Tìm hiểu chung về sưng nướu
Sưng nướu là tình trạng nướu răng trở nên đỏ, sưng tấy, và đôi khi đau hoặc chảy máu. Nướu là mô mềm bao quanh răng, đóng vai trò bảo vệ chân răng và xương hàm. Khi nướu sưng, nó thường là dấu hiệu của viêm nướu (gingivitis) hoặc các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm nha chu (periodontitis). Viêm nướu là giai đoạn đầu của bệnh nha chu, có thể hồi phục nếu điều trị sớm, trong khi viêm nha chu gây tổn thương vĩnh viễn đến nướu và xương.
Sưng nướu có thể xảy ra ở một vùng nhỏ hoặc toàn bộ nướu, tùy thuộc vào nguyên nhân. Bệnh phổ biến ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp ở người lớn do thói quen vệ sinh răng miệng kém hoặc bệnh lý nền.
Tình trạng này liên quan chặt chẽ đến mảng bám - lớp màng vi khuẩn tích tụ trên răng do không vệ sinh đúng cách. Nếu không được loại bỏ, mảng bám cứng lại thành cao răng, làm nướu kích ứng và sưng. Ngoài ra, sưng nướu có thể là triệu chứng của các vấn đề toàn thân như tiểu đường hoặc thiếu hụt dinh dưỡng. Việc nhận biết và điều trị sớm là yếu tố then chốt để ngăn chặn tiến triển thành các bệnh nghiêm trọng hơn.
Sưng nướu không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn có thể tác động đến thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống. Đau nướu có thể gây khó khăn khi ăn uống hoặc giao tiếp, dẫn đến stress hoặc ngại ngùng. Với sự tiến bộ trong nha khoa, sưng nướu có thể được kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện và điều trị sớm.
Triệu chứng sưng nướu
Những dấu hiệu và triệu chứng của sưng nướu
Sưng nướu thường đi kèm với các triệu chứng dễ nhận biết. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Nướu đỏ hoặc tím: Nướu khỏe mạnh có màu hồng nhạt, trong khi nướu sưng chuyển sang đỏ đậm hoặc tím.
- Sưng tấy: Nướu phồng lên, có thể che một phần răng hoặc cảm giác căng tức.
- Chảy máu: Thường xảy ra khi đánh răng, dùng chỉ nha khoa hoặc ăn thức ăn cứng.
- Đau hoặc nhạy cảm: Đau nhẹ đến trung bình, đặc biệt khi chạm vào nướu hoặc nhai.
- Hôi miệng: Do vi khuẩn tích tụ trong mảng bám hoặc cao răng.
- Răng lung lay: Ở giai đoạn nặng, đặc biệt nếu liên quan đến viêm nha chu.

Biến chứng có thể gặp của sưng nướu
Sưng nướu không được điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Nếu viêm nướu tiến triển thành viêm nha chu, người bệnh có thể đối mặt với:
- Mất răng: Viêm nha chu phá hủy xương và dây chằng hỗ trợ răng, dẫn đến răng lung lay và rụng.
- Áp xe nướu: Túi mủ hình thành gây đau dữ dội, sưng mặt, và sốt.
- Nhiễm trùng toàn thân: Vi khuẩn từ nướu có thể lan vào máu, gây sốc nhiễm trùng hoặc tăng nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ.
- Biến chứng thai kỳ: Phụ nữ mang thai bị viêm nha chu có nguy cơ sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.
- Ảnh hưởng toàn thân: Sưng nướu liên quan đến tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, và bệnh hô hấp do vi khuẩn di chuyển qua đường máu hoặc hít vào.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn cần gặp bác sĩ nha khoa ngay nếu gặp các dấu hiệu sau:
- Nướu chảy máu kéo dài hơn một tuần khi đánh răng hoặc ăn uống.
- Sưng nướu kèm đau dữ dội, sốt trên 38°C, hoặc khó nuốt/thở.
- Nướu tụt, răng lung lay, hoặc có mủ ở chân răng.
- Hơi thở hôi dai dẳng không cải thiện sau vệ sinh răng miệng.
Nguyên nhân gây bệnh sưng nướu
Các nguyên nhân dẫn đến sưng nướu bao gồm:
- Mảng bám và cao răng tích tụ: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi thức ăn thừa và vi khuẩn bám trên răng, chúng tạo thành một lớp màng mỏng gọi là mảng bám. Nếu không được chải răng sạch, mảng bám sẽ cứng thành cao răng, gây viêm và làm nướu sưng đỏ, dễ chảy máu.
- Thay đổi hormone: Phụ nữ trong giai đoạn dậy thì, mang thai hoặc mãn kinh thường dễ bị sưng nướu hơn do hormone làm nướu nhạy cảm và dễ phản ứng với vi khuẩn. Vì vậy, nhiều phụ nữ mang thai thường bị chảy máu nướu khi chải răng.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể làm nướu phì đại và dễ sưng, ví dụ như thuốc chống co giật (phenytoin), thuốc điều trị huyết áp (nifedipine), hoặc thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporine). Những thuốc này làm thay đổi mô nướu, khiến việc vệ sinh khó hơn và dễ viêm.
- Thiếu dinh dưỡng: Cơ thể thiếu vitamin C lâu ngày có thể gây bệnh scorbut (scurvy), làm nướu sưng đỏ, dễ chảy máu. Thiếu vitamin nhóm B cũng khiến nướu yếu, dễ viêm. Chế độ ăn nghèo rau xanh, trái cây tươi là yếu tố nguy cơ lớn.
- Nhiễm trùng: Một số loại vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể trực tiếp gây viêm nướu. Ví dụ: virus herpes gây loét nướu đau, nấm Candida gây nấm miệng kèm sưng nướu, thường gặp ở người có hệ miễn dịch yếu (như bệnh nhân HIV hoặc người dùng corticoid lâu ngày).
- Hút thuốc lá: Khói thuốc làm giảm lưu thông máu đến nướu, khiến nướu khó lành, dễ viêm hơn. Người hút thuốc lá cũng thường có nhiều cao răng hơn, làm bệnh nướu tiến triển nhanh.
- Chấn thương cơ học hoặc răng giả không vừa: Răng gãy, trám răng sai kỹ thuật, hàm giả hoặc mão răng không khít có thể cọ xát, gây kích ứng và sưng nướu tại chỗ.
- Bệnh toàn thân: Một số bệnh mạn tính ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe nướu. Ví dụ: Bệnh tiểu đường làm tăng lượng đường trong nước bọt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển; bệnh bạch cầu hoặc HIV làm giảm sức đề kháng, khiến nướu dễ nhiễm trùng và sưng đỏ.

Nguy cơ mắc phải sưng nướu
Những ai có nguy cơ mắc sưng nướu?
Bất kỳ ai cũng có thể bị sưng nướu, nhưng nhóm nguy cơ cao bao gồm:
- Người trưởng thành trẻ (20-40 tuổi): Do chế độ ăn nhiều đường và vệ sinh kém.
- Phụ nữ mang thai: Thay đổi hormone làm nướu dễ viêm, ảnh hưởng 60-75% thai phụ.
- Người cao tuổi: Răng yếu và bệnh nền làm tăng nguy cơ.
- Người có bệnh nền: Tiểu đường, HIV, hoặc bệnh tự miễn tăng nguy cơ nhiễm trùng nướu.
- Người hút thuốc: Hút thuốc làm giảm lưu thông máu đến nướu, tăng nguy cơ viêm.
- Trẻ em hiếm gặp hơn nhưng có thể bị sưng nướu do răng sữa sâu hoặc chấn thương.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc sưng nướu
Các yếu tố làm tăng nguy cơ sưng nướu bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa thường xuyên.
- Chế độ ăn nhiều đường: Đường tự do thúc đẩy vi khuẩn.
- Hút thuốc và rượu bia: Làm suy yếu nướu và miễn dịch.
- Stress: Làm giảm khả năng chống viêm của cơ thể.
- Thiếu fluor: Fluor trong nước hoặc kem đánh răng giúp bảo vệ men răng, giảm nguy cơ sâu răng dẫn đến sưng nướu.
- Di truyền: Một số người có nướu dễ viêm do cấu trúc di truyền.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị sưng nướu
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sưng nướu
Để biết chắc chắn bạn bị sưng nướu do nguyên nhân nào, nha sĩ sẽ thực hiện các bước kiểm tra như sau:
- Khám lâm sàng: Nha sĩ sẽ nhìn và sờ nướu để kiểm tra xem nướu có sưng đỏ, chảy máu, hoặc mềm hơn bình thường không. Họ cũng xem xét răng và nướu có bị lỏng lẻo không.
- Đo độ sâu túi nướu: Sử dụng một dụng cụ nhỏ gọi là đầu dò nha khoa, nha sĩ đo khoảng cách giữa nướu và răng. Nếu túi nướu sâu hơn 3mm, có thể bạn đã bị viêm nha chu.
- Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang giúp nha sĩ kiểm tra xem xương hàm có bị tổn thương do bệnh nha chu hoặc các vấn đề khác không.
- Xét nghiệm máu: Nếu nghi ngờ sưng nướu do bệnh toàn thân (như tiểu đường), nha sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để tìm nguyên nhân.
Phương pháp điều trị sưng nướu hiệu quả
Điều trị sưng nướu phụ thuộc vào nguyên nhân, nhưng mục tiêu là giảm viêm, ngăn vi khuẩn và phục hồi sức khỏe nướu. Dưới đây là các cách thường được áp dụng:
- Cạo vôi răng (Scaling): Cao răng tích tụ là nguyên nhân chính gây sưng nướu, vì nó tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Bác sĩ nha khoa sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng (máy siêu âm hoặc dụng cụ cầm tay) để loại bỏ cao răng và mảng bám cứng bám trên răng và dưới nướu. Sau thủ thuật, nướu sẽ dần bớt sưng, giảm chảy máu khi chải răng, và khỏe mạnh trở lại trong vài tuần. Việc cạo vôi răng định kỳ 6 tháng/lần là cần thiết để duy trì sức khỏe răng nướu.
- Điều trị bằng thuốc: Nếu tình trạng sưng nướu nặng kèm nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê thuốc súc miệng kháng khuẩn hoặc thuốc bôi tại chỗ chứa kháng sinh hoặc corticoid nhẹ để giảm viêm. Trong một số trường hợp, thuốc uống toàn thân có thể được chỉ định. Đặc biệt, nếu sưng nướu liên quan đến bệnh toàn thân (ví dụ: Tiểu đường, thiếu vitamin C, rối loạn miễn dịch), việc kiểm soát bệnh gốc là rất quan trọng để cải thiện nướu.
- Điều trị nha chu chuyên sâu: Khi sưng nướu tiến triển thành bệnh nha chu, nha sĩ sẽ thực hiện kỹ thuật làm sạch sâu (scaling and root planing) để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám dưới đường viền nướu, đồng thời làm nhẵn bề mặt chân răng giúp nướu bám lại. Nếu bệnh ở giai đoạn nặng, bác sĩ có thể cân nhắc các thủ thuật phẫu thuật nướu như tái tạo mô nướu hoặc ghép nướu để phục hồi cấu trúc nâng đỡ răng.
- Theo dõi và tái khám định kỳ: Ngay cả khi triệu chứng đã giảm, việc thăm khám nha sĩ định kỳ 6 tháng/lần vẫn rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu viêm nướu tái phát. Bác sĩ sẽ kiểm tra tổng thể sức khỏe răng miệng, loại bỏ cao răng mới hình thành và đưa ra lời khuyên phù hợp. Việc duy trì thói quen này giúp phòng ngừa sưng nướu quay lại và bảo vệ răng miệng lâu dài.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sưng nướu
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của sưng nướu
Chế độ sinh hoạt:
- Vệ sinh răng miệng: Đánh răng 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa, và súc miệng kháng khuẩn.
- Giảm stress: Thiền hoặc tập thể dục để tăng miễn dịch.
- Bỏ thuốc lá/rượu: Giảm nguy cơ viêm và cải thiện lưu thông máu.
- Dùng máng bảo vệ: Nếu nghiến răng ban đêm.
Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn thực phẩm giàu vitamin C: Cam, ớt chuông, dâu tây giúp tăng cường mô nướu.
- Thực phẩm giàu canxi: Sữa, phô mai hỗ trợ xương và răng.
- Giảm đường tự do: Tránh nước ngọt, bánh kẹo để hạn chế vi khuẩn.
- Bổ sung probiotic: Sữa chua cân bằng vi khuẩn miệng.
- Uống đủ nước: Giữ miệng ẩm, giảm tích tụ mảng bám.
Phương pháp phòng ngừa sưng nướu hiệu quả
Để ngăn ngừa sưng nướu và giữ cho nướu khỏe mạnh, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:
- Đánh răng đúng cách: Chải răng 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm, theo chiều từ nướu xuống răng, dùng kem chứa fluor.
- Dùng chỉ nha khoa hàng ngày: Làm sạch mảng bám giữa các răng - nơi bàn chải khó tiếp cận.
- Súc miệng kháng khuẩn: Dùng nước súc miệng chứa chlorhexidine hoặc tinh dầu giúp giảm vi khuẩn gây viêm nướu.
- Ăn uống lành mạnh: Hạn chế đường; tăng cường vitamin C, canxi và rau quả tươi để hỗ trợ sức khỏe nướu.
- Uống đủ nước: Ít nhất 2 lít/ngày để giữ khoang miệng ẩm và giảm tích tụ mảng bám.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Các chất này làm giảm tuần hoàn máu đến nướu và tăng nguy cơ viêm.
- Giảm stress: Tăng cường miễn dịch bằng cách nghỉ ngơi đủ và tập luyện nhẹ nhàng.
- Khám nha khoa định kỳ: Tối thiểu 6 tháng/lần để lấy cao răng và phát hiện sớm bệnh nướu.
