Nhồi máu cơ tim (cơn đau tim) là một bệnh lý cực kỳ nguy hiểm, có khả năng gây tổn thương cơ tim không hồi phục và dẫn đến tử vong. Căn bệnh này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và đang có xu hướng xuất hiện ngày càng nhiều ở người trẻ. Vậy những dấu hiệu nhồi máu cơ tim nào có thể giúp phát hiện sớm? Hãy cùng tìm hiểu cách nhận biết căn bệnh này trong bài viết dưới đây.
Ý nghĩa của việc phát hiện sớm dấu hiệu nhồi máu cơ tim
Theo Niên giám thống kê Bộ Y tế năm 2020, nhồi máu cơ tim cấp nằm trong nhóm 10 bệnh gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam. Mỗi năm, có khoảng 200.000 người chết vì bệnh tim mạch, chiếm 1/3 số ca tử vong, cao hơn cả ung thư. Trong đó, đến 85% là do nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Các chuyên gia cảnh báo bệnh tim mạch đang ngày càng phổ biến, có xu hướng trẻ hóa và trở thành gánh nặng cho xã hội.
Nhồi máu cơ tim (hay “cơn đau tim”) là tình trạng cấp cứu nguy hiểm khi một hoặc nhiều nhánh động mạch vành bị tắc, khiến máu không đến được cơ tim, gây thiếu máu đột ngột và hoại tử mô tim. Nguyên nhân chủ yếu do mảng xơ vữa hình thành từ cholesterol, canxi và phản ứng viêm mạn tính tại thành mạch. Khi mảng này bong ra, huyết khối sẽ xuất hiện, làm hẹp hoặc bít tắc lòng mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
Bệnh thường xảy ra đột ngột, tiến triển nhanh và nguy cơ tử vong cao nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Nhiều bệnh nhân xuất hiện triệu chứng điển hình như đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi, choáng váng hoặc ngất xỉu. Tuy nhiên, ở người trẻ đôi khi biểu hiện mờ nhạt, dễ gây chậm trễ điều trị. Vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu nhồi máu cơ tim có vai trò then chốt trong cấp cứu, giúp tăng cơ hội sống còn và giảm biến chứng.
Dấu hiệu nhồi máu cơ tim cần lưu ý
Nhồi máu cơ tim có thể khởi phát đột ngột và dẫn đến tử vong chỉ sau vài giờ nếu người bệnh không được cấp cứu kịp thời. Vì vậy, việc phát hiện sớm các biểu hiện bất thường đóng vai trò quyết định, giúp nâng cao cơ hội sống sót và hạn chế biến chứng nguy hiểm.
Dưới đây là 12 biểu hiện thường gặp của nhồi máu cơ tim mà bạn nên ghi nhớ:
Đau thắt ngực
Người bệnh thường xuất hiện cảm giác nặng tức, bó chặt hoặc xoắn vặn ở vùng ngực, thường tập trung sau xương ức hoặc phía ngực trái, nhất là khi nghỉ ngơi và kéo dài trên 15 phút. Cơn đau có thể lan sang lưng, cổ, hàm, vai hoặc tay. Đặc biệt, cơn đau này không thuyên giảm khi dùng thuốc giãn mạch Nitrate.
Đau lan tỏa vùng hàm, lưng và bụng
Cơn đau có thể bắt nguồn từ vùng cổ, lan xuống hàm dưới, vai, cánh tay và cẳng tay trái, thậm chí kéo dài tới ngón 4 và 5 của bàn tay trái. Đáng lưu ý, cảm giác đau hiếm khi lan lên hàm trên, vượt quá rốn hoặc ra sau lưng. Đặc điểm của cơn đau là khởi phát đột ngột, kéo dài từ vài phút cho đến vài giờ.
Ra mồ hôi lạnh
Khi xảy ra nhồi máu cơ tim, cơ thể sẽ kích hoạt hệ thần kinh giao cảm để đối phó với tình trạng khẩn cấp. Điều này khiến nhịp tim và huyết áp tăng nhanh, tim đập dồn dập. Đồng thời, các hormone như adrenaline và noradrenaline được giải phóng, kích thích tuyến mồ hôi hoạt động mạnh, gây hiện tượng toát mồ hôi lạnh.
Hiện tượng này thường đi kèm cùng các dấu hiệu đặc trưng khác của nhồi máu cơ tim như cảm giác thắt chặt hoặc nặng tức ở ngực, khó thở, buồn nôn, đau vùng bụng, choáng váng, thậm chí có thể ngất.
Cảm giác mệt mỏi
Đây là một biểu hiện phổ biến của nhồi máu cơ tim, xảy ra khi máu nuôi cơ tim bị giảm sút, gây tổn thương tế bào cơ tim và có thể dẫn đến suy tim. Việc cung lượng tim hạ thấp khiến bệnh nhân rơi vào trạng thái mệt kiệt sức và yếu cơ. Người bệnh thường xuất hiện cơn mệt mỏi dữ dội, đột ngột, kèm theo đổ mồ hôi lạnh và đôi khi có thể ngất.

Hạ huyết áp đột ngột
Trong cơn nhồi máu cơ tim, phản xạ phó giao cảm có thể được khởi phát, khiến các mạch máu ngoại biên giãn ra, dẫn đến tình trạng huyết áp giảm nhanh. Hiện tượng này thường xảy ra khi người bệnh chịu đau quá mức hoặc rơi vào trạng thái hoảng sợ, lo lắng cực độ.
Tim đập dồn dập, cảm giác hồi hộp
Cảm giác tim đập mạnh, dồn dập ở vùng ngực trái thường xuất hiện khi nhịp tim tăng nhanh bất thường. Người bệnh có thể thấy lo âu, kèm theo tình trạng mệt mỏi và tiết nhiều mồ hôi.
Ngất xỉu
Khi mạch vành bị tắc nghẽn bởi huyết khối hoặc mảng xơ vữa, máu không thể cung cấp đủ oxy cho cơ tim, dẫn đến tổn thương nặng nề. Do não thiếu oxy trầm trọng, người bệnh có thể rơi vào trạng thái bất tỉnh, mất hoàn toàn phản ứng với môi trường, không thể trả lời hay vận động, mắt nhắm chặt và thậm chí ngừng thở.

Nhịp tim tăng nhanh
Sự thiếu hụt oxy tại cơ tim khiến tim buộc phải hoạt động gấp gáp hơn nhằm bù đắp. Hiện tượng này thường xuất phát từ tình trạng tắc nghẽn động mạch vành do mảng xơ vữa hoặc cục máu đông.
Khó thở kèm nặng ngực
Trong cơn nhồi máu cơ tim cấp, người bệnh thường gặp tình trạng khó thở, hụt hơi, kèm theo mệt lả do suy giảm chức năng tim. Nếu không được cấp cứu sớm, nguy cơ tử vong rất cao. Khi thấy thở gấp và đau tức ngực kéo dài, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế.
Cảm giác ợ nóng, khó tiêu
Triệu chứng nóng rát ở ngực và khó tiêu đôi khi là biểu hiện của cơn nhồi máu cơ tim, đặc biệt khi đi kèm với đầy bụng, khó thở, toát mồ hôi lạnh. Đây là dấu hiệu cảnh báo khẩn cấp, cần đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức.
Hoa mắt, choáng váng đột ngột
Sự tụt huyết áp hoặc thiếu máu lên não có thể khiến người bệnh đột ngột chóng mặt, mất thăng bằng. Đây là triệu chứng cần được đặc biệt lưu ý vì có thể liên quan trực tiếp đến cơn nhồi máu cơ tim.
Cơn buồn nôn và nôn ói
Ở một số trường hợp nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể gặp cảm giác buồn nôn, nôn hoặc đau âm ỉ vùng bụng. Nguyên nhân là do áp lực trong hệ mạch ổ bụng gây kích thích dạ dày và ruột. Tuy nhiên, biểu hiện này dễ bị lầm tưởng với rối loạn tiêu hóa, khiến việc chẩn đoán và xử trí cấp cứu bị chậm trễ.

Nên làm gì khi phát hiện dấu hiệu nhồi máu cơ tim?
Nhồi máu cơ tim để lại những hệ lụy nặng nề, mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào diện tích vùng cơ tim bị thiếu máu nuôi dưỡng. Vùng tổn thương càng rộng, chức năng tim càng suy yếu và nguy cơ tử vong càng cao. Do đó, “thời gian vàng” để cấp cứu hiệu quả là trong vòng 90 phút, tối đa 120 phút; hiệu quả nhất trong 6 giờ đầu. Bệnh nhân được đưa đến cơ sở y tế càng sớm thì cơ hội sống sót càng lớn.
Các bước sơ cứu nhồi máu cơ tim:
- Đặt bệnh nhân ở tư thế ngồi hoặc nằm, đồng thời nới lỏng thắt lưng, cà vạt, khuy áo để máu lưu thông thuận lợi.
- Gọi ngay cấp cứu qua số 115 hoặc số khẩn cấp của bệnh viện gần nhất. Trường hợp không thể chờ xe cấp cứu, hãy nhanh chóng gọi taxi hoặc tự đưa người bệnh đến bệnh viện.
- Thực hiện ép tim ngoài lồng ngực: Cần tiến hành càng sớm càng tốt, vì mỗi phút chậm trễ sẽ làm giảm khoảng 10% khả năng sống sót của bệnh nhân. Tần số ép tim: 100 - 120 lần/phút. Độ sâu ép: 5 - 6 cm ở người lớn.

Nhìn chung, nhồi máu cơ tim là một bệnh lý nghiêm trọng có thể trực tiếp đe dọa đến tính mạng. Việc phát hiện sớm giữ vai trò quyết định trong việc bảo vệ vùng cơ tim bị thiếu máu nuôi và hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nhồi máu cơ tim nào, cần nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời và hiệu quả.