Trong bối cảnh các bệnh hô hấp do virus ngày càng phổ biến, metapneumovirus là một tác nhân đáng chú ý có khả năng gây nhiễm trùng ở mọi lứa tuổi. Mặc dù hầu hết các ca bệnh đều tự khỏi, nhưng ở nhóm người có nguy cơ cao, nó có thể dẫn đến nhập viện. Việc hiểu rõ về loại virus này không chỉ giúp nhận biết sớm mà còn hỗ trợ phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro lây lan trong cộng đồng.
Metapneumovirus là gì?
Metapneumovirus hay Human Metapneumovirus (HMPV), là một loại virus gây nhiễm trùng đường hô hấp, được phát hiện lần đầu năm 2001 tại Hà Lan. Virus này thuộc họ Paramyxoviridae, tương tự virus gây sởi, quai bị và RSV. Nó tấn công hệ hô hấp trên (mũi, họng) và dưới (phổi, khí quản), gây triệu chứng giống cảm lạnh thông thường. Hầu hết mọi người đều nhiễm metapneumovirus ít nhất một lần trong đời, đặc biệt trẻ em dưới 5 tuổi.
Theo CDC, metapneumovirus gây bệnh quanh năm nhưng phổ biến nhất vào mùa đông và xuân ở Mỹ và các khu vực ôn đới. Hiện nay chưa có vắc xin đặc hiệu cho virus này, nhưng hầu hết ca bệnh nhẹ tự khỏi sau 2 - 5 ngày.

Con đường lây truyền và các yếu tố nguy cơ
Metapneumovirus chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp. Khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, virus phát tán vào không khí và xâm nhập vào cơ thể người khác qua mũi, miệng hoặc mắt. Chúng cũng có thể tồn tại trên các bề mặt như tay nắm cửa, đồ chơi, bàn phím. Người khỏe mạnh bị lây nhiễm khi chạm vào các bề mặt này rồi đưa tay lên vùng mặt. Virus có khả năng lây từ người không có triệu chứng và thời gian lây nhiễm có thể kéo dài đến một tuần sau khi các triệu chứng khởi phát.
Ở các quốc gia ôn đới, bệnh thường tăng cao vào mùa đông - xuân, trong khi tại vùng nhiệt đới, virus có thể lưu hành quanh năm. Nguy cơ lây nhiễm tăng cao khi tiếp xúc gần và thường xuyên, đặc biệt trong môi trường đông người như trường học, nhà trẻ hoặc gia đình đông thành viên.
Về mặt dịch tễ, metapneumovirus gồm hai chủng chính là A và B. Do miễn dịch sau nhiễm không bền vững, người bệnh có thể tái nhiễm nhiều lần. Các nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ nhiễm trong cộng đồng khoảng 7,5 trên 100 người/năm ở nhóm tuổi từ 6 tháng đến 49 tuổi. Virus này không lây qua động vật mà chỉ lây truyền giữa người với người.

Các triệu chứng khi nhiễm virus
Nhiễm metapneumovirus thường biểu hiện với các triệu chứng hô hấp nhẹ đến trung bình, xuất hiện sau 3 - 6 ngày tiếp xúc. Các dấu hiệu chung phổ biến như:
- Sốt, mệt mỏi, đau đầu;
- Ho, đau họng hoặc mất giọng;
- Sổ mũi, nghẹt mũi, khò khè.
Ở trẻ em, có thể kèm theo khó thở, tiếng thở rít hoặc phát ban thoáng qua. Trong một số trường hợp hiếm, virus gây biến chứng như viêm tai giữa hoặc nhiễm khuẩn thứ phát. Phụ huynh cần theo dõi trẻ nếu thấy trẻ thở nhanh, da xanh tái hoặc không muốn ăn uống.
Theo các báo cáo, triệu chứng nghiêm trọng hơn ở trẻ sơ sinh, bao gồm viêm tiểu phế quản hoặc viêm phổi, dẫn đến nhập viện trong 5 - 16% trường hợp. Nếu có bệnh nền như hen suyễn, virus có thể gây bùng phát cơn hen cấp tính. Triệu chứng thường kéo dài 2 - 5 ngày nhưng có thể lâu hơn ở người cao tuổi.
Các nghiên cứu cho thấy, metapneumovirus có thể nhầm lẫn với COVID-19 hoặc cúm do triệu chứng tương đồng, do đó xét nghiệm là cần thiết để chẩn đoán chính xác. Việc nhận diện sớm giúp hỗ trợ điều trị kịp thời, giảm nguy cơ nhập viện.

Chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa
Chẩn đoán metapneumovirus dựa trên triệu chứng lâm sàng và lịch sử tiếp xúc, kết hợp xét nghiệm PCR hoặc NAAT để phát hiện vật liệu di truyền của virus. Không phải lúc nào cũng cần xét nghiệm, trừ trường hợp nghiêm trọng hoặc khi cần phân biệt với các virus khác như RSV hay COVID-19.
Điều trị hiện nay chủ yếu là chăm sóc và hỗ trợ triệu chứng, bao gồm nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước và sử dụng thuốc hạ sốt như paracetamol khi cần. Hiện chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu và kháng sinh chỉ được chỉ định trong trường hợp có nhiễm khuẩn thứ phát. Với các trường hợp diễn tiến nặng, người bệnh có thể cần nhập viện để được hỗ trợ oxy hoặc sử dụng corticosteroid theo chỉ định y tế.
Phòng ngừa chủ yếu tập trung vào các biện pháp vệ sinh và bảo vệ đường hô hấp nhằm hạn chế nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng, đặc biệt trong mùa cao điểm dễ nhiễm virus hô hấp:
- Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn tay khi cần thiết.
- Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi, hạn chế đưa tay lên vùng mặt.
- Tránh tụ tập đông người, đặc biệt trong thời điểm dịch bệnh hô hấp gia tăng.
- Tiêm vắc xin cúm, COVID-19 và RSV để giúp giảm nguy cơ đồng nhiễm nhiều virus hô hấp cùng lúc.
- Với người có nguy cơ cao, nên đeo khẩu trang và giữ khoảng cách phù hợp.

Metapneumovirus dù phổ biến nhưng có thể kiểm soát tốt nếu nhận biết và phòng ngừa kịp thời. Với tỷ lệ nhiễm cao ở trẻ em và người cao tuổi, việc nâng cao nhận thức cộng đồng là chìa khóa để giảm gánh nặng y tế. Bằng cách áp dụng các biện pháp vệ sinh đơn giản và theo dõi sức khỏe, chúng ta có thể hạn chế lây lan metapneumovirus, bảo vệ gia đình khỏi các bệnh hô hấp.
Hiện nay chưa có vắc xin đặc hiệu để phòng ngừa metapneumovirus. Tuy nhiên, trong bối cảnh nhiều virus hô hấp cùng lưu hành, việc tiêm ngừa các vắc xin như cúm, COVID-19 và vắc xin RSV đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ đồng nhiễm, hạn chế biến chứng và bảo vệ sức khỏe hô hấp. Chủ động tiêm chủng tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là giải pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp tăng cường miễn dịch và an tâm hơn trước các bệnh hô hấp theo mùa.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/DSC_08589_9c8b394b0c.jpg)
/DSC_04534_816a67205c.jpg)
/DSC_08800_5250a19a35.jpg)
/minh_hoa_goi_VECTOR_e6af7e1c7f.png)
/Illus_Goi_blue_8a16579a53.png)
/Illus_Goi_blue_1_e4effbd2a2.png)
/parvovirus_b19_nhung_dieu_can_biet_ve_trieu_chung_lay_truyen_va_cach_phong_ngua_1_982e950313.png)
/cum_da_day1_7b4775d6a7.jpg)
/tai_luong_virus_hiv_y_nghia_cach_doc_va_vai_tro_trong_dieu_tri_hiv_1_7ea5f8460d.png)
/enterovirus_71_la_gi_cach_phong_ngua_de_bao_ve_suc_khoe_tre_nho_0_1c9eb60bf1.png)
/sot_zika1_fee233eb3b.jpg)