Tìm hiểu chung về suy giảm trí nhớ
Suy giảm trí nhớ là tình trạng mất trí nhớ đáng kể vượt quá sự hay quên thông thường. Suy giảm trí nhớ có thể liên quan đến sự gợi nhớ những ký ức trong quá khứ hoặc khó khăn trong việc hình thành và lưu trữ những ký ức mới. Tình trạng này có thể là một bệnh lý độc lập hoặc là một triệu chứng trong một bệnh lý khác.
Triệu chứng thường gặp suy giảm trí nhớ
Những triệu chứng của suy giảm trí nhớ
Triệu chứng chính của chứng mất trí nhớ là mất khả năng gợi nhớ hoặc ghi nhớ các triệu chứng với các đặc điểm sau:
- Khó nhớ lại các sự kiện, chi tiết cụ thể vừa diễn ra;
- Khả năng học thông tin mới bị suy giảm;
- Lú lẫn;
- Nói những điều không đúng do não của bạn vô thức tạo ra những ký ức sai lệch để lấp đầy khoảng trống trong trí nhớ;
- Các kỹ năng vận động thường không bị ảnh hưởng.

Tác động của suy giảm trí nhớ với sức khỏe
Suy giảm trí nhớ có thể làm giảm chất lượng cuộc sống kiến người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các công việc hàng ngày và các hoạt động xã hội do khó khăn trong việc nhớ lại những ký ức trước đây và tạo ra những ký ức mới. Trong một số trường hợp, những ký ức đã mất không thể phục hồi nên người bệnh cần có người chăm sóc hằng ngày.
Biến chứng có thể gặp suy giảm trí nhớ
Suy giảm trí nhớ là một tình trạng xảy ra do những bệnh lý khác không gây ra biến chứng khác.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi suy giảm trí nhớ xảy ra đột ngột hoặc ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống hàng ngày bạn nên đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây bệnh suy giảm trí nhớ
Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên tình trạng suy giảm trí nhớ được chia thành hai loại chính là nguyên nhân thần kinh liên quan đến tổn thương não hoặc gián đoạn hoạt động não và nguyên nhân tâm lý liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần thường xảy ra sau một sự kiện đau thương hoặc căng thẳng nghiêm trọng.
Nguyên nhân thần kinh
- Bệnh Alzheimer và các dạng sa sút trí tuệ khác;
- Đột quỵ;
- Lão hóa tự nhiên;
- Thiếu oxy não;
- Tổn thương vùng hippocampus;
- U não;
- Viêm não;
- Co giật và động kinh đặc biệt là động kinh thùy thái dương;
- Ngộ độc;
- Hội chứng Wernicke-Korsakoff;
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc.

Nguyên nhân tâm lý
Một sự kiện đau thương trong quá khứ có thể người bệnh khó nhớ lại những thông tin về bản thân, gia đình và bạn bè. Trong trạng thái mơ màng phân ly, người bệnh có thể bất ngờ đi du lịch hoặc lang thang và mất trí nhớ về hoàn cảnh đi lại cũng như các chi tiết khác trong cuộc sống.
Nguy cơ mắc phải suy giảm trí nhớ
Những ai có nguy cơ mắc phải suy giảm trí nhớ?
Tình trạng suy giảm trí nhớ không liên quan đến giới tính, thường xuất hiện ở người cao tuổi và có nhiều bệnh lý nền.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải suy giảm trí nhớ
Bạn có thể có nguy cơ mắc amnesia cao hơn nếu bạn đã trải qua bất kỳ điều nào sau đây:
- Tiền sử đau nửa đầu;
- Bệnh lý tim mạch;
- Chấn thương hoặc phẫu thuật não;
- Đột quỵ;
- Căng thẳng cảm xúc.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị suy giảm trí nhớ
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán suy giảm trí nhớ
Suy giảm trí nhớ có thể được chẩn đoán bởi bác sĩ hoặc nhà thần kinh học bằng cách hỏi về tình trạng mất trí nhớ cũng như các triệu chứng khác. Bác sĩ có thể hỏi người thân hoặc người chăm sóc để giúp đánh giá vì bạn có thể không nhớ câu trả lời.
Bác sĩ cũng có thể sử dụng các bài kiểm tra nhận thức để kiểm tra trí nhớ. Các câu hỏi có thể bao gồm khả năng nhớ lại các sự kiện gần đây và xa xưa, thời điểm bắt đầu các vấn đề về trí nhớ và các yếu tố có thể gây ra tình trạng này (chấn thương đầu, phẫu thuật, đột quỵ, tiền sử gia đình, sử dụng rượu và thuốc).
Để tìm hiểu xem có bất kỳ tổn thương thực thể hoặc bất thường não nào không, bác sĩ có thể chỉ định chụp MRI hoặc CT scan. Điện não đồ (EEG) có thể được sử dụng để tìm hoạt động co giật trong não. Xét nghiệm máu có thể tiết lộ sự hiện diện của bất kỳ nhiễm trùng hoặc thiếu hụt dinh dưỡng nào (vitamin B1, B12, D) có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức. Chọc dò tủy sống có thể được thực hiện để kiểm tra dịch não tủy. Bác sĩ cũng sẽ thực hiện khám sức khỏe tổng quát bao gồm kiểm tra các chức năng của não và hệ thần kinh (phản xạ, chức năng cảm giác, thăng bằng) cũng như đánh giá khả năng phán đoán, trí nhớ ngắn hạn và dài hạn.
Phương pháp điều trị suy giảm trí nhớ
Việc điều trị suy giảm trí nhớ sẽ tập trung vào nguyên nhân cơ bản gây ra tình trạng này.
Nội khoa
Hiện tại không có loại thuốc nào có sẵn để phục hồi trí nhớ đã mất do suy giảm trí nhớ. Tuy nhiên, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để hỗ trợ học tập và trí nhớ cho những người bị suy giảm trí nhớ do sa sút trí tuệ. Đối với suy giảm trí do các nguyên nhân khác, việc điều trị tập trung vào giải quyết nguyên nhân (cai rượu, điều trị nhiễm trùng, điều chỉnh thuốc). Hội chứng Wernicke-Korsakoff có thể được điều trị bằng cách bổ sung thiamine (vitamin B1) và ngừng uống rượu.
Ngoại khoa
Có thể cần phẫu thuật cho những người bị suy giảm trí nhớ do chấn thương đầu để loại bỏ máu tụ trong não.
Các phương pháp điều trị khác:
Liệu pháp nghề nghiệp: Có thể giúp người bệnh học thông tin và kỹ năng ghi nhớ mới cho cuộc sống hàng ngày. Nhà trị liệu có thể dạy cách sử dụng các công cụ và kỹ thuật hỗ trợ trí nhớ để sắp xếp thông tin dễ truy xuất hơn.
Tâm lý trị liệu hoặc liệu pháp hành vi nhận thức: Có thể giúp một số người bị amnesia, đặc biệt là những người có nguyên nhân tâm lý.
Thôi miên: Có thể là một cách hiệu quả để gợi lại những ký ức bị quên.
Thiền và các hoạt động chánh niệm: Có thể giúp thư giãn tâm trí, từ đó có thể giúp gợi lại những ký ức bị quên.
Hỗ trợ từ gia đình: Cho người bệnh xem ảnh các sự kiện trong quá khứ, cho họ tiếp xúc với những mùi quen thuộc và nghe những bản nhạc quen thuộc có thể hữu ích.
Phục hồi chức năng nhận thức: Có thể dạy các kỹ năng và kỹ thuật để bù đắp cho việc mất trí nhớ.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa suy giảm trí nhớ
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến nặng của suy giảm trí nhớ
Chế độ sinh hoạt
- Tuân theo một thói quen hàng ngày.
- Lập kế hoạch công việc, tạo danh sách việc cần làm và sử dụng các công cụ hỗ trợ trí nhớ (lịch, ghi chú).
- Để ví, chìa khóa, điện thoại và kính ở cùng một chỗ mỗi ngày.
- Tham gia vào các hoạt động giúp ích cho cả trí óc và cơ thể.
- Tham gia các hoạt động tình nguyện.
- Dành thời gian cho bạn bè và gia đình.
- Ngủ đủ giấc (thường là bảy đến tám tiếng mỗi đêm).
- Tránh hoặc hạn chế rượu.
- Không hút thuốc lá.
- Kiểm soát căng thẳng.
- Duy trì hoạt động tinh thần (đọc sách, giải câu đố, học kỹ năng mới).
- Duy trì hoạt động thể chất.
- Kiểm tra mắt hàng năm, đặc biệt nếu bạn lớn tuổi, để giúp ngăn ngừa té ngã.
- Điều trị kịp thời các bệnh nhiễm trùng để tránh lây lan lên não.
Chế độ dinh dưỡng
- Ăn uống lành mạnh bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Chế độ ăn uống tốt cho tim mạch cũng tốt cho não bộ.
- Uống đủ nước ngay cả tình trạng mất nước nhẹ cũng có thể ảnh hưởng xấu đến chức năng não, đặc biệt ở phụ nữ.
- Đảm bảo đủ vitamin B1 (thiamine) thông qua chế độ ăn uống (ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt, thịt nạc, men).
- Tránh chất béo bão hòa.

Phương pháp phòng ngừa suy giảm trí nhớ hiệu quả
Một số nguyên nhân gây mất trí nhớ có thể phòng ngừa được, nhưng bản thân chứng mất trí nhớ không thể dự đoán trước. Một số phương pháp giúp bạn có một cơ thể khỏe mạnh, hạn chế các bệnh lý nền, nguy cơ chấn thương vùng đầu như:
- Tránh lạm dụng rượu và ma túy.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ đầu khi chơi các môn thể thao có nguy cơ cao bị chấn động.
- Quản lý các tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến não bộ như huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường.
- Duy trì lối sống lành mạnh như ăn uống tốt, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc.