icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

main_content_11f1e08d77Header_MB_TC_02_09_2025_5af40711d0
ung_thu_ruot_gia_1_8e58abb3f3ung_thu_ruot_gia_1_8e58abb3f3

Ung thư ruột già là gì? Những vấn đề cần biết về ung thư ruột già

Thu Thảo26/08/2025

Ung thư ruột già là một trong những ung thư đường tiêu hóa phổ biến nhất. Bệnh thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, các triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu nên dễ bị bỏ sót. Nhờ sự phát triển của kỹ thuật tầm soát, việc phát hiện sớm ung thư ruột già ngày càng khả thi, góp phần cải thiện tiên lượng sống còn cho người bệnh.

Tìm hiểu chung về ung thư ruột già

Ruột già là một phần của hệ tiêu hóa, một ống dài giúp vận chuyển thức ăn đã tiêu hóa đến trực tràng và ra khỏi cơ thể. Cụ thể, ruột già có nhiệm vụ hấp thụ nước và một số chất dinh dưỡng từ thức ăn còn lại sau khi đi qua ruột non và biến các chất thải còn lại thành phân.

Ung thư ruột già bắt đầu từ lớp niêm mạc (mucosa), lớp trong cùng của thành ruột già. Nếu các tế bào ở lớp này bị đột biến hoặc thay đổi, chúng có thể tạo thành polyp. Theo thời gian, những polyp này có thể trở thành ung thư, thường mất khoảng 10 năm để hình thành ung thư từ một polyp. 

Bệnh thường được gọi chung là ung thư đại trực tràng bởi vì bệnh thường bao gồm cả ung thư đại tràng (bắt đầu ở ruột già) và ung thư trực tràng (bắt đầu ở trực tràng) do chúng có nhiều đặc điểm chung.

Triệu chứng thường gặp của ung thư ruột già

Những triệu chứng của ung thư ruột già

Khoảng 37% số người được chẩn đoán ung thư đại trực tràng ở Hoa Kỳ được chẩn đoán ở giai đoạn đầu của bệnh sau khi báo cáo triệu chứng. Các triệu chứng xuất hiện phụ thuộc vào kích thước của khối u và vị trí của nó trong ruột già. Một số người chỉ nhận thấy triệu chứng ở giai đoạn muộn hơn, khi ung thư đã di căn đến phổi, gan hoặc các khu vực khác. Các triệu chứng có thể phụ thuộc vào khu vực bị ảnh hưởng, ví dụ ung thư lan đến gan, người bệnh có thể bị vàng da; nếu ảnh hưởng đến phổi, có thể gây khó thở hoặc ho.

Các triệu chứng phổ biến của ung thư ruột già bao gồm:

  • Máu trong hoặc trên phân: Bạn có thể thấy máu trong bồn cầu sau khi đi ngoài, sau khi lau hoặc phân có màu sẫm hoặc đỏ tươi.
  • Thay đổi thói quen đi ngoài kéo dài: Bao gồm táo bón và/hoặc tiêu chảy kéo dài, cảm giác đi ngoài không hết. Phân có thể hẹp hơn hoặc có hình dạng khác thường.
  • Đau bụng: Đau bụng không rõ nguyên nhân, không hết hoặc rất dữ dội.
  • Chướng bụng: Cảm giác chướng bụng kéo dài hơn một tuần, trở nên tồi tệ hơn hoặc kèm theo các triệu chứng khác như nôn mửa hoặc máu trong phân.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân đáng kể khi bạn không cố gắng giảm cân.
  • Nôn mửa: Nôn mửa định kỳ không rõ nguyên nhân hoặc nôn rất nhiều trong 24 giờ.
  • Mệt mỏi và cảm thấy khó thở: Đây là các triệu chứng của thiếu máu và thiếu máu có thể là dấu hiệu của ung thư ruột già. Thiếu máu do thiếu sắt cũng có thể gây mệt mỏi, suy nhược và da nhợt nhạt.

ung-thu-ruot-gia-2.jpg

Tác động của ung thư ruột già với sức khỏe 

Ung thư ruột già có thể gây tổn thương nghiêm trọng và tử vong. Nếu không được điều trị, các tế bào ung thư có thể phát triển và phá hủy các mô cơ thể khỏe mạnh. Chúng cũng có thể tách ra và lan đến các bộ phận khác của cơ thể, được gọi là ung thư di căn ảnh hưởng đến các cơ quan quan trọng như gan, phổi hoặc buồng trứng.

Biến chứng có thể gặp khi mắc ung thư ruột già

Các biến chứng chính của ung thư ruột già bao gồm:

  • Di căn: Ung thư lan rộng đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các cơ quan xa như gan, phổi hoặc xương.
  • Tắc nghẽn ruột: Các khối u có thể phát triển đủ lớn để chặn ruột già, gây tắc ruột.
  • Thiếu máu: Chảy máu mãn tính từ khối u có thể dẫn đến thiếu máu, gây mệt mỏi và suy nhược.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng liệt kê trên kéo dài đáng lo ngại, hãy đi khám để được tầm soát. Đặc biệt, hãy tìm đến bác sĩ nếu bạn thấy máu trong phân, thay đổi thói quen đi ngoài kéo dài, đau bụng không rõ nguyên nhân, chướng bụng kéo dài hoặc sụt cân không giải thích được. Bạn có thể cần đến phòng cấp cứu nếu có các biểu hiện như:

  • Tác dụng phụ dữ dội hơn dự kiến.
  • Sốt cao hơn 38 độ C (100.4 độ F).
  • Ớn lạnh không hết.
  • Đau bụng dữ dội.
  • Tiêu chảy kéo dài gây mất nước.

Nguyên nhân gây bệnh ung thư ruột già

Ung thư ruột già xảy ra khi các tế bào trong ruột già phát triển những thay đổi trong DNA. Những thay đổi này khiến tế bào nhân lên nhanh chóng và tiếp tục sống ngay cả khi các tế bào khỏe mạnh khác chết đi như một phần của chu trình sống tự nhiên của chúng. Điều này dẫn đến việc có quá nhiều tế bào, có thể hình thành một khối u, xâm chiếm và phá hủy các mô cơ thể khỏe mạnh.

Khoảng 70% các trường hợp ung thư ruột già không có nguyên nhân rõ ràng. Các đột biến gen di truyền liên quan đến ung thư ruột già có thể chiếm từ 3% đến 5% các trường hợp.

Nguy cơ mắc phải ung thư ruột già

Những ai có nguy cơ mắc phải ung thư ruột già?

Ung thư ruột già chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi, với đa số các trường hợp xảy ra ở những người từ 50 tuổi trở lên. Tuy nhiên, trong 15 năm qua, số người từ 20 đến 49 tuổi mắc ung thư ruột già đã tăng khoảng 1,5% mỗi năm, mặc dù các nhà nghiên cứu y tế không chắc chắn lý do tại sao điều này lại xảy ra.

Ngoài ra, nam giới có khả năng mắc ung thư ruột già cao hơn một chút so với nữ giới. Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc và tử vong do ung thư đại trực tràng cao hơn bất kỳ nhóm người nào khác ở Hoa Kỳ. Sự khác biệt này có thể do các yếu tố kinh tế xã hội và sự bất bình đẳng trong sàng lọc và các khía cạnh khác của chăm sóc sức khỏe, cũng như sự bất bình đẳng trong việc làm, chế độ ăn uống và các yếu tố khác liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ung thư ruột già

Các yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống và môi trường:

  • Hút thuốc lá: Việc sử dụng các sản phẩm thuốc lá, bao gồm thuốc lá điếu, thuốc lá nhai và thuốc lá điện tử, đều có liên quan đến việc gia tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng.
  • Tiêu thụ rượu: Uống rượu, ngay cả ở mức độ nhẹ, cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng.
  • Thừa cân và béo phì: Chế độ ăn giàu chất béo và calo có thể dẫn đến thừa cân, béo phì - những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh liên quan đến ung thư đại trực tràng. Ngoài ra, béo phì còn làm tăng nguy cơ tử vong do căn bệnh này.
  • Chế độ ăn không lành mạnh: Việc tiêu thụ nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn (như thịt xông khói, xúc xích, thịt nguội), kết hợp với chế độ ăn ít chất xơ, giàu chất béo và calo, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Thiếu hoạt động thể chất: Lối sống ít vận động là một yếu tố nguy cơ; ngược lại, duy trì hoạt động thể chất đều đặn có thể giúp làm giảm nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng.
  • Thiếu hụt vitamin D: Nồng độ vitamin D thấp trong cơ thể cũng có thể là một yếu tố liên quan đến nguy cơ mắc bệnh, mặc dù mối liên hệ này vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu.
  • Tiếp xúc với vi nhựa: Một số nghiên cứu gần đây đang xem xét mối liên hệ tiềm năng giữa việc phơi nhiễm vi nhựa từ môi trường và nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, tuy nhiên, bằng chứng vẫn còn đang được thu thập và đánh giá.
ung-thu-ruot-gia-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-ung-thu-ruot-gia3.jpg
Sử dụng các sản phẩm thuốc lá làm tăng nguy cơ phát triển ung thư ruột già

Các yếu tố nguy cơ liên quan đến tình trạng y tế:

  • Bệnh viêm ruột mạn tính: Những người mắc bệnh viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn, do tình trạng viêm kéo dài tại niêm mạc ruột già, có nguy cơ cao hơn phát triển ung thư đại trực tràng.
  • Các hội chứng di truyền: Một số bệnh lý di truyền như hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng không polyp di truyền) và đa polyp tuyến gia đình (FAP) làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
  • Tiền sử gia đình: Có người thân mắc ung thư đại trực tràng, các loại ung thư liên quan, hoặc polyp đại tràng cũng làm tăng nguy cơ ở thế hệ sau.
  • Tiền sử cá nhân: Những người từng mắc ung thư đại trực tràng hoặc có polyp (bao gồm adenoma, polyp dạng serrated và các loại polyp khác) thường có nguy cơ tái phát hoặc tiến triển thành ung thư cao hơn.
  • Đái tháo đường và kháng insulin: Người mắc đái tháo đường hoặc tình trạng kháng insulin có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn dân số chung.
  • Xạ trị vùng bụng: Những bệnh nhân từng điều trị ung thư bằng xạ trị vùng bụng có nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng trong tương lai.
  • Bệnh to đầu chi (Acromegaly): Rối loạn nội tiết này cũng được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư ruột già

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư ruột già

Xét nghiệm sàng lọc là các phương pháp được sử dụng để phát hiện ung thư khi người bệnh chưa xuất hiện triệu chứng lâm sàng. Nếu kết quả sàng lọc cho thấy bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm chẩn đoán bổ sung để xác định chính xác tình trạng.

Một số phương pháp sàng lọc và chẩn đoán ung thư đại trực tràng phổ biến bao gồm:

  • Nội soi đại tràng: Cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng, phát hiện các tổn thương bất thường. Đồng thời, thủ thuật này có thể kết hợp sinh thiết để phân tích mô học khi cần thiết.
  • Xét nghiệm hóa miễn dịch trong phân (Fecal Immunochemical Test - FIT): Giúp phát hiện sự hiện diện của máu ẩn trong phân mà mắt thường không thể nhận thấy.
  • Xét nghiệm máu ẩn trong phân dựa trên Guaiac (Guaiac-based Fecal Occult Blood Test - gFOBT): Tương tự như FIT, phương pháp này tìm kiếm máu vi thể trong phân, song dựa trên phản ứng hóa học với guaiac.
  • Xét nghiệm DNA trong phân: Nhằm phát hiện các đột biến gen đặc trưng liên quan đến ung thư đại trực tràng, đồng thời kiểm tra sự hiện diện của máu trong phân.

Khi bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ hoặc kết quả sàng lọc bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm chẩn đoán nhằm xác định chính xác sự hiện diện của ung thư và đánh giá mức độ lan rộng. Các xét nghiệm thường được sử dụng bao gồm:

Xét nghiệm máu:

  • Công thức máu toàn phần (Complete Blood Count - CBC): Giúp phát hiện thiếu máu do chảy máu mạn tính từ khối u.
  • Sinh hóa máu: Đánh giá chức năng gan, thận, và các chỉ số liên quan.
  • Kháng nguyên carcinoembryonic (CEA): Nồng độ CEA cao có thể gợi ý sự hiện diện của ung thư đại trực tràng, đồng thời hữu ích trong theo dõi đáp ứng điều trị và tái phát bệnh.

Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh: Bao gồm X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT), cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp phát xạ positron (PET-CT) và siêu âm. Những kỹ thuật này giúp phát hiện vị trí khối u, đánh giá mức độ xâm lấn tại chỗ và tình trạng di căn xa.

Sinh thiết mô: Thường được thực hiện trong quá trình nội soi đại tràng hoặc phẫu thuật, nhằm thu thập mẫu mô để phân tích mô bệnh học và xác định sự hiện diện của tế bào ung thư.

Xét nghiệm phân tử: Giúp phát hiện các đột biến gen hoặc dấu ấn sinh học đặc hiệu (như KRAS, NRAS, BRAF, MSI) nhằm lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu, đặc biệt trong điều trị nhắm trúng đích và miễn dịch.

Xét nghiệm di truyền: Được chỉ định khi nghi ngờ bệnh nhân có hội chứng di truyền liên quan đến ung thư đại trực tràng, điển hình là hội chứng Lynch hoặc đa polyp tuyến gia đình (FAP).

ung-thu-ruot-gia-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-ung-thu-ruot-gia4.jpg
Hình ảnh học như CT scan và MRI bụng có vai trò đánh giá độ lan rộng của khối u trong ổ bụng

Phương pháp điều trị ung thư ruột già

Cách tiếp cận điều trị tốt nhất cho ung thư ruột già phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe tổng thể, mức độ nghiêm trọng và giai đoạn của ung thư, cũng như loại ung thư. Phát hiện sớm ung thư ruột già có thể dẫn đến các phương pháp điều trị và kết quả tốt hơn.

Nội khoa

Các phương pháp điều trị nội khoa có thể bao gồm:

  • Hóa trị (Chemotherapy): Sử dụng thuốc để làm giảm kích thước khối u, giảm nhẹ các triệu chứng ung thư ruột già.
  • Liệu pháp nhắm mục tiêu (Targeted therapy): Điều trị này nhắm vào các gen, protein và mô cụ thể giúp tế bào ung thư ruột già phát triển và nhân lên.
  • Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy): Các loại thuốc miễn dịch có thể được cân nhắc cho những bệnh nhân có khối u thể hiện các dấu ấn di truyền cụ thể.
  • Xạ trị (Radiation therapy): Sử dụng bức xạ để giúp kiểm soát bệnh và quản lý các triệu chứng như đau hoặc chảy máu. Xạ trị có thể được kết hợp với hóa trị hoặc phẫu thuật, đặc biệt là đối với ung thư trực tràng.
  • Đốt tần số vô tuyến (Radiofrequency ablation): Thủ thuật này sử dụng nhiệt để phá hủy tế bào ung thư.
  • Phẫu thuật lạnh (Cryosurgery/Cryoablation): Một thủ thuật sử dụng chất lỏng cực lạnh hoặc một dụng cụ gọi là cryoprobe để đóng băng và phá hủy mô bất thường.
  • Giám sát chủ động (Active surveillance): Đối với ung thư trực tràng, có thể có các xét nghiệm định kỳ để xem ung thư trực tràng có thay đổi không và điều trị nếu các xét nghiệm cho thấy ung thư bắt đầu phát triển.
  • Chăm sóc giảm nhẹ (Palliative care): Nhằm mục đích ngăn ngừa hoặc giảm các triệu chứng và tác dụng phụ của ung thư đại trực tràng để cải thiện sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Ngoại khoa

Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư ruột già phổ biến nhất và là phương pháp điều trị chính cho ung thư ruột già giai đoạn sớm, khi khối u giới hạn ở ruột hoặc hạch bạch huyết tại chỗ và chưa di căn đến các cơ quan xa. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ mô ung thư, bao gồm khối u và các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng, đồng thời ngăn ngừa ung thư lây lan.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ung thư ruột già

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của ung thư ruột già

Chế độ dinh dưỡng:

Chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ và hỗ trợ điều trị ung thư ruột già:

  • Ăn nhiều loại trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt,... Những thực phẩm này cung cấp vitamin, khoáng chất, chất xơ và chất chống oxy hóa, có thể giúp ngăn ngừa ung thư.
  • Hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
  • Hạn chế đồ uống có cồn.
  • Uống cà phê có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư ruột già.

Chế độ sinh hoạt:

  • Tránh thuốc lá.
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • Tập thể dục thường xuyên với bất kỳ loại hoạt động thể chất nào cũng có thể giảm nguy cơ ung thư ruột già.
ung-thu-ruot-gia-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-ung-thu-ruot-gia5.jpg
Cố gắng tập thể dục ít nhất 30 phút vào hầu hết các ngày giúp bạn có một sức khỏe tổng thể tốt

Phương pháp phòng ngừa ung thư ruột già hiệu quả

Các phương pháp phòng ngừa ung thư ruột già gồm:

  • Sàng lọc ung thư ruột già định kỳ: Đây là cách tốt nhất để phát hiện sớm bệnh. Hầu hết các chuyên gia khuyến nghị bắt đầu sàng lọc ở tuổi 45-50 và tiếp tục cho đến ít nhất 75 tuổi. Những người có nguy cơ cao, chẳng hạn như có tiền sử gia đình mắc ung thư ruột già hoặc bệnh viêm ruột mãn tính, nên bắt đầu sàng lọc sớm hơn, có thể trước tuổi 45.
  • Loại bỏ polyp: Việc tìm và loại bỏ các polyp tiền ung thư giúp ngăn ngừa ung thư ruột già.
  • Tư vấn và xét nghiệm di truyền: Đối với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư ruột già hoặc các tình trạng di truyền nhất định có thể được hưởng lợi từ tư vấn và xét nghiệm di truyền để đánh giá rủi ro và xác định các biện pháp sàng lọc phù hợp.
  • Quản lý các yếu tố nguy cơ: Tránh hoặc giảm thiểu các yếu tố rủi ro mà bạn có thể kiểm soát, bao gồm việc không hút thuốc, hạn chế uống rượu, duy trì cân nặng khỏe mạnh và ăn một chế độ ăn uống lành mạnh.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Nhiều người mắc bệnh không có triệu chứng ở giai đoạn đầu hoặc các triệu chứng có thể tương tự như các tình trạng ít nghiêm trọng hơn. Các triệu chứng gợi ý bệnh như thay đổi thói quen đi ngoài kéo dài, chảy máu trực tràng hoặc máu trong phân, khó chịu liên tục ở vùng bụng, đầy hơi, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi và cảm thấy khó thở hoặc yếu ớt, nôn mửa định kỳ không rõ nguyên nhân.

Tránh hút thuốc và sử dụng các sản phẩm thuốc lá. Hạn chế hoặc tránh uống rượu bia (nam giới không quá 2 ly/ngày, nữ giới không quá 1 ly/ngày). Duy trì cân nặng khỏe mạnh. Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, đồng thời cắt giảm thịt đỏ và thịt chế biến sẵn. Uống cà phê cũng có thể làm giảm nguy cơ. Tập thể dục thường xuyên.

Tốc độ tiến triển của ung thư ruột già có thể khác nhau ở mỗi người. Trong một số trường hợp, ung thư ruột già có thể bắt đầu lây lan rất sớm. Người bệnh có thể làm việc với đội ngũ chăm sóc sức khỏe của họ để theo dõi sự tiến triển của ung thư.

Tỷ lệ sống sót là một ước tính dựa trên kinh nghiệm của những người mắc các loại ung thư cụ thể và có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn ung thư tại thời điểm chẩn đoán và nhiều yếu tố khác. Dữ liệu từ NCI cho thấy, nhìn chung có khoảng 65% số người mắc ung thư đại trực tràng đã sống sót sau 5 năm chẩn đoán.

Có, ung thư ruột già có thể được chữa khỏi hoàn toàn và khả năng này cao hơn ở các giai đoạn đầu của bệnh. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), phẫu thuật giúp chữa khỏi 50% số người mắc ung thư ruột già. Hơn 90% số người được điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn sớm đã sống sót sau 5 năm chẩn đoán.