icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Xét nghiệm tốc độ máu lắng trong viêm khớp dạng thấp bạn cần biết

Võ Thị Quỳnh Loan30/10/2025

Tốc độ máu lắng trong viêm khớp dạng thấp là chỉ số phản ánh mức độ viêm trong cơ thể, giúp bác sĩ hỗ trợ chẩn đoán sớm và theo dõi tiến triển của bệnh. Việc hiểu rõ ý nghĩa xét nghiệm này giúp người bệnh chủ động hơn trong việc kiểm soát sức khỏe xương khớp.

Viêm khớp dạng thấp là một trong những bệnh lý tự miễn phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh gây tổn thương các khớp nhỏ, đặc biệt là ở bàn tay, cổ tay và đầu gối, dẫn đến sưng đau kéo dài và biến dạng khớp nếu không được phát hiện sớm. Trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ thường chỉ định nhiều xét nghiệm khác nhau để đánh giá tình trạng viêm và hoạt tính bệnh, trong đó xét nghiệm máu lắng là một trong những chỉ số cơ bản nhưng có giá trị gợi ý cao.

Thông tin về xét nghiệm tốc độ máu lắng trong viêm khớp dạng thấp

Xét nghiệm tốc độ máu lắng (ESR) nhằm đo mức độ lắng của hồng cầu trong huyết tương sau một khoảng thời gian nhất định. Khi có phản ứng viêm, lượng protein trong huyết tương tăng làm các tế bào hồng cầu kết dính và lắng xuống nhanh hơn.

Ở người bị viêm khớp dạng thấp, hệ thống miễn dịch bị rối loạn và tấn công nhầm vào màng hoạt dịch khớp. Phản ứng viêm kéo dài làm tăng chỉ số lắng máu - một dấu hiệu giúp bác sĩ nghi ngờ sự hiện diện của bệnh. Tuy nhiên, xét nghiệm này chỉ mang tính định hướng, cần kết hợp với các xét nghiệm chuyên sâu khác để xác định chẩn đoán.

Xét nghiệm tốc độ máu lắng trong viêm khớp dạng thấp chỉ mang tính định hướng
Xét nghiệm tốc độ máu lắng trong viêm khớp dạng thấp chỉ mang tính định hướng

Các xét nghiệm khác hỗ trợ chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Các xét nghiệm bổ sung giúp đánh giá chính xác mức độ tổn thương và hoạt tính của bệnh.

Xét nghiệm CRP

CRP (C-reactive protein) là loại protein được gan sản xuất khi cơ thể có phản ứng viêm. Nồng độ CRP tăng cao phản ánh tình trạng viêm đang hoạt động mạnh. Chỉ số này giúp bác sĩ theo dõi đáp ứng điều trị nhưng tương tự ESR, CRP không đặc hiệu vì có thể tăng trong các tình trạng nhiễm trùng hoặc bệnh lý khác.

Yếu tố dạng thấp (RF)

RF là kháng thể tự miễn chống lại các thành phần của chính cơ thể. Khoảng 50 - 75% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có kết quả RF dương tính. Nồng độ RF càng cao, khả năng bệnh tiến triển nặng càng lớn. Tuy nhiên, một số người khỏe mạnh vẫn có thể có RF dương tính, do đó kết quả cần được diễn giải cùng với các dấu hiệu lâm sàng.

Kháng thể kháng CCP (Anti-CCP)

Anti-CCP có độ đặc hiệu lên đến 98% trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Kết quả dương tính giúp khẳng định bệnh và tiên lượng tiến triển nặng. Các nghiên cứu cho thấy hơn 90% người có Anti-CCP dương tính sẽ phát triển bệnh trong vòng 3 năm.

Xét nghiệm công thức máu

Người mắc viêm khớp dạng thấp thường bị thiếu máu do viêm mạn tính. Ngoài ra, số lượng bạch cầu và tiểu cầu có thể tăng nhẹ, phản ánh tình trạng viêm kéo dài trong cơ thể.

Khi nào cần xét nghiệm chẩn đoán viêm khớp dạng thấp?

Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn phức tạp, tiến triển âm thầm trong thời gian dài. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi nhưng phổ biến nhất là ở nữ giới trung niên. Việc chẩn đoán sớm đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tổn thương khớp không hồi phục.

Người bệnh nên thực hiện các xét nghiệm khi xuất hiện những biểu hiện dưới đây:

  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 30 phút.
  • Sưng đau đối xứng tại các khớp nhỏ như cổ tay, ngón tay hoặc ngón chân.
  • Dưới da xuất hiện các nốt sần kích thước 5 - 15mm, không đau, thường ở khuỷu tay hoặc cổ tay.
  • Cảm giác mệt mỏi, da nhợt, có dấu hiệu thiếu máu hoặc sốt nhẹ kéo dài

Những triệu chứng này có thể giống các bệnh xương khớp khác nên việc thực hiện tốc độ máu lắng cùng với các xét nghiệm đặc hiệu khác sẽ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.

Người bệnh nên thực hiện các xét nghiệm khi có các triệu chứng như cứng khớp, sưng, đau khớp
Người bệnh nên thực hiện các xét nghiệm khi có các triệu chứng như cứng khớp, sưng, đau khớp

Quy trình thực hiện xét nghiệm máu lắng

Đây là xét nghiệm đơn giản, không cần chuẩn bị đặc biệt trước khi thực hiện.

Các bước tiến hành:

  • Nhân viên y tế lấy khoảng 2ml máu tĩnh mạch cho vào ống nghiệm chứa chất chống đông (thường là EDTA).
  • Mẫu máu được chuyển sang ống dài, đặt thẳng đứng để hồng cầu tự lắng xuống theo trọng lực.
  • Sau 1 - 2 giờ, nhân viên xét nghiệm sẽ đo độ cao của lớp huyết tương và ghi nhận kết quả.

Tốc độ lắng máu càng cao chứng tỏ phản ứng viêm càng mạnh. Tuy nhiên, nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính hoặc mang thai cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả, nên cần được bác sĩ chuyên khoa phân tích kỹ lưỡng.

Lấy mẫu máu là một trong các bước cần thực hiện của xét nghiệm máu lắng
Lấy mẫu máu là một trong các bước cần thực hiện của xét nghiệm máu lắng

Các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh hỗ trợ

Bên cạnh các xét nghiệm máu, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp chẩn đoán hình ảnh để quan sát trực tiếp cấu trúc khớp.

Siêu âm khớp

Siêu âm giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tràn dịch khớp, viêm bao hoạt dịch và bào mòn xương. Kỹ thuật siêu âm Doppler còn cho phép đánh giá mức độ tăng sinh mạch máu trong ổ khớp - yếu tố phản ánh hoạt tính viêm.

Chụp X-quang khớp

Phương pháp này được sử dụng để xác định giai đoạn bệnh theo tiêu chuẩn Steinbrocker gồm 4 mức độ. Giai đoạn đầu có thể chưa thấy tổn thương nhưng ở giai đoạn 2 trở đi, hình ảnh sẽ cho thấy xương bị bào mòn và khe khớp hẹp dần. Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn 4, khớp có thể bị dính và biến dạng vĩnh viễn.

Chụp cộng hưởng từ (MRI)

MRI có độ nhạy cao hơn X-quang trong việc phát hiện sớm tổn thương sụn và xương dưới sụn. Phương pháp này cho phép đánh giá toàn diện tình trạng màng hoạt dịch, mức độ tràn dịch và mức độ phá hủy khớp. Tuy nhiên, chi phí cao nên không được thực hiện thường xuyên trong mọi trường hợp.

Ý nghĩa của xét nghiệm tốc độ máu lắng trong theo dõi điều trị

Khi đã được chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, người bệnh cần thực hiện định kỳ xét nghiệm máu lắng để đánh giá hiệu quả điều trị. Nếu chỉ số giảm dần, nghĩa là tình trạng viêm đang được kiểm soát tốt. Ngược lại, nếu chỉ số tăng cao kéo dài, bác sĩ có thể điều chỉnh thuốc hoặc phác đồ điều trị phù hợp hơn.

Chỉ số này cũng giúp bác sĩ phát hiện sớm các đợt bùng phát viêm khớp, từ đó ngăn ngừa tổn thương khớp nặng và biến chứng ngoài khớp. Mặc dù tốc độ máu lắng trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp không mang tính đặc hiệu nhưng đây là xét nghiệm rẻ, dễ thực hiện và hữu ích trong theo dõi lâu dài.

Nếu chỉ số lắng máu tăng cao kéo dài, bác sĩ có thể điều chỉnh thuốc phù hợp hơn
Nếu chỉ số lắng máu tăng cao kéo dài, bác sĩ có thể điều chỉnh thuốc phù hợp hơn

Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý tự miễn mạn tính, có thể gây tổn thương khớp vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Các xét nghiệm như ESR, CRP, RF và Anti-CCP đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi tiến triển bệnh. Trong đó, tốc độ máu lắng trong viêm khớp dạng thấp là xét nghiệm cơ bản, giúp đánh giá mức độ viêm và hiệu quả điều trị theo thời gian. Chủ động kiểm tra định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ sẽ giúp người bệnh duy trì sức khỏe khớp, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN