Tại Việt Nam, bệnh động kinh vẫn là một vấn đề y tế chưa được quan tâm đúng mức. Thiếu thông tin, hiểu lầm và kỳ thị khiến nhiều người bệnh không được điều trị hiệu quả, dẫn đến ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này cung cấp thông tin y khoa chính xác, dễ hiểu về bệnh động kinh như nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả, nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về căn bệnh này và cách kiểm soát nó.
Động kinh là gì?
Động kinh là gì hay động kinh là bị làm sao? Theo các chuyên gia y tế, động kinh là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các cơn co giật lặp đi lặp lại do sự rối loạn hoạt động điện trong não. Đây là một bệnh lý mạn tính, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở trẻ em và người cao tuổi. Động kinh không chỉ là một vấn đề y tế mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, xã hội và chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được kiểm soát tốt.
Tính chất của bệnh động kinh như sau:
- Mạn tính: Động kinh thường kéo dài và đòi hỏi điều trị lâu dài, đôi khi suốt đời.
- Phổ biến ở mọi lứa tuổi: Trẻ em có nguy cơ cao do não bộ đang phát triển, trong khi người cao tuổi dễ mắc do các bệnh lý liên quan đến lão hóa như đột quỵ.
- Tác động đa chiều: Ngoài ảnh hưởng thể chất, động kinh còn gây khó khăn trong học tập, công việc và giao tiếp xã hội.
Động kinh được chia thành hai loại chính dựa trên phạm vi ảnh hưởng trong não:
- Động kinh toàn thể: Ảnh hưởng đến cả hai bán cầu não, dẫn đến mất ý thức và co giật toàn thân. Các cơn này thường xảy ra đột ngột và có thể kéo dài vài phút.
- Động kinh cục bộ: Xuất phát từ một vùng cụ thể trong não, gây ra các triệu chứng như co giật một phần cơ thể, lú lẫn hoặc hành vi bất thường. Người bệnh có thể vẫn tỉnh táo hoặc mất ý thức một phần.
Nếu không được kiểm soát, động kinh có thể gây ra nhiều hệ lụy như:
- Sinh hoạt hàng ngày: Các cơn co giật bất ngờ có thể làm gián đoạn công việc, lái xe hoặc các hoạt động thường nhật.
- Học tập và công việc: Trẻ em mắc động kinh có thể gặp khó khăn trong học tập, trong khi người lớn có nguy cơ mất việc làm hoặc hạn chế cơ hội nghề nghiệp.
- Tâm lý và xã hội: Sự kỳ thị từ cộng đồng và cảm giác tự ti có thể khiến người bệnh cô lập, dẫn đến trầm cảm hoặc lo âu.

Nguyên nhân và triệu chứng bệnh động kinh
Hiểu rõ nguyên nhân và triệu chứng của động kinh là bước đầu tiên để chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Cụ thể:
Nguyên nhân động kinh
Nguyên nhân của động kinh được chia thành hai nhóm chính là:
Nguyên nhân nguyên phát
Nguyên nhân nguyên phát gây ra bệnh động kinh như sau:
- Không rõ nguyên nhân: Đây là nhóm chiếm tỷ lệ lớn, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên. Các nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng, với một số đột biến gen liên quan đến rối loạn hoạt động điện trong não.
- Tính chất ẩn: Vì không có tổn thương rõ ràng, việc chẩn đoán thường dựa vào triệu chứng lâm sàng và điện não đồ.
Nguyên nhân thứ phát
Động kinh thứ phát xảy ra do các tổn thương hoặc rối loạn cụ thể trong não, bao gồm:
- Tổn thương não: Chấn thương sọ não, đột quỵ hoặc khối u não có thể gây ra các cơn co giật.
- Nhiễm trùng thần kinh: Các bệnh như viêm màng não, viêm não hoặc nhiễm ký sinh trùng (như ấu trùng sán dây) là nguyên nhân phổ biến ở các nước đang phát triển.
- Tai biến lúc sinh: Trẻ sinh non, thiếu oxy hoặc tổn thương não trong quá trình sinh có nguy cơ cao mắc động kinh.
- Rối loạn chuyển hóa và ngộ độc: Hạ đường huyết, thiếu hụt điện giải, nhiễm độc rượu hoặc lạm dụng thuốc cũng có thể kích hoạt cơn co giật.

Triệu chứng động kinh
Triệu chứng của động kinh rất đa dạng, tùy thuộc vào loại cơn và vùng não bị ảnh hưởng. Các triệu chứng điển hình của bệnh động kinh bao gồm:
- Cơn co giật toàn thể: Người bệnh đột nhiên mất ý thức, cơ thể co cứng, sau đó là các cử động giật cơ không kiểm soát. Cơn này thường kéo dài từ 1 - 3 phút.
- Cơn co giật cục bộ: Có thể biểu hiện bằng co giật một phần cơ thể (như tay, chân), cảm giác ngứa ran, lú lẫn hoặc thực hiện các hành vi lặp lại vô thức (như nhai, vuốt tay).
- Triệu chứng phụ: Một số người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như nhìn chằm chằm, thay đổi tâm trạng, mất phương hướng, cắn lưỡi hoặc tiểu tiện không kiểm soát trong cơn.
Tuy nhiên, không phải mọi cơn co giật đều là động kinh. Các tình trạng như sốt cao ở trẻ em, hạ đường huyết hoặc rối loạn tâm thần cũng có thể gây co giật. Do đó, việc chẩn đoán cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh.

Chẩn đoán bệnh động kinh
Chẩn đoán động kinh đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về tiền sử bệnh, tần suất, thời gian và hoàn cảnh xảy ra các cơn co giật. Đồng thời, bác sĩ sẽ nhận thông tin từ người thân hoặc nhân chứng của cơn co giật rất quan trọng để mô tả chính xác biểu hiện của bệnh.
- Điện não đồ (EEG): EEG là công cụ quan trọng nhất để chẩn đoán động kinh. Thiết bị này ghi lại hoạt động điện trong não, giúp phát hiện các sóng điện bất thường. Trong một số trường hợp, EEG có thể được thực hiện trong lúc ngủ hoặc dưới kích thích ánh sáng để phát hiện các bất thường rõ hơn.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) và CT scan: Các phương pháp hình ảnh học này giúp xác định các tổn thương thực thể trong não, chẳng hạn như khối u, sẹo não hoặc dị dạng mạch máu. MRI thường được ưu tiên hơn CT scan do độ phân giải cao, đặc biệt trong việc phát hiện các tổn thương nhỏ.
Ngoài ra, bệnh nhân còn được chỉ định một số nghiệm khác để hỗ trợ quá trình chẩn đoán bệnh động kinh như:
- Xét nghiệm máu để kiểm tra đường huyết, điện giải, chức năng gan và thận nhằm loại trừ các nguyên nhân thứ phát như rối loạn chuyển hóa.
- Trong một số trường hợp, xét nghiệm gen có thể được thực hiện nếu nghi ngờ động kinh liên quan đến di truyền.

Phương pháp điều trị bệnh động kinh
Mục tiêu của điều trị động kinh là kiểm soát các cơn co giật, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Điều trị bằng thuốc chống động kinh (AEDs)
Nguyên tắc điều trị: Thuốc chống động kinh được lựa chọn dựa trên loại cơn, độ tuổi, tình trạng sức khỏe và các bệnh lý đi kèm.
Các thuốc thường dùng là:
- Valproic acid: Hiệu quả với động kinh toàn thể.
- Carbamazepine và phenytoin: Thường dùng cho động kinh cục bộ.
- Levetiracetam: Phù hợp với nhiều loại động kinh và ít tương tác với các thuốc khác.
Bên cạnh đó, người bệnh cần tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị, điều chỉnh liều lượng và kiểm tra tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt hoặc tổn thương gan.

Phẫu thuật thần kinh
Phẫu thuật được xem xét khi động kinh không đáp ứng với thuốc (động kinh kháng trị) và có thể xác định được vùng tổn thương rõ ràng trong não. Phương pháp này nhằm loại bỏ vùng não gây co giật hoặc ngắt kết nối giữa vùng tổn thương và phần còn lại của não.
Phương pháp phẫu thuật thần kinh có thể giảm đáng kể hoặc loại bỏ hoàn toàn các cơn co giật ở một số bệnh nhân.
Kích thích dây thần kinh phế vị (VNS)
Kích thích dây thần kinh phế vị là dùng một thiết bị nhỏ được cấy dưới da để kích thích dây thần kinh phế vị, giúp giảm tần suất và mức độ của các cơn co giật. Phương pháp này thường được sử dụng cho các trường hợp động kinh khó trị, không phù hợp với phẫu thuật.
Chế độ ăn ketogenic
Chế độ ăn ketogenic thường giàu chất béo và ít carbohydrate, được thiết kế để tạo trạng thái ketosis trong cơ thể, giúp giảm cơn co giật. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả ở trẻ em bị động kinh kháng trị, tuy nhiên cần được giám sát chặt chẽ bởi chuyên gia dinh dưỡng.
Người bị động kinh sống được bao lâu?
Tuổi thọ của người bị động kinh phụ thuộc vào mức độ kiểm soát bệnh, nguyên nhân gây động kinh và các bệnh lý đi kèm. Nếu được chẩn đoán sớm, điều trị đúng cách và tuân thủ phác đồ, người bệnh có thể sống một cuộc sống bình thường với tuổi thọ tương đương người khỏe mạnh. Tuy nhiên, các biến chứng như cơn co giật kéo dài (trạng thái động kinh) hoặc tai nạn trong cơn (như ngã, đuối nước) có thể làm tăng nguy cơ tử vong. Do đó, việc kiểm soát cơn và đảm bảo an toàn trong sinh hoạt là rất quan trọng.
Động kinh là một bệnh lý thần kinh mạn tính, nhưng với chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh và sống một cuộc sống trọn vẹn. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, hỗ trợ từ gia đình và tuân thủ phác đồ điều trị là chìa khóa để người bệnh vượt qua những thách thức của động kinh. Hãy cùng chung tay xây dựng một môi trường sống tích cực, nơi người bệnh động kinh được thấu hiểu, đồng hành và có cơ hội phát triển toàn diện.