Tìm hiểu chung về áp xe
Áp xe là phản ứng của cơ thể khi chống lại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Trong quá trình hệ miễn dịch hoạt động để tiêu diệt vi khuẩn, một khối mủ hình thành, đây là sự tích tụ của các tế bào miễn dịch đã chết và mô hoại tử, tạo nên ổ viêm gọi là áp xe.
Áp xe thường gặp dưới hai dạng chính:
- Áp xe da: Thường xuất hiện vào thời tiết nóng bức, khi mồ hôi tiết ra nhiều và da không được vệ sinh tốt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm, lở loét hay hình thành mụn mủ.
- Áp xe sâu: Là các ổ mủ hình thành trong các cơ quan hoặc vùng cơ sâu như cơ hoành, cơ đùi, gan, phổi, não,... thường khó phát hiện và dễ gây biến chứng nếu không được điều trị kịp thời.
Triệu chứng áp xe
Những dấu hiệu và triệu chứng của áp xe
Các triệu chứng áp xe sẽ khác nhau tùy theo vị trí xảy ra, nhưng với áp xe dưới da, người bệnh thường gặp các triệu chứng như:
- Vùng da bị sưng, sờ vào thấy chắc hoặc căng.
- Cảm giác đau nhức và rất nhạy cảm khi chạm vào khu vực tổn thương.
- Da ở vùng bị viêm trở nên đỏ, ấm hơn bình thường.
- Có thể nhìn thấy rõ khối mủ màu trắng ngà hoặc vàng nhạt bên dưới lớp da.
- Sốt, cơ thể mệt mỏi.
- Cảm giác ớn lạnh hoặc rùng mình, đặc biệt khi nhiễm trùng lan rộng.

Biến chứng có thể gặp khi bị áp xe
Nếu không được điều trị kịp thời, áp xe có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Ổ mủ có thể phồng to, gây sưng viêm dữ dội và cuối cùng tự vỡ ra. Khi đó, mủ sẽ tràn sang các mô lân cận, tạo điều kiện cho vi khuẩn lan rộng, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng toàn thân với các biểu hiện như sốt, mệt mỏi, chán ăn và khó chịu.
Tùy theo vị trí xảy ra, áp xe có thể để lại những hậu quả khác nhau. Chẳng hạn, nếu xuất hiện trong não, áp xe có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, gây rối loạn nghiêm trọng.
Các biến chứng của áp xe có thể bao gồm:
- Nhiễm khuẩn huyết;
- Sốc nhiễm khuẩn;
- Biến chứng trên các hệ cơ quan.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kể trên, bạn nên chủ động đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và hướng dẫn điều trị. Việc phát hiện và can thiệp sớm sẽ giúp hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.
Nguyên nhân gây áp xe
Tác nhân gây áp xe chủ yếu là vi khuẩn, trong đó thường gặp nhất là Staphylococcus aureus. Khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, một số yếu tố thuận lợi có thể thúc đẩy quá trình hình thành ổ mủ, bao gồm:
- Hệ miễn dịch suy yếu;
- Sự hiện diện của các thiết bị nhân tạo trong cơ thể như stent, nẹp xương;
- Tình trạng tắc nghẽn mạch máu;
- Mô bị hoại tử;
- Tụ dịch hoặc máu trong các mô;
- Tổn thương do va đập hoặc chấn thương.
Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp áp xe sau tiêm phòng. Áp xe sau tiêm phòng là tình trạng tại chỗ tiêm xuất hiện một ổ viêm chứa mủ, thường do phản ứng của cơ thể hoặc do vi khuẩn xâm nhập. Đây là một biến chứng hiếm gặp sau tiêm chủng, nhưng cần được theo dõi và xử lý kịp thời.

Nguy cơ mắc phải áp xe
Những ai có nguy cơ mắc phải áp xe?
Áp xe có thể xảy ra ở bất kỳ ai khi có nhiễm trùng, tuy nhiên một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:
- Trẻ nhỏ và người lớn tuổi dễ bị áp xe hơn do hệ miễn dịch còn non yếu hoặc đã suy giảm theo tuổi tác.
- Áp xe ngoài da thường thấy ở những người có hệ miễn dịch hoạt động tốt, khi cơ thể phản ứng mạnh mẽ với vi khuẩn xâm nhập qua da.
- Áp xe ở cơ quan nội tạng lại thường gặp ở những người có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch. Ví dụ: Áp xe phổi có thể xuất hiện sau viêm phổi, áp xe não có thể phát sinh từ nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương như viêm màng não.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải áp xe
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ hình thành áp xe, bao gồm:
- Suy giảm miễn dịch: Người bị HIV/AIDS, tiểu đường, ung thư hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn.
- Vệ sinh kém: Không giữ sạch da, vết thương hoặc vùng tiêm dễ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- Chấn thương hoặc phẫu thuật: Các vết thương hở, tiểu phẫu, hay phẫu thuật lớn có thể trở thành điểm vào của vi khuẩn.
- Dụng cụ y tế cấy ghép: Như ống thông, stent, nẹp xương,… nếu không được vô trùng kỹ, có thể gây nhiễm khuẩn và tạo ổ mủ.
- Tắc nghẽn mạch máu hoặc tụ dịch trong mô: Làm giảm lưu thông máu, khiến hệ miễn dịch khó tiếp cận, vi khuẩn dễ phát triển.
- Bệnh lý nền: Như viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang, sâu răng... có thể lan rộng và hình thành áp xe tại cơ quan liên quan.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị áp xe
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm áp xe
Để chẩn đoán áp xe, bác sĩ sẽ khai thác tiền căn, bệnh sử, cách sinh hoạt của bạn để có thể đánh giá. Tiếp theo bác sĩ sẽ khám tổng quát và khám vùng bệnh để chẩn đoán áp xe.
Để xác nhận chẩn đoán áp xe, đôi khi cần một số cận lâm sàng hình ảnh học như:
- Siêu âm: Giúp phát hiện ổ mủ, đặc biệt hiệu quả với áp xe nông hoặc ở vùng bụng.
- Chụp CT (cắt lớp vi tính): Cho hình ảnh chi tiết, hỗ trợ định vị chính xác vị trí và kích thước của ổ áp xe.
- Chụp MRI (cộng hưởng từ): Là phương pháp nhạy nhất, phù hợp để phát hiện áp xe ở các cơ quan sâu hoặc vùng khó quan sát.
Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm máu như:
- Công thức máu để kiểm tra số lượng bạch cầu.
- Tốc độ lắng máu và chỉ số fibrinogen giúp đánh giá mức độ viêm.
- Cấy máu nếu nghi ngờ có nhiễm trùng huyết do vi khuẩn hoặc nấm.
Điều trị áp xe
Nội khoa
Tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc và phương pháp điều trị phù hợp.
Thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp áp xe như:
- Áp xe ở các cơ quan nội tạng như bụng, não, phổi.
- Nhiều ổ áp xe cùng lúc.
- Áp xe kèm theo viêm nhiễm lan rộng sang mô tế bào xung quanh.
- Áp xe có kích thước lớn hơn 2 cm.
Dựa trên vị trí và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, bác sĩ sẽ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp để điều trị.
Ngoại khoa
Áp xe là tình trạng tích tụ mủ, vì vậy phương pháp điều trị hiệu quả nhất là loại bỏ mủ khỏi cơ thể để ngừng quá trình viêm nhiễm. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm chọc, hút, bơm, rửa, hoặc dẫn lưu.
Trong trường hợp bạn bị áp xe vết tiêm chủng, bạn có thể xử trí tại nhà bằng cách chườm lạnh để giảm sưng và đau. Nếu áp xe nhỏ, có thể tự theo dõi và giữ sạch khu vực tiêm. Tuy nhiên, nếu áp xe lớn, sưng tấy, hoặc có mủ, bạn nên đến gặp bác sĩ để thực hiện thủ thuật dẫn lưu mủ và có thể cần dùng kháng sinh. Trong trường hợp có dấu hiệu nhiễm trùng nặng như sốt cao, mệt mỏi, cần thăm khám kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa áp xe
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của áp xe
Chế độ sinh hoạt:
- Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ hằng ngày, đặc biệt ở vùng da và đường tiết niệu để phòng ngừa viêm nhiễm.
- Thực hiện đúng chỉ định điều trị và lời khuyên của bác sĩ.
- Duy trì lối sống lành mạnh, cân bằng tâm lý và tránh căng thẳng kéo dài.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào trong quá trình điều trị.
- Khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tiến triển và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.
Chế độ dinh dưỡng:
Người bị áp xe nên ăn thực phẩm giàu đạm (thịt nạc, cá, trứng), rau xanh, trái cây tươi để tăng sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi tổn thương. Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu, uống đủ nước và bổ sung lợi khuẩn từ sữa chua. Hạn chế đồ chiên, cay, rượu bia để tránh làm viêm nặng thêm.

Phòng ngừa áp xe
Để phòng ngừa áp xe, bạn nên:
- Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là vùng da có vết thương hoặc can thiệp y tế.
- Điều trị dứt điểm các nhiễm trùng nhỏ, không tự ý nặn mụn, đắp thuốc không rõ nguồn gốc.
- Tăng cường miễn dịch bằng chế độ ăn lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý.
- Thực hiện tiêm chủng và thủ thuật y tế tại các cơ sở uy tín, đảm bảo vô khuẩn.
- Thăm khám sớm khi có dấu hiệu sưng, đau, đỏ để xử lý kịp thời, tránh biến chứng.
Áp xe, dù là do nhiễm trùng hay các nguyên nhân khác, cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nghiêm trọng. Việc giữ gìn vệ sinh cơ thể, chăm sóc vết thương và thăm khám định kỳ là những yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu luôn cam kết cung cấp dịch vụ tiêm phòng an toàn, hiệu quả, mang đến sự bảo vệ tối đa cho sức khỏe cộng đồng.