icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
nhoi_mau_co_tim1_e460f9361fnhoi_mau_co_tim1_e460f9361f

Nhồi máu cơ tim là gì? Những vấn đề cần biết về nhồi máu cơ tim

Thu Thảo05/11/2025

Nhồi máu cơ tim thường được gọi là "cơn đau tim", là một bệnh lý tim mạch phổ biến và đe dọa tính mạng trên toàn thế giới. Mặc dù tỷ lệ tử vong đã giảm nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, những hậu quả và biến chứng của bệnh vẫn là vấn đề đáng lo ngại.

Tìm hiểu chung về nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim là tình trạng giảm hoặc ngừng hoàn toàn lưu lượng máu đến một phần cơ tim. Tim nhận oxy và dưỡng chất từ hai nhánh mạch máu chính là động mạch vành trái và động mạch vành phải. Khi một hoặc cả hai nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, cơ tim không nhận đủ máu. Sự thiếu oxy kéo dài (thường trên 20 đến 40 phút) dẫn đến hoại tử mô cơ tim. Khi một vùng cơ tim chết, chức năng bơm máu của tim bị suy giảm.

Theo định nghĩa toàn cầu về nhồi máu cơ tim (Universal Definition of Myocardial Infarction - UDMI), chẩn đoán MI yêu cầu phải có sự tăng hoặc giảm (hoặc cả hai) của các dấu ấn sinh học nhạy cảm với tổn thương cơ tim (Troponin I hoặc T), với ít nhất một giá trị vượt quá bách phân vị thứ 99 của giới hạn tham chiếu trên, cùng với bằng chứng lâm sàng về thiếu máu cơ tim.

UDMI phân loại MI thành các loại khác nhau, trong đó quan trọng nhất là:

  • Nhồi máu cơ tim loại 1 (Type 1 MI): Do huyết khối động mạch vành (xơ vữa huyết khối). Đây là loại phổ biến và có hướng dẫn quản lý rõ ràng.
  • Nhồi máu cơ tim loại 2 (Type 2 MI): Do sự mất cân bằng giữa cung cấp và nhu cầu oxy cơ tim. Loại này có thể do nhiều tình trạng khác nhau kích hoạt, như nhịp tim quá nhanh (tăng nhu cầu) hoặc huyết áp giảm mạnh (giảm cung cấp). Tiên lượng của bệnh nhân loại 2 thường thay đổi và đôi khi tệ hơn loại 1.

Triệu chứng thường gặp của nhồi máu cơ tim

Những triệu chứng của nhồi máu cơ tim

Triệu chứng cảnh báo và khởi phát

Bệnh nhân có thể được cảnh báo trước hàng giờ, hàng ngày hoặc hàng tuần.

  • Đau ngực: Đây là dấu hiệu điển hình. Cơn đau thường xảy ra sau xương ức hoặc ngực bên trái, có cảm giác đè nặng, tức, hoặc xoắn vặn bên trong. Cơn đau có thể lan ra cổ, hàm dưới, vai bên trái, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái. Cơn đau thường kéo dài hơn 20 phút và không thuyên giảm sau khi dùng nitrate. Cơn đau thường không bị ảnh hưởng bởi thay đổi tư thế hay cử động.
  • Các triệu chứng đi kèm: Lo âu, cảm giác hồi hộp, khó thở, buồn nôn hoặc nôn mửa, vã mồ hôi, chóng mặt, hoa mắt hoặc ngất xỉu. Bệnh nhân có thể cảm thấy bị kích thích, lo lắng, hoặc hoảng sợ.
  • Thay đổi huyết áp: Huyết áp có thể tăng hoặc giảm, tay chân có thể lạnh và ẩm.

Biểu hiện không điển hình

Ở một số trường hợp, đặc biệt là người lớn tuổi, phụ nữ hoặc bệnh nhân mắc đái tháo đường, họ có thể không trải qua cơn đau thắt ngực điển hình. Thay vào đó, họ có thể có các triệu chứng tương đương như:

  • Khó thở.
  • Mệt mỏi hoặc khó chịu vùng thượng vị.
  • Thay đổi tri giác.
  • Ngất.
  • Huyết áp giảm xuống dưới 90/60 mmHg.
nhoi-mau-co-tim-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-nhoi-mau-co-tim2.jpg
Đau nặng vùng ngực trái như bị đè nén, bóp chặt là triệu chứng điển hình của bệnh nhồi máu cơ tim

Tác động của nhồi máu cơ tim với sức khỏe 

Nhồi máu cơ tim là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới:

  • Tổn thương cấp tính: Sự tắc nghẽn động mạch vành dẫn đến thiếu oxy và hoại tử tế bào cơ tim. Điều này làm suy giảm chức năng bơm máu của tim, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như suy tim hoặc đột tử.
  • Hồi phục và tái cấu trúc: Do khả năng tái tạo của cơ tim là không đáng kể, vùng cơ tim bị nhồi máu sẽ lành bằng cách hình thành mô sẹo. Tim trải qua quá trình tái cấu trúc (remodeling), đặc trưng bởi sự giãn nở, phì đại cục bộ của mô còn sống sót và rối loạn chức năng tim.
  • Tiên lượng và tỷ lệ tử vong: Tỷ lệ tử vong do MI cấp tính là 5 - 30%, phần lớn xảy ra trước khi bệnh nhân đến bệnh viện. Trong năm đầu tiên sau MI, tỷ lệ tử vong tăng thêm 5% đến 12%. Tiên lượng tồi tệ hơn ở những bệnh nhân có tổn thương cơ tim lan rộng và phân suất tống máu thấp. Tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ được thống kê là cao hơn 45% so với nam giới.
  • Nguy cơ tái phát: Ngay cả sau khi sống sót, khoảng 13% nam giới và 40% nữ giới có khả năng tái phát bệnh trong vòng 5 năm sau cơn MI đầu tiên.

Biến chứng có thể gặp khi mắc nhồi máu cơ tim

Biến chứng của nhồi máu cơ tim có thể xảy ra ở giai đoạn cấp tính hoặc kéo dài sau này:

  • Rối loạn nhịp tim: Tổn thương cơ tim ảnh hưởng đến đường dẫn truyền điện, gây ra rối loạn nhịp tim (như rối loạn nhịp trên thất hoặc thất, nhịp chậm xoang, block nhĩ thất). Một số trường hợp rối loạn nhịp thất rất nghiêm trọng, dẫn đến đột tử tim.
  • Sốc tim: Tình trạng hiếm gặp khi cơ tim đột ngột mất khả năng bơm máu hiệu quả, thường xảy ra khi hơn 40% cơ tim bị tổn thương. Sốc tim cấp tính đi kèm với tỷ lệ tử vong cao, ngay cả khi được tái tưới máu kịp thời (ít nhất 40% tử vong trong 30 ngày).
  • Suy tim: Tổn thương mô cơ tim nặng làm giảm khả năng bơm máu hiệu quả, có thể là suy tim cấp tính hoặc mãn tính.
  • Ngừng tim: Cơ tim ngừng đập đột ngột gây đột tử.
  • Các biến chứng cơ học: Có thể cần phẫu thuật cấp cứu như vỡ cơ tim, thủng vách liên thất (thông nối giữa thất trái và thất phải) hoặc đứt cơ nhú van gây hở van 2 lá nặng.
  • Các biến chứng khác: Nhồi máu tái phát/mở rộng vùng nhồi máu, đau thắt ngực, tắc mạch (huyết khối thành thất trái, tắc mạch ngoại vi), viêm (viêm màng ngoài tim, hội chứng Dressler, tràn dịch màng ngoài tim).

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nhồi máu cơ tim là một sự kiện cấp cứu đe dọa tính mạng. Nếu bạn hoặc người xung quanh xuất hiện bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của nhồi máu cơ tim như đau ngực dữ dội, khó thở, hoặc các triệu chứng không điển hình (đặc biệt ở người có nguy cơ), cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. 

Nguyên nhân gây bệnh nhồi máu cơ tim

Nguyên nhân phổ biến nhất là xơ vữa động mạch gồm 3 giai đoạn:

  • Hình thành mảng xơ vữa: Quá trình này bắt đầu từ khoảng 30 tuổi, các mảng xơ vữa tích tụ trên thành mạch, bao gồm cholesterol, canxi và các mảnh vỡ tế bào. Quá trình này diễn ra nhanh hơn ở những người có yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc).
  • Rách/Vỡ mảng xơ vữa: Mảng xơ vữa bong tróc, nứt vỡ hoặc bị xói mòn, tạo ra phản ứng viêm và kích hoạt quá trình đông máu.
  • Tắc nghẽn: Sự hình thành cục máu đông tại vị trí tổn thương mảng xơ vữa gây tắc nghẽn đột ngột trong lòng mạch máu, ngăn cản máu nuôi dưỡng cơ tim, dẫn đến hoại tử cơ tim.

Nhồi máu cơ tim có thể xảy ra do các cơ chế khác ngoài huyết khối động mạch vành do xơ vữa:

  • Mất cân bằng cung cầu oxy: Do thiếu cung cấp máu (ví dụ: hạ huyết áp toàn thân do sốc) hoặc tăng nhu cầu oxy cơ tim (ví dụ: Nhịp tim nhanh, cường giáp, thiếu máu nặng).
  • Bóc tách động mạch vành tự phát: Xảy ra khi thành động mạch vành bị rách đột ngột, tạo ra huyết khối hoặc tụ máu gây tắc nghẽn. SCAD phổ biến hơn ở phụ nữ trẻ và phụ nữ mang thai.
  • Thuyên tắc mạch vành: Cục máu đông di chuyển từ nơi khác (như tâm nhĩ do rung nhĩ, huyết khối tâm thất do phình mạch) hoặc van tim nhân tạo.
  • Co thắt mạch vành: Có thể vô căn hoặc do thuốc (như cocaine), làm giảm cung cấp máu.
  • Các nguyên nhân hiếm gặp khác: Bệnh Kawasaki, chấn thương, bệnh chuyển hóa (Fabry, amyloid), viêm động mạch (Takayasu, tế bào khổng lồ).
nhoi-mau-co-tim-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-nhoi-mau-co-tim3.jpg
Huyết khối do xơ vữa mạch máu là nguyên nhân hàng đầu gây nhồi máu cơ tim

Nguy cơ mắc phải nhồi máu cơ tim

Những ai có nguy cơ mắc phải nhồi máu cơ tim?

Nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn cần kiểm tra sức khỏe định kỳ và duy trì lối sống khoa học:

  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi. Tỷ lệ hiện mắc toàn cầu ở người trên 60 tuổi là 9,5%, cao hơn đáng kể so với người dưới 60 tuổi (3,8%).
  • Giới tính: Nam giới có xu hướng mắc MI sớm hơn trong đời và có tỷ lệ hiện mắc cao hơn (gần 5 lần) so với nữ giới trong nhiều nghiên cứu.
  • Tiền sử bệnh lý: Cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu (tăng cholesterol, triglyceride), tiền sử tai biến mạch máu não, bệnh thận mạn tính hoặc bệnh tự miễn.
  • Tiền sử gia đình: Tăng nguy cơ mắc MI nếu người thân cấp một có tiền sử bệnh tim mạch sớm.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải nhồi máu cơ tim

Nghiên cứu quốc tế INTERHEART đã xác định các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh được cho bệnh động mạch vành và MI:

  • Hút thuốc lá: Có mối liên hệ mạnh mẽ nhất với MI cấp tính, do tác động thúc đẩy huyết khối và xơ vữa động mạch.
  • Rối loạn lipid máu: Tăng lipid bất thường (tăng ApoB/ApoA1) làm tăng khả năng tổn thương tế bào nội mô mạch máu.
  • Tăng huyết áp và đái tháo đường: Nguy cơ liên quan đến hai bệnh này cao hơn ở phụ nữ.
  • Béo phì/Thừa cân: Đặc biệt là béo phì bụng (tỷ lệ eo/hông > 0.90 cho nam và > 0.85 cho nữ).
  • Chế độ ăn uống kém: Thiếu tiêu thụ trái cây hoặc rau quả hàng ngày.
  • Yếu tố tâm lý xã hội: Trầm cảm, căng thẳng toàn cầu, căng thẳng tài chính, mất kiểm soát bản thân, và các sự kiện cuộc sống tiêu cực (ly hôn, mất việc).

Phương pháp chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán nhồi máu cơ tim

Chẩn đoán MI dựa trên ba thành phần chính: Đặc điểm lâm sàng, kết quả ECG và các dấu ấn sinh học trong huyết thanh.

Điện tâm đồ (ECG): ECG 12 chuyển đạo khi nghỉ là công cụ chẩn đoán ban đầu cho hội chứng vành cấp (ACS).

  • Nhồi máu cơ tim có ST chênh lên (STEMI): ST chênh lên ở hai chuyển đạo liền kề (đo tại điểm J) trên 1 mm ở các chuyển đạo khác, hoặc > 2.5 mm ở nam <40 tuổi, > 2 mm ở nam > 40 tuổi, hoặc > 1.5 mm ở nữ trong các chuyển đạo V2 - V3.
  • Nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI): ST chênh xuống mới (ngang hoặc dốc xuống) > 0.5 mm ở 2 chuyển đạo liền kề, hoặc T đảo ngược >1 mm ở 2 chuyển đạo liền kề với sóng R nổi bật hoặc tỷ lệ R/S >1.
  • Các dấu hiệu khác: Sóng T siêu cấp (tăng biên độ, đối xứng), rối loạn nhịp tim, block dẫn truyền, hoặc mất biên độ sóng R trước tim.

Dấu ấn sinh học:

  • Troponin tim (cTn I và T): Là các thành phần của bộ máy co bóp của tế bào cơ tim. Giá trị tăng và/hoặc giảm của cTn (với ít nhất một giá trị trên bách phân vị thứ 99 URL) kết hợp với triệu chứng thiếu máu cơ tim cấp tính sẽ chỉ ra MI cấp. Xét nghiệm nối tiếp tại các thời điểm 0 giờ, 3 giờ, và 6 giờ giúp xác định mức độ nghiêm trọng và diễn biến theo thời gian.
  • Creatine kinase MB (CK-MB): Cũng có thể được sử dụng nhưng ít nhạy và đặc hiệu hơn cTn.

Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật hình ảnh giúp đánh giá tưới máu, độ khả thi của cơ tim, chức năng, và tình trạng xơ hóa:

  • Siêu âm tim: Phát hiện bất thường vận động thành vùng ngay sau khi thiếu máu xảy ra (khi hơn 20% độ dày cơ tim xuyên thành bị ảnh hưởng). Có thể dùng siêu âm tim 4D hoặc gắng sức.
  • Chụp cộng hưởng từ tim: Đánh giá chính xác cấu trúc và chức năng cơ tim.
  • Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành và Chụp động mạch vành bằng DSA: Giúp xác định vị trí tắc nghẽn.
nhoi-mau-co-tim-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-nhoi-mau-co-tim4.jpg
Điện tâm đồ là cận lâm sàng cơ bản trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim

Phương pháp điều trị nhồi máu cơ tim

Điều trị MI bao gồm can thiệp cấp tính để tái tưới máu và quản lý lâu dài để ngăn ngừa tái phát và biến chứng.

Nội khoa

Hỗ trợ hô hấp: Thở Oxy nếu bệnh nhân bị giảm oxy máu (SaO2 <90%).

Nitrate: Nitrat tĩnh mạch hiệu quả hơn trong việc giảm triệu chứng và giảm ST chênh xuống (NSTEMI).

Thuốc chẹn: Giảm tiêu thụ oxy cơ tim bằng cách làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp và co bóp cơ tim.

Thuốc kháng huyết khối:

  • Aspirin: Khuyến nghị dùng suốt đời với lều tải 150-300 mg, liều duy trì 75-100 mg/ngày.
  • Thuốc ức chế P2Y12 (P2Y12 inhibitors): Clopidogrel, Prasugrel, Ticagrelor. Trong PCI, sử dụng Prasugrel hoặc Ticagrelor được cho là ưu việt hơn Clopidogrel.
  • Thuốc chống đông máu: Heparin không phân đoạn, Enoxaparin, Bivalirudin (được khuyến nghị trong PCI nếu bệnh nhân bị giảm tiểu cầu do heparin).

Quản lý lâu dài:

  • Statins cường độ cao: Được khuyến nghị để giảm LDL và ổn định mảng xơ vữa.
  • Thuốc ức chế men chuyển ACE (ACE inhibitors) hoặc thuốc chẹn thụ thể Angiotensin (ARB blockers): Khuyến nghị cho bệnh nhân rối loạn chức năng thất trái tâm thu, suy tim, tăng huyết áp, hoặc tiểu đường.
  • Thuốc chẹn Beta: Khuyến nghị cho bệnh nhân có LVEF <40%.
  • Thuốc đối kháng thụ thể Mineralocorticoid: Được khuyến nghị cho bệnh nhân có LVEF <40%.
  • Kiểm soát bệnh lý đi kèm: Điều trị tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu và duy trì đường huyết mục tiêu ở bệnh nhân tiểu đường.

Phương pháp điều trị mới: Bao gồm liệu pháp gen, liệu pháp protein, liệu pháp tế bào gốc (ví dụ: tế bào gốc trung mô - MSCs) và liệu pháp Exosome, thường hoạt động bằng cách điều chỉnh các con đường tín hiệu này để phục hồi chức năng tim.

Ngoại khoa

Mục tiêu chính là tái tưới máu nhanh chóng vì "thời gian là cơ tim".

Can thiệp mạch vành qua da (Primary Percutaneous Coronary Intervention – PCI): Là phương pháp điều trị ưu tiên cho STEMI nếu có thể thực hiện trong vòng 120 phút kể từ khi chẩn đoán ECG. Bác sĩ luồn ống dẫn vào động mạch (thường ở cổ tay hoặc đùi) và đặt stent tại vị trí tắc

Tiêu sợi huyết: Được sử dụng nếu PCI không thể thực hiện kịp thời (trễ hơn 120 phút). Cần thực hiện trong vòng 10 phút sau STEMI. Sau đó, bệnh nhân thường được chuyển đến trung tâm có khả năng PCI để chụp mạch và can thiệp stent bổ sung.

Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (Coronary Artery Bypass Grafting – CABG): Là phẫu thuật hở, sử dụng các đoạn mạch máu từ nơi khác trên cơ thể để tạo cầu nối vượt qua đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn. CABG được xem xét trong các trường hợp bệnh ba nhánh mạch vành nặng hoặc bệnh động mạch vành trái chính.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa nhồi máu cơ tim

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của nhồi máu cơ tim

Chế độ dinh dưỡng

  • Ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn ít chất béo bão hòa, tập trung vào ngũ cốc nguyên hạt, rau, củ, quả, và các loại hạt.
  • Ưu tiên Protein: Ưu tiên cá hoặc thịt gà thay vì thịt heo hoặc thịt bò.
  • Hạn chế chất có hại: Giảm thực phẩm có nồng độ muối cao, thức ăn nhanh, thực phẩm đóng hộp và thực phẩm chiên xào.

Chế độ sinh hoạt

  • Bỏ thuốc lá hoàn toàn: Đây là biện pháp phòng ngừa thứ cấp hiệu quả nhất.
  • Hạn chế chất kích thích: Hạn chế tiêu thụ rượu, bia và nước ngọt.
  • Duy trì cân nặng: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì. Mục tiêu BMI là 20 đến 25 kg/m2 (vòng eo < 94 cm cho nam và < 80 cm cho nữ).
  • Hoạt động thể chất: Duy trì tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Kiểm soát căng thẳng: Thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng và thư giãn, duy trì trạng thái tinh thần thoải mái.
nhoi-mau-co-tim-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-nhoi-mau-co-tim5.jpg
Tập thể dục rất quan trọng đối với người sau nhồi máu cơ tim, giúp phục hồi chức năng tim, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ tái phát

Phương pháp phòng ngừa nhồi máu cơ tim hiệu quả

Phòng ngừa MI hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và quản lý y tế tích cực, đặc biệt nhắm vào giai đoạn xơ vữa động mạch chưa có triệu chứng.

  • Quản lý các yếu tố nguy cơ: Sớm xác định và điều trị tăng huyết áp, kiểm soát đường huyết, và tích cực giảm nồng độ LDL cholesterol.
  • Sử dụng thuốc: Đối với bệnh nhân đã có MI (phòng ngừa thứ cấp), việc tuân thủ nghiêm ngặt các liệu pháp theo hướng dẫn (Aspirin trọn đời, Statins, ACEI/ARB, Beta-blockers) là vô cùng quan trọng.
  • Duy trì chế độ ăn uống và tập luyện: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn để kiểm soát cân nặng và huyết áp.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Nguy cơ tái phát MI là đáng kể. Khoảng 13% nam giới và 40% nữ giới có thể mắc lại bệnh trong vòng 5 năm sau cơn MI đầu tiên. Nguy cơ tái phát cao hơn đòi hỏi bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt điều trị nội khoa lâu dài và thay đổi lối sống.

Theo nghiên cứu INTERHEART, hút thuốc lá và tỷ lệ apolipoprotein bất thường (phản ánh rối loạn lipid máu) cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ nhất với MI cấp tính. Các yếu tố nguy cơ quan trọng khác bao gồm tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì bụng, thiếu hoạt động thể chất và các yếu tố tâm lý xã hội.

Tỷ lệ sống sót phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian phát hiện, quá trình cấp cứu, phương pháp điều trị và chăm sóc phục hồi. Dữ liệu thống kê cho thấy khoảng 80% nam giới sống sót sau một năm, 61.6% sống sót sau 5 năm, và 46.2% sống sót sau 10 năm. Tiên lượng tồi tệ hơn ở những bệnh nhân lớn tuổi, tiểu đường, tái tưới máu chậm, phân suất tống máu thấp, hoặc suy tim sung huyết.

Không. Trong thực hành lâm sàng, việc áp dụng Định nghĩa Toàn cầu về MI (UDMI) chưa được nhất quán. Một số lượng nhỏ bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán MI Loại 2 nhận được chẩn đoán lâm sàng. Ngoài ra, MI Loại 1 cũng thường bị chẩn đoán thiếu ở phụ nữ và người lớn tuổi.

MI Loại 1 xảy ra do tắc nghẽn động mạch vành cấp tính do huyết khối tại vị trí mảng xơ vữa bị vỡ hoặc xói mòn (cơ chế xơ vữa huyết khối). Trong khi đó, MI Loại 2 là do sự mất cân bằng giữa cung cấp oxy và nhu cầu oxy cơ tim, thường xảy ra thứ phát do các tình trạng bệnh lý khác, chẳng hạn như nhịp tim nhanh hoặc huyết áp thấp, mà không nhất thiết phải có huyết khối gây tắc nghẽn.