Viêm khớp là một trong những bệnh lý phổ biến liên quan đến hệ cơ xương khớp, có thể gặp ở mọi lứa tuổi và giới tính. Trong đó, viêm khớp cấp được xem là dạng nghiêm trọng hơn, bởi bệnh khởi phát nhanh, triệu chứng nặng và tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện, điều trị sớm. Hiểu rõ cơ chế hình thành bệnh, dấu hiệu cảnh báo và cách phòng tránh là điều cần thiết giúp mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.
Viêm khớp cấp tính là gì?
Khớp là bộ phận nối liền giữa các xương, giúp cơ thể vận động linh hoạt. Một người trưởng thành có từ 250 - 350 khớp khác nhau, đảm nhận nhiều chức năng vận động quan trọng. Khi xuất hiện tình trạng viêm, hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng lại với các tác nhân có hại từ bên ngoài như vi khuẩn, chấn thương, hóa chất hoặc từ bên trong như rối loạn tự miễn, thiếu máu cục bộ.
Viêm khớp cấp tính là phản ứng viêm đột ngột tại một hoặc nhiều khớp, khiến khu vực này bị sưng, nóng, đỏ và đau dữ dội. So với viêm khớp mạn tính, bệnh cấp tính tiến triển nhanh và thường gây đau khớp nặng hơn. Trong một số trường hợp nhẹ, bệnh có thể cải thiện nhờ nghỉ ngơi và điều trị nội khoa đúng cách. Tuy nhiên, nếu viêm lan rộng hoặc kéo dài, người bệnh cần được can thiệp y tế kịp thời để tránh tổn thương khớp vĩnh viễn.

Dấu hiệu nhận biết viêm khớp cấp tính
Các biểu hiện của viêm khớp cấp tính thường xuất hiện rõ rệt, khiến người bệnh khó chịu và hạn chế vận động. Những dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Sưng, đỏ, nóng ở vùng khớp bị viêm.
- Cảm giác đau dữ dội, nhất là sau khi vận động hoặc về đêm.
- Hạn chế khả năng cử động tại khớp, có thể kèm theo cảm giác cứng khớp buổi sáng.
- Một số trường hợp kèm sốt nhẹ, mệt mỏi hoặc sụt cân.
Cơn đau có thể xuất hiện sau một bữa ăn nhiều đạm, khi thời tiết thay đổi hoặc khi người bệnh hoạt động mạnh. Vì biểu hiện khá giống các dạng viêm khớp khác nên việc chẩn đoán chính xác cần dựa trên thăm khám lâm sàng và xét nghiệm chuyên khoa. Nếu các triệu chứng kéo dài hơn hai tuần hoặc ngày càng nghiêm trọng, người bệnh nên đến bệnh viện để được kiểm tra sớm.

Nguyên nhân gây viêm khớp cấp tính
Viêm khớp cấp có thể do nhiều yếu tố gây ra, trong đó các nguyên nhân thường gặp nhất gồm:
Nhiễm trùng
Viêm khớp cấp thường bắt nguồn từ nhiễm khuẩn tại các vị trí khác trong cơ thể như da, phổi, răng hoặc đường tiết niệu. Vi khuẩn có thể di chuyển theo đường máu đến khớp và gây viêm. Tình trạng này được gọi là viêm khớp nhiễm khuẩn cấp tính.
Chấn thương khớp
Những chấn thương do tai nạn, lao động nặng hoặc chơi thể thao nếu không được xử lý đúng cách có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào ổ khớp. Lâu dần, vi khuẩn phát triển gây sưng, đau và viêm cấp tính.
Bệnh lý tự miễn
Các rối loạn tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống hay viêm cột sống dính khớp có thể kích hoạt phản ứng viêm mạnh trong khớp. Khi đó, hệ miễn dịch tấn công chính mô khớp, gây sưng đau cấp tính.
Vết cắn động vật
Một số loài như mèo, chó hoặc chuột có thể truyền vi khuẩn vào cơ thể người qua vết cắn. Vi khuẩn sẽ nhanh chóng xâm nhập vào máu, tấn công khớp và gây viêm trong vòng 24 - 48 giờ.
Yếu tố di truyền
Một số nghiên cứu cho thấy những người có tiền sử gia đình mắc bệnh xương khớp hoặc rối loạn miễn dịch có nguy cơ cao hơn mắc viêm khớp cấp.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Trong nhiều trường hợp, viêm khớp cấp tính có thể tự thuyên giảm sau vài ngày nếu được nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay khi xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Đau khớp dữ dội, khớp sưng đỏ và nóng bất thường.
- Sốt cao, rét run hoặc đổ mồ hôi nhiều.
- Xuất hiện các mảng phát ban tím hoặc loét ở miệng, mũi, cơ quan sinh dục.
- Đau ngực, khó thở, ho kéo dài hoặc đau bụng.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi toàn thân.
- Mắt đỏ, đau hoặc giảm thị lực.
Khám sớm giúp bác sĩ xác định nguyên nhân, loại trừ các bệnh lý khác như gout, viêm khớp dạng thấp hoặc nhiễm trùng máu, từ đó có hướng điều trị phù hợp và an toàn nhất.

Cách phòng ngừa viêm khớp cấp tính
Viêm khớp cấp tính có thể ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt và sức khỏe lâu dài, vì vậy việc phòng bệnh luôn quan trọng hơn điều trị. Một số biện pháp giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh gồm:
Duy trì chế độ ăn lành mạnh
Thực đơn hàng ngày nên bổ sung thực phẩm giàu canxi và vitamin D như sữa, trứng, cá béo, nấm, rau lá xanh. Đây là nhóm dưỡng chất giúp củng cố hệ xương khớp, giảm nguy cơ loãng xương và tổn thương sụn khớp.
Bên cạnh đó, nên tăng cường các thực phẩm chống viêm tự nhiên như quả bơ, trà xanh, bông cải xanh, cà chua, các loại quả mọng, dầu ô liu và cá hồi. Các loại thực phẩm này chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp làm giảm phản ứng viêm trong cơ thể.
Hạn chế thực phẩm gây viêm
Người có nguy cơ viêm khớp nên tránh đồ ăn nhanh, thực phẩm chứa nhiều đường, muối, chất bảo quản hoặc chất béo bão hòa. Đồ uống có gas, cà phê, rượu bia cũng làm giảm mật độ xương và cản trở quá trình hấp thu dinh dưỡng.
Kiểm soát cân nặng hợp lý
Trọng lượng cơ thể quá lớn tạo áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và khớp háng, khiến khớp dễ bị tổn thương. Việc duy trì cân nặng lý tưởng giúp giảm đáng kể nguy cơ viêm khớp cấp.
Vận động thường xuyên
Tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga giúp tăng tuần hoàn máu, duy trì độ linh hoạt của khớp và giảm căng cứng cơ. Người từng bị viêm khớp cấp cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn bài tập phù hợp.
Kiểm soát bệnh nền
Những người mắc các bệnh như lupus, tiểu đường, rối loạn miễn dịch hoặc bệnh tim mạch cần kiểm soát tốt bệnh lý của mình vì đây là nhóm nguy cơ cao dễ dẫn đến viêm khớp cấp.

Giữ vệ sinh và chăm sóc vết thương đúng cách
Khi có vết thương hở, đặc biệt là do động vật cắn, cần rửa sạch bằng dung dịch sát khuẩn và đến cơ sở y tế để tiêm phòng dại hoặc uốn ván. Điều này giúp ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào máu và khớp.
Viêm khớp cấp là bệnh lý có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Dù bệnh có thể khỏi hoàn toàn nếu được xử trí đúng cách nhưng việc phòng ngừa vẫn là yếu tố quan trọng nhất. Xây dựng lối sống khoa học, dinh dưỡng hợp lý, vận động điều độ và thăm khám định kỳ là chìa khóa giúp bảo vệ hệ xương khớp khỏe mạnh, giảm nguy cơ viêm khớp tái phát trong tương lai.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/xet_nghiem_toc_do_mau_lang_trong_viem_khop_dang_thap_ban_can_biet_b86fff0c20.jpg)
/viem_cot_song_dinh_khop_co_chua_duoc_khong_va_nhung_dieu_can_biet_c345a471da.jpg)
/viem_khop_khong_dac_hieu_la_gi_yeu_to_lam_tang_nguy_co_mac_benh_7829c9610e.jpg)
/viem_da_khop_co_chua_duoc_khong_cach_cai_thien_benh_hieu_qua_64e42a6339.jpg)
/viem_khop_cung_chau_la_benh_gi_huong_dieu_tri_va_cach_phong_ngua_2d528baef0.jpg)