Phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn 3 thường mang đến một cú sốc tinh thần lớn cho người bệnh và gia đình. Đây là giai đoạn mà tế bào ung thư không còn khu trú trong một vùng nhỏ của phổi mà đã bắt đầu lan ra các cơ quan lân cận, khiến hiệu quả điều trị gặp nhiều khó khăn. Nhiều người băn khoăn không biết liệu bệnh ở giai đoạn này có còn cơ hội sống không, tiên lượng ra sao và có thể làm gì để cải thiện tình trạng. Hãy cùng tìm hiểu mức độ nguy hiểm thực sự của ung thư phổi giai đoạn 3 qua bài viết sau.
Bệnh ung thư phổi giai đoạn 3 là gì?
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) là dạng ung thư phổi phổ biến nhất hiện nay. Trong đó, ung thư phổi giai đoạn 3 được xem là giai đoạn khi các tế bào ung thư đã lan rộng đến các cấu trúc lân cận hoặc hạch bạch huyết trong vùng ngực, nhưng chưa lan sang phổi bên kia hoặc di căn đến các cơ quan xa như gan, não hay xương.

Ở giai đoạn này, bệnh có thể biểu hiện với nhiều đặc điểm khác nhau, phản ánh mức độ lan rộng và xâm lấn của khối u. Một số đặc điểm thường gặp của ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 3 bao gồm:
- Khối u có kích thước lớn hơn 7cm, gây ảnh hưởng rõ rệt đến mô phổi và các cấu trúc xung quanh.
- Tình trạng xâm lấn các cơ quan lân cận như tim, khí quản, thực quản, cột sống hoặc màng ngoài tim.
- Sự xuất hiện của một hoặc nhiều khối u nằm ở các thùy khác nhau trong cùng một bên phổi, nhưng chưa lan sang phổi đối diện.
- Di căn đến các hạch bạch huyết vùng cổ (hạch trên đòn), trung thất đối bên hoặc các nhóm hạch quan trọng khác trong lồng ngực.
Bệnh ung thư phổi giai đoạn 3 được chia nhỏ thành ba phân nhóm: Giai đoạn IIIA, IIIB và IIIC. Việc phân chia này dựa trên nhiều yếu tố như kích thước khối u, vị trí cụ thể, mức độ xâm lấn vào các cơ quan lân cận cũng như tình trạng di căn của hạch bạch huyết trong khu vực. Phân nhóm chính xác không chỉ giúp đánh giá tiên lượng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, có thể bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc kết hợp nhiều phương pháp.
Dù chưa ở mức độ di căn xa, nhưng ung thư phổi giai đoạn 3 vẫn được xem là giai đoạn nghiêm trọng, cần phát hiện sớm và điều trị tích cực để cải thiện tiên lượng và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Triệu chứng ung thư phổi giai đoạn 3
Ở giai đoạn này, người bệnh có thể gặp phải nhiều triệu chứng rõ rệt và kéo dài, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường là yếu tố then chốt giúp phát hiện bệnh kịp thời và nâng cao hiệu quả điều trị.
Một số triệu chứng phổ biến mà người bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 3 có thể gặp phải gồm:
- Ho kéo dài không dứt, dai dẳng trong nhiều tuần, có thể đi kèm với các đợt viêm phế quản hoặc viêm phổi tái phát, không cải thiện dù đã điều trị nội khoa.
- Ho ra máu, khạc ra dịch màu đỏ tươi hoặc đỏ bầm, dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm liên quan đến tổn thương mạch máu trong phổi.
- Đau tức ngực, cảm giác nặng ngực âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuyên tái phát, đặc biệt khi hít sâu hoặc ho mạnh.
- Khó thở, hụt hơi, cảm giác không đủ sức khi thực hiện các hoạt động hàng ngày như leo cầu thang, đi bộ, làm việc nhà.
- Mệt mỏi kéo dài, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân, thể hiện sự suy giảm toàn thân do ảnh hưởng của tế bào ung thư.
- Ngoài ra, tùy thuộc vào vị trí và mức độ xâm lấn của khối u, người bệnh có thể xuất hiện thêm các triệu chứng khác:
- Đau vai, đau lưng, đau xương sườn hoặc thành ngực khi khối u lan đến cột sống hoặc xâm lấn thành ngực.
- Nuốt khó, cảm giác nuốt vướng hoặc nghẹn do khối u chèn ép hoặc xâm lấn thực quản.
- Khàn tiếng kéo dài, xảy ra khi khối u ảnh hưởng đến dây thần kinh quặt ngược thanh quản – dây thần kinh điều khiển hoạt động của thanh quản.

Việc theo dõi kỹ những dấu hiệu thay đổi bất thường của cơ thể và đi khám sớm khi xuất hiện các dấu hiệu kể trên là điều rất quan trọng. Phát hiện bệnh kịp thời có thể mở ra cơ hội điều trị hiệu quả và kiểm soát tiến triển ung thư.
Bệnh ung thư phổi giai đoạn 3 nguy hiểm như thế nào? Ung thư phổi giai đoạn 3 sống được bao lâu?
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn 3 được xem là giai đoạn tiến triển, khi tế bào ung thư đã lan rộng đến các mô xung quanh hoặc hạch bạch huyết trong vùng ngực, nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa. Ở giai đoạn này, việc điều trị gặp nhiều thách thức và tiên lượng sống cũng có nhiều biến động, phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Một trong những chỉ số thường được dùng để đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng sống sót của người bệnh là tỷ lệ sống 5 năm. Đây là tỷ lệ phần trăm những người vẫn còn sống sau 5 năm kể từ thời điểm được chẩn đoán bệnh lần đầu tiên. Theo số liệu từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống 5 năm đối với từng phân nhóm của ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 3 như sau:
- Giai đoạn IIIA: Khoảng 36%.
- Giai đoạn IIIB: Khoảng 26%.
- Giai đoạn IIIC: Chỉ còn khoảng 13%.

Như vậy, có thể thấy rằng bệnh càng tiến triển thì tỷ lệ sống càng giảm rõ rệt. Tuy nhiên, con số này chỉ mang tính tham khảo trung bình, bởi thực tế, tiên lượng sống của từng người bệnh còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Một số yếu tố có thể giúp cải thiện tiên lượng và tăng khả năng sống sót bao gồm:
- Người bệnh không bị sụt cân nghiêm trọng trước khi điều trị, tức là giảm dưới 5% trọng lượng cơ thể.
- Không gặp các biến chứng nghiêm trọng như tràn dịch màng phổi, xẹp phổi hoặc nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
- Ung thư đáp ứng tốt với phác đồ điều trị, bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp nhắm trúng đích.
Dù đây là giai đoạn nguy hiểm, nhưng hiện nay nhờ vào những tiến bộ y học, nhiều người bệnh vẫn có thể kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng hướng. Việc tuân thủ phác đồ điều trị, giữ tinh thần lạc quan và chăm sóc sức khỏe tổng thể là yếu tố quan trọng giúp người bệnh chiến đấu với căn bệnh này.

Ung thư phổi giai đoạn 3 khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn và tiên lượng sống giảm đáng kể. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại cùng với việc phát hiện sớm và tuân thủ điều trị đúng cách, người bệnh vẫn có cơ hội kéo dài sự sống và nâng cao chất lượng cuộc sống. Điều quan trọng là bệnh nhân không nên bi quan mà hãy chủ động trong việc theo dõi sức khỏe, duy trì tinh thần lạc quan và hợp tác chặt chẽ với bác sĩ để lựa chọn hướng điều trị phù hợp nhất.