Tìm hiểu chung về polyp trực tràng
Polyp trực tràng là những khối u hoặc cục u nhỏ phát triển từ lớp niêm mạc bên trong của trực tràng. Polyp có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của đại tràng, nhưng phổ biến nhất là ở phía bên trái của đại tràng và trong trực tràng.
Polyp trực tràng là tình trạng phổ biến ở đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến khoảng 20% đến 30% người trưởng thành ở Mỹ và khoảng 20% tổng số người trưởng thành, với tỷ lệ lên đến 40% ở những người trên 50 tuổi. Ở trẻ em, polyp trực tràng ít gặp hơn, chỉ chiếm khoảng 6%, nhưng tỷ lệ này có thể lên tới 12% ở những trẻ có chảy máu đường tiêu hóa dưới. Polyp phổ biến hơn ở các nước phương Tây và ở nam giới không phải da trắng.
Hầu hết các polyp trực tràng đều lành tính và không gây hại. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là một số loại polyp có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng sau nhiều năm nếu không được phát hiện và loại bỏ. Trên thực tế, hầu hết các trường hợp ung thư đại trực tràng đều bắt nguồn từ một polyp.
Về mặt phân loại polyp, các chuyên gia y tế phân loại polyp dựa trên kích thước, hình dạng và đặc điểm dưới kính hiển vi (tiềm năng ung thư).
Theo kích thước:
- Rất nhỏ: Đường kính 5 mm hoặc nhỏ hơn.
- Nhỏ: Từ 6 đến 9 mm.
- Lớn: Đường kính từ 1 cm trở lên. Polyp có kích thước 1 cm trở lên có nguy cơ ung thư cao hơn.
Theo hình dạng:
- Polyp có cuống (Pedunculated): Giống như cây nấm, có "đầu" và "cuống".
- Polyp không cuống (Sessile): Trông giống một khối u nổi lên với đáy rộng.
- Polyp có thể phẳng hoặc lõm xuống.
Theo đặc điểm mô học và tiềm năng ung thư thì các polyp được phân loại là tân sinh (neoplastic) hoặc không tân sinh (non-neoplastic) để chỉ ra liệu chúng có thể phát triển thành ung thư hay không.
Polyp không tân sinh (Non-neoplastic polyps):
- Polyp tăng sản (Hyperplastic polyps): Rất phổ biến, thường thấy ở đại tràng xa. Chúng có tiềm năng ác tính rất thấp, hiếm khi hoặc không bao giờ phát triển thành ung thư.
- Polyp vị thành niên (Juvenile polyps): Là các u hamartoma lành tính, phổ biến ở trẻ em, đặc biệt ở vùng trực tràng - sigma và không phải tiền ung thư.
- Polyp viêm (Inflammatory pseudopolyps): Không phải polyp thực sự và không do đột biến gen. Chúng là các vết loét đã lành tạo thành sẹo giống như cục u, thường liên quan đến viêm đại tràng mãn tính (viêm loét đại tràng) hoặc bệnh viêm ruột (IBD).
- U lympho.
- Các khối u hiếm gặp khác.
Polyp tân sinh (Neoplastic polyps): Những polyp này có khả năng phát triển thành ung thư.
- Polyp tuyến (Adenomatous polyps/Adenomas): Đây là loại polyp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% tổng số polyp đại tràng. Khoảng 75% ung thư đại trực tràng bắt nguồn từ polyp tuyến. Chúng sẽ dần dần cho thấy những thay đổi loạn sản. Các loại polyp tuyến bao gồm: Polyp tuyến hình ống chiếm hơn 80% polyp tuyếc; polyp tuyến nhung mao chiếm 5 - 15% polyp tuyến, có xu hướng phẳng và lan rộng, dễ trở thành ung thư hơn; polyp tuyến hình ống - nhung mao chiếm 5 - 15% polyp tuyến.
- Tổn thương răng cưa không cuống (Sessile serrated lesions): Có tiềm năng ác tính đáng kể nếu có loạn sản và thường thấy ở đại tràng gần.
- U tuyến răng cưa truyền thống (Traditional serrated adenomas): Không phổ biến, thường thấy ở đại tràng xa, có tiềm năng ác tính đáng kể.
Triệu chứng thường gặp của polyp trực tràng
Những triệu chứng của polyp trực tràng
Điều quan trọng cần biết là hầu hết các polyp trực tràng và nhiều trường hợp ung thư đại trực tràng, sẽ không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Đây là lý do tại sao việc tầm soát, tức là xét nghiệm bệnh trước khi có triệu chứng lại cực kỳ quan trọng. Thông thường, khi các triệu chứng xuất hiện, polyp đã có thể biến thành ung thư. Mặc dù không phổ biến, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Dấu hiệu chảy máu đại trực tràng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp trực tràng. Bạn có thể nhận thấy máu trong phân hoặc khi lau chùi, có thể là máu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm. Chảy máu chậm có thể không nhìn thấy được bằng mắt thường (máu ẩn trong phân) nhưng sau một thời gian có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt, gây ra các triệu chứng như yếu mỏi và mệt mỏi.
- Thay đổi thói quen đại tiện không rõ nguyên nhân: Một số người đột nhiên bị tiêu chảy hoặc táo bón mãn tính hoặc bắt đầu thấy chất nhầy dư thừa trong phân.
- Đau bụng: Có thể là đau âm ỉ hoặc co thắt, đặc biệt nếu polyp lớn gây cản trở nhu động ruột.
- Nôn và buồn nôn: Xuất hiện khi polyp lớn gây tắc nghẽn một phần lòng ruột hoặc kích thích nhu động ruột bất thường.
- Cảm giác mót rặn: Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn đi tiêu liên tục dù trực tràng đã trống, do polyp gây kích thích thành trực tràng.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Là triệu chứng muộn, có thể gặp khi polyp đã tiến triển ác tính hoặc gây rối loạn chuyển hóa toàn thân.

Tác động của polyp trực tràng đối với sức khỏe
Mặc dù hầu hết các polyp không phải là ung thư khi được phát hiện, nhưng nếu không được điều trị chúng có thể phát triển thành ung thư theo thời gian. Quá trình này diễn ra khá chậm, phải mất tới một thập kỷ để một polyp nhỏ hình thành và phát triển. Nguy cơ ung thư từ một polyp đại tràng thông thường có kích thước 1cm được ước tính là khoảng 8% sau 10 năm và 24% sau 20 năm.
Việc phát hiện và loại bỏ polyp sớm thông qua nội soi đại tràng định kỳ là cách tốt nhất để ngăn chặn quá trình này và giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tới 80%.
Biến chứng có thể gặp khi mắc polyp trực tràng
Nếu polyp trực tràng không được phát hiện và loại bỏ hoặc nếu chúng phát triển lớn, một số biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra:
- Chảy máu: Đây là biến chứng phổ biến nhất, có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt nếu kéo dài.
- Tiêu chảy: Một số polyp lớn có thể gây tiêu chảy kéo dài.
- Tắc nghẽn ruột: Polyp lớn có thể gây tắc nghẽn đường ruột dẫn đến đau bụng, buồn nôn, nôn và táo bón.
- Lồng ruột: Lồng ruột là tình trạng một đoạn ruột bị lồng vào đoạn ruột kế tiếp, có thể do polyp tạo thành điểm khởi đầu.
- Ung thư: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, khi các tế bào polyp tân sinh chuyển hóa thành tế bào ung thư.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Vì hầu hết các polyp trực tràng không gây triệu chứng, việc tầm soát định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện bệnh. Bạn nên gặp bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Máu trong phân (có thể là máu đỏ tươi, đỏ sẫm hoặc máu ẩn).
- Thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, thay đổi tần suất hoặc hình dạng phân).
- Đau bụng không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi hoặc yếu ớt kéo dài mà không rõ lý do.
Mặc dù việc thực hiện nội soi đại tràng có thể gây lo lắng cho nhiều người, nhưng đây là cơ hội tốt nhất để chẩn đoán và điều trị polyp trước khi chúng có cơ hội biến thành ung thư.
Nguyên nhân gây bệnh polyp trực tràng
Các chuyên gia y tế vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra polyp trực tràng. Tuy nhiên, polyp thường là kết quả của sự phát triển tế bào quá mức trong trực tràng. Nguyên nhân chính của polyp trực tràng là đột biến gen tạo ra lỗi trong mã di truyền làm các tế bào phát triển và hoạt động khác thường.

Nguy cơ mắc phải polyp trực tràng
Những ai có nguy cơ mắc phải polyp trực tràng?
Mọi người đều có nguy cơ mắc polyp trực tràng và ung thư đại trực tràng, không phân biệt giới tính hay nguồn gốc gia đình. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao hơn:
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng lên theo tuổi, đặc biệt ở những người trên 50 tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.
- Tiền sử gia đình: Có người thân cấp một (cha mẹ, anh chị em ruột, con cái) có tiền sử polyp hoặc ung thư đại trực tràng.
- Tiền sử cá nhân: Từng mắc polyp trước đây.
- Bệnh viêm ruột: Những người mắc bệnh viêm ruột mãn tính như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Trẻ em: Khoảng 6% trẻ em bị ảnh hưởng và tỷ lệ này tăng lên 12% ở trẻ em có chảy máu đường tiêu hóa dưới.
- Chủng tộc: Polyp phổ biến hơn ở nam giới không phải da trắng.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải polyp trực tràng
Các yếu tố sau đây làm tăng nguy cơ phát triển polyp trực tràng:
- Chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều chất béo, ít chất xơ làm tăng thời gian lưu giữ phân trong đại tràng, dẫn đến tăng tiếp xúc niêm mạc với các chất gây ung thư và thúc đẩy hình thành polyp.
- Uống nhiều rượu: Tiêu thụ trên 8 ly rượu mỗi tuần hoặc uống rượu quá mức thường xuyên làm tăng nguy cơ xuất hiện polyp và ung thư đại - trực tràng, do ảnh hưởng của acetaldehyde và rối loạn chuyển hóa folate.
- Hội chứng polyp di truyền: Mắc các hội chứng polyp di truyền có thể gây ra số lượng lớn polyp và nguy cơ ung thư cao hơn như bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP), hội chứng đa polyp liên quan MUTYH (MAP), hội chứng polyp vị thành niên (JPS), hội chứng Peutz-Jeghers, hội chứng Gardner, hội chứng khối u hamartoma, hội chứng Turcot, hội chứng đa polyp răng cưa, ung thư đại trực tràng không polyp di truyền (HNPCC) còn gọi là hội chứng Lynch.
- Béo phì: Thừa cân và béo phì làm tăng nồng độ insulin và các yếu tố tăng trưởng (như IGF-1), góp phần kích thích tăng sinh tế bào niêm mạc ruột và hình thành polyp.
- Bệnh đái tháo đường: Đái tháo đường type 2, đặc biệt khi kiểm soát đường huyết kém, làm tăng nguy cơ xuất hiện polyp do tình trạng kháng insulin và viêm mạn tính mức độ thấp.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị polyp trực tràng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán polyp trực tràng
Cách tốt nhất để tìm và xác định polyp trực tràng là bằng nội soi đại tràng. Đây là tiêu chuẩn vàng để phát hiện polyp. Ngoài ra còn có các cận lâm sàng khác như:
Xét nghiệm máu
- Công thức máu toàn phần (CBC): Có thể tìm thấy dấu hiệu thiếu máu do chảy máu mãn tính.
- Sinh hóa cơ bản (BMP): Có thể tìm thấy dấu hiệu mất cân bằng điện giải.
Xét nghiệm phân
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT/gFOBT): Tìm kiếm dấu vết máu không nhìn thấy được trong phân.
- Xét nghiệm hóa miễn dịch phân (FIT/iFOBT): Sử dụng kháng thể chống lại hemoglobin người.
- Xét nghiệm DNA trong phân: Có thể phát hiện những thay đổi trong DNA của phân cho thấy ung thư. Xét nghiệm này nhạy hơn nhưng ít đặc hiệu hơn FIT.
Xét nghiệm di truyền: Nếu có tiền sử gia đình mắc các hội chứng di truyền, bạn có thể cần xét nghiệm di truyền để tìm các đột biến gen hoặc hội chứng tương tự.
Phương pháp điều trị polyp trực tràng
Mục tiêu chính của điều trị polyp trực tràng là loại bỏ chúng vì một số polyp có thể phát triển thành ung thư. Việc loại bỏ polyp tân sinh giúp giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tới 80%.
Nội khoa
Điều trị nội khoa không có hiệu quả cao trong việc điều trị polyp trực tràng và thường chỉ được đề xuất nếu tình trạng sức khỏe của bệnh nhân không cho phép phẫu thuật.
- Aspirin, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc thuốc ức chế COX-2 có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành polyp mới hoặc tái phát ở những bệnh nhân mắc hội chứng FAP và MAP hoặc những người có tiền sử polyp/ung thư đại tràng. Tuy nhiên, các loại thuốc này có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng trong thời gian dài, bao gồm chảy máu dạ dày hoặc đại tràng và bệnh tim.
- Không có lợi ích rõ rệt trong việc giảm tỷ lệ ung thư đại trực tràng khi sử dụng đa vitamin, folate, canxi, statin, azathioprine hoặc 6-mercaptopurine.
Ngoại khoa
Phẫu thuật là phương pháp điều trị tiêu chuẩn và hiệu quả nhất cho polyp trực tràng. Sau khi polyp được loại bỏ hoàn toàn, chúng hiếm khi quay trở lại ở chính vị trí đó. Tuy nhiên, ít nhất 30% bệnh nhân sẽ phát triển polyp mới sau khi loại bỏ. Vì lý do này, bác sĩ sẽ khuyến nghị các xét nghiệm theo dõi (nội soi đại tràng) trong tương lai, thường là từ 1 đến 10 năm sau, tùy thuộc vào tuổi tác, sức khỏe tổng thể, số lượng, kích thước và loại polyp đã được loại bỏ, cũng như tiền sử gia đình mắc polyp hoặc ung thư.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa polyp trực tràng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của polyp trực tràng
Chế độ dinh dưỡng
- Ăn nhiều chất xơ: Tăng cường rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt trong chế độ ăn hằng ngày giúp duy trì sức khỏe đường ruột, tăng khối lượng phân, rút ngắn thời gian lưu phân trong ruột và giảm nguy cơ táo bón - một yếu tố góp phần hình thành polyp.
- Hạn chế chất béo: Giảm tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo bão hòa và đồ chiên rán, vì chất béo có thể làm tăng sản xuất acid mật thứ cấp, được xem là yếu tố thúc đẩy quá trình sinh ung thư đại - trực tràng.
- Tránh thịt đỏ và thịt chế biến sẵn: Hạn chế thịt đỏ (bò, lợn, cừu) và thịt chế biến sẵn (xúc xích, thịt xông khói, jambon), do các sản phẩm này chứa nitrosamine và hydrocarbon thơm đa vòng - những hợp chất có khả năng gây tổn thương DNA tế bào niêm mạc ruột.
- Uống đủ nước: Duy trì 6 - 8 ly nước mỗi ngày giúp hỗ trợ tiêu hóa, làm mềm phân và giảm áp lực lên thành trực tràng, qua đó góp phần phòng ngừa polyp và táo bón mạn tính.
Chế độ sinh hoạt
- Bỏ hút thuốc: Ngừng hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ hình thành polyp tuyến và giảm nguy cơ tiến triển ác tính. Hút thuốc kéo dài có liên quan đến tổn thương DNA niêm mạc ruột và tăng nguy cơ ung thư đại - trực tràng.
- Hạn chế rượu: Giảm hoặc tránh uống rượu quá mức; không nên vượt quá 8 ly mỗi tuần. Ethanol và sản phẩm chuyển hóa acetaldehyde có thể gây tổn thương tế bào biểu mô ruột và rối loạn hấp thu folate, làm tăng nguy cơ hình thành polyp.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Kiểm soát chỉ số BMI trong khoảng 18,5 - 24,9 kg/m2 giúp giảm tình trạng kháng insulin và viêm mạn tính mức độ thấp - hai cơ chế liên quan đến tăng sinh tế bào niêm mạc ruột.
- Tập thể dục thường xuyên: Duy trì hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần (tương đương 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần) giúp cải thiện nhu động ruột, kiểm soát cân nặng và giảm viêm hệ thống.
- Kiểm soát các bệnh lý nền: Quản lý tốt các tình trạng viêm ruột mạn tính (IBD), đái tháo đường type 2, hoặc các bệnh chuyển hóa mạn tính khác giúp giảm nguy cơ tái phát polyp và giới hạn tiến triển ác tính.
Phương pháp phòng ngừa polyp trực tràng hiệu quả
Các phương pháp phòng ngừa polyp trực tràng hiệu quả gồm:
- Tầm soát định kỳ: Tầm soát ung thư đại - trực tràng định kỳ là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất, giúp phát hiện và loại bỏ polyp trước khi chúng tiến triển thành ung thư.
- Sàng lọc sớm ở nhóm nguy cơ cao: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại - trực tràng hoặc polyp, hoặc bệnh viêm ruột mạn tính (IBD) nên bắt đầu tầm soát sớm hơn so với dân số chung, theo khuyến cáo của bác sĩ chuyên khoa.
- Theo dõi sau cắt polyp: Đối với bệnh nhân đã từng cắt bỏ polyp tân sinh, bác sĩ sẽ lập kế hoạch nội soi theo dõi định kỳ, dựa trên số lượng, kích thước, loại mô học và đặc điểm ác tính tiềm ẩn của các polyp trước đó.
- Tầm soát di truyền ở nhóm có hội chứng đa polyp: Bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc các hội chứng đa polyp di truyền (như Hội chứng Lynch, FAP, MAP) nên được xét nghiệm di truyền để xác định nguy cơ. Đối với bệnh nhân mắc HNPCC (Lynch syndrome), nên nội soi đại tràng mỗi 1 - 2 năm để phát hiện sớm tổn thương mới.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn ít chất béo, nhiều chất xơ, tăng cường rau xanh và trái cây tươi, giúp cải thiện nhu động ruột và giảm tích lũy các chất sinh ung thư trong lòng ruột.
- Tránh hút thuốc và hạn chế rượu: Ngừng hút thuốc lá và giới hạn lượng rượu tiêu thụ giúp giảm nguy cơ hình thành và tái phát polyp.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Kiểm soát chỉ số BMI ở mức bình thường giúp giảm tình trạng kháng insulin và viêm mạn tính - hai cơ chế liên quan đến tăng nguy cơ polyp.
- Vai trò của NSAIDs và canxi: Một số nghiên cứu cho thấy thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và bổ sung canxi có thể giúp giảm tỷ lệ hình thành và tái phát polyp, đặc biệt ở bệnh nhân FAP và MAP. Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng (như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, suy thận) nếu dùng lâu dài. Chỉ sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
