icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
beo_phi3_a3295fa9b3beo_phi3_a3295fa9b3

Béo phì là gì? Những vấn đề cần biết về béo phì

Thu Thảo06/10/2025

Béo phì là một tình trạng đặc trưng bởi lượng mỡ thừa tích tụ trong cơ thể, có thể gây hại cho sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống. Đây không chỉ là một vấn đề thẩm mỹ mà còn là một vấn đề y tế nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý và vấn đề sức khỏe khác gồm bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao, cholesterol cao,...

Tìm hiểu chung về béo phì

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa béo phì là một bệnh phức tạp mãn tính được xác định bởi sự tích tụ mỡ thừa có thể gây suy giảm sức khỏe. Chỉ số khối cơ thể (BMI) là công cụ thường được sử dụng để chẩn đoán béo phì. Tuy nhiên, định nghĩa về thừa cân và béo phì theo BMI có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và giới tính ở trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên. Đối với người trưởng thành, WHO xác định thừa cân khi BMI lớn hơn hoặc bằng 25 và béo phì khi BMI lớn hơn hoặc bằng 30.

Trong năm 2022, cứ 8 người trên thế giới thì có 1 người sống chung với bệnh béo phì. Tỷ lệ béo phì ở người trưởng thành trên toàn cầu đã tăng hơn gấp đôi kể từ năm 1990 và ở thanh thiếu niên đã tăng gấp bốn lần. Ước tính có khoảng 2,5 tỷ người trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên) bị thừa cân vào năm 2022, trong đó 890 triệu người mắc bệnh béo phì. Khoảng 43% người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên bị thừa cân và 16% sống chung với bệnh béo phì vào năm 2022.

Triệu chứng thường gặp của béo phì

Những triệu chứng của béo phì

Béo phì là một căn bệnh nhưng không gây ra các triệu chứng cụ thể theo nghĩa truyền thống. Thay vào đó, nó được xác định thông qua các chỉ số đo lường và có thể biểu hiện bằng các vấn đề sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Các chuyên gia y tế thường chẩn đoán béo phì bằng cách tính toán chỉ số khối cơ thể (BMI) và đo vòng eo của một người. Có 3 công cụ chẩn đoán béo phì gồm:

Chỉ số khối cơ thể (BMI): Chỉ số khối cơ thể là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán béo phì. BMI được tính bằng cách lấy cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (mét) và được phân thành các mức như sau:

  • Dưới 18,5: Thiếu cân;
  • 18,5 - 24,9: Cân nặng khỏe mạnh;
  • 25,0 - 29,9: Thừa cân;
  • 30,0 trở lên: Béo phì.

Đối với người châu Á, BMI từ 23 trở lên được chẩn đoán là béo phì và có thể có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe.

Vòng eo: Nhiều chuyên gia y tế cũng đo vòng eo để hỗ trợ quyết định điều trị béo phì và tiên lượng các vấn đề liên quan. Các vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng phổ biến hơn ở nam giới có vòng eo trên 102 cm và ở phụ nữ có vòng eo trên 89 cm. Tỷ lệ vòng eo trên chiều cao cũng có thể được sử dụng như một thước đo bổ sung cho người lớn có BMI dưới 35. Tỷ lệ vòng eo trên chiều cao từ 0,5 trở lên có thể cho thấy tăng nguy cơ sức khỏe.

Tỷ lệ mỡ: Phần trăm mỡ cơ thể cũng là một phép đo khác có thể được sử dụng trong chương trình giảm cân để theo dõi tiến độ.

Các dấu hiệu và vấn đề hàng ngày liên quan đến béo phì có thể bao gồm:

  • Khó thở.
  • Ngủ ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ.
  • Khó khăn khi thực hiện các hoạt động thể chất.
  • Thường xuyên cảm thấy rất mệt mỏi.
  • Đau khớp và đau lưng.
beo-phi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-beo-phi1.jpg
Béo phì ảnh hưởng nhiều đến hệ thống hô hấp và cơ xương khớp

Tác động của béo phì với sức khỏe 

Béo phì có tác động trực tiếp và gián tiếp đến nhiều hệ thống trong cơ thể và làm suy giảm chất lượng cuộc sống tổng thể. Bệnh lý này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động thể chất mà bạn từng yêu thích mà còn gây ra những thay đổi về chuyển hóa, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng. Khi cơ thể có nhiều calo hơn mức cần sử dụng, lượng calo dư thừa sẽ được chuyển hóa thành lipid và lưu trữ trong mỡ cơ thể. Khi mô mỡ không đủ để lưu trữ lipid, các tế bào mỡ sẽ phình to, tiết ra hormone và các chất hóa học khác gây viêm. Viêm có thể dẫn đến kháng insulin, khiến cơ thể không thể sử dụng insulin để hạ đường và mỡ trong máu. Nồng độ đường và mỡ trong máu cao dẫn đến huyết áp cao. Tất cả các bệnh lý này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim,...

Biến chứng có thể gặp khi mắc béo phì

Người béo phì có nguy cơ cao hơn mắc nhiều vấn đề sức khỏe khác gồm:

  • Bệnh đột quỵ: Béo phì làm tăng khả năng bị huyết áp cao, tăng lipit máu, đái tháo đường,... đây là những yếu tố nguy cơ mắc bệnh đột quỵ.
  • Một số loại ung thư: Béo phì có thể làm tăng nguy cơ ung thư tử cung, ung thư cổ tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư đại tràng, trực tràng, thực quản, gan, túi mật, tuyến tụy, thận và tuyến tiền liệt.
  • Các vấn đề tiêu hóa: Béo phì làm tăng khả năng phát triển chứng ợ nóng và các vấn đề về gan. Nồng độ cholesterol trong máu cao hơn có thể gây tích tụ cholesterol trong túi mật, làm tăng nguy cơ sỏi mật cholesterol và các bệnh túi mật.
  • Ngưng thở khi ngủ: Người béo phì có nhiều khả năng bị ngưng thở khi ngủ - một rối loạn nghiêm trọng tiềm ẩn trong đó hơi thở ngừng và lặp đi lặp lại trong khi ngủ. Tình trạng này có thể dẫn đến buồn ngủ ban ngày, tăng nguy cơ tai nạn giao thông, cũng như nguy cơ cao hơn mắc bệnh tiểu đường, huyết áp cao và bệnh tim.
  • Viêm xương khớp: Béo phì làm tăng áp lực lên các khớp chịu trọng lượng, thúc đẩy tình trạng viêm khớp gây sưng, đau, hạn chế vận động,...

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn lo lắng về cân nặng của mình hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế về việc quản lý bệnh béo phì. Các bác sĩ có thể thảo luận, hướng dẫn các phương pháp giảm cân an toàn và phù hợp cho bạn.

Nguyên nhân gây bệnh béo phì

Nguyên nhân gây béo phì chủ yếu là do mất cân bằng năng lượng giữa lượng calo nạp vào và calo tiêu hao, dẫn đến tích trữ mỡ thừa trong cơ thể và gây béo phì. Trong hầu hết các trường hợp, béo phì là hệ quả ảnh hưởng của nhiều yếu tố như các yếu tố tâm lý xã hội và biến thể di truyền. Các nguyên nhân cơ bản bao gồm:

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều calo, nhiều thức ăn nhanh, đồ uống nhiều calo và khẩu phần ăn quá lớn, thiếu trái cây và rau,... góp phần làm tăng cân.
  • Không hoạt động thể chất: Nếu bạn có lối sống ít vận động, lượng calo hấp thụ có thể nhiều hơn lượng calo tiêu thụ từ đó gây béo phì, đặc biệt với những người làm việc trong môi trường ít vận động.
  • Di truyền: Các gen bạn thừa hưởng từ cha mẹ có thể ảnh hưởng đến lượng mỡ cơ thể bạn tích trữ và vị trí phân bố mỡ. Di truyền cũng có thể tham gia việc chuyển hóa thức ăn thành năng lượng hiệu quả như thế nào, nhanh hay chậm hoặc cách cơ thể điều hòa sự thèm ăn và cách cơ thể đốt cháy calo trong quá trình tập luyện.
  • Căng thẳng: Nhiều yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tâm trạng và sức khỏe có thể góp phần gây béo phì. Mọi người thường tìm kiếm thực phẩm ngọt, giàu calo,... khi căng thẳng.
  • Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều có thể gây ra những thay đổi về hormone làm tăng cảm giác thèm ăn.
beo-phi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-beo-phi2.jpg
Béo phì xảy ra do năng lượng nạp vào nhiều hơn năng lượng tiêu thụ

Nguy cơ mắc phải béo phì

Những ai có nguy cơ mắc phải béo phì?

Béo phì xuất hiện ở mọi lứa tuổi, mọi giới tính. Tỷ lệ thừa cân khác nhau tùy theo khu vực, từ 31% ở khu vực Đông Nam Á và châu Phi và lên đến 67% ở khu vực châu Mỹ.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải béo phì

Béo phì thường là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều nguyên nhân và yếu tố đóng góp. Dưới đây là các nhóm người có nguy cơ cao và các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc béo phì:

  • Di truyền và ảnh hưởng gia đình: Béo phì có xu hướng di truyền trong gia đình. Điều này không chỉ liên quan đến nguồn gen mà ba mẹ chia sẻ cho con cái, mà các thành viên trong gia đình cũng có thói quen ăn uống và hoạt động tương tự nhau.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều calo, nhiều thức ăn nhanh, uống nhiều rượu, nước ngọt,... làm lượng calo hấp thụ quá lớn so với nhu cầu sử dụng của cơ thể.
  • Một số bệnh và thuốc: Trong một số người, béo phì có thể do nguyên nhân y tế như suy giáp, hội chứng Cushing, hội chứng Prader-Willi và các tình trạng khác. Các bệnh lý về khớp khớp cũng có thể dẫn đến giảm hoạt động, từ đó có thể gây tăng cân.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị béo phì

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán béo phì

Chẩn đoán béo phì là một quá trình toàn diện, không chỉ dựa vào cân nặng mà còn xem xét nhiều yếu tố khác về sức khỏe và lối sống. Các phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bao gồm:

Đo lường cân nặng, chiều cao và vòng eo: Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất để đánh giá tình trạng béo phì. 

Đánh giá lối sống:

  • Thói quen ăn uống hiện tại: Bác sĩ sẽ hỏi về chế độ ăn uống, các loại thực phẩm thường dùng cũng như thời điểm các bữa chính, phụ trong ngày,...
  • Thói quen ngủ: Thời gian và chất lượng giấc ngủ cũng được xem xét.
  • Mức độ hoạt động thể chất: Mức độ vận động hàng ngày cung cấp thêm thông tin về lượng calo tiêu thụ trong ngày.

Đánh giá sức khỏe tinh thần: Bác sĩ có thể hỏi về các yếu tố tâm và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần vì căng thẳng có thể dẫn đến ăn uống nhiều hơn.

Khám lâm sàng và xét nghiệm máu: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn và có thể yêu cầu một số xét nghiệm máu. Hồ sơ đầy đủ này sẽ được sử dụng để chẩn đoán béo phì và bất kỳ tình trạng liên quan.

Phương pháp điều trị béo phì

Nội khoa

Phương pháp nội khoa tập trung vào việc thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và hỗ trợ tâm lý.

Thay đổi chế độ ăn uống: Bạn nên điều chỉnh chế độ ăn uống của mình theo cách phù hợp nhất với bản thân. Tránh các loại thức ăn nhanh, nên chuẩn bị các bữa ăn lành mạnh. Các chuyên gia y tế có thể đề xuất các kế hoạch ăn uống đã được khoa học chứng minh như chế độ ăn Địa Trung Hải hoặc chế độ ăn DASH.

Tăng cường hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất giúp đốt cháy calo. Bạn có thể tham gia nhiều hoạt động khác nhau tùy theo sở thích như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội hoặc chơi quần vợt,... ít nhất 30 phút mỗi ngày.

Thuốc giảm cân: Chuyên gia y tế có thể khuyến nghị bạn thêm thuốc vào kế hoạch giảm cân của mình. Tuy nhiên đây là phương án được chỉ định khi chỉ số BMI quá cao (> 30). Các loại thuốc được FDA Hoa Kỳ chấp thuận để điều trị béo phì bao gồm:

  • Liraglutide: Giảm sự thèm ăn và làm chậm quá trình tiêu hóa.
  • Orlistat: Giảm hấp thu chất béo từ ruột.
beo-phi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-beo-phi4.jpg
Tập thể dục đều đặn là phương pháp giảm cân vô cùng hiệu quả và tiết kiệm

Ngoại khoa

Nếu bạn bị béo phì cấp độ III (BMI 40+ kg/m²), phẫu thuật giảm cân có thể là một lựa chọn. Các loại phẫu thuật này bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt đoạn tá tràng.
  • Đặt vòng dạ dày.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa béo phì

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của béo phì

Việc duy trì những thói quen sinh hoạt lành mạnh là yếu tố then chốt để quản lý và hạn chế sự diễn tiến của béo phì. Ngay cả việc giảm một lượng cân nhỏ (5% đến 10%) so với cân nặng hiện tại cũng có thể cải thiện đáng kể các rủi ro sức khỏe.

Chế độ dinh dưỡng

  • Kiểm soát calo: Chú ý đến lượng calo nạp vào hàng ngày. Lượng calo cần thiết sẽ khác nhau tùy thuộc vào giới tính, tuổi tác và mức độ hoạt động thể chất của bạn.

  • Ăn uống cân bằng: Tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh, thực phẩm và đồ uống giàu đường, chất béo bão hòa.

Chế độ sinh hoạt

  • Hoạt động thể chất thường xuyên: Xây dựng hoạt động vào thói quen hàng ngày. Mục tiêu là ít nhất 150 phút hoạt động aerobic cường độ vừa phải mỗi tuần cho người lớn. Tập thể dục tăng cường cơ bắp cho các nhóm cơ chính từ 2 ngày trở lên mỗi tuần.

  • Hạn chế thời gian ngồi màn hình: Giảm thời gian sử dụng máy tính, máy tính bảng và điện thoại. Thay vào đó, hãy tìm các hoạt động thể chất hoặc ra ngoài trời nhiều hơn.

  • Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ hoặc ngủ quá nhiều có thể ảnh hưởng đến hormone kiểm soát sự thèm ăn. Cố gắng ngủ ít nhất 7 giờ mỗi đêm để giữ mức hormone ổn định.

  • Quản lý căng thẳng: Tìm các phương pháp lành mạnh để đối phó với căng thẳng, vì căng thẳng có thể dẫn đến việc ăn các loại thực phẩm giàu calo.

Phương pháp phòng ngừa béo phì hiệu quả

Béo phì là trách nhiệm của xã hội hơn là của cá nhân với các giải pháp được tìm thấy thông qua việc tạo ra các môi trường và cộng đồng hỗ trợ, nơi mà chế độ ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất thường xuyên là những hành vi dễ tiếp cận, có sẵn trong cuộc sống hàng ngày.

Chế độ dinh dưỡng cân đối: Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng thực phẩm và cân bằng giữa các nhóm chất dinh dưỡng là nền tảng quan trọng nhất trong phòng ngừa béo phì. Người trưởng thành nên tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, đạm nạc, cá và các loại đậu; đồng thời hạn chế đường tinh luyện, đồ uống có đường, thực phẩm chiên rán và chế biến sẵn. Kiểm soát khẩu phần ăn, ăn chậm, nhai kỹ và dừng lại khi cảm thấy vừa đủ no giúp giảm tổng lượng năng lượng nạp vào và duy trì cân nặng hợp lý.

Tăng cường hoạt động thể lực: Hoạt động thể chất thường xuyên giúp tiêu hao năng lượng, duy trì khối cơ và cải thiện chuyển hóa, qua đó giảm nguy cơ tích lũy mỡ thừa. Người trưởng thành nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần ở mức độ trung bình (như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội), hoặc 200 - 300 phút mỗi tuần nếu cần giảm cân. Ngoài ra, nên hạn chế thời gian ngồi lâu và tích cực vận động trong sinh hoạt hằng ngày, chẳng hạn như leo cầu thang hoặc đi bộ ngắn giữa giờ làm việc.

Theo dõi cân nặng định kỳ: Tự theo dõi cân nặng và chỉ số khối cơ thể (BMI) giúp cá nhân nhận biết sớm tình trạng thừa cân để điều chỉnh lối sống phù hợp. Nên đo cân nặng ít nhất mỗi tuần một lần và kết hợp theo dõi vòng eo, đặc biệt ở người có nguy cơ cao như người làm việc văn phòng, ít vận động hoặc có tiền sử gia đình béo phì. Việc ghi chép và theo dõi liên tục giúp duy trì ý thức kiểm soát cân nặng lâu dài.

Ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa năng lượng và nội tiết tố. Thiếu ngủ hoặc stress kéo dài có thể làm tăng hormone ghrelin (kích thích cảm giác đói) và giảm leptin (ức chế thèm ăn), từ đó thúc đẩy ăn quá mức và tăng cân. Người trưởng thành nên ngủ từ 7 - 8 giờ mỗi đêm, kết hợp với các biện pháp thư giãn như thiền, yoga hoặc hít thở sâu để cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm căng thẳng.

Hạn chế rượu bia và bỏ thuốc lá: Rượu là nguồn năng lượng “rỗng” chứa nhiều calo, trong khi việc uống rượu thường xuyên còn làm tăng cảm giác thèm ăn. Hút thuốc lá cũng ảnh hưởng bất lợi đến chuyển hóa năng lượng và nội tiết tố, làm rối loạn kiểm soát cân nặng. Do đó, hạn chế tối đa rượu bia và ngừng hút thuốc lá là những bước quan trọng giúp duy trì cân nặng ổn định và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Giáo dục sức khỏe và can thiệp sớm: Tăng cường giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng và lối sống lành mạnh ngay từ tuổi học đường giúp hình thành thói quen tốt, giảm nguy cơ thừa cân béo phì ở tuổi trưởng thành. Các chương trình giáo dục trong gia đình, trường học và cộng đồng nên khuyến khích tiêu thụ thực phẩm lành mạnh, giảm đồ ăn nhanh và tăng vận động thể chất. Đặc biệt, phát hiện sớm và can thiệp kịp thời ở trẻ có nguy cơ thừa cân sẽ mang lại hiệu quả phòng ngừa bền vững.

beo-phi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-beo-phi5.jpg
Chế độ ăn lành mạnh là yếu tố then chốt giúp quản lý cân nặng

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Có, béo phì có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống tổng thể và sức khỏe tâm thần. Người béo phì có thể đối mặt với trầm cảm, cảm giác xấu hổ và tội lỗi, cô lập xã hội,... Các vấn đề tâm lý này cũng có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ với gia đình và bạn bè. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý là một phần quan trọng của quá trình điều trị béo phì.

Béo phì là một bệnh mãn tính, vì vậy việc quản lý cân nặng là một hành trình lâu dài. Để tránh tăng cân trở lại, bạn cần tiếp tục duy trì những thói quen lành mạnh đã giúp bạn giảm cân, như chế độ ăn uống cân bằng, hoạt động thể chất thường xuyên, quản lý căng thẳng và ngủ đủ giấc. Sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế và các nhóm hỗ trợ cũng rất quan trọng.

Ngay cả việc giảm cân ít, chẳng hạn như 5% đến 10% trọng lượng cơ thể hiện tại cũng có thể cải thiện đáng kể các rủi ro sức khỏe liên quan đến béo phì và giảm nguy cơ mắc các biến chứng như tiểu đường và bệnh tim.

Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn lưu trữ mỡ và điều hòa sự thèm ăn. Tuy nhiên, có yếu tố nguy cơ di truyền không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ bị béo phì. Bạn hoàn toàn có thể chống lại hầu hết các yếu tố nguy cơ này thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất thường xuyên.

Giảm cân đòi hỏi sự mất cân bằng năng lượng, nghĩa là bạn đốt cháy nhiều calo hơn lượng bạn nạp vào. Chế độ ăn uống đóng vai trò rất lớn trong việc kiểm soát lượng calo nạp vào. Tuy nhiên, hoạt động thể chất không chỉ giúp đốt cháy calo mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường cơ bắp và nâng cao tinh thần, tất cả đều quan trọng cho việc duy trì cân nặng khỏe mạnh lâu dài và giảm nguy cơ biến chứng. Sự kết hợp cả hai thường mang lại hiệu quả tốt nhất.