Nhồi máu cơ tim là tình trạng một vùng cơ tim bị chết tế bào do thiếu máu nuôi dưỡng, thường khởi phát với cơn đau ngực dữ dội và có thể gây ngừng tim. Thực hiện cấp cứu nhồi máu cơ tim đúng lúc có ý nghĩa quyết định trong việc hạn chế biến chứng và bảo toàn tính mạng cho người bệnh. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ và nhanh chóng đến cơ sở y tế khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường liên quan đến tim mạch.
Cấp cứu nhồi máu cơ tim cấp
Nhồi máu cơ tim cấp là tình trạng y khoa khẩn cấp, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế gần nhất trong thời gian sớm nhất để được xử trí kịp thời. Nếu chậm trễ, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề về sau, thậm chí đe dọa trực tiếp đến tính mạng ngay tại thời điểm xảy ra.
Nguyên tắc xử trí cấp cứu nhồi máu cơ tim cấp
Xử trí nhồi máu cơ tim cấp cần tuân theo những nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo cứu sống bệnh nhân, hạn chế tổn thương cơ tim và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm:
- Ổn định tình trạng chung: Ưu tiên duy trì hô hấp và tuần hoàn. Cung cấp oxy khi thiếu oxy máu, giảm đau để hạn chế kích thích giao cảm, giúp cơ tim giảm gánh nặng.
- Ngăn chặn tiến triển hoại tử cơ tim: Tái thông mạch vành càng sớm càng tốt nhằm khôi phục dòng máu nuôi tim, giảm diện tích vùng cơ tim bị tổn thương.
- Điều chỉnh các rối loạn đi kèm: Kiểm soát rối loạn nhịp, huyết áp, sốc tim hoặc suy tim cấp để phòng ngừa tử vong sớm.
- Phòng ngừa tái phát và biến chứng lâu dài: Sử dụng liệu pháp kháng kết tập tiểu cầu, chống đông và các thuốc bảo vệ tim mạch theo phác đồ, giúp hạn chế nguy cơ tắc nghẽn tái phát, suy tim mạn tính hoặc đột tử.
- Theo dõi và chăm sóc toàn diện: Giám sát liên tục bằng điện tâm đồ, đánh giá đáp ứng điều trị và chuẩn bị sẵn sàng cho các can thiệp chuyên sâu khi cần.

Các bước tiến hành cấp cứu nhồi máu cơ tim cấp
Theo hướng dẫn ESC (European Society of Cardiology) và AHA (American Heart Association), các bước chính gồm:
Ổn định ban đầu:
- Đặt bệnh nhân nghỉ ngơi (không yêu cầu bất động tuyệt đối lâu dài).
- Thở oxy khi SpO₂ < 90%.
- Đặt đường truyền tĩnh mạch, theo dõi ECG liên tục.
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ:
- Giảm đau: Morphin (thận trọng khi có hạ huyết áp/sốc).
- Nitrat (Nitroglycerin) nếu không có chống chỉ định.
- An thần nhẹ khi bệnh nhân lo âu.
Điều trị tái thông mạch vành:
- Thuốc tiêu sợi huyết: rt-PA, Streptokinase, Urokinase (áp dụng nếu PCI không khả thi).
- Can thiệp mạch vành qua da (PCI): Là phương pháp ưu tiên nếu thực hiện trong 90 - 120 phút đầu.
- Phẫu thuật bắc cầu chủ - vành (CABG): Trong trường hợp tổn thương nặng nhiều nhánh hoặc PCI thất bại.
Điều trị thuốc song song:
- Chống kết tập tiểu cầu: Aspirin + P2Y12 inhibitor (Clopidogrel/Ticagrelor).
- Chống đông: Heparin không phân đoạn hoặc LMWH.
- Chẹn beta (nếu không có chống chỉ định).
- Statin liều cao ngay từ đầu.
- Ức chế men chuyển/ARB trong giai đoạn hồi phục.

Triệu chứng nhồi máu cơ tim cần nhận biết ngay để cấp cứu kịp thời
Nhồi máu cơ tim là một cấp cứu tim mạch, có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được can thiệp kịp thời. Việc nhận diện sớm triệu chứng giúp người bệnh đến cơ sở y tế trong “thời gian vàng”, tăng khả năng cứu sống và giảm biến chứng lâu dài.
Các biểu hiện điển hình:
- Đau ngực dữ dội: Cảm giác bóp nghẹt, đè nặng sau xương ức, có thể kéo dài trên 20 phút. Cơn đau thường lan ra vai trái, cánh tay, lưng hoặc hàm dưới.
- Khó thở và cảm giác hụt hơi: Do suy giảm chức năng co bóp của tim.
- Vã mồ hôi lạnh, da tái nhợt, chóng mặt hoặc ngất: Thể hiện tình trạng rối loạn huyết động, giảm tưới máu toàn thân.
- Hồi hộp, tim đập nhanh hoặc loạn nhịp.
Triệu chứng không điển hình:
Ở người cao tuổi, phụ nữ và bệnh nhân đái tháo đường, nhồi máu cơ tim đôi khi không biểu hiện bằng cơn đau ngực rõ rệt, mà chỉ là: Mệt mỏi, khó chịu vùng thượng vị, buồn nôn, nôn ói hoặc đau âm ỉ. Đây là lý do khiến bệnh dễ bị bỏ sót, dẫn đến chậm trễ trong cấp cứu.
Việc nhận biết sớm và gọi cấp cứu 115 ngay khi xuất hiện những triệu chứng nghi ngờ là bước quyết định giúp người bệnh có cơ hội được tái thông mạch vành kịp thời.

Yếu tố nguy cơ nhồi máu cơ tim cần kiểm soát
Nhồi máu cơ tim thường không xảy ra đột ngột ở một cơ thể khỏe mạnh hoàn toàn, mà là hệ quả tích lũy của nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch. Các yếu tố này có thể được chia thành hai nhóm:
Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi:
- Tăng huyết áp: Tạo áp lực cao lên thành mạch, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch.
- Rối loạn mỡ máu: LDL-cholesterol cao và HDL thấp làm hình thành mảng xơ vữa, dễ nứt vỡ và gây huyết khối.
- Đái tháo đường và hội chứng chuyển hóa: Tăng tốc quá trình xơ vữa mạch máu, đồng thời làm triệu chứng nhồi máu cơ tim trở nên âm thầm.
- Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia: Tổn thương nội mạc mạch máu, tăng nguy cơ co thắt mạch và hình thành cục máu đông.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh, ít vận động, béo phì: Gây rối loạn lipid máu, tăng huyết áp, kháng insulin.
- Căng thẳng tâm lý kéo dài: Tác động đến nhịp tim, huyết áp và quá trình đông máu.
Yếu tố nguy cơ không thay đổi:
- Tuổi: Nam giới > 45 tuổi, nữ giới > 55 tuổi.
- Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ cao hơn ở độ tuổi trung niên.
- Tiền sử gia đình bệnh tim mạch sớm: Nếu người thân (nam < 55 tuổi, nữ < 65 tuổi) từng bị bệnh mạch vành, nguy cơ của bệnh nhân sẽ tăng lên đáng kể.
Kiểm soát tích cực các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi bằng cách duy trì huyết áp và đường huyết ổn định, giảm mỡ máu, ngừng hút thuốc, kết hợp chế độ ăn và tập luyện hợp lý, sẽ giúp giảm tỷ lệ mắc và tử vong do nhồi máu cơ tim.

Tóm lại, nhồi máu cơ tim là một cấp cứu y khoa nguy hiểm, có thể cướp đi sinh mạng người bệnh chỉ trong tích tắc. Việc nhận biết sớm triệu chứng và tiến hành cấp cứu nhồi máu cơ tim kịp thời không chỉ giúp giảm tỷ lệ tử vong mà còn hạn chế những di chứng nặng nề về sau. Vì vậy, mỗi người cần chủ động theo dõi sức khỏe, đặc biệt là những ai thuộc nhóm nguy cơ cao, để bảo vệ trái tim và duy trì một cuộc sống an toàn, khỏe mạnh.