Trong số các yếu tố nguy cơ, bệnh nhân lọc máu, đặc biệt là lọc máu chu kỳ do suy thận mạn, thuộc nhóm dễ mắc phải biến chứng nhiễm khuẩn huyết. Vậy đâu là nguyên nhân khiến bệnh nhân lọc máu dễ bị nhiễm khuẩn huyết? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Vì sao bệnh nhân lọc máu dễ bị nhiễm khuẩn huyết?
Lọc máu là phương pháp điều trị cho bệnh nhân suy thận mãn tính, giúp thay thế chức năng thận trong việc loại bỏ chất thải và cân bằng điện giải. Tuy nhiên, bệnh nhân lọc máu dễ bị nhiễm khuẩn huyết do nhiều nguyên nhân liên quan đến quy trình và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Trong quá trình lọc máu, catheter tĩnh mạch trung tâm được đặt vào lòng mạch để kết nối máy lọc máu với hệ tuần hoàn. Bề mặt catheter có thể bị bao phủ bởi các protein huyết tương như fibrinogen, fibronectin và laminin, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, đặc biệt là tụ cầu vàng, bám dính và hình thành biofilm, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết. Đặc biệt, phức hợp glycalise của tụ cầu vàng giúp vi khuẩn xâm nhập sâu và lan rộng, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết nghiêm trọng.

Bên cạnh đó, nguyên nhân thứ hai khiến bệnh nhân lọc máu dễ bị nhiễm khuẩn huyết là do bệnh nhân lọc máu thường có sức đề kháng yếu do các bệnh lý nền như đái tháo đường, suy giảm miễn dịch, hoặc giảm albumin máu, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn huyết. Việc chăm sóc và vệ sinh catheter không đúng cách cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến nhiễm trùng.
Do tính chất phức tạp và nguy hiểm của nhiễm khuẩn huyết, bệnh nhân lọc máu cần được giám sát chặt chẽ về vấn đề vệ sinh và bảo quản catheter, đồng thời tăng cường phòng ngừa nhiễm khuẩn trong môi trường điều trị. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vô khuẩn sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn huyết và cải thiện kết quả điều trị cho người bệnh.
Nhiễm khuẩn huyết là gì?
Nhiễm khuẩn huyết là một phản ứng viêm toàn thân nghiêm trọng do vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm) xâm nhập vào máu, dẫn đến tổn thương mô và cơ quan nếu không được kiểm soát. Phản ứng viêm này, mặc dù nhằm mục đích bảo vệ, lại có thể gây tổn thương mô và cơ quan nếu không được kiểm soát, dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan và nguy cơ tử vong.

Về cơ chế bệnh sinh, khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với tác nhân gây bệnh, các chất trung gian hóa học như cytokine được giải phóng ồ ạt. Điều này làm giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, gây tụt huyết áp, giảm tưới máu mô và làm suy giảm chức năng của nhiều cơ quan như thận, gan, phổi.
Dấu hiệu nhận biết sớm nhiễm khuẩn huyết bao gồm:
- Sốt cao hoặc ớn lạnh đột ngột.
- Thở nhanh, cảm giác khó thở.
- Nhịp tim tăng nhanh.
- Lú lẫn, lơ mơ hoặc không tỉnh táo.
- Buồn nôn, nôn.
- Thiểu niệu (giảm lượng nước tiểu).
- Xuất hiện các chấm đỏ trên da.
- Huyết áp tụt, da lạnh và ẩm.

Nhiễm khuẩn huyết đặc biệt nguy hiểm do diễn tiến nhanh chóng, có thể chuyển sang sốc nhiễm khuẩn trong vài giờ. Tỷ lệ tử vong cao nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó, cần nhận biết sớm các triệu chứng và điều trị theo đúng phác đồ để cải thiện tiên lượng và khả năng sống còn của người bệnh.
Nguyên nhân gây nhiễm trùng máu
Nhiễm trùng máu xảy ra khi vi khuẩn, vi nấm hoặc virus xâm nhập trực tiếp vào máu hoặc từ ổ nhiễm khuẩn tại các mô, cơ quan như da, phổi, đường tiêu hóa, đường tiết niệu. Đôi khi, ổ nhiễm trùng nguyên phát không dễ xác định, đặc biệt ở những nhóm người có cơ địa đặc biệt như trẻ sơ sinh, người già yếu hoặc bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Các tác nhân gây nhiễm trùng máu phổ biến gồm:
- Vi khuẩn gram âm: Thường là các vi khuẩn đường ruột như Escherichia coli, Klebsiella, Salmonella, và Serratia. Ở những bệnh nhân có bệnh lý nền mạn tính hoặc nằm viện lâu ngày, nguy cơ nhiễm các vi khuẩn đa kháng như Pseudomonas aeruginosa cũng cao.
- Vi khuẩn gram dương: Bao gồm liên cầu, tụ cầu, phế cầu và não mô cầu, là những tác nhân phổ biến gây nhiễm trùng huyết.
- Vi nấm: Một số loại nấm như Candida và Cryptococcus có thể gây nhiễm nấm huyết.
- Vi khuẩn kỵ khí: Mặc dù hiếm, các vi khuẩn như Bacteroides cũng có thể là nguyên nhân.
Đối tượng dễ bị nhiễm khuẩn huyết
Nhiễm khuẩn huyết là tình trạng nhiễm trùng toàn thân nguy hiểm, có thể dẫn đến suy đa cơ quan và tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh, một số nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao hơn do hệ miễn dịch suy yếu hoặc các yếu tố can thiệp y tế kéo dài. Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhiễm khuẩn huyết bao gồm:
- Người cao tuổi và trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ: Do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc suy yếu theo tuổi tác, khả năng chống lại nhiễm trùng giảm sút.
- Bệnh nhân có vết thương hở lớn hoặc bỏng nặng: Tổn thương da làm mất hàng rào bảo vệ, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- Người suy giảm miễn dịch: Bao gồm bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư máu, hoặc đang điều trị hóa trị, xạ trị, dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.
- Bệnh nhân lọc máu: Các thủ thuật xâm lấn lặp lại như đặt catheter lọc máu làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường máu.
- Người có thiết bị y tế xâm nhập: Như ống thông tiểu, catheter tĩnh mạch trung tâm – nơi vi khuẩn dễ dàng thâm nhập vào cơ thể.
- Bệnh nhân thở máy: Ống nội khí quản làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, từ đó dẫn đến nhiễm khuẩn huyết nếu không kiểm soát tốt.

Bệnh nhân lọc máu dễ bị nhiễm khuẩn huyết. Vì vậy, việc đảm bảo vệ sinh nghiêm ngặt và theo dõi sức khỏe liên tục là vô cùng quan trọng để giảm thiểu nguy cơ này. Bệnh nhân lọc máu và người thân cần phối hợp chặt chẽ với đội ngũ y tế để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm khuẩn huyết, từ đó can thiệp kịp thời để bảo vệ sức khỏe.