icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_duong_ho_hap_duoi1_56c1ce6bcdviem_duong_ho_hap_duoi1_56c1ce6bcd

Viêm đường hô hấp dưới là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bảo Quyên13/08/2025

Viêm đường hô hấp dưới là bệnh lý nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhập viện cấp cứu và thậm chí gây tử vong nếu không được xử lý đúng cách. Việc phát hiện sớm triệu chứng và can thiệp y tế kịp thời đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Tìm hiểu nguyên nhân, điều trị và phòng ngừa viêm đường hô hấp dưới cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.

Tìm hiểu chung về viêm đường hô hấp dưới

Viêm đường hô hấp dưới là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng xảy ra ở các cơ quan nằm phía dưới thanh quản trong hệ hô hấp, bao gồm khí quản, phế quản, tiểu phế quản và phổi. Đây là nhóm bệnh lý thường gặp, đặc biệt vào thời điểm giao mùa hoặc ở những người có sức đề kháng yếu.

Viêm đường hô hấp dưới có thể do virus, vi khuẩn, nấm hoặc các tác nhân gây dị ứng gây ra. Các bệnh phổ biến trong nhóm này gồm viêm phế quản, viêm tiểu phế quản, viêm phổi, viêm phổi kẽ…

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng, nhất là ở trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh nền mãn tính.

Triệu chứng viêm đường hô hấp dưới

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm đường hô hấp dưới

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm đường hô hấp dưới thường biểu hiện rõ rệt và tiến triển nhanh, bao gồm:

  • Ho kéo dài: Thường là ho có đờm, đôi khi ho khan, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sáng sớm.
  • Sốt: Có thể sốt nhẹ hoặc sốt cao, kèm theo ớn lạnh.
  • Khó thở: Người bệnh có cảm giác hụt hơi, thở gấp hoặc thở rít, đặc biệt khi gắng sức.
  • Đau ngực: Thường thấy đau âm ỉ hoặc nhói khi ho hoặc hít sâu.
  • Khò khè: Nghe rõ tiếng rít hoặc ran nổ khi thở, nhất là ở trẻ em.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Cơ thể suy nhược nhanh do thiếu oxy và tình trạng viêm nhiễm lan rộng.
  • Tím tái môi và đầu chi (trong trường hợp nặng): Là dấu hiệu cảnh báo thiếu oxy nghiêm trọng.
Viêm đường hô hấp dưới là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị2
Viêm đường hô hấp dưới thường gây ho có đàm kéo dài

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm đường hô hấp dưới

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm đường hô hấp dưới thường nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Suy hô hấp: Do phổi bị viêm nặng, mất chức năng trao đổi khí, khiến người bệnh không đủ oxy để duy trì sự sống.
  • Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn từ phổi có thể lan vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân, nguy cơ sốc nhiễm trùng và tử vong cao.
  • Tràn dịch màng phổi: Dịch viêm tích tụ quanh phổi gây đau ngực, khó thở, cần can thiệp hút dịch.
  • Áp xe phổi: Nhiễm trùng không kiểm soát có thể tạo ổ mủ trong nhu mô phổi, gây ho mủ, sốt kéo dài, mùi hôi miệng.
  • Suy dinh dưỡng: Đặc biệt ở trẻ em và người già, do chán ăn, mệt mỏi kéo dài và tiêu hao năng lượng nhiều.
  • Làm nặng thêm các bệnh mãn tính: Ví dụ như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tim mạch.
Viêm đường hô hấp dưới là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị3
Viêm đường hô hấp dưới có thể làm nặng hơn các tính trạng bệnh hô hấp mạn tính như hen suyễn

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Những triệu chứng trên có thể tiến triển nhanh, vì vậy nếu người bệnh có biểu hiện khó thở, sốt cao không hạ, hoặc ho kéo dài, nên đi khám ngay để được đánh giá và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân gây viêm đường hô hấp dưới

Nguyên nhân dẫn đến viêm đường hô hấp dưới rất đa dạng, chủ yếu do các tác nhân gây nhiễm trùng và yếu tố nguy cơ từ môi trường hoặc sức khỏe nền. Cụ thể:

  • Virus: Như virus cúm, RSV (Respiratory Syncytial Virus), adenovirus, coronavirus.
  • Vi khuẩn: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Mycoplasma pneumoniae.
  • Nấm: Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch, như Aspergillus spp. hoặc Pneumocystis jirovecii.
  • Hít phải dị vật: Gây tắc nghẽn và viêm nhiễm thứ phát ở phổi.
  • Yếu tố môi trường: Ô nhiễm không khí, khói thuốc, khí độc, môi trường sống chật chội, kém vệ sinh.
  • Bệnh lý nền: Hen suyễn, COPD, suy giảm miễn dịch, bệnh tim mạch, tiểu đường làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp dưới.
Viêm đường hô hấp dưới là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị4
Viêm đường hô hấp dưới có thể do nhiều nguyên nhân, chủ yếu là từ các tác nhân nhiễm trùng

Nguy cơ mắc phải viêm đường hô hấp dưới

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm đường hô hấp dưới?

Ai cũng có thể mắc viêm đường hô hấp dưới, tuy nhiên bệnh thường xảy ra phổ biến hơn ở các nhóm sau:

  • Trẻ em và người lớn tuổi.
  • Người có thói quen hút thuốc lá.
  • Người có bệnh lý mạn tính về phổi như hen suyễn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm đường hô hấp dưới

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm đường hô hấp dưới bao gồm:

  • Độ tuổi: Trẻ nhỏ và người cao tuổi có hệ miễn dịch yếu, dễ bị tấn công bởi virus và vi khuẩn.
  • Hút thuốc lá: Khói thuốc làm tổn thương lớp niêm mạc đường thở, giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của phổi.
  • Sống hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm: Không khí ô nhiễm, bụi mịn, khói độc... làm tăng nguy cơ viêm nhiễm đường hô hấp.
  • Mắc bệnh nền: Các bệnh như hen suyễn, COPD, tiểu đường, tim mạch… làm giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ biến chứng khi mắc bệnh.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Người đang điều trị hóa trị, ghép tạng, dùng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị nhiễm khuẩn hơn.
  • Tiêm chủng không đầy đủ: Thiếu vắc xin phòng cúm, phế cầu, sởi… khiến nguy cơ mắc các bệnh hô hấp nặng tăng cao.
Viêm đường hô hấp dưới là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị5
Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc khói thuốc làm tổn thương niêm mạc đường thở

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm đường hô hấp dưới

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm đường hô hấp dưới

Để chẩn đoán chính xác viêm đường hô hấp dưới, bên cạnh việc thăm khám triệu chứng và khai thác tiền sử bệnh, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp cận lâm sàng.

Thăm khám cơ bản gồm: Đo thân nhiệt, kiểm tra chỉ số SpO₂ để đánh giá mức độ thiếu oxy. Bác sĩ cũng sẽ nghe phổi để phát hiện các âm bất thường như rales ẩm, rales nổ, dấu hiệu đặc trưng của tổn thương nhu mô phổi.

Cận lâm sàng chuyên sâu có thể thực hiện gồm:

  • Chụp X-quang hoặc CT ngực: Giúp phát hiện tổn thương viêm, mức độ lan rộng, có hay không tràn dịch màng phổi.
  • Xét nghiệm máu: Đánh giá chỉ số viêm (CRP, bạch cầu), chức năng gan - thận để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi điều trị.
  • Xét nghiệm đờm: Xác định chính xác tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus hay nấm), từ đó lựa chọn kháng sinh hoặc thuốc kháng virus phù hợp.
Viêm đường hô hấp dưới là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị6
Bác sĩ sẽ nghe phổi để phát hiện các rales bất thường

Điều trị viêm đường hô hấp dưới

Nội khoa

Phần lớn các trường hợp viêm đường hô hấp dưới được điều trị bằng thuốc, bao gồm thuốc hạ sốt, giảm ho, thuốc kháng sinh nếu nghi ngờ nhiễm vi khuẩn, và thuốc giãn phế quản nếu có co thắt đường thở. Ngoài ra, bệnh nhân cần nghỉ ngơi, uống đủ nước và theo dõi sát các dấu hiệu tiến triển nặng như khó thở, SpO₂ giảm.

Ngoại khoa

Hiếm gặp, nhưng trong các trường hợp biến chứng nghiêm trọng như áp xe phổi, tràn mủ màng phổi, hay tổn thương phổi không hồi phục, có thể cần can thiệp ngoại khoa. Các phương pháp gồm dẫn lưu dịch, phẫu thuật loại bỏ mô tổn thương hoặc xử trí biến chứng hô hấp đe dọa tính mạng.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm đường hô hấp dưới

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của viêm đường hô hấp dưới

Chế độ sinh hoạt

Duy trì môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ, tránh khói bụi và ô nhiễm không khí. Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hợp lý để tăng cường hệ miễn dịch. Tập luyện thể dục đều đặn với cường độ phù hợp nhằm nâng cao sức khỏe hô hấp. Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh đường hô hấp, đặc biệt trong mùa dịch.

Chế độ dinh dưỡng

Tăng cường bổ sung rau xanh, trái cây tươi và thực phẩm giàu vitamin C, D, kẽm để hỗ trợ hệ miễn dịch. Uống đủ nước mỗi ngày, đặc biệt khi có triệu chứng ho, sốt. Tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng vì có thể kích thích đường hô hấp.

Phòng ngừa viêm đường hô hấp dưới

Đặc hiệu

Viêm đường hô hấp dưới là nhóm bệnh phổ biến, thường gặp ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch yếu, bao gồm các bệnh như viêm phế quản, viêm tiểu phế quản, viêm phổi. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây sốt cao, ho kéo dài, khó thở và có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Việc tiêm các loại vắc xin sau giúp phòng ngừa đặc hiệu:

  • Vắc xin phế cầu: Giúp phòng các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm khuẩn huyết, là nguyên nhân phổ biến của viêm đường hô hấp dưới, đặc biệt ở trẻ em và người già.
  • Vắc xin cúm: Phòng bệnh cúm mùa , tác nhân có thể gây viêm phổi thứ phát hoặc làm nặng thêm tình trạng viêm đường hô hấp.
  • Vắc xin ho gà - bạch hầu - uốn ván: Giúp phòng bệnh ho gà và bạch hầu, hai bệnh truyền nhiễm có thể gây viêm đường hô hấp dưới, ho kéo dài, khó thở ở trẻ nhỏ.
  • Vắc xin sởi - quai bị - rubella: Giúp phòng sởi, bệnh có thể gây biến chứng viêm phổi nặng, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Vắc xin Hib (Haemophilus influenzae type b): Phòng các bệnh do vi khuẩn Hib gây ra như viêm phổi, viêm màng não, là tác nhân quan trọng gây viêm đường hô hấp dưới ở trẻ nhỏ.

Tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch là biện pháp quan trọng để phòng ngừa các bệnh viêm đường hô hấp dưới, giúp giảm nguy cơ nhập viện, hạn chế biến chứng và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp đầy đủ các loại vắc xin thiết yếu, đồng hành cùng bạn trong việc bảo vệ sức khỏe hô hấp một cách chủ động và an toàn.

Viêm đường hô hấp dưới là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị7
Chủ động tiêm ngừa các loại vắc xin như vắc xin phế cầu để tăng cường miễn dịch cộng đồng

Không đặc hiệu

Để chủ động bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi viêm đường hô hấp dưới, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Tránh hút thuốc và hạn chế tiếp xúc với khói thuốc, vì đây là yếu tố làm suy giảm sức đề kháng của hệ hô hấp.
  • Giữ vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay đúng cách và thường xuyên, nhất là trước khi ăn hoặc sau khi ho, hắt hơi.
  • Làm sạch và khử khuẩn định kỳ các bề mặt tiếp xúc trong nhà, đặc biệt khi đang có dịch bệnh lây qua đường hô hấp.
  • Mang khẩu trang khi ra nơi công cộng hoặc khi tiếp xúc gần với người có triệu chứng hô hấp.
  • Che miệng, mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho, hắt hơi để hạn chế phát tán mầm bệnh.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc bệnh viêm hô hấp nếu không cần thiết.

Viêm đường hô hấp dưới có thể do virus, vi khuẩn hoặc nấm gây ra, thường gặp ở những người có sức đề kháng yếu. Việc điều trị cần dựa vào nguyên nhân cụ thể và mức độ nghiêm trọng của bệnh, có thể bao gồm thuốc kháng sinh, kháng virus hoặc hỗ trợ hô hấp. Để phòng bệnh hiệu quả, tiêm chủng đầy đủ các vắc xin như phế cầu, cúm, sởi, bạch hầu,... là biện pháp cần thiết, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi. 

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Có. Viêm đường hô hấp dưới do virus hoặc vi khuẩn gây ra có thể lây lan qua đường giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần.

Có thể nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già hoặc người có bệnh nền, do có thể gây suy hô hấp, nhiễm trùng huyết.

Có. Người có hệ miễn dịch yếu, thường xuyên tiếp xúc khói bụi hoặc không điều trị triệt để có nguy cơ tái phát cao. Việc tiêm vắc xin phòng bệnh sẽ giúp giảm nguy cơ này.

Thời gian điều trị tùy theo nguyên nhân và mức độ nặng. Trường hợp nhẹ do virus có thể tự khỏi sau 7 - 10 ngày, nhưng nhiễm khuẩn cần dùng kháng sinh và theo dõi sát.

Nếu trẻ có biểu hiện thở nhanh, khó thở, bú kém, sốt cao liên tục hoặc tím tái, cần đưa đến bệnh viện để được điều trị kịp thời.