. Xạ trị có thể được chỉ định trước phẫu thuật (giảm kích thước khối u), sau phẫu thuật (tiêu diệt tế bào còn sót) hoặc dùng độc lập trong các trường hợp không thể phẫu thuật. Đây là phương pháp điều trị tại chỗ có độ chính xác cao, nhưng cũng có thể gây tác dụng phụ tại vùng chiếu xạ.

Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là phương pháp hiện đại giúp kích hoạt hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (như PD-1, PD-L1) đã mở ra hướng đi mới trong điều trị nhiều loại ung thư như phổi, hắc tố, thận. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng tốt, và có thể xuất hiện các phản ứng miễn dịch bất lợi.

Liệu pháp nhắm trúng đích

Khác với hóa trị thông thường, liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng thuốc tác động vào các phân tử đặc hiệu liên quan đến sự phát triển và sống còn của tế bào ung thư, như đột biến gen (EGFR, ALK, HER2…). Phương pháp này có độ chọn lọc cao, ít tác dụng phụ hơn, và hiệu quả trong một số nhóm bệnh nhân có đột biến đặc hiệu.

Điều trị hỗ trợ và chăm sóc giảm nhẹ

Bên cạnh các biện pháp điều trị đặc hiệu, chăm sóc hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng (đau, suy dinh dưỡng, mệt mỏi, lo âu...) và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh, đặc biệt ở giai đoạn cuối. Mục tiêu là chăm sóc toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh ung thư

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư

Chế độ sinh hoạt:

Mặc dù điều trị ung thư chủ yếu dựa vào các biện pháp y khoa chuyên sâu, nhưng một chế độ sinh hoạt lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kiểm soát bệnh, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng sống. Những thói quen khoa học sau đây được khuyến nghị:

  • Tăng cường vận động thể chất: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, chức năng miễn dịch, giảm mệt mỏi và lo âu. Tùy theo thể trạng, người bệnh có thể lựa chọn các hoạt động nhẹ như đi bộ, yoga, hoặc các bài tập phục hồi chức năng theo hướng dẫn của chuyên gia.
  • Ngủ đủ và nghỉ ngơi hợp lý: Giấc ngủ có vai trò phục hồi thể chất và tinh thần. Người bệnh nên duy trì thời gian ngủ 6 - 8 giờ mỗi ngày, hạn chế thức khuya và tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái.
  • Kiểm soát stress và chăm sóc tinh thần: Thư giãn, thiền định, trò chuyện với người thân hoặc tham gia các nhóm hỗ trợ tâm lý có thể giúp người bệnh giảm lo âu, tăng khả năng thích nghi và đối phó với bệnh tật.
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu: Thuốc lá và rượu là hai yếu tố nguy cơ đã được chứng minh làm tăng khả năng tái phát và tiến triển ung thư, đặc biệt là các ung thư vùng đầu cổ, gan, phổi và tiêu hóa.
  • Tuân thủ điều trị và tái khám đúng lịch: Chế độ sinh hoạt khoa học phải đi kèm với việc dùng thuốc đúng chỉ định, không tự ý bỏ điều trị và thường xuyên tái khám để theo dõi tình trạng bệnh.

Chế độ dinh dưỡng: 

Dinh dưỡng là yếu tố nền tảng giúp người bệnh ung thư duy trì thể trạng, cải thiện đáp ứng điều trị và phòng ngừa biến chứng. Một chế độ ăn uống lành mạnh, hợp lý có thể góp phần làm chậm tiến triển bệnh, hỗ trợ phục hồi và nâng cao chất lượng sống.

  • Ăn đủ năng lượng và giàu đạm chất lượng cao: Người bệnh ung thư thường có nguy cơ suy mòn và sụt cân do rối loạn chuyển hóa và tác dụng phụ của điều trị. Do đó, chế độ ăn cần đảm bảo đủ năng lượng và tăng cường đạm từ các nguồn chất lượng như thịt nạc, cá, trứng, sữa, đậu nành và các loại hạt. Đạm giúp duy trì khối cơ, phục hồi mô tổn thương và hỗ trợ miễn dịch.
  • Tăng cường rau xanh và trái cây tươi: Rau củ và trái cây cung cấp nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và chất xơ có vai trò bảo vệ tế bào, hỗ trợ tiêu hóa và làm giảm viêm. Người bệnh nên ăn đa dạng các loại rau quả có màu sắc khác nhau như cải bó xôi, cà rốt, bí đỏ, cam, lựu, việt quất… Đồng thời, nên ưu tiên dùng tươi, hấp hoặc luộc thay vì chiên xào nhiều dầu mỡ.
  • Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu hóa, chế biến an toàn: Người bệnh có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, khó nuốt hoặc viêm niêm mạc miệng. Vì vậy, nên lựa chọn các món ăn mềm, lỏng, dễ tiêu như cháo, súp, canh, tránh thực phẩm quá cứng, cay, nóng hoặc nhiều chất xơ không hòa tan. Chế biến cần đảm bảo vệ sinh, nấu chín kỹ để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và chất kích thích: Thực phẩm hun khói, muối mặn, lên men hoặc chứa nitrat/nitrit như xúc xích, thịt xông khói, mì ăn liền… nên được hạn chế tối đa. Đồng thời, người bệnh cần tránh rượu bia, nước ngọt có gas, cà phê đậm đặc vì chúng có thể gây mất nước, rối loạn tiêu hóa và giảm hấp thu dưỡng chất.
  • Cá nhân hóa chế độ ăn theo từng giai đoạn bệnh: Tùy theo loại ung thư, thể trạng, giai đoạn điều trị và tác dụng phụ gặp phải, chế độ dinh dưỡng cần được điều chỉnh linh hoạt. Trong một số trường hợp, người bệnh cần bổ sung bằng thực phẩm y học chuyên biệt hoặc được tư vấn bởi chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng để xây dựng khẩu phần phù hợp, đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Rau củ và trái cây cung cấp nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và chất xơ có vai trò bảo vệ tế bào, hỗ trợ tiêu hóa và làm giảm viêm
Rau củ và trái cây cung cấp nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và chất xơ có vai trò bảo vệ tế bào, hỗ trợ tiêu hóa và làm giảm viêm

Phương pháp phòng ngừa ung thư hiệu quả

Ung thư phần lớn có thể được phòng ngừa thông qua thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Việc áp dụng các biện pháp dự phòng chủ động không chỉ làm giảm tỷ lệ mắc bệnh mà còn góp phần phát hiện sớm, tăng hiệu quả điều trị và giảm tử vong.

  • Không hút thuốc và tránh tiếp xúc với khói thuốc: Thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều loại ung thư như phổi, thanh quản, bàng quang và tụy. Việc ngừng hút thuốc và tránh tiếp xúc với khói thuốc thụ động là biện pháp quan trọng nhất trong phòng ngừa ung thư.
  • Hạn chế rượu bia: Rượu là yếu tố nguy cơ đã được xác nhận đối với ung thư gan, thực quản, vú, đại trực tràng… Người dân được khuyến cáo hạn chế tối đa lượng cồn tiêu thụ, hoặc tốt nhất là không sử dụng rượu bia để giảm nguy cơ bệnh.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm ít chế biến giúp giảm nguy cơ mắc ung thư đường tiêu hóa. Đồng thời, nên hạn chế thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, thực phẩm chiên rán và chứa chất bảo quản công nghiệp.
  • Tăng cường hoạt động thể chất và duy trì cân nặng hợp lý: Lối sống ít vận động, béo phì là yếu tố nguy cơ của nhiều loại ung thư như ung thư vú, tử cung, đại trực tràng và thận. Người trưởng thành nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần và duy trì chỉ số BMI trong giới hạn khuyến nghị.
  • Tiêm phòng các loại virus liên quan đến ung thư: Tiêm vắc xin phòng ngừa virus viêm gan B (HBV) và virus gây u nhú ở người (HPV) là biện pháp hiệu quả để giảm nguy cơ ung thư gan và ung thư cổ tử cung. Tiêm phòng nên thực hiện sớm theo khuyến cáo của ngành y tế.
  • Tránh phơi nhiễm với tác nhân gây ung thư trong môi trường sống và nghề nghiệp: Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại (amiăng, benzen, thuốc trừ sâu…), tia cực tím, ô nhiễm không khí và bức xạ ion hóa giúp giảm nguy cơ tổn thương tế bào và đột biến gen dẫn đến ung thư.
  • Tầm soát và khám sức khỏe định kỳ: Tầm soát ung thư giúp phát hiện tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư ở giai đoạn sớm - khi khả năng điều trị khỏi còn cao. Các chương trình tầm soát phổ biến bao gồm: Ung thư cổ tử cung (PAP smear, HPV test), ung thư vú (nhũ ảnh), ung thư đại trực tràng (nội soi), ung thư gan (siêu âm, AFP)…

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Ung thư là tình trạng tế bào trong cơ thể tăng sinh bất thường, mất kiểm soát và có thể xâm lấn các mô xung quanh hoặc di căn xa. Bệnh nguy hiểm vì tiến triển âm thầm, dễ phát hiện muộn và ảnh hưởng đến chức năng sống còn của nhiều cơ quan. Nếu không được điều trị kịp thời, ung thư có thể dẫn đến tử vong.

Một số loại ung thư có yếu tố di truyền, nghĩa là nguy cơ mắc bệnh tăng lên nếu trong gia đình có người từng mắc ung thư, đặc biệt là ung thư vú, buồng trứng, đại trực tràng. Tuy nhiên, phần lớn ung thư là do yếu tố môi trường và lối sống. Việc tầm soát sớm có thể giúp phát hiện nguy cơ và can thiệp kịp thời.

Việc chữa khỏi ung thư phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát hiện và khả năng đáp ứng điều trị của từng cá nhân. Một số ung thư phát hiện sớm như ung thư tuyến giáp, ung thư vú giai đoạn đầu có tiên lượng rất tốt. Do đó, phát hiện sớm là yếu tố then chốt trong điều trị thành công.

Người có nguy cơ cao thường là người lớn tuổi, có tiền sử gia đình mắc ung thư, hút thuốc, uống rượu, ít vận động hoặc tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại. Ngoài ra, nhiễm một số virus như HPV, HBV cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tầm soát định kỳ là biện pháp hiệu quả để phát hiện sớm.

Phòng ngừa ung thư hiệu quả bao gồm duy trì lối sống lành mạnh: không hút thuốc, hạn chế rượu, ăn uống cân đối, vận động thường xuyên và giữ cân nặng hợp lý. Tiêm phòng HPV và viêm gan B cũng giúp giảm nguy cơ ung thư do virus gây ra. Ngoài ra, khám sức khỏe và tầm soát định kỳ là chìa khóa để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.