Tìm hiểu chung về sụp mí mắt
Sụp mí mắt là tình trạng mí mắt trên sa xuống, che một phần đồng tử, giác mạc hoặc toàn bộ mắt, làm giảm trường nhìn. Mí mắt được nâng lên bởi cơ nâng mi (levator palpebrae superioris) và cơ Müller. Khi các cơ này yếu hoặc dây thần kinh bị tổn thương, mí mắt không thể nâng lên bình thường, dẫn đến sụp mí.
Sụp mí mắt (ptosis) có tỷ lệ dao động từ khoảng 4,7-13,5% tùy theo dân số nghiên cứu, tình trạng này thường gặp hơn ở trẻ em bị sụp mí bẩm sinh và ở người cao tuổi do thay đổi lão hóa. Sụp mí mắt được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh và mức độ sa mí lâm sàng:
- Sụp mí bẩm sinh (congenital ptosis): Xuất hiện ngay từ lúc mới sinh, thường do thiểu sản hoặc loạn sản cơ nâng mi trên (levator palpebrae superioris). Đây là dạng phổ biến ở trẻ nhỏ và có thể đi kèm nhược thị nếu mí che đồng tử.
- Sụp mí mắc phải (acquired ptosis): Xuất hiện sau sinh, thường gặp ở người lớn tuổi do thoái hóa cơ nâng mi (loại do tuổi già), hoặc do chấn thương, phẫu thuật, bệnh lý thần kinh (liệt dây thần kinh vận nhãn III) và các rối loạn toàn thân như nhược cơ, bệnh tuyến giáp.
- Sụp mí cơ học: Gây ra bởi sự đè ép cơ học lên mí trên như u mi, sưng nề mô mềm, hoặc da dư thừa (dermatochalasis).
- Sụp mí thần kinh: Xuất hiện khi có tổn thương dây thần kinh vận nhãn chung (dây III), thường gặp trong các tình huống như đột quỵ, u não, phình mạch hoặc chấn thương sọ não.
Sụp mí có thể xảy ra ở một bên (đơn bên) hoặc hai bên (song bên), và được đánh giá theo mức độ sụp như nhẹ (mí che <2 mm đồng tử), trung bình, hoặc nặng (mí che toàn bộ đồng tử). Nếu không được điều trị, đặc biệt ở trẻ em, sụp mí có thể gây nhược thị (amblyopia); ở người lớn, có thể làm giảm trường nhìn và ảnh hưởng chất lượng sống.
Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày như đọc sách, lái xe, làm việc hoặc giao tiếp xã hội. Nhờ các tiến bộ trong phẫu thuật tạo hình mí mắt và chẩn đoán nguyên nhân tiềm ẩn, đa số trường hợp sụp mí mức độ trung bình đến nặng có thể được cải thiện rõ rệt về chức năng và thẩm mỹ.
Triệu chứng sụp mí mắt
Những dấu hiệu và triệu chứng của sụp mí mắt
Triệu chứng của sụp mí mắt thường dễ nhận thấy, nhưng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Mí mắt sa xuống: Mí mắt trên hạ thấp, che một phần hoặc toàn bộ đồng tử, dễ thấy khi nhìn thẳng hoặc trong gương.
- Giảm thị trường: Mí mắt che đồng tử làm thu hẹp tầm nhìn, đặc biệt ở phía trên, gây khó khăn khi nhìn lên hoặc đọc.
- Mỏi mắt hoặc đau đầu: Do cố gắng nâng mí hoặc căng mắt để nhìn rõ, đặc biệt khi làm việc gần (đọc, xem điện thoại).
- Nhìn đôi hoặc mờ mắt: Ở người lớn, đặc biệt khi sụp mí do thần kinh, có thể thấy hai hình ảnh hoặc mờ tạm thời.

Biến chứng có thể gặp của sụp mí mắt
Nếu không điều trị, sụp mí mắt có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em:
- Giảm thị lực: Ở người lớn, mí sụp lâu dài làm giảm trường nhìn, gây khó khăn khi lái xe hoặc làm việc chi tiết.
- Rối loạn tư thế: Nghiêng đầu hoặc nâng cằm thường xuyên để nhìn rõ có thể gây đau cổ, cong vẹo cột sống, đặc biệt ở trẻ em.
- Vấn đề tâm lý: Mí mắt không đối xứng ảnh hưởng thẩm mỹ, gây tự ti, lo âu hoặc trầm cảm, đặc biệt ở trẻ em bị bắt nạt hoặc người lớn giao tiếp xã hội.
- Mỏi mắt mạn tính: Căng mắt để nhìn rõ gây đau đầu, mỏi mắt hoặc khô mắt kéo dài.
- Vấn đề thần kinh nghiêm trọng: Sụp mí đột ngột ở người lớn có thể là dấu hiệu của đột quỵ, u não hoặc bệnh thần kinh cơ (như nhược cơ), đòi hỏi chẩn đoán ngay.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ nhãn khoa ngay nếu gặp các dấu hiệu sau:
- Mí mắt sa xuống, che đồng tử hoặc gây khó nhìn, kéo dài hơn 1-2 tuần.
- Trẻ em nghiêng đầu, nhướng mày hoặc khó nhìn khi đọc, chơi.
- Sụp mí xuất hiện đột ngột, kèm nhìn đôi, đau đầu hoặc yếu cơ mặt, có thể là dấu hiệu thần kinh.
- Giảm thị lực ở trẻ, đặc biệt dưới 8 tuổi.
- Tiền sử gia đình có sụp mí, bệnh thần kinh hoặc bệnh tự miễn.
- Triệu chứng kèm sưng mí, đỏ mắt hoặc dấu hiệu bệnh toàn thân (Basedow, nhược cơ).
Sàng lọc mắt trẻ em trước 6 tháng và 3-5 tuổi giúp phát hiện sụp mí bẩm sinh sớm. Người lớn nên khám ngay nếu sụp mí đột ngột để loại trừ nguyên nhân thần kinh nghiêm trọng.
Nguyên nhân gây bệnh sụp mí mắt
Sụp mí mắt xảy ra do yếu cơ nâng mi, tổn thương thần kinh hoặc các yếu tố cơ học. Các nguyên nhân chính bao gồm:
- Bẩm sinh: Phát triển bất thường của cơ nâng mi trong bào thai, thường do di truyền hoặc đột biến gen. Chiếm 20-30% ca ở trẻ em.
- Lão hóa: Cơ nâng mi và mô mí mắt yếu đi ở người trên 60 tuổi, do mất độ đàn hồi và thoái hóa cơ.
- Chấn thương: Tai nạn hoặc phẫu thuật mắt làm tổn thương cơ nâng mi hoặc dây thần kinh số 3.
- Bệnh thần kinh: Tổn thương dây thần kinh số 3 do đột quỵ, u não, phình mạch hoặc viêm dây thần kinh.
- Bệnh thần kinh cơ: Nhược cơ (myasthenia gravis) gây yếu cơ toàn thân, bao gồm cơ nâng mi, dẫn đến sụp mí song bên.
- Bệnh lý toàn thân: Bệnh Basedow (cường giáp), tiểu đường hoặc viêm khớp dạng thấp làm sưng hoặc tổn thương mô mắt.
- Khối u hoặc sưng mí: U mí mắt, u thần kinh hoặc viêm mô gây đè ép, làm mí sụp.

Nguy cơ mắc phải sụp mí mắt
Những ai có nguy cơ mắc sụp mí mắt?
Một số nhóm người dễ bị sụp mí mắt hơn:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Sụp mí bẩm sinh do di truyền hoặc phát triển bất thường.
- Người cao tuổi: Lão hóa cơ và mô mí mắt sau 60 tuổi.
- Người có tiền sử gia đình: Cha mẹ, anh chị em bị sụp mí tăng nguy cơ gấp 3 lần.
- Người có bệnh thần kinh: Đột quỵ, u não hoặc nhược cơ.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc sụp mí mắt
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Bệnh lý nền: Basedow, nhược cơ, tiểu đường hoặc đột quỵ.
- Phẫu thuật mắt: Làm tổn thương cơ nâng mi.
- Tiếp xúc ánh sáng UV mạnh: Gây thoái hóa mô mí mắt.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị sụp mí mắt
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sụp mí mắt
Để chẩn đoán sụp mí mắt, bác sĩ sử dụng các phương pháp không đau, tập trung vào đánh giá mức độ sụp và nguyên nhân:
- Khám mắt lâm sàng: Đo khoảng cách từ mép mí trên đến trung tâm đồng tử (MRD1) để xác định mức độ sụp (nhẹ: <2mm, nặng: >4 mm). Bác sĩ kiểm tra chuyển động mắt, nhướng mày và đối xứng mặt.
- Kiểm tra thị lực: Dùng bảng chữ cái hoặc hình ảnh (cho trẻ em) để đánh giá mắt lười hoặc giảm thị lực.
- Kiểm tra cơ nâng mi: Đánh giá sức mạnh cơ nâng mi bằng cách yêu cầu bệnh nhân nhìn lên/xuống. Thử nghiệm băng dính (nâng mí tạm thời) để xem cải thiện tầm nhìn.
- Khám thần kinh: Kiểm tra dây thần kinh số 3 bằng cách quan sát chuyển động mắt và phản xạ đồng tử, loại trừ đột quỵ hoặc u não.
- Chụp CT/MRI: Dùng khi nghi sụp mí do thần kinh (u não, phình mạch), giúp xem cấu trúc não và dây thần kinh.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra bệnh Basedow (TSH, T4) hoặc nhược cơ (kháng thể anti-AChR) nếu nghi bệnh toàn thân.
- Xét nghiệm băng lạnh (ice test): Đặt túi đá lên mí mắt 2 phút để kiểm tra nhược cơ; nếu mí nâng lên, nghi ngờ nhược cơ.

Phương pháp điều trị sụp mí mắt hiệu quả
Điều trị sụp mí mắt nhằm cải thiện tầm nhìn, thẩm mỹ và ngăn biến chứng. Phương pháp phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ:
- Theo dõi (không điều trị): Sụp mí nhẹ ở trẻ em có thể tự cải thiện trong 6-12 tháng. Theo dõi định kỳ để phát hiện mắt lười.
- Kính nâng mí (ptosis crutch): Kính đặc biệt với gọng nâng mí, dùng cho người không muốn phẫu thuật hoặc không thể phẫu thuật.
Phẫu thuật chỉnh hình:
- Cắt ngắn cơ nâng mi: Tăng sức mạnh cơ nâng mi, dùng cho sụp mí bẩm sinh hoặc do lão hóa. Phẫu thuật mất 1-2 giờ, hồi phục 2-4 tuần, hiệu quả 85-90%.
- Treo mí bằng dây chằng: Dùng vật liệu nhân tạo (silicon) hoặc mô tự thân để nâng mí, dùng khi cơ nâng mi quá yếu.
- Loại bỏ mô thừa: Dùng cho sụp mí cơ học do khối u hoặc sưng.
Thuốc điều trị bệnh nền:
- Nhược cơ: Pyridostigmine hoặc corticoid cải thiện sức cơ.
- Basedow: Thuốc ức chế tuyến giáp (methimazole) giảm sưng mí.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sụp mí mắt
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của sụp mí mắt
Chế độ sinh hoạt:
- Tránh dụi mắt: Ngăn tổn thương cơ nâng mi hoặc giác mạc.
- Nghỉ ngơi mắt: Giảm thời gian nhìn màn hình, áp dụng quy tắc 20-20-20 (nghỉ 20 giây mỗi 20 phút).
- Bảo vệ mắt: Đeo kính râm để tránh ánh sáng UV và bụi.
- Tư thế đúng: Tránh nghiêng đầu hoặc nâng cằm khi nhìn, để giảm đau cổ.
- Ngủ đủ giấc: 7-8 giờ mỗi đêm giúp mắt phục hồi, đặc biệt ở trẻ em.
- Vệ sinh mắt: Rửa mắt bằng nước muối sinh lý nếu có kích ứng hoặc sưng.
Chế độ dinh dưỡng:
- Vitamin A: Cà rốt, bí đỏ, rau bina bảo vệ giác mạc, cải thiện thị lực.
- Omega-3: Cá hồi, hạt chia giảm viêm, hỗ trợ mô mắt.
- Vitamin C và E: Cam, kiwi, hạnh nhân chống oxy hóa, bảo vệ mô mí mắt.
- Kẽm và selen: Thịt nạc, hải sản tăng cường miễn dịch, hỗ trợ thần kinh mắt.
- Uống đủ nước: 2-2.5 lít/ngày giữ mắt ẩm, giảm khô.
- Hạn chế đường, đồ chiên: Tránh viêm hoặc sưng mô mắt.
Phương pháp phòng ngừa sụp mí mắt hiệu quả
Để giảm nguy cơ sụp mí mắt hoặc tái phát:
- Sàng lọc trẻ em sớm: Kiểm tra mắt trước 6 tháng và 3-5 tuổi để phát hiện sụp mí bẩm sinh.
- Bảo vệ mắt khỏi chấn thương: Đeo kính bảo hộ khi chơi thể thao hoặc làm việc nguy hiểm.
- Kiểm soát bệnh nền: Quản lý Basedow, nhược cơ hoặc tiểu đường bằng thuốc và khám định kỳ.
- Tránh ánh sáng UV mạnh: Đeo kính râm để bảo vệ mô mí mắt.
- Vệ sinh mắt: Rửa mắt bằng nước muối sinh lý nếu tiếp xúc bụi hoặc hóa chất.
- Khám mắt định kỳ: Kiểm tra mỗi năm, đặc biệt ở người trên 60 tuổi hoặc có tiền sử gia đình.
