icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Các tiêu chí chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Thị Thúy25/09/2025

Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các khớp, gây ra tình trạng viêm nhiễm kéo dài. Vì vậy nhiều người quan tâm đến các tiêu chí chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, bởi nắm rõ những tiêu chí này sẽ giúp bác sĩ phát hiện kịp thời, bắt đầu điều trị sớm và giảm nguy cơ biến dạng khớp.

Chẩn đoán sớm là bước then chốt trong quản lý viêm khớp dạng thấp. Hiệp hội thấp khớp học và EULAR đã đưa ra các tiêu chí hỗ trợ giúp nhận diện bệnh ở giai đoạn đầu dựa trên dấu hiệu lâm sàng, xét nghiệm huyết thanh học và hình ảnh học.

Các tiêu chí chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp không chỉ dựa vào cảm nhận của người bệnh mà cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa triệu chứng lâm sàng, các xét nghiệm chuyên sâu và kết quả hình ảnh. Bác sĩ sẽ dựa vào các bộ tiêu chí quốc tế để đưa ra kết luận chính xác. Hiện nay, hai bộ tiêu chí được áp dụng phổ biến nhất là ACR 1987 và ACR/EULAR 2010.

Bộ tiêu chí ACR 1987

Do một tổ chức chuyên về thấp khớp hàng đầu của Hoa Kỳ ban hành, bộ tiêu chí này tập trung vào các dấu hiệu rõ ràng và thường chỉ áp dụng khi bệnh đã tiến triển. Để được chẩn đoán, người bệnh cần đáp ứng ít nhất 4 trong số 7 tiêu chí:

  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 1 giờ.
  • Viêm ít nhất 3 nhóm khớp.
  • Viêm khớp đối xứng ví dụ: Khớp cổ tay trái và khớp cổ tay phải cùng bị viêm và xuất hiện tình trạng đau khớp.
  • Có hạt thấp dưới da.
  • Xét nghiệm yếu tố dạng thấp RF dương tính.
  • Tổn thương khớp trên phim X-quang.
  • Viêm khớp ở vùng bàn tay. Nhược điểm của bộ tiêu chí này là khó phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu, khi tổn thương chưa rõ rệt.
Tổn thương khớp trên phim X-quang là một trong tiêu chí để được chẩn đoán với bộ tiêu chí ACR 1987
Tổn thương khớp trên phim X-quang là một trong tiêu chí để được chẩn đoán với bộ tiêu chí ACR 1987

Bộ tiêu chí ACR/EULAR 2010

Được thiết kế để chẩn đoán bệnh sớm hơn, bộ tiêu chí này sử dụng hệ thống tính điểm dựa trên bốn yếu tố chính. Chỉ cần đạt tổng điểm từ 6 trở lên, người bệnh sẽ được xác định mắc bệnh viêm khớp dạng thấp.

  • Số lượng và loại khớp bị viêm tối đa 5 điểm: Đánh giá dựa trên việc khớp lớn hay khớp nhỏ bị ảnh hưởng.
  • Kết quả xét nghiệm máu, tối đa 3 điểm: Phụ thuộc vào nồng độ yếu tố dạng thấp RF và kháng thể chống protein citrullinated Anti-CCP.
  • Chỉ số viêm 1 điểm: Dựa trên kết quả xét nghiệm chỉ số lắng máu ESR hoặc chỉ số protein phản ứng C (CRP).
  • Thời gian triệu chứng 1 điểm: Các triệu chứng phải kéo dài ít nhất 6 tuần.

Trong thực tế, các bác sĩ thường kết hợp cả hai bộ tiêu chí trên với thăm khám lâm sàng để tăng độ chính xác của chẩn đoán. Việc này đặc biệt hữu ích khi các triệu chứng ban đầu còn nhẹ và các kết quả xét nghiệm chưa thật sự rõ ràng.

Dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm cần thiết

Để chẩn đoán chính xác, người bệnh cần chú ý đến các dấu hiệu trên cơ thể và thực hiện các xét nghiệm cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.

Dấu hiệu lâm sàng thường gặp

Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu sau, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám:

  • Đau và sưng khớp: Cơn đau thường xuất hiện ở các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, bàn chân. Đặc trưng là cơn đau thường đối xứng ở cả hai bên cơ thể.
  • Cứng khớp buổi sáng: Đây là một trong những dấu hiệu quan trọng nhất. Cảm giác cứng khớp diễn ra sau khi thức dậy và kéo dài hơn 1 giờ.
  • Mệt mỏi và sốt nhẹ: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, khó chịu, kèm theo sốt nhẹ không rõ nguyên nhân.
  • Sụt cân: Một số trường hợp có thể bị giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Hạt thấp dưới da: Một vài bệnh nhân có thể xuất hiện các hạt cứng, không đau dưới da, thường ở gần khớp hoặc vùng xương khuỷu tay.
Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, khó chịu, kèm theo sốt nhẹ không rõ nguyên nhân
Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, khó chịu, kèm theo sốt nhẹ không rõ nguyên nhân

Các xét nghiệm máu quan trọng

Xét nghiệm máu đóng vai trò then chốt trong việc xác định viêm khớp dạng thấp. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:

  • Yếu tố dạng thấp: Khoảng 70 đến 80% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có kết quả xét nghiệm RF dương tính. Tuy nhiên, RF không đặc hiệu vì nó cũng có thể xuất hiện trong một số bệnh lý tự miễn khác, thậm chí ở người khỏe mạnh.
  • Anti-CCP: Đây là một xét nghiệm đặc hiệu hơn RF rất nhiều. Sự hiện diện của Anti-CCP giúp khẳng định chẩn đoán viêm khớp dạng thấp ngay cả khi bệnh mới ở giai đoạn rất sớm và dự đoán nguy cơ tổn thương khớp nghiêm trọng sau này.
  • Chỉ số viêm: Gồm protein phản ứng C CRP và chỉ số lắng máu ESR. Các chỉ số này không đặc hiệu cho viêm khớp dạng thấp nhưng cho biết mức độ viêm đang diễn ra trong cơ thể. Bác sĩ sẽ sử dụng các chỉ số này để đánh giá hoạt động của bệnh và theo dõi hiệu quả điều trị.
Xét nghiệm máu đóng vai trò then chốt trong việc xác định viêm khớp dạng thấp
Xét nghiệm máu đóng vai trò then chốt trong việc xác định viêm khớp dạng thấp

Lợi ích của chẩn đoán sớm và lời khuyên cho người bệnh

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh phổ biến trên toàn cầu, ước tính ảnh hưởng đến khoảng 0.5 đến 1% dân số. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh được ghi nhận tương đối cao, với phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 3 lần nam giới. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi 30 đến 60, nhưng cũng có thể xảy ra ở trẻ em và người lớn tuổi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn do ảnh hưởng của hormone.

Lợi ích của chẩn đoán sớm

  • Ngăn ngừa tổn thương khớp: Phát hiện bệnh sớm giúp ngăn ngừa biến dạng khớp và bảo vệ chức năng vận động.
  • Giảm nguy cơ tàn phế: Điều trị kịp thời làm giảm nguy cơ tàn phế, giúp người bệnh duy trì cuộc sống sinh hoạt và làm việc bình thường.
  • Giảm thiểu biến chứng: Điều trị sớm có thể giảm các biến chứng ngoài khớp như viêm màng ngoài tim, xơ phổi hoặc viêm mạch máu.
  • Tiết kiệm chi phí: Chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu giúp giảm gánh nặng chi phí y tế lâu dài cho bệnh nhân và gia đình. Các nghiên cứu cho thấy những người được chẩn đoán và điều trị trong vòng 6 tháng kể từ khi có triệu chứng có tỷ lệ tổn thương khớp thấp hơn đáng kể so với những người chẩn đoán muộn.
Chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu giúp giảm gánh nặng chi phí y tế lâu dài cho bệnh nhân và gia đình
Chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu giúp giảm gánh nặng chi phí y tế lâu dài cho bệnh nhân và gia đình

Lời khuyên thực tế

Để hỗ trợ chẩn đoán và kiểm soát bệnh hiệu quả, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường: Đừng chủ quan với các triệu chứng đau khớp kéo dài, cứng khớp buổi sáng hoặc sưng khớp.
  • Lựa chọn cơ sở y tế uy tín: Hãy đến các bệnh viện có chuyên khoa thấp khớp để được thăm khám bởi các bác sĩ có kinh nghiệm.
  • Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc: Không tự mua thuốc giảm đau hoặc thuốc chống viêm khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Điều này có thể làm che lấp triệu chứng, gây khó khăn cho việc chẩn đoán.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Sau khi được chẩn đoán, hãy tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục nhẹ nhàng đều đặn và quản lý căng thẳng là những yếu tố quan trọng giúp kiểm soát bệnh lâu dài.
  • Tầm soát định kỳ: Những người có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn, hút thuốc lá…, nên khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Trên đây là những thông tin về các tiêu chí chẩn đoán viêm khớp dạng thấp mà bạn có thể tham khảo. Phát hiện bệnh sớm không chỉ giúp kiểm soát các triệu chứng hiệu quả mà còn ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, từ đó bảo vệ chất lượng sống của người bệnh.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN