Tìm hiểu chung về viêm cơ tim
Viêm cơ tim là tình trạng viêm lớp cơ giữa của thành tim và có thể ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim. Viêm cơ tim có thể phát triển đột ngột hoặc kéo dài. Hầu hết mọi người mắc bệnh này sẽ hồi phục mà không để lại di chứng lâu dài. Tuy nhiên, trong những trường hợp hiếm hoi khi tình trạng viêm nghiêm trọng, phần cơ tim bị viêm có thể gây sẹo ở cơ tim. Tổn thương này khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu và oxy đi khắp cơ thể. Theo thời gian, cơ tim có thể trở nên to hơn và yếu đi.
Triệu chứng viêm cơ tim
Những triệu chứng của viêm cơ tim
Viêm cơ tim ở giai đoạn đầu có thể không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ. Các triệu chứng thường gặp của viêm cơ tim bao gồm:
- Đau ngực với cảm giảm đau thắt, đè ép ở ngực khi nghỉ ngơi hoặc làm việc.
- Mệt mỏi.
- Khó thở lúc nghỉ ngơi hay khi hoạt động, khi nằm xuống.
- Tim loạn nhịp, cảm giác hồi hộp đánh trống ngực.
- Sưng ở mắt cá chân và bàn chân.
- Cảm thấy choáng váng hoặc muốn ngất xỉu.
- Các triệu chứng giống cúm như đau đầu, đau nhức cơ thể, đau khớp, sốt hoặc đau họng.
- Trẻ sơ sinh có thể có các triệu chứng nghiêm trọng hơn như da tái nhợt, khó bú, yếu ớt và dễ cáu gắt, khó thở.
/viem_co_tim1_2aacae5358.jpg)
Tác động của viêm cơ tim với sức khỏe
Viêm cơ tim có thể làm suy tim và ảnh hưởng hệ thống điện của tim gây loạn nhịp tim,...
Biến chứng có thể gặp phải khi mắc viêm cơ tim
Các biến chứng có thể xảy ra của viêm cơ tim bao gồm:
Suy tim
Viêm cơ tim không được điều trị có thể làm tổn thương cơ tim, khiến tim không thể bơm máu tốt. Những người bị suy tim do viêm cơ tim có thể cần đến các thiết bị hỗ trợ tâm thất hoặc ghép tim.
Nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ
Nếu cơ tim bị tổn thương và không thể bơm máu, máu có thể tích tụ trong tim và hình thành cục máu đông. Nhồi máu cơ tim có thể xảy ra nếu cục máu đông làm tắc nghẽn mạch máu nuôi tim. Đột quỵ có thể xảy ra nếu cục máu đông từ tim di chuyển đến các động mạch cấp máu cho não.
Rối loạn nhịp tim
Tổn thương cơ tim có thể làm thay đổi nhịp tim. Một số loại loạn nhịp tim làm tăng nguy cơ đột quỵ llà rung nhĩ.
Đột tử do tim
Một số rối loạn nhịp tim nghiêm trọng có thể khiến tim ngừng đập đột ngột, nếu dẫn đến tử vong gọi là đột tử do tim.
Bệnh cơ tim giãn nở (Dilated cardiomyopathy - DCM)
Viêm cơ tim có thể gây sẹo ở cơ tim, khiến tim trở nên to hơn và yếu hơn dẫn đến DCM hoặc suy tim.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn đau ngực không rõ nguyên nhân, tim đập nhanh hoặc khó thở. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ các biến chứng lâu dài của viêm cơ tim.
Nguyên nhân gây viêm cơ tim
Nhiễm trùng là một trong những nguyên nhân gây viêm cơ tim. Nhiều loại tác nhân gây bệnh khác nhau có thể dẫn đến viêm cơ tim, bao gồm:
- Virus: Nhiều loại virus có liên quan đến viêm cơ tim như adeno, COVID-19, virus gây viêm gan B và C, parvovirus, virus herpes simplex, echovirus, virus Epstein-Barr, virus HIV, influenza.
- Vi khuẩn: Các loại vi khuẩn có thể gây viêm cơ tim bao gồm staphylococcus, streptococcus, vi khuẩn gây bệnh bạch hầu và bệnh Lyme.
- Ký sinh trùng: Các loại ký sinh trùng có thể gây viêm cơ tim là Trypanosoma cruzi và toxoplasma.
- Nấm: Nhiễm nấm có thể gây viêm cơ tim đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Các bệnh nhiễm nấm liên quan đến viêm cơ tim bao gồm nhiễm trùng nấm men (candida); nấm mốc (aspergillus) và histoplasma.
/viem_co_tim2_a6b9d31ca1.jpg)
Ngoài nhiễm trùng, viêm cơ tim cũng có thể do:
- Một số loại thuốc hoặc ma túy bất hợp pháp: Bao gồm thuốc điều trị ung thư, thuốc kháng sinh (penicillin và sulfonamide), một số thuốc chống co giật và cocaine. Khi các chất này gây ra viêm cơ tim được gọi là viêm cơ tim do thuốc.
- Hóa chất hoặc bức xạ: Tiếp xúc với carbon monoxide và bức xạ đôi khi có thể gây viêm cơ tim.
- Bệnh tự miễn: Khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào và mô khỏe mạnh trong bệnh lupus, viêm khớp dạng thấp, viêm động mạch Takayasu.
- Phản ứng dị ứng với độc tố: Chẳng hạn như do côn trùng đốt, rắn cắn.
Nguy cơ mắc phải viêm cơ tim
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm cơ tim?
Viêm cơ tim có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, bệnh có xu hướng ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn nữ giới và những người dưới 50 tuổi. Trẻ sơ sinh cũng có nguy cơ cao mắc viêm cơ tim do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ và dễ tiếp xúc với virus trong quá trình sinh nở.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm cơ tim
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm cơ tim, bao gồm:
- Giới tính nam;
- Tuổi trẻ;
- Uống nhiều rượu;
- Sức đề kháng suy yếu;
- Thực hiện một số phương pháp điều trị y tế chẳng hạn như lọc máu, xạ trị, đặt thiết bị tim và đường truyền tĩnh mạch trung tâm;
- Mắc một số bệnh lý chẳng hạn như HIV/AIDS, bệnh thận mãn tính, tiểu đường;
- Tiền sử mắc các bệnh tự miễn;
- Tiếp xúc với độc tố/ma túy;
- Vừa mới sinh con;
- Không tiêm vắc xin phòng ngừa các bệnh có thể gây viêm cơ tim (cúm, rubella, COVID-19).
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm cơ tim
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm cơ tim
Để chẩn đoán viêm cơ tim các bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, khám sức khỏe tổng quát. Các xét nghiệm có thể được sử dụng để chẩn đoán viêm cơ tim bao gồm:
- Điện tâm đồ: Đo hoạt động điện của tim tại một thời điểm hoặc theo dõi 24 giờ.
- Siêu âm tim: Sử dụng sóng âm thanh để tạo hình ảnh về tim và cấu trúc của nó.
- Chụp X-quang ngực: Để xem hình ảnh tim, phổi và các cấu trúc khác trong ngực.
- Xét nghiệm máu: Để kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng, kháng thể hoặc số lượng tế bào máu. Xét nghiệm máu cũng có thể giúp phát hiện các dấu hiệu tổn thương tim (troponin).
- Chụp cộng hưởng từ tim: Tạo ra hình ảnh chi tiết về tim và có thể giúp phát hiện tình trạng viêm và sẹo ở cơ tim.
- Thông tim và sinh thiết cơ tim: Trong một số trường hợp hiếm hoi, bác sĩ có thể tiến hành thông tim để đo áp lực và lưu lượng máu trong tim, đồng thời lấy mẫu mô nhỏ từ cơ tim để phân tích dưới kính hiển vi. Sinh thiết cơ tim có thể được xem xét trong các trường hợp rất hiếm.
/viem_co_tim3_852d0aa9af.jpg)
Phương pháp điều trị viêm cơ tim
Việc điều trị viêm cơ tim sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh. Mục tiêu điều trị là giảm viêm, hỗ trợ chức năng tim và điều trị nguyên nhân gây bệnh nếu có.
Nội khoa
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh của mỗi người mà bác sĩ sẽ có phác đồ điều trị khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp và thuốc sử dụng trong điều trị:
- Nghỉ ngơi: Hạn chế hoạt động thể chất để giảm gánh nặng cho tim và giúp tim có thời gian phục hồi.
- Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau được sử dụng để giảm đau ngực.
- Thuốc chống viêm: Bác sĩ sẽ lựa chọn các loại thuốc chống viêm phù hợp để giảm viêm.
- Thuốc điều trị nguyên nhân: Thuốc kháng sinh, kháng virus hoặc thuốc kháng nấm nếu viêm cơ tim do nhiễm trùng.
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs): Các thuốc này giúp hạ huyết áp và tái cấu trúc cơ tim sau viêm cơ tim.
- Thuốc chẹn beta (Beta blockers): Các thuốc này giúp cải thiện tình trạng loạn nhịp tim và giúp tái cấu trúc cơ tim.
- Thuốc lợi tiểu (Diuretics): Các thuốc này giúp giảm tình trạng ứ dịch trong cơ thể do suy tim.
- Thuốc chống đông máu: Các thuốc này giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Ngoại khoa
Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cần đến các biện pháp can thiệp ngoại khoa hoặc thiết bị hỗ trợ tim mạch:
- Đặt máy tạo nhịp tim, máy khử rung: Cấy ghép các thiết bị này khi có tình trạng rối loạn nhịp tim.
- Oxy hóa máu bằng màng ngoài cơ thể (ECMO): Một máy móc bên ngoài cơ thể thực hiện chức năng của tim và phổi.
- Ghép tim: Trong những trường hợp rất hiếm gặp khi tim bị tổn thương nghiêm trọng và không thể phục hồi thì ghép tim là biện pháp được sử dụng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm cơ tim
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến viêm cơ tim
Chế độ sinh hoạt:
- Tránh hút thuốc lá và hạn chế uống rượu do các yếu tố này có thể làm trầm trọng thêm tổn thương cơ tim.
- Không tập thể dục cho đến khi được bác sĩ cho phép. Giai đoạn nghỉ ngơi là cần thiết để tim hồi phục hoàn toàn. Bệnh nhân nên tránh hoạt động thể lực cường độ cao trong vòng 3-6 tháng kể từ thời điểm chẩn đoán, và chỉ nên bắt đầu tập luyện lại theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
- Uống thuốc đúng chỉ định, tái khám đúng hẹn và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo dõi.
Chế độ sinh dưỡng:
- Tăng cường tiêu thụ rau xanh và trái cây tươi, cung cấp vitamin, chất xơ và chất chống oxy hóa.
- Duy trì chế độ ăn ít muối, ít chất béo bão hòa và cholesterol để giảm áp lực lên hệ tim mạch.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh và nước ngọt có gas.
Phương pháp phòng ngừa viêm cơ tim hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu
Hiện tại, không có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu đối với viêm cơ tim. Tuy nhiên, việc tiêm phòng các loại vắc xin như vắc xin cúm, COVID-19 và rubella được khuyến nghị vì những tác nhân này có thể liên quan đến sự khởi phát viêm cơ tim. Mặc dù hiếm gặp, một số nghiên cứu đã ghi nhận các trường hợp viêm cơ tim và viêm màng ngoài tim sau tiêm vắc xin COVID-19, chủ yếu ở nam giới từ 12 đến 29 tuổi.
/viem_co_tim4_3dc168ec3f.jpg)
Không đặc hiệu
Tránh xa những người bị bệnh: Tránh tiếp xúc với những người có triệu chứng cúm hoặc các bệnh hô hấp khác cho đến khi họ khỏe hơn.
Tránh các thói quen xấu có thể dễ mắc bệnh: Để giảm nguy cơ viêm cơ tim liên quan nhiễm HIV bạn cần đảm bảo tình dục an toàn và không sử dụng ma túy bất hợp pháp.
Điều trị nhanh chóng các bệnh nhiễm trùng: Điều trị kịp thời các bệnh nhiễm trùng có thể giúp ngăn ngừa viêm cơ tim.