HIV không chỉ là một loại virus gây hại thông thường mà còn là tác nhân chính dẫn đến sự suy giảm miễn dịch trầm trọng trong cơ thể, khiến người nhiễm dễ mắc phải các bệnh lý nhiễm trùng cơ hội và ung thư nguy hiểm. Khi hệ miễn dịch bị phá hủy, cơ thể mất khả năng chống lại các vi khuẩn virus nấm hay ký sinh trùng mà người khỏe mạnh có thể chống đỡ được. Việc hiểu rõ nguồn gốc HIV từ đâu ra không chỉ giúp mỗi người nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần giảm thiểu tốc độ lây lan trong cộng đồng.
Bệnh HIV từ đâu ra?
HIV là viết tắt của cụm từ human immunodeficiency virus, tức virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Loại virus này có khả năng tấn công trực tiếp vào hệ miễn dịch, làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể trước sự tấn công của các mầm bệnh bên ngoài.
Dựa trên các nghiên cứu virus học và phân tích di truyền, HIV được xác định có nguồn gốc từ virus SIV (simian immunodeficiency virus) - một loại virus gây suy giảm miễn dịch trên khỉ châu Phi. Các nhà khoa học cho rằng virus SIV đã lây sang người khi con người tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc mô của khỉ trong quá trình săn bắt, giết mổ và tiêu thụ thịt rừng. Sau khi xâm nhập, virus SIV đã tiến hóa để thích nghi với cơ thể người, từ đó hình thành HIV.

Hiện nay, có hai chủng HIV được ghi nhận là HIV-1 và HIV-2. HIV-1 bắt nguồn từ loài tinh tinh và là chủng phổ biến nhất, gây ra phần lớn các ca nhiễm trên toàn cầu. HIV-2 xuất phát từ loài khỉ mặt xanh ở Tây Phi, có khả năng lây truyền thấp hơn và tiến triển bệnh chậm hơn.
Một trong những đặc điểm nguy hiểm của HIV là tốc độ đột biến gen cao, gấp khoảng một triệu lần so với sự tiến hóa gen của người. Sự biến đổi không ngừng này khiến việc phát triển vắc xin trở nên phức tạp, đòi hỏi các chiến lược điều trị và phòng ngừa linh hoạt, cá nhân hóa.
Cơ chế xâm nhập của HIV vào cơ thể
Bên cạnh việc tìm hiểu bệnh HIV từ đâu ra thì việc nhận diện cơ chế virus xâm nhập vào cơ thể là yếu tố cốt lõi trong công tác điều trị và dự phòng. Khi xâm nhập, HIV chủ yếu nhắm đến các tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào lympho T CD4 - một loại tế bào giữ vai trò trung tâm trong việc điều phối hoạt động của hệ miễn dịch.
Sau khi bám vào thụ thể trên bề mặt CD4, HIV tiêm ARN của mình vào bên trong tế bào, từ đó chiếm quyền điều khiển và buộc tế bào CD4 sản sinh ra các bản sao của virus. Điều này không chỉ làm tăng số lượng HIV trong cơ thể mà còn phá hủy dần hệ thống miễn dịch.

Không chỉ ảnh hưởng đến CD4, HIV còn tác động đến các thành phần khác của hệ miễn dịch như tế bào lympho B, đại thực bào, tế bào xơ non và tế bào hình sao. Khi số lượng tế bào CD4 giảm xuống dưới ngưỡng 200 tế bào/mm³, người bệnh được xem là đã chuyển sang giai đoạn AIDS - giai đoạn cuối của nhiễm HIV, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội và ung thư ác tính.
Một số rối loạn miễn dịch thường gặp ở người nhiễm HIV bao gồm:
- Giảm nồng độ và chức năng tế bào CD4 và Lympho B;
- Rối loạn sản xuất cytokine và gamma globulin;
- Tăng tỷ lệ tự kháng thể và phản ứng miễn dịch sai lệch;
- Giảm khả năng đáp ứng với vắc xin và kháng nguyên ngoại lai.
Thời gian trung bình từ khi nhiễm HIV đến khi chuyển sang AIDS khoảng 8 - 10 năm, tùy thuộc vào tình trạng miễn dịch và khả năng tiếp cận điều trị của từng người. Giai đoạn đầu của nhiễm HIV thường không có triệu chứng rõ rệt nên nhiều người phát hiện muộn khi đã có biến chứng nặng.

Biện pháp phòng ngừa bệnh HIV
Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa HIV hiệu quả:
- Quan hệ tình dục an toàn, luôn sử dụng bao cao su đúng cách và đầy đủ. Việc này đặc biệt cần thiết với những người có nhiều bạn tình hoặc đang trong mối quan hệ không rõ tình trạng HIV của đối phương.
- Tầm soát HIV định kỳ nếu có hành vi nguy cơ như tiêm chích ma túy, quan hệ đồng giới nam hoặc quan hệ không bảo vệ. Người làm việc trong ngành y tế hoặc có bạn tình nhiễm HIV cũng nên kiểm tra thường xuyên.
- Tuyệt đối không dùng chung bơm kim tiêm, dao cạo, dụng cụ xăm hoặc các vật dụng cá nhân khác có nguy cơ dính máu.
- Phụ nữ mang thai nếu có HIV cần điều trị dự phòng lây truyền từ mẹ sang con bằng thuốc ARV theo phác đồ được chỉ định. Việc này giúp giảm nguy cơ lây sang con xuống dưới 2%.
- Truyền máu và ghép tạng phải thực hiện tại các cơ sở y tế đảm bảo, đã sàng lọc HIV và các bệnh lây truyền khác.

Ngoài ra, các biện pháp dự phòng sinh học ngày càng được khuyến khích sử dụng như:
- PrEP (dự phòng trước phơi nhiễm): Dành cho người chưa nhiễm HIV nhưng có nguy cơ cao, uống thuốc ARV mỗi ngày để ngăn virus xâm nhập nếu có phơi nhiễm.
- PEP (dự phòng sau phơi nhiễm): Sử dụng trong vòng 72 giờ sau khi nghi ngờ tiếp xúc với HIV, hiệu quả nếu tuân thủ đúng phác đồ điều trị trong 28 ngày.
Việc đẩy mạnh tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về cơ chế lây truyền, các biện pháp phòng ngừa cùng việc nâng cao nhận thức giúp phá bỏ rào cản kỳ thị với người nhiễm HIV. Đồng thời, hiểu rõ bệnh HIV từ đâu ra còn góp phần làm sáng tỏ mối liên hệ giữa hành vi nguy cơ và tỷ lệ lây nhiễm trong cộng đồng.
Tóm lại, bệnh HIV từ đâu ra không chỉ là một câu hỏi mang tính khoa học mà còn là lời cảnh tỉnh để mỗi người hiểu rõ hơn về nguồn gốc một đại dịch nguy hiểm và tăng cường hành động. Việc nâng cao kiến thức cộng đồng về cơ chế lây lan phòng ngừa và điều trị HIV đóng vai trò sống còn trong công cuộc chống lại căn bệnh thế kỷ. Trong bối cảnh thế giới vẫn chưa tìm ra vắc xin hay phương pháp chữa khỏi hoàn toàn thì lối sống lành mạnh xét nghiệm định kỳ và điều trị kịp thời là cách hiệu quả nhất để chung tay đẩy lùi HIV/AIDS.