Các biến chứng này có thể ảnh hưởng đến vận động, trí nhớ, cảm xúc, giao tiếp và chất lượng cuộc sống nói chung. Hiểu rõ các di chứng thường gặp, cách phục hồi và chăm sóc đúng cách là bước quan trọng giúp người bệnh từng bước lấy lại khả năng sinh hoạt bình thường.
Những di chứng sau chấn thương sọ não phổ biến
Sau khi bị chấn thương vùng đầu, não bộ có thể bị tổn thương ở nhiều khu vực khác nhau. Mức độ di chứng phụ thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương, thời gian được cấp cứu, cũng như quá trình phục hồi sau đó. Dưới đây là những nhóm di chứng thường gặp nhất:
Rối loạn vận động và thăng bằng
Sau chấn thương, nhiều người gặp khó khăn trong việc đi lại, cử động hoặc giữ thăng bằng. Nguyên nhân là do các vùng của não chịu trách nhiệm điều khiển vận động bị tổn thương. Tổn thương vùng vỏ não vận động khiến người bệnh:
- Liệt hoặc yếu nửa người.
- Mất thăng bằng khi đi lại, run tay chân.
- Giảm khả năng tự chăm sóc bản thân.

Phục hồi vận động cần nhiều thời gian và sự kiên trì. Bệnh nhân thường được hướng dẫn tập vật lý trị liệu, bao gồm các bài tập kéo giãn cơ, luyện dáng đi, tập thăng bằng và sử dụng thiết bị hỗ trợ như nạng hoặc khung tập đi. Sự kiên nhẫn của người bệnh cùng sự hỗ trợ của gia đình đóng vai trò rất lớn trong tiến trình này.
Rối loạn trí nhớ và khả năng tập trung
Nhiều bệnh nhân sau chấn thương sọ não thường than phiền rằng họ hay quên, khó tập trung, hoặc mất nhiều thời gian để hiểu và xử lý thông tin. Điều này xảy ra khi vùng não chịu trách nhiệm lưu trữ và xử lý trí nhớ bị ảnh hưởng có thể dẫn đến:
- Khó tập trung, giảm khả năng ghi nhớ ngắn hạn.
- Dễ quên lịch hẹn, không nhớ sự việc mới diễn ra.
- Giảm tư duy logic, ra quyết định chậm.

Các bài tập rèn luyện trí nhớ, như ghi chép nhật ký, chơi trò chơi trí tuệ hoặc đọc sách, có thể giúp cải thiện dần khả năng nhận thức. Một số trung tâm phục hồi còn áp dụng liệu pháp nhận thức và hành vi, giúp người bệnh rèn luyện khả năng lập kế hoạch, ra quyết định và tổ chức thông tin.
Rối loạn cảm xúc và hành vi
Sau chấn thương, người bệnh không chỉ gặp vấn đề về thể chất mà còn dễ thay đổi về mặt cảm xúc. Tổn thương vùng hạch nền và hệ viền gây thay đổi đáng kể về tâm lý:
- Dễ cáu gắt, bốc đồng, lo âu, trầm cảm.
- Mất động lực, thu mình, thậm chí rối loạn nhân cách.
- Có hành vi không phù hợp với hoàn cảnh.

Việc hỗ trợ tâm lý là vô cùng quan trọng trong giai đoạn này. Gia đình nên kiên nhẫn, lắng nghe và động viên người bệnh, tránh gây áp lực hay chỉ trích. Các bác sĩ tâm lý hoặc chuyên gia phục hồi hành vi có thể hướng dẫn người bệnh học cách kiểm soát cảm xúc và ứng phó với căng thẳng.
Rối loạn ngôn ngữ và giao tiếp
Một di chứng khác thường gặp là khó khăn trong giao tiếp. Người bệnh có thể nói chậm, nói lặp, phát âm không rõ, hoặc không hiểu hết ý của người đối diện. Một số trường hợp có thể bị mất khả năng nói hoàn toàn do vùng ngôn ngữ của não bị tổn thương.

Ngôn ngữ trị liệu nên được bắt đầu sớm và duy trì thường xuyên để giúp người bệnh phục hồi khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ.
Đau đầu và co giật sau chấn thương
Một số người sau chấn thương sọ não vẫn bị đau đầu dai dẳng, đặc biệt khi mệt mỏi, căng thẳng hoặc thay đổi thời tiết. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, ảnh hưởng đến giấc ngủ và tâm trạng.
Ngoài ra, tổn thương ở vùng thần kinh vận động có thể gây co giật. Cơn co giật thường xuất hiện đột ngột, khiến người bệnh mất ý thức hoặc ngã quỵ. Nếu không được kiểm soát, tình trạng này dễ tái phát.
Bác sĩ thường chỉ định thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ hoặc thuốc chống co giật để ổn định thần kinh. Cùng với đó, người bệnh cần giữ lối sống lành mạnh: Ngủ đủ giấc, hạn chế chất kích thích và tuân thủ lịch khám định kỳ.
Hướng phục hồi và điều trị
Việc phục hồi sau chấn thương sọ não không chỉ là điều trị tổn thương ban đầu, mà còn là quá trình dài hơi giúp khôi phục chức năng và tái hòa nhập cuộc sống.
Một số phương pháp điều trị và phục hồi thường được áp dụng:
- Điều trị y khoa: Dùng thuốc kiểm soát đau, co giật, mất ngủ hoặc rối loạn cảm xúc.
- Phục hồi chức năng: Tập vận động, tập ngôn ngữ, trị liệu tâm lý và hoạt động trị liệu giúp người bệnh tự chăm sóc bản thân.
- Dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung thực phẩm giàu omega-3, rau xanh và chất chống oxy hóa để hỗ trợ tái tạo tế bào thần kinh.
- Chăm sóc tinh thần: Gia đình cần đồng hành, tạo không gian thoải mái và động viên người bệnh kiên trì luyện tập.
Phục hồi sớm, điều trị đa chuyên khoa và chăm sóc toàn diện là chìa khóa giúp người bệnh tiến bộ rõ rệt trong những tháng đầu sau chấn thương.
Những câu hỏi thường gặp
Di chứng chấn thương sọ não kéo dài bao lâu?
Thời gian phục hồi khác nhau ở mỗi người, phụ thuộc vào mức độ tổn thương và sự kiên trì tập luyện.
Làm sao để phòng ngừa chấn thương sọ não?
Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, thắt dây an toàn khi lái xe và cẩn thận khi chơi thể thao. Trong nhà, nên sắp xếp đồ đạc gọn gàng để tránh vấp ngã, đặc biệt ở người cao tuổi.
Chấn thương nhẹ có cần phục hồi không?
Có. Ngay cả những chấn thương nhẹ cũng có thể để lại rối loạn trí nhớ hoặc đau đầu kéo dài, nên người bệnh vẫn cần được theo dõi và hướng dẫn phục hồi đúng cách.
Di chứng sau chấn thương sọ não có thể khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong vận động, trí nhớ và cảm xúc. Tuy nhiên, nếu được điều trị sớm và chăm sóc đúng cách, khả năng hồi phục là có thể. Mỗi tiến triển nhỏ trong quá trình phục hồi đều là dấu hiệu tích cực giúp người bệnh trở lại cuộc sống bình thường.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/xuat_huyet_nao_o_tre_so_sinh_co_nguy_hiem_khong_giai_dap_chi_tiet_1_13d1f47a8d.png)
/trieu_chung_xuat_huyet_nao_nhe_dau_hieu_canh_bao_som_khong_nen_bo_qua_2_817446100a.png)
/di_chung_sau_xuat_huyet_nao_dau_hieu_huong_dieu_tri_va_cach_phong_ngua_1_e0b90e0a39.png)
/di_chung_tai_bien_mach_mau_nao_nhan_biet_som_de_phuc_hoi_hieu_qua_1_d5e3406cd0.png)
/xuat_huyet_nao_song_duoc_bao_lau_tien_luong_yeu_to_anh_huong_va_cach_phuc_hoi_2_f3c20a22d4.png)