Bướu cổ là bệnh lý tuyến giáp khá phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt tại những khu vực có chế độ ăn thiếu i-ốt. Nhiều người khi tiếp xúc với bệnh nhân thường lo ngại bệnh bướu cổ sẽ lây hoặc bị ảnh hưởng khi sống chung. Việc hiểu rõ bản chất của bệnh, nguyên nhân hình thành và cách phòng ngừa giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe, đồng thời tránh lo lắng không cần thiết.
Bướu cổ có lây không?
Bướu cổ là tình trạng tuyến giáp phì đại bất thường, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, không ít người vẫn lo lắng rằng việc tiếp xúc hay dùng chung vật dụng với người mắc bệnh có thể khiến mình “bị lây”. Sự thật là bướu cổ không lây, vì đây không phải là bệnh truyền nhiễm mà là một rối loạn nội tiết tại tuyến giáp - cơ quan kiểm soát quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
Cụ thể:
- Bệnh không lan qua tiếp xúc trực tiếp, ăn uống chung, hô hấp hoặc đường máu.
- Người sống chung, làm việc hoặc sinh hoạt cùng bệnh nhân hoàn toàn không bị lây.
Tuy nhiên, một số dạng bướu cổ có yếu tố di truyền, khiến nhiều người trong cùng gia đình mắc bệnh, dễ gây hiểu lầm là bệnh “lây lan”.
Có không ít người hiểu lầm bệnh bướu cổ có tính di truyền. Thực tế, sự hiểu nhầm này xuất phát từ một số yếu tố liên quan đến thói quen sinh hoạt và đặc điểm môi trường. Cụ thể:
- Tỷ lệ mắc bệnh cao trong cùng khu vực hoặc gia đình: Ở những vùng có tỷ lệ thiếu i-ốt cao, nhiều người mắc bướu cổ cùng lúc khiến người dân lầm tưởng rằng bệnh “lây”.
- Ảnh hưởng môi trường: Việc sống trong khu vực đất, nước, hoặc nguồn thực phẩm nghèo i-ốt có thể khiến cả cộng đồng bị phì đại tuyến giáp.
- Thiếu kiến thức y khoa: Một số người vẫn cho rằng mọi bệnh có biểu hiện sưng hoặc to bất thường đều có khả năng lây nhiễm, dẫn đến tâm lý e dè, xa lánh người bệnh.
Thực tế, bướu cổ chỉ là biểu hiện của sự rối loạn hoạt động tuyến giáp, không liên quan đến vi khuẩn hay virus.

Nguyên nhân gây bướu cổ và các yếu tố nguy cơ
Việc hiểu rõ nguyên nhân hình thành bướu cổ giúp người bệnh chủ động phòng ngừa và điều trị đúng cách. Bướu cổ hình thành chủ yếu do sự rối loạn chức năng tuyến giáp, cụ thể gồm các nguyên nhân sau:
- Thiếu i-ốt: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây phì đại tuyến giáp. Khi cơ thể không đủ i-ốt để tổng hợp hormone, tuyến giáp sẽ tăng kích thước nhằm bù đắp sự thiếu hụt này.
- Rối loạn miễn dịch: Một số bệnh lý tự miễn như Basedow (cường giáp) hoặc Hashimoto (suy giáp) khiến hệ miễn dịch tấn công nhầm tuyến giáp, gây viêm và phì đại.
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp, nguy cơ bạn bị bướu cổ sẽ cao hơn.
- Tác động của thuốc và môi trường: Một số loại thuốc chứa lithium, amiodaron hoặc chất độc trong môi trường có thể làm rối loạn chức năng tuyến giáp.
- Giới tính và độ tuổi: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 5 - 8 lần so với nam giới, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì, mang thai hoặc mãn kinh.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 1,6 tỷ người trên toàn cầu có nguy cơ thiếu i-ốt, nguyên nhân chính gây ra bướu cổ, đặc biệt ở các nước đang phát triển tại Đông Nam Á.

Dấu hiệu nhận biết bệnh bướu cổ thường gặp
Không phải mọi trường hợp bướu cổ đều có triệu chứng rõ ràng. Nhiều người chỉ phát hiện tình cờ khi soi gương hoặc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ, bạn có thể nhận thấy những dấu hiệu sau:
- Bướu cổ đơn thuần: Thường biểu hiện bằng cổ sưng to nhẹ, không đau, có thể nuốt vướng. Trường hợp này tuyến giáp vẫn hoạt động bình thường.
- Bướu cổ do cường giáp (Basedow): Người bệnh có thể sụt cân nhanh dù ăn uống bình thường, tim đập nhanh, tay run, hay cảm thấy nóng nảy, đổ mồ hôi nhiều và mắt lồi nhẹ.
- Bướu cổ do suy giáp: Cơ thể mệt mỏi, chậm chạp, da khô, tóc rụng, tăng cân không rõ nguyên nhân, dễ buồn ngủ hoặc lạnh tay chân.

Ngoài ra, bạn nên đi khám bác sĩ khi:
- Xuất hiện khối sưng ở cổ kéo dài hơn 2 tuần.
- Có dấu hiệu thay đổi cân nặng, tim đập nhanh hoặc chậm bất thường.
- Trong gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp hoặc có yếu tố di truyền rõ ràng.
Cách điều trị bướu cổ hiện nay
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ phì đại tuyến giáp. Bác sĩ nội tiết sẽ chỉ định điều trị phù hợp sau khi xét nghiệm hormone (TSH, T3, T4) và siêu âm tuyến giáp. Các phương pháp phổ biến gồm:
- Điều trị nội khoa: Dùng thuốc điều chỉnh hormone tuyến giáp, như thuốc kháng giáp cho người cường giáp hoặc hormone thay thế cho người suy giáp. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để tránh rối loạn hormone hoặc tác dụng phụ.
- Bổ sung i-ốt: Dành cho trường hợp bướu cổ do thiếu i-ốt, thông qua muối i-ốt, hải sản, rong biển hoặc viên uống bổ sung. Tuy nhiên, cần bổ sung đúng liều lượng, tránh thừa i-ốt vì có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp.
- Phẫu thuật cắt bướu cổ: Áp dụng khi khối bướu quá to, gây chèn ép khí quản hoặc nghi ngờ ung thư tuyến giáp. Phẫu thuật giúp loại bỏ phần tuyến giáp phì đại, cải thiện thẩm mỹ và chức năng hô hấp.
- Điều trị bằng i-ốt phóng xạ: Dành cho người bị cường giáp không đáp ứng với thuốc hoặc tái phát nhiều lần. Phương pháp này giúp tiêu hủy tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức, đưa hormone về mức ổn định.
Ngoài ra, người bệnh không nên tự ý dùng thuốc hoặc thực phẩm chức năng “ổn định tuyến giáp” khi chưa có chỉ định. Việc điều trị sai cách có thể làm bệnh nặng hơn hoặc gây biến chứng nguy hiểm.

Cách phòng ngừa bướu cổ an toàn, hiệu quả
Phòng ngừa bướu cổ chủ yếu dựa trên bổ sung i-ốt hợp lý và duy trì lối sống khoa học. Dưới đây là những biện pháp được khuyến nghị:
- Bổ sung đủ i-ốt hàng ngày: Dùng muối i-ốt thay cho muối thường, đồng thời tăng cường thực phẩm giàu i-ốt như hải sản, cá biển, rong biển, trứng.
- Ăn uống cân bằng: Tăng rau xanh, trái cây tươi và hạn chế ăn quá nhiều cải bắp sống, su hào, đậu nành vì chúng có thể cản trở hấp thu i-ốt.
- Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các rối loạn tuyến giáp và điều chỉnh kịp thời.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc, hạn chế rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích.
- Nhóm đối tượng cần chú ý: Phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người sống ở vùng núi cao.

Tóm lại, bướu cổ có lây không và câu trả lời là không. Bệnh không truyền từ người này sang người khác, mà chủ yếu do thiếu i-ốt, di truyền hoặc rối loạn nội tiết. Việc bổ sung i-ốt đúng cách, giữ lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ là biện pháp hữu hiệu nhất để phòng ngừa bệnh tuyến giáp. Khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường ở vùng cổ hoặc thay đổi về cân nặng, nhịp tim, bạn nên đến bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được chẩn đoán và điều trị sớm, tránh để bệnh tiến triển nặng hoặc gây biến chứng nguy hiểm.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/nang_vu_co_nguy_hiem_khong_va_can_theo_doi_nhung_dau_hieu_nao_3_6f81659f53.png)
/u_mo_duoi_da_nguyen_nhan_dau_hieu_va_cach_dieu_tri_hieu_qua_2248404933.jpg)
/u_mo_co_nguy_hiem_khong_dau_hieu_nhan_biet_va_huong_dieu_tri_an_toan_7be6cd527f.png)
/u_co_mo_mach_than_la_gi_dau_hieu_nhan_biet_va_huong_dieu_tri_an_toan_41028c6338.jpg)
/u_mo_o_lung_la_gi_nguyen_nhan_dau_hieu_nhan_biet_va_cach_dieu_tri_hieu_qua_1_0ed72fa5e2.png)