Thiếu máu huyết tán là tình trạng hồng cầu bị phá hủy sớm hơn bình thường, gây thiếu hụt oxy cung cấp cho cơ thể. Bệnh có thể xuất phát từ nguyên nhân bẩm sinh hoặc mắc phải, với mức độ nguy hiểm khác nhau. Hiểu rõ khả năng chữa trị và phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe.
Thiếu máu huyết tán có chữa được không?
Thiếu máu huyết tán là tình trạng hồng cầu bị phá hủy sớm hơn bình thường. Thông thường, vòng đời của một hồng cầu kéo dài khoảng 120 ngày, sau đó được thay thế bằng các hồng cầu mới do tủy xương sản xuất. Tuy nhiên, ở người mắc bệnh thiếu máu huyết tán, hồng cầu bị phá vỡ chỉ sau vài ngày hoặc vài tuần, khiến cơ thể rơi vào tình trạng thiếu hụt oxy cung cấp cho các cơ quan.
Trên thực tế, bệnh có thể điều trị, nhưng hiệu quả ra sao còn tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tiến triển và tình trạng sức khỏe tổng thể của mỗi người.
Với những trường hợp bẩm sinh như Thalassemia, việc điều trị dứt điểm thường khó khăn vì liên quan đến yếu tố di truyền. Tuy nhiên, bệnh vẫn có thể kiểm soát được bằng các biện pháp như truyền máu định kỳ, bổ sung dưỡng chất hoặc trong một số trường hợp đặc biệt, ghép tủy xương để duy trì chất lượng cuộc sống.
Ngược lại, với những trường hợp mắc phải, khả năng kiểm soát và cải thiện tốt hơn. Bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc (như corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch), điều trị bệnh nền, hoặc phẫu thuật cắt lách nếu lách phá hủy hồng cầu quá mức.
Một câu hỏi khác thường được đặt ra là “thiếu máu huyết tán có tự khỏi không?”. Câu trả lời là không. Dù ở thể bẩm sinh hay mắc phải, bệnh đều không thể tự biến mất nếu không có can thiệp y tế. Một số nguyên nhân mắc phải như do nhiễm trùng hay tác dụng phụ của thuốc có thể cải thiện khi xử lý được nguyên nhân, nhưng người bệnh vẫn cần được theo dõi và điều trị hỗ trợ. Do đó, việc chủ động thăm khám và tuân thủ hướng dẫn điều trị là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa biến chứng.
Nhìn chung, phát hiện sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng, giảm nguy cơ biến chứng và duy trì sức khỏe ổn định lâu dài.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây thiếu máu huyết tán
Thiếu máu huyết tán có thể hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia thành hai nhóm chính là bẩm sinh và mắc phải. Cụ thể:
Nguyên nhân bẩm sinh
Ở nhóm này, nguyên nhân thường xuất phát từ bất thường về di truyền, khiến cấu trúc hoặc chức năng hồng cầu bị suy yếu. Một số dạng thường gặp gồm:
- Bất thường về di truyền cấu trúc hồng cầu: Hồng cầu có hình dạng không bình thường, dễ vỡ hơn hồng cầu khỏe mạnh.
- Rối loạn men G6PD: Thiếu hụt loại men này khiến hồng cầu nhạy cảm hơn với các tác nhân oxy hóa, dễ bị phá hủy.
- Thalassemia: Là bệnh lý di truyền đặc trưng bởi sự thiếu hụt hoặc bất thường trong tổng hợp chuỗi globin, làm hồng cầu dễ tan vỡ.

Nguyên nhân mắc phải
Trường hợp mắc phải thường xảy ra khi cơ thể chịu tác động từ môi trường hoặc các bệnh lý khác:
- Do nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn: Hệ miễn dịch nhầm lẫn và tấn công hồng cầu, gây ra hiện tượng tán huyết.
- Do thuốc, hóa chất, chất độc: Một số loại thuốc, hóa chất độc hại có thể làm thay đổi cấu trúc màng hồng cầu, dẫn đến phá hủy sớm.
- Bệnh lý gan và lách: Gan, lách bất thường có thể làm tăng tốc độ phá hủy hồng cầu, gây thiếu máu huyết tán.
Triệu chứng thường gặp của bệnh thiếu máu huyết tán
Biểu hiện của bệnh khá đa dạng, có thể diễn tiến âm thầm hoặc bùng phát cấp tính. Những dấu hiệu thường gặp gồm:
- Mệt mỏi, khó thở, da xanh xao: Do cơ thể thiếu oxy cung cấp cho mô và cơ quan.
- Vàng da, nước tiểu sẫm màu: hậu quả của việc hồng cầu bị phá hủy và giải phóng bilirubin.
- Tim đập nhanh, hồi hộp: Phản ứng của cơ thể khi cố gắng bù đắp lượng oxy thiếu hụt.
- Gan, lách to bất thường: Do cơ quan này phải làm việc nhiều hơn để xử lý hồng cầu bị phá hủy.
Các triệu chứng này đôi khi dễ bị nhầm lẫn với thiếu máu do thiếu sắt hoặc các bệnh lý khác, khiến việc phát hiện bệnh chậm trễ. Vì vậy, khi có biểu hiện kéo dài hoặc bất thường, người bệnh nên thăm khám sớm để được chẩn đoán chính xác.

Thiếu máu huyết tán có nguy hiểm không?
Thiếu máu huyết tán nếu không được kiểm soát kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Sỏi mật: Tăng bilirubin từ quá trình tán huyết làm hình thành sỏi mật.
- Suy tim, rối loạn nhịp tim: Tim phải hoạt động quá sức để bù đắp lượng oxy thiếu hụt.
- Suy thận cấp: Khi hemoglobin tự do từ hồng cầu vỡ tích tụ trong máu, thận bị tổn thương.
- Nguy cơ tử vong: Tán huyết cấp tính diễn tiến nhanh có thể gây sốc và đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
Điều này cho thấy, việc điều trị bệnh không chỉ nhằm giảm triệu chứng mà còn để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị thiếu máu huyết tán
Dưới đây là phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh thiếu máu huyết tán, cụ thể:
Chẩn đoán
Để xác định chính xác bệnh, bác sĩ thường chỉ định các xét nghiệm và kiểm tra chuyên sâu:
- Xét nghiệm máu toàn bộ: Đánh giá số lượng hồng cầu, nồng độ hemoglobin và các chỉ số khác.
- Xét nghiệm men hồng cầu, bilirubin: Nhằm phát hiện sự phá hủy bất thường của hồng cầu.
- Sinh thiết tủy xương: Được thực hiện khi cần thiết để đánh giá khả năng sản xuất hồng cầu của tủy.
Điều trị
Tùy vào nguyên nhân và mức độ bệnh, phác đồ điều trị có thể bao gồm:
- Dùng thuốc: Corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch giúp giảm phản ứng tấn công hồng cầu.
- Truyền máu: Cung cấp tạm thời lượng hồng cầu cần thiết cho cơ thể.
- Cắt lách: Được chỉ định khi lách phá hủy hồng cầu quá mức.
- Ghép tủy xương: Phương pháp triệt để cho một số trường hợp bẩm sinh nặng, giúp tái tạo nguồn hồng cầu khỏe mạnh.
- Điều trị hỗ trợ: Bổ sung acid folic, duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng để hỗ trợ sản xuất hồng cầu.
Điều trị thiếu máu huyết tán đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ. Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị, tái khám định kỳ và chú ý chế độ sinh hoạt để đạt hiệu quả lâu dài.

Thiếu máu huyết tán có chữa được không phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và thời điểm phát hiện. Với sự tiến bộ của y học, nhiều phương pháp điều trị đã giúp người bệnh kiểm soát tốt triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và phòng tránh biến chứng. Chủ động thăm khám định kỳ, tuân thủ hướng dẫn điều trị và duy trì lối sống khoa học chính là chìa khóa quan trọng trong việc kiểm soát căn bệnh này.