icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
ap_xe_35e25363e8ap_xe_35e25363e8

Áp xe là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bảo Quyên15/05/2025

Áp xe (Abscess) là hiện tượng viêm khu trú trong cơ thể, hình thành do vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng, dẫn đến tích tụ mủ tại chỗ. Biểu hiện thường thấy bao gồm sưng, nóng, đỏ, đau và vùng da trở nên mềm khi chạm vào. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ cơ quan hay vị trí nào trên cơ thể.

Tìm hiểu chung về áp xe

Áp xe là phản ứng của cơ thể khi chống lại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Trong quá trình hệ miễn dịch hoạt động để tiêu diệt vi khuẩn, một khối mủ hình thành, đây là sự tích tụ của các tế bào miễn dịch đã chết và mô hoại tử, tạo nên ổ viêm gọi là áp xe.

Áp xe thường gặp dưới hai dạng chính:

  • Áp xe da: Thường xuất hiện vào thời tiết nóng bức, khi mồ hôi tiết ra nhiều và da không được vệ sinh tốt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm, lở loét hay hình thành mụn mủ.
  • Áp xe sâu: Là các ổ mủ hình thành trong các cơ quan hoặc vùng cơ sâu như cơ hoành, cơ đùi, gan, phổi, não,... thường khó phát hiện và dễ gây biến chứng nếu không được điều trị kịp thời.

Triệu chứng áp xe

Những dấu hiệu và triệu chứng của áp xe

Các triệu chứng áp xe sẽ khác nhau tùy theo vị trí xảy ra, nhưng với áp xe dưới da, người bệnh thường gặp các triệu chứng như:

  • Vùng da bị sưng, sờ vào thấy chắc hoặc căng.
  • Cảm giác đau nhức và rất nhạy cảm khi chạm vào khu vực tổn thương.
  • Da ở vùng bị viêm trở nên đỏ, ấm hơn bình thường.
  • Có thể nhìn thấy rõ khối mủ màu trắng ngà hoặc vàng nhạt bên dưới lớp da.
  • Sốt, cơ thể mệt mỏi.
  • Cảm giác ớn lạnh hoặc rùng mình, đặc biệt khi nhiễm trùng lan rộng.
Áp xe là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3
Người bị áp xe có thể có biểu hiện sốt

Biến chứng có thể gặp khi bị áp xe

Nếu không được điều trị kịp thời, áp xe có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Ổ mủ có thể phồng to, gây sưng viêm dữ dội và cuối cùng tự vỡ ra. Khi đó, mủ sẽ tràn sang các mô lân cận, tạo điều kiện cho vi khuẩn lan rộng, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng toàn thân với các biểu hiện như sốt, mệt mỏi, chán ăn và khó chịu.

Tùy theo vị trí xảy ra, áp xe có thể để lại những hậu quả khác nhau. Chẳng hạn, nếu xuất hiện trong não, áp xe có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, gây rối loạn nghiêm trọng.

Các biến chứng của áp xe có thể bao gồm:

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kể trên, bạn nên chủ động đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và hướng dẫn điều trị. Việc phát hiện và can thiệp sớm sẽ giúp hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.

Nguyên nhân gây áp xe

Tác nhân gây áp xe chủ yếu là vi khuẩn, trong đó thường gặp nhất là Staphylococcus aureus. Khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, một số yếu tố thuận lợi có thể thúc đẩy quá trình hình thành ổ mủ, bao gồm:

  • Hệ miễn dịch suy yếu;
  • Sự hiện diện của các thiết bị nhân tạo trong cơ thể như stent, nẹp xương;
  • Tình trạng tắc nghẽn mạch máu;
  • Mô bị hoại tử;
  • Tụ dịch hoặc máu trong các mô;
  • Tổn thương do va đập hoặc chấn thương.

Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp áp xe sau tiêm phòng. Áp xe sau tiêm phòng là tình trạng tại chỗ tiêm xuất hiện một ổ viêm chứa mủ, thường do phản ứng của cơ thể hoặc do vi khuẩn xâm nhập. Đây là một biến chứng hiếm gặp sau tiêm chủng, nhưng cần được theo dõi và xử lý kịp thời.

Áp xe là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Bạn có thể gặp phải tình trạng áp xe sau tiêm phòng

Nguy cơ mắc phải áp xe

Những ai có nguy cơ mắc phải áp xe?

Áp xe có thể xảy ra ở bất kỳ ai khi có nhiễm trùng, tuy nhiên một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:

  • Trẻ nhỏ và người lớn tuổi dễ bị áp xe hơn do hệ miễn dịch còn non yếu hoặc đã suy giảm theo tuổi tác.
  • Áp xe ngoài da thường thấy ở những người có hệ miễn dịch hoạt động tốt, khi cơ thể phản ứng mạnh mẽ với vi khuẩn xâm nhập qua da.
  • Áp xe ở cơ quan nội tạng lại thường gặp ở những người có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch. Ví dụ: Áp xe phổi có thể xuất hiện sau viêm phổi, áp xe não có thể phát sinh từ nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương như viêm màng não.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải áp xe

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ hình thành áp xe, bao gồm:

  • Suy giảm miễn dịch: Người bị HIV/AIDS, tiểu đường, ung thư hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn.
  • Vệ sinh kém: Không giữ sạch da, vết thương hoặc vùng tiêm dễ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Chấn thương hoặc phẫu thuật: Các vết thương hở, tiểu phẫu, hay phẫu thuật lớn có thể trở thành điểm vào của vi khuẩn.
  • Dụng cụ y tế cấy ghép: Như ống thông, stent, nẹp xương,… nếu không được vô trùng kỹ, có thể gây nhiễm khuẩn và tạo ổ mủ.
  • Tắc nghẽn mạch máu hoặc tụ dịch trong mô: Làm giảm lưu thông máu, khiến hệ miễn dịch khó tiếp cận, vi khuẩn dễ phát triển.
  • Bệnh lý nền: Như viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang, sâu răng... có thể lan rộng và hình thành áp xe tại cơ quan liên quan.
Áp xe là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
Người có hệ miễn dịch suy giảm, ví dụ như mắc HIV/AIDS sẽ có nguy cơ mắc áp xe cao hơn

Phương pháp chẩn đoán và điều trị áp xe

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm áp xe

Để chẩn đoán áp xe, bác sĩ sẽ khai thác tiền căn, bệnh sử, cách sinh hoạt của bạn để có thể đánh giá. Tiếp theo bác sĩ sẽ khám tổng quát và khám vùng bệnh để chẩn đoán áp xe.

Để xác nhận chẩn đoán áp xe, đôi khi cần một số cận lâm sàng hình ảnh học như:

  • Siêu âm: Giúp phát hiện ổ mủ, đặc biệt hiệu quả với áp xe nông hoặc ở vùng bụng.
  • Chụp CT (cắt lớp vi tính): Cho hình ảnh chi tiết, hỗ trợ định vị chính xác vị trí và kích thước của ổ áp xe.
  • Chụp MRI (cộng hưởng từ): Là phương pháp nhạy nhất, phù hợp để phát hiện áp xe ở các cơ quan sâu hoặc vùng khó quan sát.

Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm máu như:

  • Công thức máu để kiểm tra số lượng bạch cầu.
  • Tốc độ lắng máu và chỉ số fibrinogen giúp đánh giá mức độ viêm.
  • Cấy máu nếu nghi ngờ có nhiễm trùng huyết do vi khuẩn hoặc nấm.

Điều trị áp xe

Nội khoa

Tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc và phương pháp điều trị phù hợp.

Thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp áp xe như:

  • Áp xe ở các cơ quan nội tạng như bụng, não, phổi.
  • Nhiều ổ áp xe cùng lúc.
  • Áp xe kèm theo viêm nhiễm lan rộng sang mô tế bào xung quanh.
  • Áp xe có kích thước lớn hơn 2 cm.

Dựa trên vị trí và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, bác sĩ sẽ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp để điều trị.

Ngoại khoa

Áp xe là tình trạng tích tụ mủ, vì vậy phương pháp điều trị hiệu quả nhất là loại bỏ mủ khỏi cơ thể để ngừng quá trình viêm nhiễm. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm chọc, hút, bơm, rửa, hoặc dẫn lưu.

Trong trường hợp bạn bị áp xe vết tiêm chủng, bạn có thể xử trí tại nhà bằng cách chườm lạnh để giảm sưng và đau. Nếu áp xe nhỏ, có thể tự theo dõi và giữ sạch khu vực tiêm. Tuy nhiên, nếu áp xe lớn, sưng tấy, hoặc có mủ, bạn nên đến gặp bác sĩ để thực hiện thủ thuật dẫn lưu mủ và có thể cần dùng kháng sinh. Trong trường hợp có dấu hiệu nhiễm trùng nặng như sốt cao, mệt mỏi, cần thăm khám kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.

Áp xe là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 6
Bạn có thể chườm lạnh để giảm sưng và đau sau tiêm chủng

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa áp xe

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của áp xe

Chế độ sinh hoạt:

  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ hằng ngày, đặc biệt ở vùng da và đường tiết niệu để phòng ngừa viêm nhiễm.
  • Thực hiện đúng chỉ định điều trị và lời khuyên của bác sĩ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh, cân bằng tâm lý và tránh căng thẳng kéo dài.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào trong quá trình điều trị.
  • Khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tiến triển và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.

Chế độ dinh dưỡng:

Người bị áp xe nên ăn thực phẩm giàu đạm (thịt nạc, cá, trứng), rau xanh, trái cây tươi để tăng sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi tổn thương. Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu, uống đủ nước và bổ sung lợi khuẩn từ sữa chua. Hạn chế đồ chiên, cay, rượu bia để tránh làm viêm nặng thêm.

Áp xe là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị7
Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm viêm tốt hơn

Phòng ngừa áp xe

Để phòng ngừa áp xe, bạn nên:

  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là vùng da có vết thương hoặc can thiệp y tế.
  • Điều trị dứt điểm các nhiễm trùng nhỏ, không tự ý nặn mụn, đắp thuốc không rõ nguồn gốc.
  • Tăng cường miễn dịch bằng chế độ ăn lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý.
  • Thực hiện tiêm chủng và thủ thuật y tế tại các cơ sở uy tín, đảm bảo vô khuẩn.
  • Thăm khám sớm khi có dấu hiệu sưng, đau, đỏ để xử lý kịp thời, tránh biến chứng.

Áp xe, dù là do nhiễm trùng hay các nguyên nhân khác, cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nghiêm trọng. Việc giữ gìn vệ sinh cơ thể, chăm sóc vết thương và thăm khám định kỳ là những yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu luôn cam kết cung cấp dịch vụ tiêm phòng an toàn, hiệu quả, mang đến sự bảo vệ tối đa cho sức khỏe cộng đồng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

Áp xe thường cần rạch dẫn lưu để loại bỏ mủ, đây là bước điều trị quan trọng giúp làm sạch ổ nhiễm trùng, giảm đau và ngăn ngừa biến chứng. Trong một số trường hợp nhẹ, áp xe có thể tự tiêu hoặc được điều trị bằng kháng sinh.

Áp xe có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ổ mủ có thể lan rộng, gây nhiễm trùng các mô xung quanh hoặc nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết), tình trạng đe dọa tính mạng.

Thời gian điều trị áp xe bằng kháng sinh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, vị trí và kích thước của áp xe. Thông thường, việc điều trị bằng kháng sinh kéo dài từ 7 đến 14 ngày đối với các trường hợp nhẹ đến trung bình.

Áp xe sau tiêm phòng thường là phản ứng tại chỗ do vi khuẩn xâm nhập hoặc do kỹ thuật tiêm. Nếu nhẹ, bạn có thể chườm lạnh, giữ sạch vùng tiêm và theo dõi tại nhà. Tuy nhiên, nếu sưng đau tăng, vùng tiêm có mủ, đỏ nóng rõ rệt hoặc kèm sốt, cần đến cơ sở y tế để bác sĩ thăm khám.

Xem thêm thông tin: Trẻ bị áp xe sau khi tiêm phòng​ có sao không?

Thông thường, vết thương sau dẫn lưu sẽ lành trong khoảng 1 đến 2 tuần, nhưng có thể lâu hơn nếu áp xe lớn hoặc có biến chứng. Việc theo dõi và chăm sóc đúng cách giúp hạn chế nhiễm trùng và đảm bảo quá trình lành vết thương.