Tìm hiểu chung về viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn xảy ra khi một tác nhân gây nhiễm lan đến một hoặc nhiều khớp của bạn và gây viêm. Tình trạng viêm xảy ra ở bề mặt của sụn khớp bao phủ các khớp và ở dịch khớp có vai trò bôi trơn khớp. Vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng nhiễm khuẩn này, thường bắt nguồn từ một cơ quan khác trong cơ thể và lan đến khớp thông qua đường máu. Các khớp lớn như khớp háng và khớp gối thường bị ảnh hưởng nhiều hơn, nhưng bạn cũng có thể bị viêm khớp nhiễm khuẩn ở các khớp khác như vai hoặc cổ chân.
Triệu chứng viêm khớp nhiễm khuẩn
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn thường khởi phát đột ngột với các biểu hiện điển hình và rõ rệt gồm:
- Đau khớp dữ dội: Cơn đau xuất hiện nhanh, tăng khi vận động và không giảm khi nghỉ ngơi. Khớp bị viêm khiến bạn hạn chế cử động hoặc phải bất động hoàn toàn.
- Sưng, đỏ và nóng tại khớp: Khớp sưng to, da vùng khớp đỏ và ấm nóng khi sờ. Dấu hiệu này phản ánh tình trạng viêm nhiễm cấp tính tại chỗ.
- Giảm cử động khớp: Khả năng vận động của khớp giảm rõ rệt, có thể cứng khớp hoặc mất vận động tạm thời.
- Sốt cao và mệt mỏi: Thường sốt trên 38°C, kèm theo ớn lạnh, đau đầu, chán ăn, mệt mỏi, vã mồ hôi.
- Biểu hiện toàn thân khác: Một số trường hợp có thể buồn nôn, nhức mỏi cơ thể, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi. Người có hệ miễn dịch yếu đôi khi không sốt rõ rệt.
Viêm khớp nhiễm khuẩn thường ảnh hưởng đến một khớp, phổ biến nhất là khớp gối, khớp háng và khớp vai.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
- Đau mạn tính: Cơn đau khớp có thể kéo dài lâu dài, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Viêm tủy xương: Tình trạng viêm hoặc sưng lan sang xương lân cận.
- Hoại tử xương: Mô xương chết do thiếu máu nuôi dưỡng.
- Chênh lệch chiều dài chân: Đặc biệt nếu viêm khớp nhiễm khuẩn xảy ra ở trẻ em, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xương và gây lệch chiều dài hai chân.
- Nhiễm trùng huyết: Phản ứng viêm lan rộng trong cơ thể do nhiễm trùng, đe dọa tính mạng.
- Tử vong: Trong những trường hợp nặng không được điều trị kịp thời, viêm khớp nhiễm khuẩn có thể dẫn đến tử vong.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn đang gặp phải các triệu chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn như đau khớp, sốt, khớp nóng ran, đỏ, sưng đau khi chạm vào và hạn chế vận động ở khớp, hãy đi khám bác sĩ ngay hoặc đến bệnh viện gần nhất càng sớm càng tốt.
Viêm khớp nhiễm khuẩn là một tình trạng nghiêm trọng và cần được điều trị bằng kháng sinh càng sớm càng tốt. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể đe dọa tính mạng.
Nguyên nhân gây bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn là do nhiễm trùng gây ra. Tác nhân có thể là vi khuẩn, nấm, virus hoặc các mầm bệnh khác. Trong hầu hết các trường hợp, nhiễm trùng thường bắt đầu từ một vị trí khác trên hoặc trong cơ thể bạn, sau đó lan đến khớp qua đường máu. Bao gồm:
- Staphylococcus aureus: Đây là loại vi khuẩn (còn gọi là tụ cầu vàng) phổ biến nhất gây viêm khớp nhiễm khuẩn ở cả trẻ em và người lớn.
- Tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA): MRSA là một dạng tụ cầu có khả năng kháng lại một số loại kháng sinh. Những người có nguy cơ cao bị viêm khớp nhiễm khuẩn do MRSA bao gồm sử dụng ma túy tiêm tĩnh mạch, người nhiễm HIV hoặc người mắc bệnh đái tháo đường.
- Liên cầu nhóm A và B (Group A and B streptococci): Đây là một loại vi khuẩn gây bệnh. Người cao tuổi và người đang mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường hoặc xơ gan có nguy cơ cao bị viêm khớp nhiễm khuẩn do liên cầu.
- Neisseria gonorrhoeae: Đây là vi khuẩn gây bệnh lậu - một bệnh lây truyền qua đường tình dục. Người mắc bệnh lậu có thể bị viêm khớp do lậu cầu.
- Neisseria meningitidis: Đây là vi khuẩn gây viêm màng não - tình trạng viêm của các màng bao quanh não và tủy sống. Tuy có thể xảy ra, nhưng việc bị viêm khớp nhiễm khuẩn do Neisseria meningitidis là khá hiếm.

Nguy cơ mắc phải viêm khớp nhiễm khuẩn
Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn?
Viêm khớp nhiễm khuẩn có thể gặp ở mọi đối tượng, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn.
Đối với trẻ em:
- Trẻ sơ sinh: Do hệ miễn dịch còn yếu, trẻ sơ sinh có nguy cơ cao mắc viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Trẻ bị bệnh ưa chảy máu (hemophilia): Đây là rối loạn đông máu di truyền khiến máu không đông đúng cách, làm tăng nguy cơ chảy máu vào khớp và dẫn đến viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Trẻ có hệ miễn dịch suy yếu: Trẻ mắc các bệnh như thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc HIV dễ bị nhiễm trùng, trong đó có viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Trẻ đang điều trị hóa trị: Hóa trị làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn khớp.
Đối với người lớn:
- Người trên 80 tuổi: Tuổi cao làm giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng khớp.
- Người bị viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa khớp: Những khớp đã bị tổn thương do các bệnh lý này dễ bị nhiễm khuẩn hơn.
- Người nhiễm HIV: Hệ miễn dịch suy giảm khiến họ dễ bị nhiễm trùng hơn, bao gồm cả viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Người mắc bệnh đái tháo đường: Đường huyết cao kéo dài làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn khớp.
- Người có khớp nhân tạo: Khớp nhân tạo dễ bị nhiễm trùng hơn khớp tự nhiên, từ đó làm tăng nguy cơ viêm khớp nhiễm khuẩn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc khiến diễn tiến nặng hơn.
- Nhiễm trùng da: Viêm khớp nhiễm khuẩn thường bắt nguồn từ nhiễm trùng ở nơi khác trên cơ thể, bao gồm cả da.
- Phẫu thuật khớp gần đây: Các vết mổ sau phẫu thuật có thể bị nhiễm trùng, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn khớp.
- Dùng thuốc tiêm tĩnh mạch: Việc sử dụng kim tiêm có thể đưa vi khuẩn hoặc các mầm bệnh khác vào cơ thể khi xuyên qua da.
- Hoạt động tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không dùng biện pháp bảo vệ làm tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn lậu gây viêm khớp do lậu cầu.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn
Bác sĩ sẽ khám lâm sàng khớp của bạn, nếu nghi ngờ bạn bị viêm khớp nhiễm khuẩn, bác sĩ có thể sẽ tiến hành chọc hút dịch khớp từ khớp bị ảnh hưởng bằng một cây kim để phân tích dịch khớp. Việc phát hiện vi khuẩn trong dịch khớp sẽ xác nhận chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn.
Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Bác sĩ có thể chỉ định bạn làm các xét nghiệm máu để đánh giá xem hệ miễn dịch của cơ thể có đang phản ứng với nhiễm trùng hay không, và/hoặc để loại trừ các nguyên nhân khác.
- X-quang khớp: Kết quả có thể cho thấy khoảng cách khớp bị giãn rộng hoặc mô mềm bị sưng phồng - những dấu hiệu có thể liên quan đến viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Siêu âm khớp: Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát mức độ sưng của khớp và hướng dẫn chính xác khi thực hiện chọc hút dịch khớp.
- Cộng hưởng từ (MRI): MRI đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các trường hợp viêm khớp nhiễm khuẩn ở giai đoạn sớm.

Điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn
Điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn cần được tiến hành sớm. Tùy vào mức độ nhiễm trùng và tình trạng khớp, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp giữa điều trị nội khoa và ngoại khoa.
Nội khoa:
- Kháng sinh: Là phương pháp điều trị chính. Cần dùng sớm, thường bắt đầu bằng kháng sinh phổ rộng và điều chỉnh theo kết quả kháng sinh đồ.
- Giảm đau, kháng viêm: Sử dụng thuốc như ibuprofen hoặc paracetamol giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ sinh hoạt.
- Dẫn lưu dịch khớp: Chọc hút hoặc đặt ống dẫn lưu để loại bỏ mủ và giảm áp lực trong khớp, giúp kháng sinh hoạt động hiệu quả hơn.
Ngoại khoa
Được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả, có biến chứng hoặc tổn thương khớp nghiêm trọng:
- Nội soi khớp làm sạch: Ít xâm lấn, giúp rửa sạch khớp và loại bỏ mô viêm.
- Phẫu thuật mở khớp: Áp dụng khi nhiễm trùng nặng, nhiều mủ hoặc không thể nội soi.
- Thay khớp lần hai: Dành cho khớp nhân tạo bị nhiễm trùng, sau khi đã kiểm soát viêm và điều trị kháng sinh đủ thời gian.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm khớp nhiễm khuẩn
Chế độ sinh hoạt:
- Tái khám sau điều trị để bác sĩ theo dõi đáp ứng thuốc, phát hiện sớm biến chứng hoặc tái phát viêm khớp.
- Nghỉ ngơi và vận động hợp lý, tránh bất động quá lâu hoặc vận động mạnh khi khớp chưa lành.
- Thực hiện các bài tập để tăng cường sức cơ, phục hồi biên độ vận động.
- Vệ sinh sạch vùng quanh khớp và toàn thân để ngăn vi khuẩn tái xâm nhập.
- Tránh rượu bia, thuốc lá.

Chế độ dinh dưỡng:
- Tăng cường thực phẩm giàu đạm giúp tái tạo mô bị tổn thương, đặc biệt là sụn và cơ quanh khớp.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa và hỗ trợ tái tạo mô.
- Giảm tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán, đường tinh luyện, nước ngọt có ga và mỡ động vật.
Phòng ngừa viêm khớp nhiễm khuẩn
Phòng ngừa là yếu tố then chốt giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh, nhất là ở những người từng bị viêm khớp nhiễm khuẩn, có khớp nhân tạo hoặc bệnh nền đi kèm.
Đặc hiệu
Tiêm chủng phòng các tác nhân gây bệnh có thể gián tiếp phòng viêm khớp nhiễm khuẩn, đặc biệt ở trẻ em.
- Vắc xin phòng Haemophilus influenzae type b (Hib): Vi khuẩn này từng là nguyên nhân phổ biến gây viêm khớp nhiễm khuẩn ở trẻ nhỏ. Việc tiêm chủng đã giúp làm giảm đáng kể số ca mắc bệnh này.
- Vắc xin phòng não mô cầu (Neisseria meningitidis): Giúp phòng bệnh xâm lấn như viêm màng não hoặc nhiễm khuẩn huyết. Trong một số trường hợp hiếm, vi khuẩn này cũng có thể gây viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Vắc xin phòng phế cầu (Streptococcus pneumoniae): Hữu ích trong phòng ngừa nhiễm trùng huyết và các bệnh nhiễm khuẩn khác, từ đó góp phần giảm nguy cơ lan nhiễm đến khớp.
Không đặc hiệu:
- Luôn rửa tay sạch trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, hoặc chăm sóc vết thương.
- Nếu có vết thương hở, cần rửa bằng dung dịch sát khuẩn và băng lại cẩn thận, tránh để nhiễm khuẩn lan vào máu.
- Điều trị tốt các bệnh lý nhiễm trùng như viêm họng, viêm tai, nhiễm trùng da, viêm lợi, viêm đường tiết niệu,...
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm ổ viêm tiềm ẩn có thể lây lan đến khớp.
- Chỉ thực hiện tiêm khớp, phẫu thuật hoặc nội soi khớp tại cơ sở y tế uy tín, đảm bảo vô trùng tuyệt đối.