Suy giáp là bệnh lý xuất hiện khi tuyến giáp hoạt động kém, làm giảm sản xuất hormone tuyến giáp, khiến quá trình trao đổi chất trong cơ thể chậm lại. Bệnh này khá phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi và người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp. Tại Việt Nam, chế độ ăn thiếu i-ốt cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường của bệnh lý suy giáp giúp bạn can thiệp kịp thời và hạn chế biến chứng lâu dài. Hãy cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu sâu hơn qua bài viết dưới đây nhé!
Suy giáp có nguy hiểm không?
Câu trả lời cho thắc mắc này chính là “Có”, nhất là khi người bệnh không được chẩn đoán và điều trị sớm. Suy giáp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, trầm cảm nặng, hôn mê hoặc chậm phát triển ở trẻ em. Tuy nhiên, ở mức độ nhẹ, bệnh thường không đe dọa tính mạng ngay lập tức mà chủ yếu gây khó chịu như mệt mỏi, tăng cân, táo bón.
Suy giáp làm chậm nhịp tim và tăng cholesterol, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Phụ nữ mang thai mắc bệnh có thể gặp sảy thai hoặc thai nhi chậm phát triển trí tuệ. Để giảm nguy cơ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, kiểm tra hormone TSH (Thyroid Stimulating Hormone) định kỳ, đặc biệt ở người có nguy cơ cao như người lớn tuổi hoặc có bệnh tự miễn là hết sức cần thiết.

Nguyên nhân nào gây suy giáp?
Suy giáp có thể hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau. Các nguyên nhân chính gây suy giáp gồm:
- Bệnh tự miễn: Viêm tuyến giáp Hashimoto là nguyên nhân phổ biến nhất, xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, làm giảm dần khả năng sản xuất hormone.
- Thiếu i-ốt: Chế độ ăn thiếu i-ốt khiến tuyến giáp không tổng hợp đủ hormone.
- Tổn thương tuyến giáp: Phẫu thuật cắt tuyến giáp, xạ trị vùng đầu, cổ hoặc điều trị ung thư có thể làm suy giảm chức năng tuyến giáp.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như lithium, amiodarone có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hormone tuyến giáp.
- Rối loạn tuyến yên, vùng dưới đồi: Khi tuyến yên không tiết đủ TSH, tuyến giáp không được kích thích hoạt động bình thường, dẫn đến suy giáp thứ phát.
- Thay đổi hormone sinh lý: Phụ nữ sau sinh có thể bị viêm tuyến giáp tạm thời do rối loạn nội tiết tố.
- Yếu tố di truyền và bệnh lý đi kèm: Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, đái tháo đường type 1 hoặc thiếu máu ác tính.

Triệu chứng và phương pháp chẩn đoán suy giáp
Triệu chứng của suy giáp thường xuất hiện từ từ, dễ bị nhầm với lão hóa hoặc căng thẳng kéo dài, khiến nhiều người chủ quan trong giai đoạn đầu. Một số triệu chứng thường gặp có thể kể đến như:
- Mệt mỏi kéo dài, uể oải;
- Tăng cân dù ăn uống không thay đổi;
- Táo bón;
- Da khô, sần sùi;
- Tóc rụng nhiều;
- Chịu lạnh kém;
- Tâm trạng buồn bã, trầm cảm;
- Kinh nguyệt không đều ở phụ nữ.
Khi bệnh tiến triển nặng, người bệnh có thể gặp phù mặt, giọng khàn, suy giảm trí nhớ, phản xạ chậm và nhịp tim chậm. Ở người cao tuổi, triệu chứng thường mơ hồ như quên lãng, đau khớp nên dễ nhầm với các bệnh khác.
Ở trẻ em, suy giáp bẩm sinh có thể gây chậm lớn, chậm phát triển, vàng da kéo dài sau sinh. Do triệu chứng suy giáp thường tiến triển âm thầm và dễ nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác, việc chẩn đoán chính xác cần dựa vào thăm khám và các xét nghiệm chuyên sâu như:
- Xét nghiệm máu: TSH tăng cao, T4 tự do giảm.
- Xét nghiệm kháng thể anti TPO: Khi nghi ngờ nguyên nhân tự miễn.
- Siêu âm tuyến giáp: Phát hiện viêm, u hoặc bất thường cấu trúc.
- CT hoặc MRI: Chỉ định khi nghi ngờ rối loạn tuyến yên hoặc vùng dưới đồi.

Cách điều trị và phòng ngừa suy giáp
Điều trị suy giáp chủ yếu dựa trên việc bổ sung hormone tuyến giáp để bù đắp lượng hormone thiếu hụt trong cơ thể. Thuốc thường được sử dụng là levothyroxine, uống hằng ngày và được điều chỉnh liều dựa trên kết quả xét nghiệm TSH định kỳ. Với suy giáp thứ phát, bác sĩ sẽ tập trung điều trị nguyên nhân nền như bệnh lý tuyến yên.
Phụ nữ mang thai cần được theo dõi sát trong suốt thai kỳ nhằm hạn chế ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Trường hợp nặng như hôn mê là tình trạng cấp cứu, cần nhập viện và điều trị bằng hormone tiêm tĩnh mạch.
Phòng ngừa suy giáp tập trung vào việc duy trì chức năng tuyến giáp ổn định và phát hiện sớm ở nhóm nguy cơ. Một số biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa suy giáp bao gồm:
- Bổ sung i-ốt đầy đủ và đúng cách thông qua muối i-ốt, hải sản và thực phẩm giàu i-ốt theo khuyến nghị.
- Kiểm tra chức năng tuyến giáp định kỳ, đặc biệt ở người có tiền sử gia đình mắc bệnh suy giáp hoặc bệnh lý tự miễn.
- Phụ nữ mang thai cần theo dõi hormone tuyến giáp để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp.
- Duy trì lối sống lành mạnh bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng hợp lý.
- Không tự ý sử dụng thuốc có thể ảnh hưởng đến hormone tuyến giáp khi chưa có chỉ định y tế.

Suy giáp có nguy hiểm không? Câu trả lời là suy giáp dù có thể nguy hiểm nhưng hoàn toàn kiểm soát được nếu nhận biết và điều trị sớm. Từ việc hiểu rõ mức độ rủi ro đến nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và biện pháp can thiệp, bạn có thể chủ động bảo vệ sức khỏe tuyến giáp. Hãy ưu tiên kiểm tra sức khỏe định kỳ để tránh biến chứng và có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/Suy_giap_tre_so_sinh_15_ad5c5dbd9c.jpg)
/Bien_chung_suy_giap_14_49e478249a.jpg)
/uong_thuoc_tuyen_giap_co_hai_gan_khong_va_cach_su_dung_an_toan_0_854405e151.png)
/suy_giap_duoi_lam_sang_co_can_dieu_tri_khong_va_nen_theo_doi_the_nao_1_ce254f9fdc.jpg)
/suy_giap_kieng_an_gi_nhung_thuc_pham_can_tranh_de_ho_tro_dieu_tri_hieu_qua_1_b51ce7f4bd.jpg)