icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_ly_tu_mien_38e34fc267benh_ly_tu_mien_38e34fc267

Bệnh lý tự miễn: Cơ chế gây bệnh và phương pháp điều trị, phòng ngừa hiệu quả

Hà My03/10/2025

Bệnh lý tự miễn là nhóm bệnh phức tạp xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào chính tế bào của cơ thể. Cơ chế gây bệnh liên quan đến rối loạn nhận diện kháng nguyên, yếu tố di truyền và môi trường kích hoạt. Việc điều trị và phòng ngừa hiệu quả yêu cầu tiếp cận đa chuyên khoa, theo dõi lâu dài và cá thể hóa phác đồ theo từng loại bệnh.

Tìm hiểu chung về bệnh lý tự miễn

Bệnh lý tự miễn là nhóm bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch - vốn có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại lại nhận diện nhầm các mô lành của chính cơ thể và tấn công chúng. Đây là một rối loạn phức tạp, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào như da, khớp, tuyến giáp, ruột, thận, phổi hoặc hệ thần kinh.

Nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có sự phối hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường và nội tiết. Bệnh có thể khởi phát ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng thường gặp nhất ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản.

Triệu chứng bệnh lý tự miễn

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lý tự miễn 

Triệu chứng của bệnh lý tự miễn rất đa dạng, phụ thuộc vào loại bệnh và cơ quan bị ảnh hưởng. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp:

  • Mệt mỏi kéo dài, không rõ nguyên nhân, không cải thiện dù nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Sốt nhẹ hoặc sốt dai dẳng, không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường.
  • Đau cơ, đau khớp, cứng khớp vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi.
  • Phát ban da, đặc biệt là vùng mặt, cổ, ngực hoặc tay chân.
  • Rụng tóc từng mảng hoặc toàn bộ, không liên quan đến hóa chất hay bệnh lý da đầu.
  • Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, đầy bụng, buồn nôn kéo dài.
  • Rối loạn nội tiết như kinh nguyệt không đều, giảm cân hoặc tăng cân bất thường.
  • Các triệu chứng thần kinh như tê bì, chóng mặt, mất ngủ, lo âu.
Người mắc bệnh lý tự miễn có thể bị đau khớp vào buổi sáng
Người mắc bệnh lý tự miễn có thể bị đau khớp vào buổi sáng

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh lý tự miễn 

Bệnh lý tự miễn nếu không được kiểm soát tốt có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng sống của các cơ quan và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:

  • Tổn thương khớp vĩnh viễn: Viêm khớp kéo dài có thể gây biến dạng khớp, mất chức năng vận động.
  • Suy thận: Một số bệnh như lupus ban đỏ hệ thống có thể gây viêm cầu thận, dẫn đến suy thận mạn.
  • Tổn thương tim mạch: Viêm mạch máu, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Rối loạn thần kinh: Gây tê liệt, co giật, mất trí nhớ hoặc thay đổi hành vi.
  • Suy giảm miễn dịch thứ phát: Do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Bệnh lý tự miễn có thể tiến triển gây tổn thương hệ thận - tiết niệu
Bệnh lý tự miễn có thể tiến triển gây tổn thương hệ thận - tiết niệu

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Bệnh lý tự miễn thường diễn tiến âm thầm, khó nhận biết trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát kịp thời, bệnh có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Bởi vậy, người bệnh nên chủ động gặp bác sĩ khi có các biểu hiện sau:

  • Xuất hiện các triệu chứng toàn thân kéo dài như mệt mỏi, sốt, đau khớp, phát ban da.
  • Có biểu hiện rối loạn tiêu hóa, thần kinh hoặc nội tiết không rõ nguyên nhân.
  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, bệnh tuyến giáp.
  • Đã từng mắc bệnh tự miễn và có dấu hiệu tái phát như đau khớp, phát ban, rụng tóc.
  • Dùng thuốc ức chế miễn dịch nhưng không cải thiện triệu chứng hoặc xuất hiện tác dụng phụ.
  • Có dấu hiệu tổn thương cơ quan như phù chân, tiểu ít, đau ngực, khó thở, rối loạn hành vi.

Nguyên nhân gây bệnh lý tự miễn

Bệnh lý tự miễn là kết quả của sự rối loạn trong hệ miễn dịch, khi cơ thể không còn khả năng phân biệt giữa “tế bào lạ” và “tế bào của chính mình”. Thay vì bảo vệ, hệ miễn dịch quay sang tấn công các mô lành, gây viêm và tổn thương kéo dài. 

Dù nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu miễn dịch học đã chỉ ra rằng bệnh thường khởi phát do sự kết hợp của nhiều yếu tố như di truyền, rối loạn nội tiết, tác động của thuốc hay môi trường bên ngoài.

Nguy cơ mắc bệnh lý tự miễn

Những ai có nguy cơ mắc bệnh lý tự miễn? 

Việc nhận diện đúng nhóm nguy cơ giúp người bệnh chủ động theo dõi sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Dưới đây là các nhóm người có nguy cơ cao:

  • Nữ giới trong độ tuổi từ 20 đến 50, đặc biệt là phụ nữ sau sinh hoặc tiền mãn kinh.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, bệnh tuyến giáp.
  • Người từng mắc các bệnh nhiễm trùng kéo dài như Epstein-Barr, Cytomegalovirus hoặc viêm gan siêu vi.
  • Người sống trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc thường xuyên với hóa chất, thuốc trừ sâu hoặc kim loại nặng.
Phụ nữ từ 20 đến 50 tuổi có nguy cơ mắc bệnh lý tự miễn
Phụ nữ từ 20 đến 50 tuổi có nguy cơ mắc bệnh lý tự miễn

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý tự miễn 

Ngoài các nhóm đối tượng có nguy cơ cao, một số yếu tố trong môi trường sống và hành vi cá nhân cũng có thể làm tăng khả năng khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh lý tự miễn. Dưới đây là các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Căng thẳng kéo dài: Stress làm rối loạn hệ miễn dịch, dễ kích hoạt phản ứng tự miễn.
  • Chế độ ăn thiếu vi chất: Thiếu vitamin D, sắt, kẽm, omega-3 làm giảm khả năng kiểm soát viêm.
  • Nhiễm trùng mạn tính: Virus như Epstein-Barr, Cytomegalovirus có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường.
  • Tiếp xúc hóa chất: Dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu, kim loại nặng có thể gây biến đổi cấu trúc tế bào.
  • Ô nhiễm môi trường: Không khí ô nhiễm, nước nhiễm độc làm suy yếu hàng rào miễn dịch tự nhiên.
  • Sử dụng thuốc không kiểm soát: Một số thuốc có thể gây phản ứng tự miễn ở người nhạy cảm.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh lý tự miễn

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh lý tự miễn 

Chẩn đoán bệnh lý tự miễn không chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng mà còn cần đến các xét nghiệm chuyên sâu để xác định sự hiện diện của kháng thể tự miễn và đánh giá mức độ tổn thương cơ quan. Dưới đây là các xét nghiệm thường được sử dụng:

  • Xét nghiệm kháng thể đặc hiệu: ANA (kháng thể kháng nhân), anti-dsDNA, anti-Sm, anti-CCP, RF… giúp xác định loại bệnh tự miễn.
  • Xét nghiệm chức năng cơ quan: Creatinine, ALT, AST, TSH, FT4… để đánh giá tổn thương thận, gan, tuyến giáp.
  • Xét nghiệm viêm: CRP, ESR tăng cao trong giai đoạn bùng phát bệnh.
  • Xét nghiệm huyết học: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu thường gặp trong lupus hoặc bệnh lý tủy xương.
  • Xét nghiệm miễn dịch học: Định lượng bổ thể C3, C4 giúp theo dõi hoạt tính bệnh.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, X-quang khớp, CT scan hoặc MRI để đánh giá tổn thương mô và cơ quan.
  • Sinh thiết mô: Áp dụng trong trường hợp cần xác định tổn thương vi thể như viêm cầu thận, viêm da, viêm ruột.

Điều trị bệnh lý tự miễn

Điều trị bệnh lý tự miễn cần được cá nhân hóa, dựa trên loại bệnh, mức độ tổn thương cơ quan và khả năng đáp ứng của người bệnh. Mục tiêu điều trị không phải là chữa khỏi hoàn toàn, mà là kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Việc phối hợp đa chuyên khoa và theo dõi sát sao là yếu tố then chốt trong quản lý bệnh tự miễn.

Dưới đây là các phương pháp điều trị hiệu quả thường được áp dụng:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau, hạ sốt và cải thiện triệu chứng viêm khớp nhẹ.
  • Corticosteroid: Có tác dụng mạnh trong kiểm soát viêm, thường dùng trong giai đoạn bùng phát bệnh.
  • Thuốc điều hòa miễn dịch: Methotrexate, Azathioprine, Cyclophosphamide… giúp ức chế phản ứng miễn dịch bất thường.
  • Thuốc sinh học: Nhắm trúng đích vào các phân tử gây viêm như TNF-alpha, IL-6, thường dùng trong viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn.
  • Điều trị triệu chứng: Bổ sung hormone tuyến giáp, thuốc chống tiêu chảy, thuốc chống trầm cảm… tùy theo cơ quan bị ảnh hưởng.
  • Vật lý trị liệu: Giúp duy trì chức năng vận động, giảm cứng khớp và cải thiện chất lượng sống.
  • Tư vấn tâm lý: Hỗ trợ người bệnh vượt qua lo âu, trầm cảm và thích nghi với bệnh mạn tính.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh lý tự miễn

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh lý tự miễn 

Chế độ sinh hoạt: 

Một lối sống khoa học, cân bằng và chủ động giúp hệ miễn dịch hoạt động ổn định, hạn chế nguy cơ bùng phát bệnh. Dưới đây là các thói quen sinh hoạt nên duy trì:

  • Ngủ đủ giấc mỗi ngày từ 7 - 8 giờ, tránh thức khuya hoặc ngủ không sâu.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, dưỡng sinh để tăng cường tuần hoàn và giảm stress.
  • Tránh căng thẳng kéo dài, nên thực hành thiền, hít thở sâu hoặc tham gia các hoạt động thư giãn.
  • Hạn chế tiếp xúc với hóa chất, khói bụi, môi trường ô nhiễm.
  • Không hút thuốc lá, không lạm dụng rượu bia hoặc chất kích thích.
  • Tuân thủ lịch tái khám định kỳ và dùng thuốc đúng hướng dẫn của bác sĩ.
  • Chủ động theo dõi triệu chứng, ghi nhận các dấu hiệu bất thường để báo với bác sĩ kịp thời.
Người bệnh cần theo dõi tiến triển triệu chứng bệnh thường xuyên
Người bệnh cần theo dõi tiến triển triệu chứng bệnh thường xuyên

Chế độ dinh dưỡng:

Dinh dưỡng hợp lý giúp tăng cường sức đề kháng, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi tổn thương cơ quan. Dưới đây là các nguyên tắc dinh dưỡng nên áp dụng:

  • Ăn đa dạng thực phẩm: Kết hợp nhóm đạm, đường, béo, vitamin và khoáng chất trong mỗi bữa ăn.
  • Bổ sung thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, hạt lanh, dầu oliu: Giúp giảm viêm và bảo vệ tim mạch.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều muối, đường và chất bảo quản: Làm tăng nguy cơ kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường.
  • Tránh thực phẩm dễ gây dị ứng hoặc không dung nạp như gluten, lactose nếu có chỉ định loại trừ.

Phương pháp phòng ngừa bệnh lý tự miễn

Hiện nay, chưa có biện pháp đặc hiệu nào được phê duyệt để phòng ngừa bệnh lý tự miễn. Do đó, các biện pháp phòng ngừa chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh lối sống, kiểm soát yếu tố nguy cơ và tăng cường sức đề kháng. Dưới đây là các phương pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh: Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn, tránh căng thẳng kéo dài.
  • Ăn uống cân đối: Bổ sung đầy đủ vitamin D, omega-3, kẽm, sắt và chất chống oxy hóa từ thực phẩm tự nhiên.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Hạn chế dùng thuốc không rõ nguồn gốc, tránh môi trường ô nhiễm.
  • Không hút thuốc lá, không lạm dụng rượu bia hoặc chất kích thích.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt với người có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn.
  • Tuân thủ điều trị: Dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian, không tự ý ngưng thuốc khi chưa có chỉ định.
  • Theo dõi triệu chứng: Ghi nhận các dấu hiệu bất thường để kịp thời báo với bác sĩ.
Người mắc bệnh lý tự miễn cần có chế độ sinh hoạt và ăn uống khoa học
Người mắc bệnh lý tự miễn cần có chế độ sinh hoạt và ăn uống khoa học

Bệnh lý tự miễn là nhóm bệnh phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và đòi hỏi sự theo dõi lâu dài. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị giúp người bệnh chủ động kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng sống. 

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Bệnh lý tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch nhầm lẫn và tấn công chính các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể, gây viêm và tổn thương ở nhiều cơ quan như da, khớp, tuyến giáp, ruột, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân.

Nguyên nhân chưa rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường, nhiễm virus, vi khuẩn, stress kéo dài hoặc rối loạn nội tiết gây rối loạn hoạt động của hệ miễn dịch.

Triệu chứng tùy loại bệnh, nhưng thường gồm mệt mỏi, đau khớp, phát ban, sốt nhẹ, rối loạn tiêu hóa, rụng tóc, thay đổi cân nặng hoặc tổn thương da, có thể tiến triển từng đợt.

Phần lớn bệnh tự miễn không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc chống viêm, ức chế miễn dịch, thay đổi lối sống và theo dõi định kỳ để giảm triệu chứng và biến chứng.

Không có cách phòng ngừa tuyệt đối, nhưng duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống cân bằng, giảm stress, ngủ đủ giấc, tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và khám sức khỏe định kỳ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.