Tìm hiểu chung về u não
U não là sự phát triển bất thường của các tế bào trong não hoặc các mô lân cận, tạo thành một khối u. Các khối u này có thể là u nguyên phát (bắt nguồn từ mô não) hoặc u thứ phát (di căn từ các cơ quan khác). Dù là lành tính hay ác tính, u não đều có thể gây chèn ép mô não, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh trung ương và gây ra nhiều triệu chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm.
U não có thể gặp ở bất kỳ ai, nhưng thường phổ biến hơn ở người lớn tuổi và trẻ nhỏ. Việc chẩn đoán và điều trị u não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, kích thước, mức độ phát triển và loại tế bào u. Điều trị kịp thời sẽ giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Triệu chứng u não
Những dấu hiệu và triệu chứng của u não
U não có triệu chứng gì là một câu hỏi thường gặp. Các dấu hiệu u não rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí và kích thước khối u. Một số biểu hiện của u não thường gặp bao gồm:
- Đau đầu kéo dài, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế.
- Buồn nôn và nôn không rõ nguyên nhân.
- Thay đổi thị lực như nhìn mờ, nhìn đôi.
- Co giật hoặc động kinh mới xuất hiện.
- Yếu liệt tay chân, mất thăng bằng, khó nói hoặc thay đổi hành vi.
- Suy giảm trí nhớ, khó tập trung.

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc tiến triển, người bệnh nên đi khám sớm để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u não
U não, dù lành tính hay ác tính, đều có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng do chèn ép lên các cấu trúc trong hộp sọ. Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Tăng áp lực nội sọ: Gây đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn, phù gai thị và hôn mê nếu không được xử lý kịp thời.
- Rối loạn vận động và cảm giác: Như yếu liệt tay chân, mất thăng bằng, tê bì.
- Động kinh: Co giật là biến chứng phổ biến, đặc biệt khi u ảnh hưởng đến vỏ não.
- Suy giảm trí tuệ và nhận thức: Mất trí nhớ, giảm khả năng suy nghĩ, thay đổi tính cách.
- Rối loạn chức năng sống: Như khó nuốt, khó thở, rối loạn nội tiết nếu khối u nằm ở vùng thân não hoặc tuyến yên.

Phát hiện và điều trị sớm là chìa khóa giúp hạn chế tối đa các biến chứng nặng nề của bệnh.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ u não như đau đầu kéo dài không rõ nguyên nhân, co giật lần đầu, thay đổi thị lực, suy giảm trí nhớ, yếu liệt tay chân, thay đổi tính cách hoặc hành vi bất thường. Việc thăm khám và chẩn đoán sớm giúp tăng khả năng điều trị hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng.
Nguyên nhân gây u não
U não có thể hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau, tuy nhiên trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng. Một số u não phát triển từ các tế bào trong não (u nguyên phát), trong khi những trường hợp khác là do ung thư từ cơ quan khác di căn lên não (u thứ phát).

Các yếu tố nguy cơ được ghi nhận có thể liên quan đến sự hình thành u não bao gồm đột biến gen tự phát, yếu tố di truyền trong một số hội chứng (như u sợi thần kinh, hội chứng Li-Fraumeni), tiếp xúc với bức xạ ion hóa liều cao, hoặc tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại. Tuy nhiên, không phải ai có các yếu tố nguy cơ này cũng mắc bệnh.
Nguy cơ mắc phải u não
Những ai có nguy cơ mắc phải u não?
Một số đối tượng có nguy cơ cao hơn mắc phải u não bao gồm:
- Người lớn tuổi (nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt sau 65 tuổi).
- Người có tiền sử gia đình bị u não hoặc mắc các hội chứng di truyền liên quan đến u não.
- Người từng tiếp xúc với bức xạ ion hóa liều cao (trong điều trị hoặc môi trường).
- Người làm việc trong môi trường độc hại (tiếp xúc với dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu...).
- Người bị suy yếu miễn dịch (như bệnh nhân HIV/AIDS hoặc sau ghép tạng).
Việc hiểu rõ các nhóm nguy cơ giúp nâng cao ý thức theo dõi sức khỏe và tầm soát sớm khi cần thiết.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u não
Một số yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ phát triển u não, dù không trực tiếp gây bệnh:
- Tuổi cao: Người lớn tuổi có nguy cơ cao hơn do quá trình lão hóa tế bào.
- Giới tính: Một số loại u não phổ biến ở nữ giới, trong khi một số khác lại gặp nhiều ở nam.
- Tiền sử xạ trị: Đặc biệt là xạ trị vùng đầu cổ trong quá khứ.
- Tiếp xúc với hóa chất: Như formaldehyde, vinyl chloride hoặc thuốc trừ sâu trong thời gian dài.
- Suy giảm miễn dịch: Người bị suy giảm miễn dịch tự nhiên hoặc do điều trị có nguy cơ mắc một số loại u não nhất định như u lympho hệ thần kinh trung ương.
- Tiền sử bệnh lý thần kinh: Một số rối loạn di truyền thần kinh như u sợi thần kinh (neurofibromatosis), hội chứng Turcot có thể đi kèm với nguy cơ phát triển u não.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị u não
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u não
Để chẩn đoán u não, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng thần kinh và thực hiện các cận lâm sàng chuyên sâu như:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Là kỹ thuật hình ảnh chính giúp xác định vị trí, kích thước, hình dạng và đặc điểm khối u.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Hữu ích trong cấp cứu hoặc khi MRI không khả thi.
- Sinh thiết mô não: Thực hiện qua phẫu thuật hoặc kim sinh thiết, nhằm xác định bản chất u (lành hay ác tính).
- Xét nghiệm dịch não tủy: Đôi khi cần thiết, nhất là với các u nghi ngờ lan qua dịch não tủy.
- Điện não đồ (EEG): Dùng khi có triệu chứng co giật để đánh giá hoạt động điện não.

Điều trị u não
Nội khoa
Được áp dụng trong nhiều trường hợp nhằm kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ tiêu diệt tế bào u, đặc biệt với các khối u ác tính hoặc không thể phẫu thuật. Các phương pháp nội khoa bao gồm:
- Thuốc giảm phù não (ví dụ như corticosteroid);
- Thuốc chống co giật;
- Thuốc giảm đau;
- Hóa trị;
- Xạ trị.
Ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa là phương pháp chủ lực nhằm loại bỏ khối u não, đặc biệt khi khối u gây chèn ép, tăng áp lực nội sọ hoặc có nguy cơ biến chứng. Phẫu thuật mở sọ lấy u là kỹ thuật thường được áp dụng nhất, giúp loại bỏ một phần hoặc toàn bộ khối u tùy vào vị trí và mức độ xâm lấn. Trong một số trường hợp không thể phẫu thuật triệt để, các thủ thuật ít xâm lấn như phẫu thuật nội soi, sinh thiết định vị bằng hệ thống định vị hình ảnh hoặc robot hỗ trợ cũng được thực hiện nhằm chẩn đoán và giảm triệu chứng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa u não
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của u não
Chế độ sinh hoạt
Duy trì lối sống lành mạnh có thể hỗ trợ cải thiện chất lượng sống và giảm tốc độ tiến triển của bệnh. Một số thói quen hữu ích bao gồm:
- Ngủ đủ giấc;
- Luyện tập thể dục nhẹ nhàng;
- Giữ tinh thần thoải mái;
- Tránh stress kéo dài;
- Tuân thủ đúng lịch tái khám, điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
Chế độ dinh dưỡng
Người bệnh nên ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, ưu tiên thực phẩm giàu vitamin và chất chống oxy hóa như rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và cá béo. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, chất béo bão hòa và đường tinh luyện. Uống đủ nước và tránh các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá cũng rất quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và hồi phục sau can thiệp.
Phòng ngừa u não
Đặc hiệu
Hiện nay, chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu tuyệt đối cho u não, nhất là các trường hợp u nguyên phát. Tuy nhiên, với những khối u thứ phát (di căn từ nơi khác đến não), việc phát hiện và điều trị sớm các loại ung thư nguyên phát như ung thư phổi, vú, thận… có thể giúp hạn chế nguy cơ u não thứ phát. Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt liên quan đến di truyền, tư vấn di truyền và sàng lọc định kỳ có thể đóng vai trò quan trọng.

Không đặc hiệu
Các phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu bao gồm:
- Hạn chế tiếp xúc với bức xạ ion hóa;
- Tránh làm việc lâu dài trong môi trường có hóa chất độc hại;
- Sử dụng điện thoại hợp lý (chưa có bằng chứng rõ ràng nhưng nên thận trọng);
- Giữ lối sống lành mạnh, kiểm soát tốt các bệnh lý nền và thực hiện khám sức khỏe định kỳ để phát hiện bất thường sớm.
U não là một trong những bệnh lý thần kinh nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng sống của người bệnh. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời sẽ góp phần cải thiện tiên lượng và giảm thiểu biến chứng. Bên cạnh đó, việc duy trì chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng hợp lý và chủ động thăm khám định kỳ là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe não bộ lâu dài.