Tìm hiểu chung về xuất huyết dưới nhện
Xuất huyết dưới nhện (subarachnoid hemorrhage - SAH) là tình trạng máu chảy vào khoang dưới nhện, không gian giữa lớp màng nhện và màng nuôi não, thường do vỡ phình mạch não hoặc chấn thương. Khoang dưới nhện chứa dịch não tủy, giúp bảo vệ não, nhưng khi máu chảy vào, nó gây tăng áp lực nội sọ, dẫn đến tổn thương não. SAH là loại xuất huyết não chiếm khoảng 5% các ca đột quỵ, nhưng có tỷ lệ tử vong cao lên đến 40-50% nếu không can thiệp kịp thời.
Xuất huyết dưới nhện thường gặp ở người 40-60 tuổi, với tỷ lệ cao hơn ở nữ giới. Bệnh được phân loại dựa trên nguyên nhân:
- Xuất huyết dưới nhện do chấn thương: Do tai nạn đầu, chiếm 20% ca.
- Xuất huyết dưới nhện không chấn thương: Do vỡ phình mạch não, chiếm 80%, thường đột ngột.
- Xuất huyết dưới nhện tự phát: Do dị dạng mạch máu hoặc u não.
Xuất huyết dưới nhện không lây nhưng có thể di truyền nếu liên quan đến dị dạng mạch. Nếu không trị, bệnh gây tử vong hoặc tàn tật. Nhờ tiến bộ trong kỹ thuật điều trị nội mạch (coiling) và chăm sóc tích cực, tỷ lệ tử vong trong SAH có xu hướng giảm theo thời gian.
Xuất huyết dưới nhện là vấn đề sức khỏe não bộ toàn cầu, ảnh hưởng đến thần kinh và toàn thân, đòi hỏi nhận biết sớm và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng. Bệnh thường gặp ở nữ hơn nam, với tỷ lệ cao hơn ở người trên 40 tuổi do các yếu tố nguy cơ tích lũy.
Triệu chứng xuất huyết dưới nhện
Những dấu hiệu và triệu chứng của xuất huyết dưới nhện
Triệu chứng của xuất huyết dưới nhện thường xuất hiện đột ngột và nghiêm trọng. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Đau đầu dữ dội (thunderclap headache): Đau đầu đột ngột như "sét đánh", mạnh nhất đời, chiếm 90% ca, thường ở vùng sau gáy.
- Cứng gáy: Khó cử động cổ, do máu kích ứng màng não.
- Nôn mửa: Nôn đột ngột, không kèm buồn nôn, do tăng áp lực não.
- Co giật: Khoảng 10-20% ca, do kích ứng não.
- Hôn mê hoặc mất ý thức: Ở ca nặng, bệnh nhân ngất hoặc hôn mê.
- Nhạy cảm ánh sáng: Mắt chói, kèm nhìn mờ hoặc nhìn đôi.
- Yếu liệt một bên: Do máu nén thần kinh, gây yếu tay chân hoặc mặt.

Biến chứng có thể gặp của xuất huyết dưới nhện
Xuất huyết dưới màng nhện (subarachnoid hemorrhage - SAH) là tình trạng y khoa khẩn cấp với nguy cơ cao gây tử vong và tàn tật nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các biến chứng nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Tái vỡ phình mạch (Rebleeding): Nguy cơ cao nhất trong 24-72 giờ đầu sau SAH nguyên phát. Nếu không được can thiệp, tái vỡ có thể xảy ra trong vòng 2 tuần đầu và có tỷ lệ tử vong lên đến 50-70% theo một số nghiên cứu.
- Co mạch não (Cerebral vasospasm): Xảy ra từ ngày thứ 4 đến ngày 14 sau SAH. Co mạch gây hẹp lòng mạch, làm giảm tưới máu não và có thể dẫn đến thiếu máu não cục bộ chậm (delayed cerebral ischemia - DCI). Biến chứng này xảy ra ở khoảng 50-70% bệnh nhân, trong đó khoảng 20-30% có biểu hiện lâm sàng.
- Tràn dịch não (Hydrocephalus): Do máu làm tắc nghẽn hấp thu hoặc lưu thông dịch não tủy, dẫn đến tăng áp lực nội sọ, đau đầu, nôn mửa, lú lẫn, và hôn mê. Trường hợp nặng cần đặt ống dẫn lưu não thất ra ngoài (EVD).
- Co giật/động kinh (Seizures): Gặp ở khoảng 10-20% bệnh nhân. Co giật có thể xảy ra ngay sau SAH hoặc muộn, góp phần làm nặng thêm tổn thương não.
- Suy giảm nhận thức lâu dài: Nhiều bệnh nhân sau SAH có thể bị rối loạn trí nhớ, giảm tập trung, thay đổi cảm xúc hoặc rối loạn điều hành, kể cả khi không có tổn thương thiếu máu não rõ rệt.
- Tử vong: Tỷ lệ tử vong sau SAH dao động khoảng 30-50%, đặc biệt cao ở những trường hợp không được điều trị can thiệp mạch hoặc phẫu thuật kịp thời. Khoảng 10-15% bệnh nhân tử vong trước khi đến bệnh viện.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu gặp các triệu chứng sau:
- Đau đầu đột ngột, dữ dội như sét đánh.
- Cứng gáy, nôn mửa không rõ lý do.
- Co giật, mất ý thức hoặc lú lẫn.
- Nhìn mờ, nhìn đôi hoặc nhạy cảm ánh sáng.
- Tiền sử phình mạch hoặc chấn thương đầu.
- Triệu chứng ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý nền.
Nguyên nhân gây bệnh xuất huyết dưới nhện
Xuất huyết dưới nhện xảy ra khi máu chảy vào khoang dưới nhện. Các nguyên nhân chính bao gồm:
- Vỡ phình mạch não (Aneurysm Rupture): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các ca xuất huyết dưới nhện không do chấn thương. Phình mạch là một chỗ phình yếu trên thành động mạch não, giống như một quả bóng nhỏ có thể vỡ khi áp lực máu tăng.
- Chấn thương đầu (Traumatic Brain Injury): Tai nạn giao thông, ngã, hoặc bị đánh vào đầu có thể làm vỡ mạch máu, dẫn đến xuất huyết dưới nhện.
- Dị dạng mạch máu (Arteriovenous Malformation - AVM): Đây là tình trạng các mạch máu não phát triển bất thường, tạo thành đám rối mạch dễ vỡ. AVM chiếm một phần nhỏ (khoảng 5-10%) nhưng nguy hiểm, thường gặp ở người dưới 40 tuổi.
- U não (Brain Tumor): Một số khối u trong não có thể gây chảy máu vào khoang dưới nhện, dù hiếm (dưới 5% ca). Máu từ u có thể kích ứng màng não, gây triệu chứng nghiêm trọng.
- Thuốc chống đông máu: Sử dụng thuốc như warfarin hoặc aspirin để ngăn đông máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt nếu có phình mạch hoặc tổn thương mạch sẵn có.
- Rối loạn đông máu: Các bệnh như hemophilia hoặc thiếu tiểu cầu khiến máu khó đông, làm tăng khả năng xuất huyết, bao gồm xuất huyết dưới nhện, khi có tổn thương mạch.

Nguy cơ mắc phải xuất huyết dưới nhện
Những ai có nguy cơ mắc xuất huyết dưới nhện?
Một số nhóm người dễ bị xuất huyết dưới nhện hơn:
- Hút thuốc: Yếu mạch máu, tăng phình 3-5 lần.
- Cao huyết áp: Tăng áp lực, gây vỡ.
- Rượu bia: Tăng huyết áp, yếu mạch.
- Cocaine: Tăng áp lực đột ngột.
- Di truyền: Tiền sử gia đình phình mạch.
- Tuổi cao: Mạch máu yếu sau 50 tuổi.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc xuất huyết dưới nhện
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Di truyền: Tiền sử gia đình tăng nguy cơ gấp 3 lần.
- Chấn thương mắt hoặc đầu: Tai nạn hoặc phẫu thuật làm tổn thương cơ hoặc thần kinh.
- Bệnh lý nền: Bệnh tuyến giáp, tiểu đường hoặc u não.
- Nhìn gần kéo dài: Đọc sách, dùng điện thoại quá nhiều ở trẻ em.
- Thiếu dinh dưỡng: Thiếu vitamin A hoặc omega-3 ảnh hưởng phát triển mắt.
- Hút thuốc trong thai kỳ: Tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện bẩm sinh ở trẻ.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị xuất huyết dưới nhện
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán xuất huyết dưới nhện
Khi nghi ngờ xuất huyết dưới nhện, bác sĩ sẽ thực hiện các bước kiểm tra để xác định chính xác tình trạng và nguyên nhân. Đừng lo lắng, các phương pháp này an toàn và được thực hiện nhanh chóng. Dưới đây là những cách phổ biến:
- Chụp CT não (Computerized Tomography): CT giúp phát hiện máu trong khoang dưới nhện ở 95% ca, rất hiệu quả khi bạn vừa có triệu chứng.
- Chọc dò tủy sống (Lumbar Puncture): Nếu CT không thấy máu nhưng triệu chứng vẫn nghi ngờ, bác sĩ sẽ dùng kim nhỏ lấy dịch não tủy từ lưng.
- Chụp mạch não (Cerebral Angiography): Bác sĩ bơm thuốc nhuộm qua động mạch (thường ở đùi) và dùng tia X để xem mạch máu não.
- Chụp MRI (Magnetic Resonance Imaging): Sử dụng từ trường và sóng radio để xem chi tiết não.
- Xét nghiệm máu: Bác sĩ lấy máu để kiểm tra đông máu, chức năng gan, hoặc nhiễm trùng. Quá trình nhanh, chỉ mất vài phút, giúp hiểu rõ tình trạng sức khỏe tổng thể.

Phương pháp điều trị xuất huyết dưới nhện hiệu quả
Điều trị xuất huyết dưới nhện phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân. Dù nghe phức tạp, các phương pháp này được thiết kế để cứu sống và giảm biến chứng. Dưới đây là các cách phổ biến:
- Phẫu thuật kẹp phình (Clipping): Bác sĩ mở hộp sọ, tiếp cận mạch máu bị phình rồi đặt một chiếc kẹp kim loại nhỏ để “bịt” chỗ phình. Cách này giúp chặn dòng máu rò rỉ, ngăn chảy máu tái phát lâu dài, nhưng do là phẫu thuật mở nên thời gian hồi phục có thể lâu hơn.
- Nút mạch bằng coil (Endovascular Coiling): Đây là phương pháp ít xâm lấn hơn. Bác sĩ đưa một ống thông qua mạch máu (thường từ bẹn) đến chỗ phình và thả vào đó những cuộn dây kim loại nhỏ. Các cuộn này sẽ làm đông máu và bít kín túi phình, giúp ngăn chảy máu mà không cần mổ hở.
- Thuốc chống co mạch: Sau xuất huyết, mạch máu não dễ co hẹp lại gây thiếu máu não. Thuốc như Nimodipine được dùng để làm giãn mạch, đảm bảo não vẫn nhận đủ máu và oxy, giảm nguy cơ đột quỵ thiếu máu.
- Dẫn lưu dịch não (External Ventricular Drain - EVD): Khi máu chảy ra gây tắc dòng dịch não tủy, áp lực trong sọ sẽ tăng lên. Bác sĩ có thể đặt một ống nhỏ dẫn dịch ra ngoài, giúp giảm áp lực và bảo vệ não.
- Thuốc chống co giật: Xuất huyết dưới nhện có thể gây co giật. Bác sĩ thường kê thuốc như Phenytoin để kiểm soát. Người bệnh cần dùng đúng liều trong một thời gian nhất định để ngăn cơn co giật tái phát.
- Hỗ trợ hô hấp và huyết áp: Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể cần máy thở để đảm bảo oxy cho não, hoặc thuốc kiểm soát huyết áp để tránh làm vỡ mạch máu thêm. Đây là bước quan trọng trong giai đoạn hồi sức tại bệnh viện.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa xuất huyết dưới nhện
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của xuất huyết dưới nhện
Chế độ sinh hoạt:
- Nghỉ ngơi tuyệt đối: Tránh làm việc nặng, nâng vật, hoặc vận động mạnh ít nhất 6-8 tuần. Hãy nằm nghỉ khi mệt, để não phục hồi.
- Theo dõi huyết áp: Đo huyết áp hàng ngày bằng máy tại nhà (mục tiêu <130/80 mmHg). Ghi lại và báo bác sĩ nếu cao.
- Tránh căng thẳng: Thực hành hít thở sâu hoặc nghe nhạc nhẹ 10 phút/ngày để giảm áp lực lên mạch máu.
- Không lái xe: Tránh lái xe hoặc hoạt động cần tập trung trong 1-3 tháng, tùy chỉ định bác sĩ, vì nguy cơ co giật.
- Hạn chế ánh sáng mạnh: Nếu nhạy cảm ánh sáng, đeo kính râm và tránh đèn chói.
Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn ít muối: Giới hạn muối dưới 5g/ngày (khoảng 1 thìa cà phê) để giảm huyết áp. Tránh mì gói, đồ hộp.
- Omega-3: Ăn cá hồi, cá thu 2 lần/tuần để giảm viêm và bảo vệ mạch máu.
- Rau xanh và trái cây: Cải bó xôi, chuối, cam cung cấp kali và vitamin, giúp ổn định huyết áp. Ăn 3-4 phần/ngày.
- Tránh caffeine và rượu: Hạn chế cà phê, trà đặc, rượu vì chúng tăng huyết áp. Uống nước lọc thay thế.
- Bổ sung magie: Hạt hạnh nhân, đậu giúp giãn mạch. Một nắm nhỏ mỗi ngày là đủ.
Phương pháp phòng ngừa xuất huyết dưới nhện hiệu quả
Phòng ngừa là cách tốt nhất để tránh xuất huyết dưới nhện. Dưới đây là các bước dễ thực hiện:
- Kiểm soát huyết áp: Đo huyết áp thường xuyên, dùng thuốc theo chỉ định (như lisinopril), và ăn ít muối để giữ dưới 130/80 mmHg.
- Cai thuốc lá: Hút thuốc làm yếu mạch máu, tăng nguy cơ phình vỡ. Tìm hỗ trợ từ bác sĩ hoặc nhóm cai nghiện.
- Hạn chế rượu bia: Uống vừa phải (dưới 1 ly/ngày) hoặc ngừng hẳn để giảm áp lực mạch.
- Tập thể dục nhẹ: Đi bộ 20-30 phút/ngày, 5 ngày/tuần, nhưng tránh gắng sức. Điều này giúp lưu thông máu tốt.
- Khám định kỳ: Nếu có tiền sử phình mạch hoặc gia đình mắc, chụp mạch não mỗi 1-2 năm để phát hiện sớm.
- Quản lý căng thẳng: Thiền hoặc yoga 10 phút/ngày giúp giảm stress, bảo vệ não.
