Tìm hiểu chung về bệnh viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa là tình trạng viêm của ruột thừa. Ruột thừa là một túi nhỏ, hình ngón tay, hẹp, dính vào phần đầu tiên của ruột già (manh tràng) ở phía dưới bên phải bụng. Kích thước của ruột thừa thường bằng ngón tay. Lớp niêm mạc bên trong ruột thừa sản xuất một lượng nhỏ chất nhầy chảy vào manh tràng.
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị viêm ruột thừa, nhưng tình trạng này thường xảy ra nhất ở những người trong độ tuổi từ 10 đến 30. Tuổi trung bình khi xuất hiện bệnh là 28. Nó phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên nhưng hiếm gặp ở trẻ dưới 2 tuổi hoặc trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi.
Có hai loại viêm ruột thừa chính:
- Viêm ruột thừa cấp tính: Đây là loại phổ biến nhất, với các triệu chứng xuất hiện đột ngột và nhanh chóng xấu đi trong vài giờ. Nó được coi là một trường hợp cấp cứu y tế và hầu như luôn yêu cầu phẫu thuật càng sớm càng tốt để loại bỏ ruột thừa.
- Viêm ruột thừa mãn tính: Đây là một tình trạng hiếm gặp, ít được biết đến hơn. Trong trường hợp này, ruột thừa bị viêm nhưng các triệu chứng thường nhẹ hơn và có thể tái phát theo thời gian, kéo dài trong vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Do các triệu chứng không leo thang như viêm ruột thừa cấp tính, viêm ruột thừa mãn tính có thể không được nhận ra. Tuy nhiên, bất kỳ loại viêm ruột thừa nào cũng nghiêm trọng và có thể xấu đi hoặc trở thành cấp tính bất cứ lúc nào.
Vai trò sinh lý chính xác của ruột thừa vẫn còn là chủ đề đang được nghiên cứu và tranh luận trong y học hiện đại. Một số giả thuyết cho rằng, ở trẻ nhỏ, ruột thừa có thể đóng vai trò nhất định trong chức năng miễn dịch, nhờ vào sự hiện diện của mô lympho trong cấu trúc thành ruột thừa.
Tuy nhiên, ở trẻ lớn và người trưởng thành, chức năng cụ thể của ruột thừa dường như không còn rõ ràng và không thiết yếu đối với sức khỏe tổng thể. Trên thực tế, việc cắt bỏ ruột thừa (phẫu thuật cắt ruột thừa) là một thủ thuật phổ biến, và hầu hết người bệnh có thể sống hoàn toàn bình thường mà không gặp phải bất kỳ hậu quả sức khỏe lâu dài đáng kể nào.
Triệu chứng thường gặp của bệnh viêm ruột thừa
Những triệu chứng của viêm ruột thừa
Các triệu chứng của viêm ruột thừa thường xuất hiện cấp tính trong vòng 24 giờ. Tuy nhiên, trong các trường hợp viêm ruột thừa có biến chứng, triệu chứng có thể kéo dài hơn 48 giờ.
Triệu chứng ban đầu của viêm ruột thừa thường bắt đầu bằng đau bụng lan tỏa hoặc quanh rốn. Cơn đau ban đầu này do kích thích các sợi thần kinh hướng tâm T8-T10 của tạng. Cơn đau có thể đến rồi đi. Khi tình trạng viêm xấu đi, cơn đau thường tăng lên và cuối cùng trở nên nghiêm trọng hơn. Cuối cùng, cơn đau sẽ khu trú ở phía dưới bên phải bụng. Điều này xảy ra khi phúc mạc thành bị viêm ở khu vực lân cận bị kích thích. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau dữ dội hơn khi ho, đi bộ hoặc thực hiện các chuyển động rung lắc khác.
Bên cạnh triệu chứng đau bụng đặc trưng và thường khởi phát vùng quanh rốn, sau đó khu trú tại hố chậu phải, người bệnh viêm ruột thừa còn có thể xuất hiện một số triệu chứng toàn thân và tiêu hóa khác, bao gồm:
Chán ăn: Là triệu chứng rất thường gặp và xuất hiện sớm, đôi khi xảy ra trước cả đau bụng. Đây là dấu hiệu giúp phân biệt với các nguyên nhân đau bụng thông thường khác.
Buồn nôn và nôn: Có thể xảy ra thứ phát sau đau bụng và thường liên quan đến tình trạng tắc ruột cục bộ do khối viêm hoặc áp xe vùng hố chậu phải.
Sốt nhẹ: Khoảng 40% bệnh nhân có biểu hiện sốt khi nhập viện. Nhiệt độ cơ thể có thể tăng dần nếu tình trạng viêm tiến triển hoặc có biến chứng như vỡ ruột thừa, viêm phúc mạc.
Rối loạn tiêu hóa:
- Táo bón hoặc tiêu chảy có thể xảy ra, nhưng thường nhẹ hơn so với viêm dạ dày - ruột.
- Vài trường hợp có thể bị buồn nôn hoặc đi ngoài lỏng thoáng qua, gây nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa khác.
Chướng bụng và đầy hơi: Khối viêm lan rộng có thể ảnh hưởng đến nhu động ruột, gây ứ đọng hơi và dịch, dẫn đến chướng bụng, đầy hơi khó chịu.
Mệt mỏi toàn thân: Là phản ứng toàn thân của cơ thể với tình trạng viêm cấp, có thể kèm theo khó chịu, giảm tập trung, đau mỏi cơ.
Rối loạn tiểu tiện: Viêm ruột thừa có thể gây kích thích bàng quang hoặc niệu quản phải, dẫn đến tăng tần suất tiểu tiện hoặc cảm giác khó tiểu. Triệu chứng này đặc biệt dễ gặp khi ruột thừa nằm ở vị trí gần bàng quang (dạng ruột thừa tiểu khung).
Vị trí đau có thể thay đổi tùy thuộc vào tuổi tác và vị trí của ruột thừa. Ví dụ, ở phụ nữ mang thai, cơn đau có thể xuất phát từ phần trên của bụng vì ruột thừa nằm cao hơn trong thai kỳ. Nếu ruột thừa nằm phía sau đại tràng hoặc chìm xuống khung chậu, cơn đau có thể xuất hiện gần xương chậu hoặc khó khu trú.

Tác động của viêm ruột thừa với sức khỏe
Viêm ruột thừa có thể nhanh chóng dẫn đến các biến chứng rất nghiêm trọng. Nếu không được điều trị kịp thời hoặc chẩn đoán chậm trễ, bệnh nhân có nguy cơ cao bị thủng ruột thừa. Khoảng 2% trường hợp vỡ ruột thừa xảy ra sau 36 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng, và nguy cơ này tăng khoảng 5% cứ sau mỗi 12 giờ trôi qua mà không có can thiệp y tế thích hợp.
Tỷ lệ tử vong do viêm ruột thừa nói chung rất thấp (0.28% trong một nghiên cứu quan sát toàn cầu). Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong cao hơn ở các nước kém phát triển (1% đến 4%). Các yếu tố liên quan đến tăng tỷ lệ tử vong bao gồm tuổi trên 80, suy giảm miễn dịch, bệnh tim mạch nghiêm trọng hoặc các bệnh đi kèm khác, tiền sử nghi ngờ viêm ruột thừa và liệu pháp kháng sinh trước đó.
Biến chứng có thể gặp khi mắc viêm ruột thừa
Các biến chứng của viêm ruột thừa:
Viêm phúc mạc: Viêm phúc mạc là một nhiễm trùng nghiêm trọng của lớp màng lót khoang bụng, có thể đe dọa tính mạng và yêu cầu phẫu thuật khẩn cấp để loại bỏ ruột thừa và làm sạch khoang bụng.
Các biến chứng khác có thể phát sinh sau khi ruột thừa vỡ hoặc viêm ruột thừa tiến triển bao gồm:
- Hình thành áp xe;
- Nhiễm trùng huyết ;
- Tắc ruột;
- Liệt ruột;
- Lỗ rò;
- Nhiễm trùng vị trí phẫu thuật;
- Nhiễm trùng và hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch cửa;
- Ứ nước tiểu ở niệu quản và thận;
- Sảy thai nếu bệnh nhân đang mang thai.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kì các triệu chứng của viêm ruột thừa, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Nguyên nhân gây bệnh viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa thường xảy ra khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn, dẫn đến tăng áp lực nội lòng, thiếu máu cục bộ, phát triển vi khuẩn và phản ứng viêm cấp tính. Sự tắc nghẽn có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
Sỏi phân (Fecaliths hoặc Appendicoliths): Là nguyên nhân phổ biến nhất. Sỏi phân hình thành từ phân cũ bị khô cứng và mắc kẹt trong lòng ruột thừa. Những khối phân này có thể mang theo vi khuẩn hoặc gây bít tắc cơ học, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh bên trong, gây ra viêm và nhiễm trùng.
Tăng sản mô bạch huyết (Lymphoid hyperplasia): Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Đây là tình trạng phì đại mô lympho trong thành ruột thừa, có thể xảy ra sau các đợt nhiễm virus hoặc vi khuẩn đường tiêu hóa. Khi mô lympho sưng to, nó có thể gây tắc nghẽn lòng ruột thừa và dẫn đến thiếu máu cục bộ và viêm.
Khối u ruột thừa: Ở người lớn, các khối u lành tính hoặc ác tính có thể là nguyên nhân gây tắc ruột thừa. Một số loại khối u liên quan đến viêm ruột thừa bao gồm:
- Adenocarcinoma (ung thư tuyến ruột thừa).
- Mucocele (u nhầy).
- Carcinoid (u thần kinh nội tiết).
Những khối u này không chỉ gây tắc nghẽn mà còn có thể tiến triển âm thầm, gây viêm mạn tính hoặc cấp tính.
Ký sinh trùng đường ruột: Một số loài ký sinh trùng như Enterobius vermicularis (giun kim), Ascaris lumbricoides (giun đũa) có thể xâm nhập vào lòng ruột thừa, gây kích ứng, tắc nghẽn và viêm.
Viêm đại tràng: Tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng lan rộng từ đại tràng, đặc biệt ở đoạn manh tràng, có thể ảnh hưởng đến ruột thừa lân cận. Viêm đại tràng do vi khuẩn, virus hoặc các bệnh viêm ruột như bệnh Crohn cũng có thể là yếu tố khởi phát viêm ruột thừa.
Xơ nang (Cystic fibrosis): Bệnh nhân mắc xơ nang có thể có dị dạng ruột thừa hoặc dịch nhầy đặc bất thường, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn và viêm. Ngoài ra, hệ miễn dịch và môi trường niêm mạc bất thường ở bệnh nhân xơ nang cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Nguy cơ mắc phải bệnh viêm ruột thừa
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm ruột thừa?
Một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn gồm:
Tuổi tác: Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị viêm ruột thừa, nhưng bệnh thường xảy ra nhất ở những người từ 10 đến 30 tuổi. Trong dân số nhi khoa, viêm ruột thừa cấp tính thường do tăng sản bạch huyết, hiếm gặp ở trẻ em dưới 2 tuổi và trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi.
Giới tính: Tỷ lệ viêm ruột thừa cấp tính ở nam giới cao hơn một chút so với nữ giới. Tỷ lệ mắc bệnh suốt đời là 8.6% ở nam giới và 6.7% ở nữ giới. Tuy nhiên, sự khác biệt này không đáng kể.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm ruột thừa
Một số yếu tố khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh gồm:
Tiền sử gia đình: Nếu viêm ruột thừa xảy ra trong gia đình, bạn có thể có nguy cơ cao hơn mắc bệnh. Mặc dù bản thân viêm ruột thừa không di truyền, nhưng một số yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ.
Thức ăn: Các báo cáo hiếm gặp cho thấy hạt hoặc quả hạch chưa tiêu hóa có thể bị kẹt ở lỗ ruột thừa và gây viêm. Tuy nhiên, nói chung, ăn nhiều chất xơ làm giảm nguy cơ viêm ruột thừa.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm ruột thừa
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm ruột thừa
Việc chẩn đoán viêm ruột thừa có thể khó khăn do các triệu chứng không rõ ràng hoặc tương tự như các bệnh khác. Điều này đặc biệt đúng đối với nữ giới, nơi các tình trạng ảnh hưởng đến cơ quan vùng chậu có thể tương tự viêm ruột thừa.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá trong phòng thí nghiệm nên bao gồm số lượng bạch cầu toàn phần (WBC) và nồng độ protein phản ứng C (CRP) trong huyết thanh.
- Xét nghiệm nước tiểu: Giúp loại trừ nhiễm trùng đường tiết niệu. Mặc dù viêm ruột thừa đôi khi có thể gây bất thường trong nước tiểu do ruột thừa nằm gần niệu quản và bàng quang, nhưng hầu hết bệnh nhân viêm ruột thừa có kết quả xét nghiệm nước tiểu bình thường.
- Kiểm tra thai nghén: Quan trọng để loại trừ thai ngoài tử cung, một tình trạng có thể gây ra triệu chứng tương tự.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Là phương pháp hình ảnh ưu tiên ở bệnh nhân người lớn nghi ngờ viêm ruột thừa, với độ chính xác >95%.
- Siêu âm (US): Là phương tiện hình ảnh được sử dụng rộng rãi và thường là công cụ hình ảnh chính để đánh giá đau bụng cấp tính. Đây là phương pháp hình ảnh chính được ưu tiên ở trẻ em và phụ nữ mang thai để tránh bức xạ ion hóa.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được coi là có độ nhạy và độ đặc hiệu cao để chẩn đoán viêm ruột thừa. Tuy nhiên, việc sử dụng nó bị hạn chế do chi phí cao và cần chuyên môn X-quang chuyên biệt để đọc hình ảnh chính xác. MRI là phương tiện hình ảnh ưu tiên thứ hai ở phụ nữ mang thai có nghi ngờ viêm ruột thừa sau siêu âm không rõ ràng.

Phương pháp điều trị viêm ruột thừa
Nội khoa
Liệu pháp kháng sinh đơn thuần: Mặc dù phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị dứt điểm, liệu pháp kháng sinh ban đầu cho viêm ruột thừa không biến chứng đã được nghiên cứu rộng rãi, với kết quả trái ngược. Một thử nghiệm cho thấy 1 trong 4 người được điều trị bằng kháng sinh vẫn cần phẫu thuật cắt ruột thừa trong vòng 1 năm. Các sự kiện bất lợi, bao gồm viêm phúc mạc sau can thiệp 30 ngày, cao hơn ở nhóm điều trị bằng kháng sinh trong một số thử nghiệm.
Quản lý áp xe quanh ruột thừa: Bệnh nhân có áp xe quanh ruột thừa do ruột thừa thủng có thể yêu cầu thủ thuật dẫn lưu qua da, thường được thực hiện bởi bác sĩ X-quang can thiệp. Điều này giúp tình trạng viêm thuyên giảm theo thời gian, cho phép phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi sau này ít khó khăn hơn về kỹ thuật. Bệnh nhân nên dùng kháng sinh phổ rộng, có thể tiếp tục trong vài tuần trước khi phẫu thuật cắt ruột thừa tự chọn.
Truyền dịch tĩnh mạch và nhịn ăn (NPO): Bệnh nhân cần được giữ NPO (không ăn uống gì) và truyền dịch tĩnh mạch.
Thuốc giảm đau: Có thể được truyền qua đường tĩnh mạch.
Ngoại khoa
Cắt ruột thừa (Appendectomy) là can thiệp điều trị tiêu chuẩn vàng cho viêm ruột thừa.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm ruột thừa
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của viêm ruột thừa
Chế độ dinh dưỡng
Mặc dù không có cách nào để ngăn ngừa viêm ruột thừa, nhưng nó có thể ít phổ biến hơn ở những người ăn thực phẩm giàu chất xơ, chẳng hạn như trái cây và rau tươi. Chế độ ăn nhiều chất xơ có thể giảm nguy cơ.

Chế độ sinh hoạt:
- Bệnh nhân viêm ruột thừa không biến chứng thường có quá trình hậu phẫu suôn sẻ. Bạn có thể trở lại hoạt động bình thường trong vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, cần tránh mọi hoạt động gắng sức và nâng vật nặng trong 4 đến 6 tuần đầu (đặc biệt sau mổ mở). Nếu bạn đã phẫu thuật nội soi, giới hạn hoạt động trong 3-5 ngày. Nên tăng dần hoạt động, bắt đầu bằng những đoạn đi bộ ngắn.
- Quan trọng là giữ vết mổ sạch sẽ và khô ráo trong khi nó lành.
- Dùng thuốc giảm đau không kê đơn để kiểm soát cơn đau.
- Nếu bị táo bón, ăn nhiều chất xơ và uống nhiều nước, có thể dùng thuốc nhuận tràng nhẹ.
- Nếu được kê kháng sinh (cho các trường hợp phức tạp), hãy đảm bảo uống hết liệu trình.
- Không lái xe cho đến khi bạn có thể sử dụng xe an toàn và thoải mái.
Phương pháp phòng ngừa viêm ruột thừa hiệu quả
Hiện nay, không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối nào cho viêm ruột thừa nguyên phát, tuy nhiên, trong bối cảnh điều trị không phẫu thuật (bảo tồn), nguy cơ tái phát vẫn tồn tại. Một số cách can thiệp được áp dụng nhằm giảm nguy cơ viêm ruột thừa tái phát, bao gồm:
Phẫu thuật cắt ruột thừa gián đoạn (Interval appendectomy): Được xem là một lựa chọn hiệu quả để ngăn ngừa tái phát viêm ruột thừa sau khi điều trị nội khoa thành công, đặc biệt ở những bệnh nhân có áp xe ruột thừa hoặc chống chỉ định phẫu thuật ban đầu.
Theo các nghiên cứu, gần 50% bệnh nhân được điều trị bảo tồn có thể bị tái phát nếu không được phẫu thuật triệt căn.
Cắt ruột thừa sau giai đoạn cấp tính giúp hạn chế nguy cơ viêm trở lại và loại bỏ nguyên nhân tiềm ẩn.
Kiểm soát kích thước mỏm ruột thừa còn lại: Trong các trường hợp đã thực hiện cắt ruột thừa bán phần hoặc không toàn bộ, việc đảm bảo phần mỏm ruột thừa còn lại có chiều dài ≤ 5 mm giúp giảm thiểu nguy cơ viêm mỏm ruột thừa tồn dư (stump appendicitis) - một biến chứng hiếm nhưng có thể gây nhầm lẫn và chẩn đoán muộn.