icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Bướu cổ lành tính: Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Phương Nguyễn27/11/2025

Bướu cổ lành tính là tình trạng tuyến giáp phình to nhưng không phải ung thư. Bệnh thường tiến triển chậm, có thể điều trị khỏi nếu phát hiện sớm. Việc hiểu đúng nguyên nhân và dấu hiệu giúp kiểm soát bệnh an toàn, tránh biến chứng nguy hiểm.

Tuyến giáp giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa và năng lượng của cơ thể. Khi tuyến này phát triển bất thường, hình thành khối bướu ở cổ, người bệnh thường lo lắng về khả năng ung thư. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp là bướu cổ lành tính, không nguy hiểm nếu được theo dõi và điều trị đúng cách. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về bệnh lý này từ góc nhìn chuyên môn y khoa.

Bướu cổ lành tính là gì?

Bướu cổ lành tính là sự phình to của tuyến giáp nhưng không có tế bào ung thư. Tuyến giáp vẫn có thể hoạt động bình thường hoặc có thay đổi nhẹ về hormone.

Theo các chuyên gia y tế, khoảng 90 - 95% các trường hợp bướu cổ được chẩn đoán là lành tính, không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, nếu để lâu, bướu to lên có thể chèn ép khí quản, thực quản, gây khó nuốt, khàn tiếng hoặc khó thở.

Phân loại bướu cổ lành tính gồm:

  • Bướu giáp đơn thuần: Tuyến giáp to đều, không có nhân, thường gặp ở người thiếu i-ốt.
  • Bướu giáp nhân lành tính: Xuất hiện một hoặc nhiều nhân nhỏ, được xác định không ác tính qua siêu âm hoặc chọc hút tế bào.
  • Bướu giáp keo: Dạng phổ biến nhất, cấu trúc bướu chứa chất keo trong nang tuyến, thường do thiếu i-ốt kéo dài.

Nhìn chung, đây là nhóm bệnh tiến triển chậm, hiếm khi gây nguy hiểm tức thì nhưng cần được phát hiện và theo dõi sớm để tránh biến chứng nặng hơn.

Bướu cổ lành tính xảy ra khi tuyến giáp phình to nhưng không có tế bào ung thư
Bướu cổ lành tính xảy ra khi tuyến giáp phình to nhưng không có tế bào ung thư

Nguyên nhân gây bướu cổ lành tính

Theo các nghiên cứu y khoa, nguyên nhân gây bướu cổ lành tính có thể đến từ nhiều yếu tố sau:

  • Thiếu i-ốt: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi thiếu i-ốt, tuyến giáp phải hoạt động mạnh hơn để tổng hợp hormone, dẫn đến phì đại. Người sống ở vùng núi cao, xa biển sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Rối loạn nội tiết: Sự thay đổi hormone trong các giai đoạn đặc biệt như dậy thì, mang thai hay mãn kinh khiến tuyến giáp tăng kích thước tạm thời. Dù không nguy hiểm, nhưng nếu kéo dài, tình trạng này có thể dẫn đến hình thành bướu.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể xuất hiện ở nhiều thành viên trong cùng gia đình. Một số gen di truyền làm tuyến giáp nhạy cảm hơn với thay đổi môi trường hoặc nội tiết, từ đó dễ phì đại.
  • Tác động từ thuốc hoặc bệnh lý khác: Một số thuốc như lithium, amiodarone hoặc bệnh tuyến yên, bệnh tự miễn (như Hashimoto) có thể kích thích tuyến giáp phì đại.
  • Môi trường sống và chế độ ăn: Chế độ ăn thiếu rau củ, cá biển hoặc dư chất goitrogen (trong bắp cải, su hào, đậu nành sống) cũng ảnh hưởng đến tổng hợp hormone tuyến giáp, làm tăng nguy cơ hình thành bướu.
Chế độ ăn thiếu i-ốt là một nguyên nhân dẫn đến bướu cổ lành tính
Chế độ ăn thiếu i-ốt là một nguyên nhân dẫn đến bướu cổ lành tính

Dấu hiệu nhận biết bướu cổ lành tính

Bướu cổ lành tính thường phát triển âm thầm, không gây triệu chứng rõ trong giai đoạn đầu. Nhiều người chỉ phát hiện tình cờ khi soi gương hoặc đi khám sức khỏe. Khi bướu lớn hơn, các dấu hiệu có thể bao gồm:

  • Cổ to hơn bình thường, có thể sờ thấy khối tròn hoặc bề mặt gồ ghề.
  • Cảm giác nuốt vướng, nghẹn nhẹ, khó thở khi nằm ngửa.
  • Thay đổi giọng nói, khàn tiếng.
  • Một số người có biểu hiện mệt mỏi, sụt cân hoặc tăng cân nhẹ nếu rối loạn hormone tuyến giáp.
Cảm giác vướng ở cổ là một dấu hiệu của bệnh bướu cổ
Cảm giác vướng ở cổ là một dấu hiệu của bệnh bướu cổ

Bên cạnh đó, nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu sau, nên đi khám sớm để xác định nguyên nhân:

  • Phát hiện khối bất thường ở cổ hoặc vùng dưới cằm.
  • Cảm thấy đau, khó thở, khó nuốt, khàn tiếng kéo dài hơn 2 tuần.
  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp.
  • Xuất hiện sụt cân nhanh, tim đập nhanh, run tay hoặc mệt mỏi bất thường.

Việc thăm khám sớm giúp xác định loại bướu và có hướng xử lý kịp thời, tránh tình trạng bướu phát triển lớn gây chèn ép.

Cách chẩn đoán và điều trị bướu cổ lành tính

Dưới đây là phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh bướu cổ lành tính: 

Chẩn đoán

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau nhằm xác định bướu lành hay ác tính:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá kích thước, mật độ bướu và mức độ di động của tuyến giáp khi nuốt.
  • Siêu âm tuyến giáp: Giúp xác định vị trí, kích thước, số lượng nhân giáp và tính chất của chúng. Dựa vào hình ảnh siêu âm, bác sĩ có thể nhận biết dấu hiệu nghi ngờ ung thư.
  • Xét nghiệm hormone tuyến giáp (TSH, FT3, FT4): Đánh giá chức năng hoạt động của tuyến. Nếu hormone ở mức bình thường, khả năng cao là bướu lành tính.
  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Đây là phương pháp quan trọng để xác định bản chất tế bào của bướu, giúp phân biệt giữa bướu lành và ung thư.

Ngoài ra, người bệnh có thể được chỉ định chụp CT hoặc MRI trong trường hợp bướu lớn, nghi ngờ chèn ép khí quản. Việc siêu âm định kỳ 6 - 12 tháng/lần là cách theo dõi an toàn và hiệu quả.

Điều trị

Tùy vào kích thước bướu, mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt và kết quả xét nghiệm hormone, bác sĩ sẽ quyết định phương pháp điều trị phù hợp:

  • Theo dõi định kỳ: Nếu bướu nhỏ, không gây triệu chứng và xét nghiệm hormone bình thường, người bệnh chỉ cần theo dõi 6 - 12 tháng/lần. Bác sĩ sẽ kiểm tra kích thước và hoạt động tuyến giáp qua siêu âm định kỳ.
  • Dùng thuốc: Một số trường hợp được kê thuốc điều chỉnh hormone tuyến giáp hoặc bổ sung i-ốt khi cần thiết. Việc sử dụng thuốc phải có chỉ định rõ ràng, tránh tự ý uống vì có thể làm rối loạn nội tiết.
  • Phẫu thuật: Áp dụng khi bướu quá lớn, gây chèn ép hoặc nghi ngờ ung thư. Phẫu thuật giúp loại bỏ phần tuyến giáp phì đại. Sau mổ, người bệnh cần theo dõi hormone định kỳ để đảm bảo tuyến giáp còn lại hoạt động ổn định.
  • Điều trị bằng i-ốt phóng xạ: Áp dụng cho trường hợp bướu gây cường giáp có nhân lành tính, giúp thu nhỏ kích thước tuyến giáp và kiểm soát hormone.
Người bị bướu cổ nên theo dõi định kỳ để kiểm tra hoạt động của tuyến giáp
Người bị bướu cổ nên theo dõi định kỳ để kiểm tra hoạt động của tuyến giáp

Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý đến một số vấn đề sau trong quá trình điều trị:

  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, tái khám đúng hẹn.
  • Duy trì chế độ ăn đủ i-ốt bằng muối i-ốt, cá biển, rong biển.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá và stress… là những yếu tố có thể làm hormone dao động thất thường.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng, ngủ đủ giấc để hỗ trợ quá trình hồi phục.

Phòng ngừa bướu cổ lành tính bằng cách nào?

Phòng bệnh luôn dễ hơn chữa bệnh. Để giảm nguy cơ hình thành bướu, bạn có thể áp dụng những nguyên tắc sau:

  • Bổ sung i-ốt đầy đủ: Sử dụng muối i-ốt trong bữa ăn hằng ngày, đặc biệt với trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi.
  • Ăn uống cân đối: Tăng cường rau xanh, trái cây, hải sản, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và giàu chất béo bão hòa.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt ở người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, nên khám và siêu âm mỗi 6 - 12 tháng.
  • Tránh tự ý dùng thuốc: Một số thuốc ảnh hưởng đến tuyến giáp chỉ nên dùng khi có chỉ định y khoa.
  • Giữ tinh thần thoải mái: Căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến hệ nội tiết, trong đó có tuyến giáp. Ngủ đủ giấc và duy trì vận động nhẹ giúp ổn định hormone tự nhiên.

Bướu cổ lành tính là bệnh tuyến giáp phổ biến, đa số không nguy hiểm nhưng cần được theo dõi và điều trị đúng để tránh biến chứng chèn ép hoặc rối loạn nội tiết. Việc khám sức khỏe định kỳ, duy trì chế độ ăn đủ i-ốt và lối sống lành mạnh chính là chìa khóa giúp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả bệnh lý này.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN