icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_buou_co_7fe5c44179benh_a_z_buou_co_7fe5c44179

Bướu cổ là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

Hà My03/12/2025

Bướu cổ là hiện tượng tuyến giáp phình to thành khối hoặc lan tỏa ở vùng cổ, có thể kèm rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc giữ chức năng bình thường. Việc phân biệt nguyên nhân, chẩn đoán chính xác và lựa chọn điều trị phù hợp giúp ngăn ngừa biến chứng và bảo tồn chất lượng cuộc sống.

Tìm hiểu chung về bướu cổ

Bướu cổ (goiter) là sự phì đại tuyến giáp tạo thành khối khu trú hoặc lan tỏa ở vùng cổ. Bướu có thể là bướu lan tỏa đơn thuần, bướu nhân đơn độc, bướu đa nhân hoặc bướu đa dạng theo mô học như nhuyễn hóa, nang, u tuyến hay ác tính. 

Sinh lý bệnh liên quan đến nhiều cơ chế như thiếu i-ốt cộng đồng làm tăng bài tiết TSH và gây tăng sinh tuyến, rối loạn miễn dịch, tác động của các yếu tố di truyền và phơi nhiễm tia xạ. 

Trong thực hành lâm sàng, mục tiêu là xác định bản chất bướu (lành tính hay ác tính), đánh giá chức năng nội tiết và xử trí biến chứng cơ học nếu có.

Triệu chứng bướu cổ

Những dấu hiệu và triệu chứng của bướu cổ 

Người bị bướu cổ có thể gặp các biểu hiện lâm sàng sau đây:

  • Sờ thấy khối vùng cổ: Bệnh nhân hoặc thầy thuốc phát hiện khối phình trước cổ, đặc biệt nổi bật khi nuốt.
  • Triệu chứng chèn ép: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó nuốt, vướng nghẹn, khó thở khi bướu lớn gây chèn ép khí quản hoặc thực quản.
  • Thay đổi giọng nói: Nếu bướu chèn ép thần kinh thanh quản quặt ngược, bệnh nhân có thể bị khàn tiếng.
  • Triệu chứng rối loạn chức năng tuyến giáp: Bướu có thể kèm cường giáp với hồi hộp, giảm sút cân, vã mồ hôi hoặc kèm suy giáp với mệt mỏi, tăng cân, dễ bị lạnh.
  • Một số bướu nhỏ không gây triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ qua sàng lọc hoặc chụp X-quang hay siêu âm.
Bướu cổ có thể chèn vào khí quản gây khó thở
Bướu cổ có thể chèn vào khí quản gây khó thở

Biến chứng có thể gặp khi mắc bướu cổ 

Bên cạnh triệu chứng gây khó chịu trong sinh hoạt, người bị bướu cổ cần chú ý các biến chứng bao gồm:

  • Chèn ép đường thở và thực quản dẫn đến khó thở, ngáy, nuốt khó và giảm chất lượng cuộc sống.
  • Suy giảm chức năng hô hấp khi bướu xâm lấn sau xương ức hoặc gây lệch khí quản, trường hợp nặng có thể cần can thiệp cấp cứu.
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp kéo dài gây hậu quả hệ tim mạch như tăng nhịp, rối loạn nhịp tim trong cường giáp hoặc rối loạn mỡ máu và sụt cơ trong suy giáp.
  • Biến chứng do điều trị như tổn thương thần kinh quặt ngược thanh quản gây khàn tiếng hoặc suy tuyến cận giáp sau phẫu thuật dẫn đến hạ calci máu.
  • Một số nhân có thể là ung thư tuyến giáp, bởi vậy nên chẩn đoán mô bệnh học là tiêu chí vàng.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Bạn nên tìm gặp thầy thuốc khi xuất hiện các tình huống sau đây:

  • Phát hiện khối mới ở cổ hoặc thấy khối tăng nhanh kích thước trong thời gian ngắn.
  • Có dấu hiệu chèn ép như khó thở, nuốt khó, khàn tiếng kéo dài.
  • Có triệu chứng rõ rệt của rối loạn chức năng tuyến giáp như đau ngực, sút cân nhanh không rõ nguyên nhân hoặc mệt mỏi, giữ nước nhiều.
  • Tiền sử tiếp xúc tia xạ vùng cổ, tiền sử gia đình có ung thư tuyến giáp hoặc đã từng có tổn thương tuyến giáp trước đó.
Người bệnh nên đi khám khi có biểu hiện đánh trống ngực
Người bệnh nên đi khám khi có biểu hiện đánh trống ngực

Nguyên nhân gây ra bướu cổ

Nguyên nhân gây bướu cổ rất đa dạng, các yếu tố thường gặp bao gồm:

  • Thiếu i-ốt: Đây là nguyên nhân phổ biến trong các vùng thiếu i-ốt, dẫn đến tăng TSH và phì đại tuyến.
  • Bệnh lý tự miễn: Bệnh Basedow gây bướu kèm cường giáp, viêm giáp Hashimoto có thể gây bướu kèm suy giáp.
  • Nhân tuyến giáp: U tuyến lành tính, u nang hoặc u ác tính có thể biểu hiện như một bướu.
  • Phơi nhiễm bức xạ: Tia xạ vùng đầu cổ trong quá khứ làm tăng nguy cơ bướu và ung thư tuyến giáp.
  • Yếu tố nội tiết và di truyền: Rối loạn điều hòa hormone, mang thai và đột biến gen di truyền trong một số hội chứng liên quan.
Xác định nguyên nhân cá thể hóa giúp định hướng điều trị hiệu quả.
Xác định nguyên nhân cá thể hóa giúp định hướng điều trị hiệu quả

Nguy cơ mắc phải bướu cổ

Những ai có nguy cơ mắc phải bướu cổ? 

Những nhóm đối tượng sau đây có nguy cơ bị bướu cổ cao hơn:

  • Người sống ở vùng thiếu i-ốt hoặc có chế độ ăn thiếu i-ốt kéo dài.
  • Phụ nữ ở tuổi sinh sản và phụ nữ mang thai vì thay đổi nội tiết tố ảnh hưởng tới tuyến giáp.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc ung thư tuyến giáp.
  • Người từng bị xạ trị vùng đầu cổ, đặc biệt khi tiếp xúc lúc còn nhỏ.
  • Người cao tuổi có nguy cơ xuất hiện nhân tuyến và thay đổi mô tuyến.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bướu cổ 

Các yếu tố làm tăng khả năng bướu bao gồm:

  • Thiếu i-ốt trong cộng đồng làm tăng hoạt động TSH liên tục trên mô tuyến.
  • Rối loạn miễn dịch nội sinh khiến mô tuyến bị viêm mạn tính và phì đại.
  • Phơi nhiễm chất gây rối loạn nội tiết hoặc estrogen ngoại sinh làm thay đổi môi trường hormone.
  • Tiền sử xạ trị vùng cổ góp phần tổn thương DNA và tăng sinh bất thường.
  • Một số hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ nhân và ung thư tuyến giáp.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bướu cổ

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bướu cổ 

Để đánh giá chính xác bệnh bướu cổ và loại trừ các bệnh lý nguy hiểm khác, quy trình đánh giá chuẩn thường bao gồm các bước sau:

  • Khám lâm sàng kỹ: Đánh giá kích thước, tính chất bướu, di động khi nuốt, và dấu hiệu chèn ép.
  • Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Định lượng TSH, T4 tự do và khi cần T3 để xác định trạng thái chức năng.
  • Siêu âm tuyến giáp: Phương pháp chủ đạo để mô tả kích thước, cấu trúc nhân và phân tầng nguy cơ dựa trên đặc điểm siêu âm.
  • Sinh thiết kim nhỏ (FNA) dưới hướng dẫn siêu âm: Chỉ định khi nhân có đặc điểm nghi ngờ để làm cytology và phân loại nguy cơ ác tính.
  • Các xét nghiệm bổ sung: Định lượng kháng thể anti-TPO khi nghi ngờ bệnh tự miễn, chụp nhấp nháy đồng vị i-ốt hoặc chụp CT/MRI nếu cần đánh giá xâm lấn hay bướu sau xương ức.

Phương pháp điều trị bướu cổ hiệu quả 

Lựa chọn điều trị bướu cổ được cá thể hóa dựa trên nguyên nhân, triệu chứng và nguy cơ ác tính, cụ thể:

  • Theo dõi: Áp dụng cho bướu nhỏ, không triệu chứng và có đặc điểm lành tính trên siêu âm, theo dõi bằng siêu âm và xét nghiệm chức năng theo lịch.
  • Điều trị nội khoa: Sử dụng levothyroxine để ức chế TSH trong một số trường hợp chọn lọc và điều chỉnh thiếu hụt hormon khi suy giáp.
  • Điều trị cường giáp: Antithyroid được dùng trong bệnh Basedow theo phác đồ chuyên khoa, hoặc i-ốt phóng xạ để điều trị cường giáp lan tỏa theo chỉ định.
  • Can thiệp ít xâm lấn: Chọc hút u nang hoặc các kỹ thuật phá hủy bằng sóng cao tần, laser hoặc ethanol tiêm vào nang cho các trường hợp phù hợp.
  • Phẫu thuật tuyến giáp: Cắt thùy hoặc cắt gần toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy) được chỉ định khi bướu lớn gây chèn ép, nghi ngờ hay xác định ung thư, hoặc thất bại điều trị bảo tồn.
  • Điều trị bổ trợ: Theo dõi chức năng, bổ sung hormone thay thế khi cần, trong trường hợp ung thư có thể cần i-ốt phóng xạ sau mổ.
Phương pháp điều trị có thể cần dùng thuốc đặc hiệu
Phương pháp điều trị có thể cần dùng thuốc đặc hiệu

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bướu cổ

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bướu cổ 

Chế độ sinh hoạt: 

Các khuyến nghị sinh hoạt dành cho người có bướu cổ gồm:

  • Nghỉ ngơi hợp lý và áp dụng kỹ thuật giảm stress như thiền, thở sâu hoặc tập yoga để ổn định nội tiết.
  • Tập thể dục vừa phải, đều đặn nhằm cải thiện hệ tim mạch và chuyển hóa, tránh vận động quá mức khi đang điều trị cường giáp cấp.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất có khả năng gây rối loạn nội tiết trong môi trường làm việc và sinh hoạt.
  • Thông báo và thảo luận với bác sĩ trước khi có kế hoạch mang thai, vì thai kỳ ảnh hưởng lớn đến nhu cầu hormon tuyến giáp.

Chế độ dinh dưỡng:

Gợi ý dinh dưỡng phù hợp giúp duy trì chức năng tuyến giáp bao gồm:

  • Bảo đảm cung cấp i-ốt theo khuyến nghị dinh dưỡng ở vùng nguy cơ, tránh lạm dụng i-ốt.
  • Đảm bảo đủ các vi chất cần thiết như selen, kẽm và sắt vì chúng tham gia vào chuyển hóa hormone tuyến giáp, bổ sung khi có thiếu hụt theo chỉ dẫn y tế.
  • Duy trì khẩu phần cân bằng giàu rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt và nguồn protein chất lượng để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng goitrogen cao khi tiêu thụ quá mức, ví dụ họ cải sống, nấu chín thực phẩm này thường làm giảm hoạt tính goitrogen.
Điều chỉnh dinh dưỡng hợp lý hỗ trợ điều trị bướu cổ
Điều chỉnh dinh dưỡng hợp lý hỗ trợ điều trị bướu cổ

Phương pháp phòng ngừa bướu cổ

Biện pháp phòng ngừa bướu cổ tập trung vào cộng đồng và cá nhân, cụ thể:

  • Chương trình i-ốt hóa muối cộng đồng: Bổ sung i-ốt qua muối i-ốt là biện pháp phòng ngừa hiệu quả cho vùng thiếu i-ốt.
  • Giảm phơi nhiễm tia xạ: Kiểm soát và tránh phơi nhiễm không cần thiết vùng cổ, đặc biệt ở trẻ em.
  • Sàng lọc nhóm nguy cơ: Khám lâm sàng và siêu âm định kỳ cho nhóm có nguy cơ cao để phát hiện sớm nhân hoặc bướu lan tỏa.
  • Tư vấn về dùng thuốc: Không tự ý dùng sản phẩm chứa hormone hoặc i-ốt liều cao mà không có chỉ định y tế.
  • Lối sống: Duy trì chế độ ăn cân bằng, quản lý cân nặng, tránh thuốc lá và rượu để giữ môi trường nội tiết ổn định.

Bướu cổ là bệnh lý tuyến giáp phổ biến với nhiều nguyên nhân, trong đó thiếu i-ốt và rối loạn miễn dịch đóng vai trò quan trọng. Việc chẩn đoán dựa trên lâm sàng, xét nghiệm chức năng, siêu âm và sinh thiết giúp phân loại và lựa chọn phương án điều trị hợp lý. Kết hợp theo dõi định kỳ, can thiệp kịp thời và các biện pháp phòng ngừa cộng đồng như i-ốt hóa muối là chìa khóa để kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Bướu cổ là tình trạng tuyến giáp phình to bất thường, có thể lành tính hoặc ác tính. Người bệnh thường thấy cổ to, có cảm giác vướng khi nuốt, khó thở hoặc khàn giọng. Bướu cổ có thể ảnh hưởng đến chức năng sản xuất hormone của tuyến giáp.

Nguyên nhân phổ biến nhất là thiếu i-ốt trong chế độ ăn. Ngoài ra, viêm tuyến giáp, rối loạn miễn dịch, di truyền hoặc sự phát triển bất thường của tế bào tuyến giáp cũng có thể dẫn đến hình thành bướu cổ.

Người bệnh có thể thấy cổ to bất thường, nuốt vướng, khó thở, khàn giọng hoặc đau nhẹ vùng cổ. Một số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng và chỉ phát hiện khi đi khám sức khỏe định kỳ hoặc qua siêu âm.

Điều trị tùy thuộc vào loại bướu, có thể theo dõi định kỳ, dùng thuốc điều chỉnh hormone, phẫu thuật cắt bỏ hoặc điều trị bằng i-ốt phóng xạ. Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh.