Tìm hiểu chung về nhịp tim chậm
Nhịp tim chậm là một dạng rối loạn nhịp tim vì lúc này tim đập chậm hơn mức bình thường, ít hơn 60 lần mỗi phút. Tình trạng này có thể nguy hiểm nếu vì có thể khiến tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Tuy nhiên, nhịp tim chậm cũng có thể xảy ra mà không gây ra tác hại nào, đặc biệt ở những người vận động thể chất rất nhiều.
Mặc dù nhịp tim chậm là một tình trạng y khoa riêng biệt, chúng cũng thường xảy ra cùng với hoặc do các bệnh lý khác gây ra. Trong những trường hợp đó, nhịp tim chậm thường được xem như một triệu chứng hơn là một bệnh lý riêng biệt.
Triệu chứng nhịp tim chậm
Những dấu hiệu và triệu chứng của nhịp tim chậm
Đối với nhiều người, nhịp tim chậm không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, đối với những người mà tim không thể hoặc không kịp thích nghi, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Khó thở;
- Đau ngực (đau thắt ngực);
- Mệt mỏi;
- Đánh trống ngực;
- Vấn đề về trí nhớ;
- Lú lẫn;
- Khó tập trung;
- Chóng mặt, choáng váng và ngất xỉu (ngất);
- Cáu gắt, kích động hoặc thay đổi tính cách.
Những triệu chứng này xảy ra do nhịp tim chậm gây ảnh hưởng đến tim và não của bạn.
Não
Trung bình, não người nặng khoảng 1,4 kg - chiếm khoảng 1,6% trọng lượng cơ thể của một người nặng 82 kg. Mặc dù nhỏ, nhưng não nhận từ 15% đến 20% lượng máu được tim bơm ra. Nếu lưu lượng máu không đủ, chức năng não sẽ bị ảnh hưởng.
Tim
Các triệu chứng của nhịp tim chậm thường giống với triệu chứng của suy tim. Nhịp tim chậm cũng có thể biểu hiện giống như đau thắt ngực - tức cảm giác đau hoặc đè ép ở ngực, là dấu hiệu cảnh báo của bệnh tim mạch.
Biến chứng có thể gặp khi bị nhịp tim chậm
Nếu không được điều trị, nhịp tim chậm có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng lâu dài, đặc biệt khi nó gây ra lưu lượng máu không đủ đến cơ thể. Bao gồm:
- Mệt mỏi và yếu cơ mãn tính: Nhịp tim chậm hơn bình thường có thể làm giảm lượng oxy đến các cơ quan và cơ bắp của bạn, dẫn đến tình trạng mệt mỏi kéo dài và thiếu năng lượng.
- Ngất xỉu: Nhịp tim chậm có thể dẫn đến lưu lượng máu đến não không đủ, làm tăng nguy cơ chóng mặt và ngất xỉu, dẫn đến té ngã và chấn thương.
- Huyết áp thấp, tụt huyết áp: Nhịp tim chậm có thể góp phần làm huyết áp xuống thấp bất thường, gây ra các triệu chứng như chóng mặt và lú lẫn.
- Suy tim: Nhịp tim chậm kéo dài có thể làm tim phải hoạt động quá sức và giảm hiệu quả bơm máu theo thời gian.
- Suy giảm nhận thức: Giảm lưu lượng máu đến não có thể ảnh hưởng đến trí nhớ, khả năng tập trung và chức năng tinh thần tổng thể.
- Ngừng tim đột ngột: Trong những trường hợp nghiêm trọng, nhịp tim chậm có thể khiến tim ngừng đập hoàn toàn. Ngừng tim là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, cần can thiệp y tế khẩn cấp.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến bệnh viện ngay nếu bạn phát triển các triệu chứng của nhịp tim chậm một cách nhanh chóng hoặc nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn hoặc thay đổi đột ngột.
- Đau ngực (đau thắt ngực);
- Khó thở (mệt, hụt hơi);
- Chóng mặt, hoa mắt và ngất xỉu (ngất).
Nguyên nhân gây ra nhịp tim chậm
Nhịp tim chậm có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nhiều nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm các yếu tố sau:
- Thiếu hụt điện giải: Việc không cung cấp đủ một số chất điện giải như canxi, magiê và kali có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.
- Chán ăn tâm thần: Đây là một rối loạn ăn uống có thể gây ra nhịp tim chậm.
- Viêm: Bao gồm viêm lớp trong của tim (viêm nội tâm mạc), viêm cơ tim hoặc viêm màng ngoài tim.
- Nhiễm trùng: Vi khuẩn gây viêm họng liên cầu khuẩn có thể gây tổn thương tim, đặc biệt là van tim nếu không được điều trị kịp thời.
- Sốt thấp khớp và bệnh tim do thấp: Sốt thấp khớp có thể phát triển nếu nhiễm khuẩn như viêm họng liên cầu không được điều trị sớm. Sau vài năm, sốt thấp khớp có thể dẫn đến bệnh tim do thấp.
- Hội chứng nút xoang bệnh lý: Xảy ra khi nút xoang (nơi phát tín hiệu điện điều khiển nhịp tim) hoạt động không bình thường, làm gián đoạn tín hiệu điện cần thiết để tim co bóp đúng lúc.
- Block nhĩ thất: Là tình trạng gián đoạn nào trong hệ thống dẫn truyền điện của tim. Những gián đoạn này làm chậm hoặc chặn tín hiệu điện, khiến nhịp tim bị rối loạn.
- Thuốc: Bao gồm các thuốc kê toa như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống loạn nhịp, thuốc giảm đau nhóm opioid, lithium, thuốc an thần. Một số chất kích thích như cần sa cũng có thể gây nhịp tim chậm.
- Phẫu thuật tim: Các phẫu thuật sửa chữa dị tật tim bẩm sinh, sửa hoặc thay van tim đều có thể dẫn đến nhịp tim chậm.
- Xạ trị: Việc điều trị bằng tia xạ có thể gây độc và dẫn đến bệnh tim do tia xạ.

Các tình trạng khác cũng có thể gây nhịp tim chậm gồm:
- Nhồi máu cơ tim;
- Suy tim;
- Bệnh động mạch vành;
- Loạn dưỡng cơ Duchenne;
- Hội chứng QT kéo dài;
- Lupus ban đỏ hệ thống;
- Viêm khớp dạng thấp;
- Xơ cứng bì;
- Chấn thương;
- Hạ thân nhiệt;
- Suy giáp;
- Ngưng thở khi ngủ;
- Tăng áp lực nội sọ.
Nguy cơ mắc phải nhịp tim chậm
Những ai có nguy cơ mắc phải nhịp tim chậm?
Những người có nguy cơ mắc phải nhịp tim chậm là:
- Nhịp tim chậm có thể xảy ra ở người thuộc mọi độ tuổi và hoàn cảnh, nhưng phổ biến hơn ở người lớn trên 65 tuổi. Tình trạng này ít gặp hơn ở người trẻ và trẻ em vì nhịp tim có xu hướng chậm lại một cách tự nhiên khi bạn già đi.
- Những người có thể lực tốt có thể bị nhịp tim chậm do hiệu quả hoạt động của tim được cải thiện.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải nhịp tim chậm
Nhịp tim chậm cũng phổ biến hơn ở những người mắc một số bệnh lý nhất định, trong đó có những bệnh bạn có thể di truyền từ cha mẹ, hoặc nếu bạn đang dùng một số loại thuốc nhất định. Tình trạng này cũng có thể xảy ra do chấn thương ở ngực, hoặc do các vấn đề về dinh dưỡng và rối loạn ăn uống.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị nhịp tim chậm
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán nhịp tim chậm
Bác sĩ có thể chẩn đoán nhịp tim chậm dựa trên sự kết hợp giữa khám và các xét nghiệm giúp đo nhịp tim cũng như phân tích hoạt động của tim.
Bác sĩ sẽ quan sát toàn diện cơ thể bạn để tìm các dấu hiệu bất thường hoặc triệu chứng rõ ràng. Bác sĩ cũng có thể sờ nắn những vùng nghi ngờ bị ảnh hưởng, vì có những bất thường có thể cảm nhận được bằng tay nhưng không nhìn thấy bằng mắt.
Các xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định nhằm chẩn đoán và loại trừ nguyên nhân gây nhịp tim chậm, bao gồm:
- Điện tâm đồ: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất trong chẩn đoán nhịp tim chậm. Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim một cách chính xác.
- Điện giải đồ: Đo nồng độ các chất điện giải trong máu như canxi, kali và magie. Mất cân bằng điện giải có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.
- Nồng độ hormone tuyến giáp: Suy giáp (giảm chức năng tuyến giáp) là một nguyên nhân phổ biến gây nhịp tim chậm.
- Troponin: Đây là loại protein đặc hiệu của cơ tim. Khi tế bào tim bị tổn thương (ví dụ như trong nhồi máu cơ tim), troponin sẽ rò rỉ vào máu. Nồng độ troponin tăng là dấu hiệu tổn thương tim.
- Xét nghiệm độc chất: Dùng để phát hiện các chất độc trong máu. Xét nghiệm này giúp xác định có hay không việc sử dụng thuốc có thể gây nhịp tim chậm, cũng như các chất gây hại cho tim.
Một số xét nghiệm khác có thể được chỉ định nếu bác sĩ nghi ngờ bạn có bệnh lý khác đi kèm.
Phương pháp điều trị nhịp tim chậm hiệu quả
Nếu bạn bị nhịp tim chậm nhưng không có triệu chứng, thì khả năng cao là bạn không cần điều trị. Nhưng nếu bạn có triệu chứng, nhịp tim chậm hầu như luôn có thể điều trị được và đôi khi có thể chữa khỏi hoàn toàn.
Nội khoa
Nếu nhịp tim chậm gây ra các vấn đề nghiêm trọng như huyết áp thấp nguy hiểm, bác sĩ có thể sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch hoặc thuốc tiêm trực tiếp như atropin để làm tim đập nhanh hơn.
Những điều trị này thường chỉ thực hiện trong bệnh viện vì người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được kê đơn thuốc uống hàng ngày để giúp cải thiện chức năng tim.
Ngoại khoa
Kích thích tim tạm thời
Phương pháp này dùng một thiết bị có các tiếp điểm điện gắn lên da vùng ngực, cho dòng điện nhẹ truyền vào cơ thể để kích thích tim đập. Đây là biện pháp tạm thời, phù hợp cho những người đang chờ đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn hoặc nhịp tim chậm chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.
Đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn
Đối với nhiều người bị nhịp tim chậm, máy tạo nhịp vĩnh viễn là giải pháp hiệu quả nhất, đặc biệt là trong các trường hợp như hội chứng nút xoang bệnh lý, khi tế bào tạo nhịp tự nhiên của tim hoạt động không đúng.
Mặc dù máy tạo nhịp không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng đây là giải pháp lâu dài, giúp kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng.
Máy tạo nhịp có thể hoạt động trong nhiều năm, pin của một số máy có thể dùng hơn 10 năm.
- Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp: Là một thủ thuật tiểu phẫu, bác sĩ sẽ tạo một túi nhỏ dưới da để đặt thiết bị. Sau đó, các dây dẫn sẽ được nối từ máy đến các vị trí trong tim để truyền xung điện.
- Máy tạo nhịp không dây: Một số trường hợp có thể không cần mổ để đặt máy tạo nhịp. Hiện nay có loại máy tạo nhịp không dây, được cấy vào tim thông qua ống thông đưa từ một mạch máu lớn.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa nhịp tim chậm
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của nhịp tim chậm
Chế độ sinh hoạt:
- Kiểm tra nhịp tim định kỳ và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ.
- Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm giúp tim và cơ thể phục hồi tốt hơn.
- Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, hít thở sâu để giảm stress.
- Lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội hoặc đạp xe với cường độ phù hợp, tránh gắng sức quá mức.
- Không hút thuốc lá, hạn chế hoặc tránh hoàn toàn rượu bia, cà phê và các loại thuốc gây nghiện.
- Tránh đứng dậy quá nhanh, đặc biệt sau khi ngồi hoặc nằm lâu để phòng ngừa hoa mắt, chóng mặt.
- Hạn chế làm việc quá sức hoặc căng thẳng tinh thần kéo dài.

Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn uống cân đối, đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế đồ ăn nhiều muối, chất béo bão hòa và đường.
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi và các thực phẩm giàu kali, magiê để hỗ trợ tim mạch.
Phương pháp phòng ngừa nhịp tim chậm hiệu quả
Để phòng ngừa nhịp tim chậm, bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm:
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu kali, magie; hạn chế đồ ăn nhanh, nhiều muối, chất béo bão hòa và đường.
- Tham gia các hoạt động thể chất vừa sức như đi bộ, yoga, bơi lội, tránh tập luyện quá sức gây áp lực lên tim.
- Không hút thuốc lá, hạn chế hoặc không dùng rượu bia và các chất kích thích khác.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh liên quan đến tim mạch.