Ung thư phổi không chỉ là nỗi ám ảnh đối với người bệnh mà còn là thách thức lớn trong công tác chẩn đoán và điều trị đối với ngành y tế. Nhờ vào tiến bộ của khoa học kỹ thuật, các phương pháp chẩn đoán ung thư phổi ngày càng trở nên đa dạng và chính xác hơn, giúp phát hiện tổn thương ở cả những giai đoạn rất sớm.
Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi
Nhiều nghiên cứu y học đã chỉ ra rằng ung thư phổi thường liên quan mật thiết đến một số nguyên nhân cụ thể và yếu tố nguy cơ rõ rệt.
Hút thuốc lá
Không thể phủ nhận rằng hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ lớn nhất gây ung thư phổi. Cả hút thuốc chủ động và hít phải khói thuốc (hút thuốc thụ động) đều làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh. Theo thống kê, có tới 90% các trường hợp ung thư phổi có liên quan đến việc sử dụng thuốc lá. Đặc biệt, người hút thuốc có nguy cơ bị ung thư phổi cao gấp 6 – 30 lần so với người không hút thuốc, tùy theo số lượng và thời gian hút. Trong khói thuốc chứa hơn 7.000 chất hóa học, trong đó có hàng trăm chất độc và khoảng 70 chất được xác định là gây ung thư.

Môi trường và nghề nghiệp độc hại
Tiếp xúc lâu dài với các yếu tố ô nhiễm môi trường cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Những người làm việc trong môi trường có chứa các chất độc hại như amiăng, asen, crom, niken, silic, thạch tín, hay khí thải từ động cơ đều có nguy cơ cao hơn bình thường. Những chất này, khi hít vào phổi trong thời gian dài, có thể gây tổn thương tế bào và thúc đẩy sự hình thành tế bào ung thư.
Ô nhiễm không khí
Sống và làm việc ở những khu vực có mức độ ô nhiễm không khí cao, đặc biệt là nơi có nhiều bụi mịn (PM2.5), khói công nghiệp, khói xe… cũng làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư phổi, kể cả ở người không hút thuốc.
Các yếu tố nguy cơ khác
Ngoài ra, một số yếu tố khác như tiền sử gia đình có người mắc ung thư phổi, mắc các bệnh phổi mạn tính (viêm phế quản, lao phổi), hoặc tiếp xúc với tia xạ trong quá khứ cũng được xem là yếu tố nguy cơ.
Việc hiểu rõ những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ này sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc thay đổi lối sống và bảo vệ sức khỏe hô hấp của bản thân.
Những tiến bộ trong chẩn đoán ung thư phổi
Ung thư phổi là một trong những bệnh lý ác tính nguy hiểm hàng đầu, thường tiến triển âm thầm và khó nhận biết ở giai đoạn sớm. Đáng tiếc, phần lớn bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển, do các dấu hiệu chỉ xuất hiện rõ rệt khi khối u đã phát triển lớn và xâm lấn sang các mô lân cận. Thực tế cho thấy, tỷ lệ chẩn đoán ung thư phổi ở giai đoạn sớm hiện nay vẫn còn thấp, dưới 30%, và nhiều trường hợp chỉ được phát hiện tình cờ khi kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khám bệnh vì lý do khác.
Vì vậy, những người thuộc nhóm nguy cơ cao như người hút thuốc lá lâu năm, sống hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm, hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi cần đặc biệt chú trọng khám sức khỏe định kỳ. Ngoài ra, những người có triệu chứng hô hấp bất thường như ho kéo dài, ho ra máu, đau tức ngực, khàn tiếng, khó thở, nuốt nghẹn, mệt mỏi toàn thân, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân cũng nên đến cơ sở y tế để được sàng lọc kịp thời.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang phổi là phương pháp cơ bản giúp phát hiện các tổn thương bất thường trong nhu mô phổi.
- Chụp CT (cắt lớp vi tính) là kỹ thuật hiện đại và phổ biến, không chỉ xác định kích thước, vị trí, hình thái khối u mà còn đánh giá giai đoạn bệnh, tình trạng hạch trung thất, và hỗ trợ sinh thiết xuyên thành. CT ngực liều thấp (low-dose CT) hiện cũng được sử dụng để sàng lọc ung thư phổi sớm ở nhóm nguy cơ cao.
- Chụp MRI não, xạ hình xương, siêu âm ổ bụng và PET-CT giúp xác định tình trạng di căn tới não, gan, xương và toàn thân – đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá giai đoạn bệnh và quyết định chiến lược điều trị.

Nội soi phế quản
Các kỹ thuật nội soi hiện nay đã có nhiều bước tiến vượt bậc:
- Nội soi phế quản ánh sáng trắng giúp quan sát trực tiếp tổn thương đường hô hấp.
- Nội soi ánh sáng huỳnh quang có thể phát hiện các tổn thương giai đoạn sớm như ung thư biểu mô tại chỗ.
- Nội soi phế quản siêu âm (EBUS) hỗ trợ tiếp cận các vùng khó quan sát như hạch trung thất, khối u ngoại vi.
Ngoài ra, các kỹ thuật hiện đại như nội soi định vị điện từ, nội soi NBI, nội soi laser đồng tâm... cũng đang được ứng dụng tại một số cơ sở tiên tiến trên thế giới.
Nội soi màng phổi và nội soi trung thất
Nội soi màng phổi được chỉ định khi nghi ngờ có di căn đến màng phổi, giúp xác định giai đoạn trước điều trị. Nội soi trung thất hiện ít dùng do nguy cơ biến chứng cao, thường được thay thế bằng EBUS hiệu quả hơn.
Xét nghiệm mô bệnh học
Xét nghiệm mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư phổi. Mẫu bệnh phẩm có thể được lấy qua sinh thiết xuyên thành, nội soi, dịch màng phổi, màng bụng… Kết quả mô học không chỉ xác định có ung thư hay không mà còn phân loại:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) – chiếm khoảng 85%
- Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) – chiếm khoảng 15%
Các xét nghiệm hỗ trợ khác
- Chất chỉ điểm u: Các chất như CEA, SCC, Cyfra 21-1, ProGRP, NSE... có thể tăng cao trong máu, hỗ trợ định hướng chẩn đoán và theo dõi bệnh.
- Giải trình tự gen và sinh học phân tử: Phân tích đột biến gen (EGFR, ALK, ROS1, MET…) và dấu ấn miễn dịch (PD-1, PD-L1) giúp cá thể hóa điều trị, lựa chọn thuốc đích hoặc liệu pháp miễn dịch.
- Sinh thiết lỏng (liquid biopsy): Là phương pháp xét nghiệm máu để phát hiện DNA của tế bào ung thư. Đây là kỹ thuật không xâm lấn, ngày càng được ứng dụng trong chẩn đoán, theo dõi đáp ứng điều trị và tiên lượng bệnh.
Chẩn đoán giai đoạn ung thư phổi
Chẩn đoán giai đoạn ung thư phổi đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng diễn tiến bệnh. Từng giai đoạn của bệnh sẽ tương ứng với các chiến lược điều trị khác nhau, từ can thiệp phẫu thuật, hóa trị, xạ trị cho đến liệu pháp điều trị đích hoặc miễn dịch.
Việc xác định giai đoạn ung thư dựa trên ba yếu tố chính:
- Kích thước và vị trí của khối u trong phổi.
- Tình trạng tổn thương hạch bạch huyết lân cận.
- Sự hiện diện của di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Phân loại giai đoạn theo thể ung thư:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), chiếm khoảng 85% các ca ung thư phổi, được chia thành 4 giai đoạn:
- Giai đoạn I: U còn nhỏ (≤ 4cm), chưa lan đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn II: U lớn hơn (từ 4–7cm) và/hoặc có tổn thương ở hạch rốn phổi hoặc hạch phế quản cùng bên.
- Giai đoạn III: Khối u có thể ở bất kỳ kích thước nào, lan đến hạch trung thất cùng bên hoặc đối diện, nhưng chưa di căn xa.
- Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn đến phổi đối diện, não, gan, xương hoặc các cơ quan khác.
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) – tiến triển nhanh, được chia thành 2 giai đoạn:
- Giai đoạn khu trú: Tổn thương chỉ ở một bên phổi, có thể lan đến hạch cùng bên.
- Giai đoạn lan rộng: Ung thư đã xâm lấn sang phổi đối diện, hạch nhiều vị trí hoặc các cơ quan khác.

Tầm quan trọng của xét nghiệm mô bệnh học và sinh học phân tử:
Để xác định chính xác người bệnh có bị ung thư hay không, bác sĩ cần thực hiện sinh thiết tổn thương để phân tích mô bệnh học. Ngoài ra, các kỹ thuật hiện đại như xét nghiệm đột biến gen (EGFR, ALK, ROS1…) và các chỉ điểm sinh học như PD-1/PD-L1 cũng giúp lựa chọn các phương pháp điều trị nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch hiệu quả.
Chẩn đoán đúng giai đoạn không chỉ giúp bác sĩ thiết lập phác đồ điều trị tối ưu, mà còn góp phần tiên lượng chính xác, nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Đây chính là nền tảng quan trọng để chống lại căn bệnh ung thư phổi một cách chủ động và hiệu quả hơn.

Việc chẩn đoán ung thư phổi ngày nay đã trở nên chính xác và toàn diện hơn nhờ vào sự kết hợp giữa các phương pháp hình ảnh học, xét nghiệm mô bệnh học và phân tích sinh học phân tử. Mỗi kỹ thuật đều mang đến những thông tin giá trị, giúp bác sĩ không chỉ xác định được người bệnh có mắc ung thư hay không, mà còn đánh giá được giai đoạn, mức độ lan rộng và khả năng đáp ứng điều trị. Phát hiện sớm chính là “chìa khóa vàng” để nâng cao cơ hội sống cho người bệnh, vì vậy, nếu có những yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng nghi ngờ, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để được tầm soát kịp thời.