Tìm hiểu chung về rối loạn thân nhiệt
Rối loạn thân nhiệt xảy ra khi cơ chế điều hòa nhiệt độ của cơ thể bị rối loạn, không thể cân bằng giữa sản xuất nhiệt và mất nhiệt. Có hai loại chính: Hạ thân nhiệt (nhiệt độ cơ thể dưới 35°C) và tăng thân nhiệt (nhiệt độ cơ thể trên 38°C). Các tình trạng cụ thể bao gồm:
- Hạ thân nhiệt: Xảy ra khi cơ thể mất nhiệt nhanh hơn khả năng sản xuất nhiệt, thường do tiếp xúc lâu với môi trường lạnh.
- Tăng thân nhiệt: Bao gồm các tình trạng như say nắng, kiệt sức vì nóng, hoặc sốt cao do nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân khác.
Rối loạn thân nhiệt có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em, người cao tuổi, và những người có bệnh lý nền. Nếu không được xử lý kịp thời, rối loạn thân nhiệt có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
Triệu chứng rối loạn thân nhiệt
Những dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn thân nhiệt
Triệu chứng của rối loạn thân nhiệt phụ thuộc vào loại rối loạn (hạ thân nhiệt hay tăng thân nhiệt) và mức độ nghiêm trọng:
Hạ thân nhiệt
- Run rẩy: Cơ thể run để tạo nhiệt, nhưng có thể ngừng khi hạ thân nhiệt trở nên nghiêm trọng.
- Mệt mỏi và lú lẫn: Cảm giác yếu, mất tập trung, hoặc nói lắp.
- Da lạnh và nhợt nhạt: Da có thể trở nên xanh xao hoặc lạnh khi chạm vào.
- Hô hấp và nhịp tim chậm: Thở nông hoặc mạch yếu.
- Mất ý thức: Ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể ngất xỉu hoặc rơi vào hôn mê.

Tăng thân nhiệt
- Sốt cao: Nhiệt độ cơ thể trên 38°C, có thể kèm ớn lạnh.
- Đổ mồ hôi nhiều: Thường gặp ở giai đoạn đầu của say nắng hoặc kiệt sức vì nóng.
- Mệt mỏi và chóng mặt: Cảm giác kiệt sức, nhức đầu, hoặc ngất xỉu.
- Da nóng và đỏ: Da có thể khô hoặc ẩm, tùy thuộc vào mức độ mất nước.
- Co giật hoặc lú lẫn: Trong trường hợp say nắng nặng, có thể xuất hiện co giật hoặc mất ý thức.
Triệu chứng có thể tiến triển nhanh, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi, do cơ chế điều hòa nhiệt độ kém hiệu quả hơn.
Biến chứng có thể gặp của rối loạn thân nhiệt
Rối loạn thân nhiệt nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
Hạ thân nhiệt
- Tổn thương cơ quan: Nhiệt độ cơ thể quá thấp làm giảm lưu lượng máu đến tim, não, và các cơ quan khác, gây suy đa cơ quan.
- Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim không đều hoặc ngừng tim do nhiệt độ thấp.
- Tê cóng: Tổn thương mô do lạnh, có thể dẫn đến hoại tử ở các chi.
- Hôn mê hoặc tử vong: Hạ thân nhiệt nghiêm trọng (dưới 28°C) có thể gây tử vong nếu không được cấp cứu.
Tăng thân nhiệt
- Suy đa cơ quan: Nhiệt độ cao kéo dài làm tổn thương não, tim, thận, và gan.
- Hội chứng suy hô hấp: Say nắng nặng có thể gây khó thở hoặc suy hô hấp.
- Tổn thương thần kinh: Co giật, lú lẫn, hoặc tổn thương não vĩnh viễn.
- Mất nước nghiêm trọng: Dẫn đến sốc giảm thể tích hoặc suy thận.
Những biến chứng này đặc biệt nguy hiểm ở các nhóm nguy cơ cao và cần được ngăn chặn bằng cách xử lý sớm.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng sau:
- Nhiệt độ cơ thể dưới 35°C hoặc trên 40°C.
- Run rẩy không kiểm soát, lú lẫn, hoặc mất ý thức.
- Đổ mồ hôi nhiều, chóng mặt, hoặc ngất xỉu trong môi trường nóng.
- Hô hấp hoặc nhịp tim bất thường (quá nhanh hoặc quá chậm).
- Co giật, đau đầu dữ dội, hoặc các dấu hiệu thần kinh bất thường.
- Triệu chứng kéo dài hoặc không cải thiện sau khi áp dụng các biện pháp sơ cứu.
Người thuộc nhóm nguy cơ cao (trẻ em, người già, người có bệnh mãn tính) cần được đưa đến cơ sở y tế ngay khi có dấu hiệu rối loạn thân nhiệt.
Nguyên nhân gây bệnh rối loạn thân nhiệt
Rối loạn thân nhiệt có thể do nhiều nguyên nhân, tùy thuộc vào loại rối loạn:
Hạ thân nhiệt
- Tiếp xúc với lạnh: Ở trong môi trường lạnh (như mùa đông, nước lạnh) mà không có quần áo bảo vệ.
- Quần áo ướt: Quần áo ướt làm tăng mất nhiệt qua da.
- Suy giảm trao đổi chất: Do đói, mệt mỏi, hoặc bệnh lý như suy giáp, làm giảm khả năng sản xuất nhiệt.
- Sử dụng rượu bia: Làm giãn mạch máu, tăng mất nhiệt.
Tăng thân nhiệt
- Tiếp xúc với nhiệt độ cao: Làm việc hoặc tập luyện trong môi trường nóng, đặc biệt khi độ ẩm cao.
- Nhiễm trùng: Virus, vi khuẩn gây sốt cao kéo dài.
- Thuốc hoặc chất kích thích: Một số thuốc (như thuốc chống loạn thần) hoặc ma túy (như amphetamine) làm rối loạn điều hòa nhiệt độ.
- Mất nước: Giảm khả năng làm mát cơ thể qua mồ hôi.

Nguy cơ gây rối loạn thân nhiệt
Những ai có nguy cơ mắc rối loạn thân nhiệt?
Một số nhóm người có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
- Trẻ em: Hệ thống điều hòa nhiệt độ chưa phát triển hoàn thiện, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
- Người cao tuổi: Giảm khả năng điều hòa nhiệt độ do lão hóa, bệnh mãn tính, hoặc dùng thuốc.
- Người có bệnh lý nền: Như tiểu đường, suy giáp, bệnh tim, hoặc bệnh thần kinh, làm suy yếu cơ chế điều hòa nhiệt.
- Người làm việc ngoài trời: Công nhân xây dựng, nông dân, hoặc vận động viên tập luyện trong điều kiện khắc nghiệt.
- Người vô gia cư: Thiếu nơi trú ẩn, dễ tiếp xúc với lạnh hoặc nóng kéo dài.
- Người lạm dụng rượu bia hoặc ma túy: Làm rối loạn cơ chế điều hòa nhiệt độ.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc rối loạn thân nhiệt
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng bị rối loạn thân nhiệt:
- Môi trường khắc nghiệt: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đặc biệt khi độ ẩm cao hoặc gió mạnh.
- Thiếu trang bị bảo hộ: Không mặc quần áo phù hợp (quá mỏng trong thời tiết lạnh hoặc quá kín trong thời tiết nóng).
- Mất nước hoặc dinh dưỡng kém: Làm giảm khả năng điều hòa nhiệt độ.
- Dùng thuốc ảnh hưởng đến điều hòa nhiệt: Như thuốc lợi tiểu, thuốc an thần, hoặc thuốc chống trầm cảm.
- Tình trạng sức khỏe kém: Mệt mỏi, suy nhược, hoặc nhiễm trùng làm giảm khả năng thích nghi với nhiệt độ.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị rối loạn thân nhiệt
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán rối loạn thân nhiệt
Chẩn đoán rối loạn thân nhiệt thường dựa trên:
- Đo thân nhiệt: Sử dụng nhiệt kế để xác định nhiệt độ cơ thể (qua miệng, hậu môn, hoặc tai). Nhiệt độ dưới 35°C hoặc trên 38°C là dấu hiệu bất thường.
- Khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng như run rẩy, lú lẫn, nhịp tim, hoặc hô hấp.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra mất nước, rối loạn điện giải, hoặc tổn thương cơ quan (như creatine kinase trong say nắng).
- Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện rối loạn nhịp tim do hạ thân nhiệt hoặc tăng thân nhiệt.
- Hỏi tiền sử: Xác định thời gian tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, tiền sử bệnh lý, hoặc thuốc đang sử dụng.
Trong các trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang hoặc xét nghiệm bổ sung để đánh giá tổn thương cơ quan.
Phương pháp điều trị rối loạn thân nhiệt hiệu quả
Điều trị rối loạn thân nhiệt cần được thực hiện ngay lập tức để ngăn ngừa biến chứng:
Hạ thân nhiệt
Làm ấm cơ thể:
- Chuyển người bệnh đến nơi ấm áp, loại bỏ quần áo ướt.
- Dùng chăn, túi sưởi, hoặc tiếp xúc da kề da để làm ấm từ từ.
- Tránh làm ấm quá nhanh (như ngâm nước nóng) vì có thể gây sốc.
Bù dịch ấm: Uống đồ uống ấm (không chứa cồn) hoặc truyền dịch ấm qua tĩnh mạch.
Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn: Trong trường hợp nặng, có thể cần thở oxy hoặc hồi sức tim phổi (CPR).
Tăng thân nhiệt
Làm mát cơ thể:
- Chuyển người bệnh đến nơi mát mẻ, cởi bỏ quần áo thừa.
- Dùng quạt, khăn ướt lạnh, hoặc túi đá đặt ở nách, bẹn, và cổ.
- Ngâm trong nước mát (không quá lạnh) nếu có thể.
Bù nước và điện giải: Uống nước hoặc dung dịch bù điện giải (như oresol). Truyền dịch tĩnh mạch trong trường hợp nặng.
Thuốc hạ sốt: Paracetamol hoặc ibuprofen có thể được dùng nếu sốt do nhiễm trùng.
Hỗ trợ y tế: Trong trường hợp say nắng nặng, cần nhập viện để theo dõi và điều trị tổn thương cơ quan.
Việc điều trị cần được giám sát bởi nhân viên y tế, đặc biệt trong các trường hợp nghiêm trọng.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa rối loạn thân nhiệt
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của rối loạn thân nhiệt
Chế độ sinh hoạt:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể hồi phục sau khi bị rối loạn thân nhiệt.
- Tránh môi trường khắc nghiệt: Hạn chế tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
- Tập thể dục phù hợp: Tránh tập luyện mạnh trong điều kiện nóng ẩm hoặc lạnh giá.
- Theo dõi sức khỏe: Sử dụng nhiệt kế để kiểm tra thân nhiệt nếu nghi ngờ rối loạn.
- Giữ vệ sinh cá nhân: Tránh nhiễm trùng, vì sốt cao có thể dẫn đến tăng thân nhiệt.
Chế độ dinh dưỡng:
- Bù nước: Uống đủ nước (2-3 lít/ngày), đặc biệt trong thời tiết nóng. Nước dừa hoặc dung dịch điện giải là lựa chọn tốt.
- Thực phẩm giàu năng lượng: Cháo, súp, hoặc thực phẩm dễ tiêu như chuối, táo giúp cung cấp năng lượng.
- Vitamin và khoáng chất: Thực phẩm giàu vitamin C (cam, kiwi), vitamin D (cá, trứng), và kẽm (hạt, hải sản) hỗ trợ miễn dịch.
- Tránh chất kích thích: Hạn chế rượu bia, cà phê, vì chúng có thể làm tăng mất nước hoặc rối loạn điều hòa nhiệt.
- Thực phẩm ấm hoặc mát: Uống đồ uống ấm khi bị hạ thân nhiệt, hoặc đồ uống mát khi bị tăng thân nhiệt.
Phương pháp phòng ngừa rối loạn thân nhiệt hiệu quả
Để giảm nguy cơ rối loạn thân nhiệt, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Mặc quần áo phù hợp: Mặc quần áo ấm, nhiều lớp trong thời tiết lạnh; mặc quần áo thoáng mát, sáng màu trong thời tiết nóng.
- Duy trì nhiệt độ môi trường: Sử dụng máy sưởi hoặc điều hòa để giữ nhiệt độ trong nhà ổn định.
- Uống đủ nước: Đặc biệt trong thời tiết nóng hoặc khi tập luyện.
- Hạn chế tiếp xúc kéo dài: Tránh ở ngoài trời quá lâu trong điều kiện lạnh hoặc nóng khắc nghiệt.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các bệnh lý nền như suy giáp hoặc tiểu đường, có thể làm tăng nguy cơ rối loạn thân nhiệt.
- Giáo dục nhận thức: Tìm hiểu về dấu hiệu và cách xử lý sơ cứu rối loạn thân nhiệt.
