Tìm hiểu chung về hôn mê
Khi ở trong trạng thái hôn mê có nghĩa là bạn bất tỉnh, không nhận thức và không phản ứng với những gì đang xảy ra xung quanh. Hôn mê cũng làm mất khả năng nhận biết về bản thân, bao gồm cả tình trạng cơ thể và những nhu cầu thiết yếu của cơ thể. Ở mức cơ bản nhất, hôn mê đồng nghĩa với việc não bộ của bạn không hoạt động đúng cách.
Hôn mê là một biến chứng có thể xảy ra của những tình trạng bệnh lý có khả năng làm gián đoạn nghiêm trọng hoặc gây tổn thương cho não. Mỗi người có thể trải qua hôn mê khác nhau.
Hôn mê có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai mắc phải tình trạng y tế gây ảnh hưởng đến chức năng hoạt động của não. Bệnh có thể xảy ra ở mọi đối tượng, bất kể tuổi tác, giới tính, chủng tộc, sắc tộc hay các yếu tố nhân khẩu học khác.
Triệu chứng hôn mê
Những dấu hiệu và triệu chứng của hôn mê
Có ba triệu chứng chính của hôn mê:
- Mất ý thức: Đây giống như một giấc ngủ rất sâu, và bạn không thể bị đánh thức dù có tác động như thế nào.
- Không có phản xạ ở mắt: Điều này có nghĩa là mắt bạn luôn nhắm, và việc ai đó cố mở mắt bạn cũng không khiến bạn có phản ứng. Mắt của bạn có thể vẫn còn một số phản xạ như phản ứng với ánh sáng, chớp mắt hoặc chuyển động khi đầu bạn được xoay, nhưng những phản xạ này có thể không xảy ra nếu hôn mê ở mức độ sâu.
- Không có phản ứng vận động: Bạn không thể tự di chuyển có chủ ý. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể có một số phản xạ tự nhiên, nhưng nếu hôn mê rất sâu thì những phản xạ này cũng có thể biến mất. Loại phản xạ mà bạn thể hiện cũng có thể phản ánh mức độ sâu của tình trạng hôn mê.
Biến chứng có thể gặp khi bị hôn mê
Nếu đang trong trạng thái hôn mê, bạn không thể tự di chuyển, ăn uống, tắm rửa hay chăm sóc bản thân, vì vậy bạn cần được chăm sóc y tế liên tục 24/7. Bạn còn cần phải đặt ống thông tiểu để dẫn nước tiểu và thường cần hỗ trợ thở bằng máy thở để duy trì hô hấp.
Một số biến chứng có thể xảy ra liên quan đến hôn mê hoặc quá trình chăm sóc người hôn mê bao gồm:
- Nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế, như viêm phổi do thở máy và nhiễm trùng đường tiểu do ống thông.
- Loét tỳ đè (còn gọi là loét do nằm lâu).
- Nuôi ăn qua ống (do không thể ăn bằng miệng).
- Teo cơ (do không vận động).
- Hình thành cục máu đông: Việc sử dụng thuốc chống đông máu và thiết bị nén khí có thể giúp ngăn ngừa huyết khối và giảm nguy cơ biến chứng như đột quỵ hoặc thuyên tắc phổi.
- Sảng, đặc biệt khi bạn tỉnh dần sau hôn mê.
- Mở khí quản để hỗ trợ hô hấp (thường chỉ cần thiết nếu hôn mê kéo dài quá hai tuần).

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ ngay lập tức nếu có những dấu hiệu hoặc triệu chứng dưới đây, vì chúng có thể chỉ ra một tình trạng nghiêm trọng cần được điều trị ngay lập tức:
- Mất ý thức;
- Rối loạn tri giác;
- Chấn thương đầu;
- Rối loạn hô hấp;
- Co giật;
- Dấu hiệu đột quỵ.
Nguyên nhân gây hôn mê
Nhiều tình trạng và bệnh lý khác nhau có thể gây ra hoặc góp phần dẫn đến hôn mê, bao gồm:
- Tình trạng đường huyết bất thường liên quan đến hôn mê do đái tháo đường, bao gồm hạ đường huyết và tăng đường huyết.
- Thuốc và thủ thuật y tế, bao gồm gây mê trong phẫu thuật và hôn mê do y tế chủ động gây ra.
- Sử dụng thuốc y tế và không thuộc y tế (ma túy).
- Ngộ độc rượu và say rượu cấp.
- Chấn thương đầu, bao gồm chấn động và chấn thương sọ não.
- Xuất huyết não.
- Thiếu máu lên não (như trong các loại đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ thiếu máu cục bộ).
- Thiếu oxy lên não.
- Ngộ độc do chất độc (như khí carbon monoxide, kim loại nặng hoặc một số loại thuốc trừ sâu).
- Nhiễm trùng, đặc biệt là viêm não và viêm màng não, cũng như các tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết.
- Các bệnh gây suy gan hoặc thận.
- Tình trạng viêm hoặc rối loạn miễn dịch như bệnh đa xơ cứng.
- Rối loạn điện giải, như hạ natri máu nặng hoặc tăng canxi máu.
- Thân nhiệt bất thường, bao gồm hạ thân nhiệt và tăng thân nhiệt.
- Tăng áp lực nội sọ, ví dụ trong các bệnh như não úng thủy.
- Co giật, đặc biệt là co giật liên tục (trạng thái động kinh).

Nguy cơ mắc phải hôn mê
Những ai có nguy cơ mắc phải hôn mê?
Những người có nguy cơ mắc phải hôn mê là:
- Những người đang bị đái tháo đường.
- Người mắc bệnh mãn tính như tăng huyết áp và mỡ máu cao, có thể gây hoặc góp phần dẫn đến các vấn đề như xuất huyết não hoặc đột quỵ.
- Người lạm dụng chất và thuốc không theo chỉ định y tế, bao gồm: Sử dụng thuốc phiện, thuốc an thần, rượu, chất hít…
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh hôn mê
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh hôn mê là:
- Không sử dụng các thiết bị bảo hộ an toàn như dây đai an toàn, mũ bảo hiểm… có thể dẫn đến chấn thương đầu, chấn động não hoặc chấn thương sọ não.
- Các bệnh tim mạch, ví dụ như rối loạn nhịp tim.
- Các bệnh lý mạn tính khác, bao gồm động kinh, các rối loạn liên quan đến co giật, hoặc suy giáp (suy chức năng tuyến giáp).
Phương pháp chẩn đoán và điều trị hôn mê
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán hôn mê
Việc xác định nguyên nhân gây hôn mê cần được thực hiện càng nhanh càng tốt. Một trong những bước đầu tiên để chẩn đoán hôn mê là khám thần kinh. Nhân viên y tế sẽ tiến hành khám này và sử dụng các công cụ như thang điểm Glasgow (Glasgow Coma Scale) để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng hôn mê.
Ngoài khám thần kinh, các bác sĩ còn sử dụng nhiều xét nghiệm khác để tìm ra nguyên nhân gây hôn mê và đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Ví dụ, trong các trường hợp chấn thương đầu, nguyên nhân thường dễ xác định hơn và các xét nghiệm sẽ tập trung vào việc đánh giá mức độ tổn thương. Trong các trường hợp không rõ nguyên nhân, quá trình tìm nguyên nhân và đánh giá mức độ nghiêm trọng thường diễn ra song song.
Nhiều xét nghiệm có thể giúp chẩn đoán hôn mê hoặc xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bao gồm:
- Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm: Gồm máu, nước tiểu, dịch não tủy (CSF)... Đây là phương pháp rất hữu ích để tìm ra nhiều nguyên nhân gây hôn mê. Các xét nghiệm này có thể phát hiện rối loạn đường huyết, mất cân bằng điện giải, suy cơ quan, nhiễm độc, nhiễm chất độc và nhiều vấn đề khác. Chúng cũng giúp phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các xét nghiệm này sử dụng các phương pháp khác nhau để bác sĩ quan sát được hộp sọ, tìm dấu hiệu chấn thương hoặc tổn thương. Các phương pháp phổ biến nhất bao gồm chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và cộng hưởng từ (MRI).
- Điện não đồ: Xét nghiệm này ghi lại hoạt động điện của não, giúp xác định mức độ hôn mê hoặc phát hiện dấu hiệu của các tình trạng có thể gây hôn mê như co giật hoặc động kinh.
- Điện tâm đồ: Giúp phát hiện hoặc loại trừ các vấn đề về nhịp tim có thể dẫn đến hôn mê.

Phương pháp điều trị hôn mê hiệu quả
Việc điều trị hôn mê phụ thuộc rất nhiều vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Do hôn mê có thể xảy ra bởi nhiều lý do khác nhau, nên cũng có nhiều phương pháp điều trị khác nhau. Điều hiệu quả với một nguyên nhân có thể không hiệu quả với một nguyên nhân khác.
Chính vì vậy, bác sĩ là người phù hợp nhất để tư vấn về các phương pháp điều trị khả thi và được khuyến nghị trong hoàn cảnh cụ thể của bạn hoặc người thân.
Một số phương pháp điều trị có thể được bắt đầu ngay lập tức, ngay cả khi chưa xác định rõ nguyên nhân gây hôn mê. Những điều trị này thường liên quan đến:
- Các tình trạng bệnh lý đã biết của bạn.
- Hoặc dựa vào các dấu hiệu, bằng chứng bên ngoài cho thấy khả năng cao một nguyên nhân cụ thể gây ra hôn mê.
- Những can thiệp này giúp ổn định tình trạng, ngăn hôn mê trở nên nghiêm trọng hơn, hoặc đảo ngược hôn mê hoàn toàn nếu thực hiện đúng lúc.
Ví dụ bao gồm:
- Glucose hoặc insulin: Dùng để tăng hoặc giảm đường huyết. Trong một số trường hợp, tiêm glucose có thể giúp bệnh nhân hồi tỉnh nhanh chóng nếu nguyên nhân là hạ đường huyết.
- Thuốc giải độc: Ví dụ như naloxone, được sử dụng để đảo ngược tình trạng quá liều opioid. Naloxone có thể phục hồi ý thức chỉ trong 2 đến 5 phút nếu nguyên nhân là ngộ độc opioid.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa hôn mê
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của hôn mê
Chế độ sinh hoạt:
- Khám sức khỏe định kỳ và kiểm soát tốt các bệnh lý đang mắc.
- Không hút thuốc và hạn chế uống rượu.
- Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày.
- Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, và các bệnh lý khác.
- Ngủ đủ từ 7-9 giờ mỗi đêm.
- Thư giãn, giảm căng thẳng qua thiền, yoga, hoặc các hoạt động bạn yêu thích.
Chế độ dinh dưỡng:
- Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng từ các nhóm thực phẩm như rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu protein (thịt nạc, cá, đậu), và các loại ngũ cốc nguyên hạt.
- Hạn chế thực phẩm có đường và chất béo không lành mạnh.
- Cung cấp đủ nước cho cơ thể để duy trì chức năng của các cơ quan.
Phương pháp phòng ngừa hôn mê hiệu quả
Một số phương pháp bạn có thể phòng tránh hoặc giảm nguy cơ bị hôn mê bao gồm:
- Quản lý các bệnh lý mạn tính: Tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ trong việc kiểm soát các bệnh lý mạn tính như đái tháo đường và động kinh có thể giúp giảm nguy cơ bị hôn mê trong tương lai.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ khi cần thiết: Chấn thương đầu, đặc biệt là chấn động não và chấn thương sọ não, là nguyên nhân phổ biến gây hôn mê. Khi cần thiết, hãy đội mũ bảo hiểm và thắt dây an toàn để bảo vệ bản thân.
- Ăn uống cân bằng, lành mạnh: Chế độ ăn của bạn cũng ảnh hưởng đến sức khỏe tuần hoàn, giúp bạn tránh các tình trạng có thể gây hôn mê như đột quỵ.
- Duy trì hoạt động thể chất và cân nặng hợp lý: Trọng lượng cơ thể và mức độ vận động có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm lại các tình trạng ảnh hưởng đến não bộ, đặc biệt là những tình trạng có thể dẫn đến hôn mê.
- Tránh lạm dụng chất kích thích và sử dụng rượu bia một cách điều độ: Các rối loạn do lạm dụng chất (như ma túy, thuốc an thần, rượu…) làm tăng nguy cơ mắc phải hôn mê. Bạn cũng nên uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ các biến chứng và tác dụng phụ như hôn mê.

Hôn mê là một tình trạng rối loạn ý thức nghiêm trọng, đòi hỏi phải được đánh giá và xử trí kịp thời. Việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và phương pháp điều trị phù hợp có thể giúp cải thiện tiên lượng và hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Chủ động phòng ngừa thông qua việc kiểm soát các bệnh lý nền, duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ các biện pháp an toàn là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe não bộ và toàn thân.