Tìm hiểu chung bệnh Rubella
Rubella, còn được gọi là sởi Đức, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra. Đây là bệnh nhẹ, hồi phục tốt, và hầu hết không gây biến chứng nghiêm trọng. Đáng chú ý, hơn một nửa số người nhiễm có thể không biểu hiện triệu chứng rõ rệt.
Ở những người không mang thai, Rubella thường tự khỏi mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, nếu phụ nữ mang thai nhiễm Rubella, đặc biệt là trong ba tháng đầu của thai kỳ, nguy cơ sảy thai, thai chết lưu hoặc dị tật bẩm sinh nghiêm trọng là rất cao. Những dị tật này được gọi chung là hội chứng Rubella bẩm sinh.
Nguy cơ lây nhiễm cho thai nhi phụ thuộc vào thời điểm mẹ bị nhiễm virus. Khi nhiễm Rubella xảy ra trước 10 tuần thai, tỷ lệ gây dị tật ở thai nhi lên đến 90% các trường hợp. Nguy cơ này sẽ giảm dần khi nhiễm trùng xảy ra ở giai đoạn muộn hơn của thai kỳ.
Tiêm phòng vắc xin ngừa Rubella trước khi mang thai là phương pháp hiệu quả nhất để bảo vệ thai nhi trong những tháng đầu đời khi còn trong bụng mẹ.
Triệu chứng bệnh Rubella
Những dấu hiệu và triệu chứng của Rubella
Giai đoạn ủ bệnh của Rubella kéo dài khoảng 14 - 21 ngày.
Giai đoạn tiền triệu phổ biến ở thanh thiếu niên và người lớn, nhưng không phổ biến ở trẻ nhỏ. Các triệu chứng bao gồm: Sốt nhẹ, đỏ mắt (viêm kết mạc), đau họng, đau đầu, đau nhức toàn thân, chán ăn và nổi hạch. Hạch thường xuất hiện ở các vị trí như sau tai, dưới chẩm và trước cổ.
Nốt Forchheimer là các chấm đỏ xuất hiện trong miệng, gặp ở khoảng 20% các trường hợp nhiễm Rubella.
Phát ban có dạng chấm nhỏ, bắt đầu ở đầu và cổ, sau đó lan xuống thân mình và tiếp tục đến tay chân trong vòng 24 giờ. Ban thường mất sau 3 ngày mà không để lại dấu vết.
Bệnh có thể lây lan từ 7 ngày trước đến 7 ngày sau khi phát ban. Do đó, người bệnh cần cách ly thêm 7 ngày sau khi ban biến mất để ngăn ngừa lây nhiễm.
Ở phụ nữ mang thai nhiễm Rubella, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ, nguy cơ dị tật bẩm sinh rất cao. Virus có thể gây tổn thương đa cơ quan và dẫn đến các bất thường nghiêm trọng, bao gồm:
- Tim mạch: Các dị tật như còn ống động mạch, thông liên thất, thông liên nhĩ và hẹp động mạch phổi ngoại vi (PPAS).
- Thính lực: Suy giảm thính lực hoặc điếc bẩm sinh.
- Mắt: Đục thủy tinh thể, sắc tố võng mạc, mắt nhỏ và viêm màng mạch - võng mạc.
- Hệ thần kinh trung ương: Đầu nhỏ, vôi hóa não, viêm não - màng não, cùng với rối loạn hành vi và chậm phát triển trí tuệ.
- Máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, ban xuất huyết, hoặc tình trạng hồng cầu dưới da gây phát ban "Blueberry muffin".
Biểu hiện ở trẻ sơ sinh: Trẻ có thể bị nhẹ cân khi sinh, viêm phổi kẽ, bệnh xương thấu quang, gan lách to.
Những dị tật bẩm sinh thường gặp nhất ở trẻ là đục thủy tinh thể, tật tim bẩm sinh và chậm phát triển trí tuệ.
/rubella_trieu_chung_nguyen_nhan_chan_doan_dieu_tri_va_phong_ngua_1_4ed2648b2d.jpg)
Biến chứng có thể gặp khi mắc Rubella
Mặc dù hầu hết các trường hợp Rubella không gây biến chứng nghiêm trọng, một số biến chứng vẫn có thể xảy ra: Viêm đa khớp và đau đa khớp là biến chứng phổ biến nhất, ảnh hưởng đến 70% thanh thiếu niên và phụ nữ trưởng thành. Biểu hiện thường là đối xứng, ảnh hưởng đến cổ tay, ngón tay, đầu gối và mắt cá chân. Tình trạng này có thể được điều trị bằng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
Các biến chứng hiếm gặp khác bao gồm:
- Giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu.
- Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, viêm gan.
- Viêm tinh hoàn, bệnh võng mạc, viêm màng bồ đào.
- Hội chứng Guillain-Barré và viêm não sau nhiễm trùng.
Rubella trong thai kỳ có thể dẫn đến:
- Sảy thai, thai chết lưu, chuyển dạ sớm hoặc chậm phát triển trong tử cung.
- Hội chứng Rubella bẩm sinh với nguy cơ biến chứng cao nhất khi nhiễm trùng xảy ra trong 12 tuần đầu thai kỳ.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Phụ nữ mang thai chưa tiêm ngừa đầy đủ trước thai kỳ, nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nhiễm Rubella hoặc tiếp xúc với người bệnh, cần đến bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá, theo dõi và hướng dẫn điều trị kịp thời nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Nguyên nhân gây bệnh Rubella
Rubella là một bệnh truyền nhiễm cấp tính qua đường hô hấp do virus Rubella thuộc họ Togaviridae gây ra. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus Rubella sẽ nhân lên trong các tế bào đường hô hấp, sau đó lan đến các hạt lympho và đi vào máu.
Sau khi hồi phục từ nhiễm Rubella hoặc tiêm vắc xin phòng bệnh, cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch bền vững, giúp bảo vệ suốt đời trước nguy cơ tái nhiễm.
/rubella_trieu_chung_nguyen_nhan_chan_doan_dieu_tri_va_phong_ngua_2_66ef515748.jpg)
Nguy cơ mắc bệnh Rubella
Những ai có nguy cơ mắc phải Rubella?
Rubella có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là những người chưa được tiêm chủng đầy đủ vắc xin phòng ngừa Rubella. Phụ nữ mang thai là nhóm cần đặc biệt lưu ý, bởi vì nguy cơ nghiêm trọng nhất xảy ra khi nhiễm bệnh trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải Rubella
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh Rubella bao gồm:
- Người chưa có miễn dịch bảo vệ đầy đủ, chẳng hạn như: Chưa tiêm vắc xin phòng Rubella. Tiêm chưa đủ liều để đạt miễn dịch tối ưu. Phụ nữ mang thai chưa được tiêm phòng đầy đủ là nhóm nguy cơ cao nhất do dễ gặp biến chứng nặng nề nếu nhiễm bệnh.
- Du lịch hoặc tiếp xúc với người đến từ vùng dịch: Người đi du lịch đến khu vực đang lưu hành Rubella. Tiếp xúc với người nhiễm Rubella đến từ vùng có dịch, làm tăng nguy cơ phơi nhiễm và lây bệnh.
Phát hiện sớm và tiêm chủng đầy đủ là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa Rubella, đặc biệt là ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và nhóm có nguy cơ cao.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh Rubella
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán Rubella
Chẩn đoán Rubella dựa trên lâm sàng thường gặp nhiều khó khăn vì triệu chứng của bệnh không đặc hiệu và có thể tương tự với nhiều bệnh lý khác có sốt kèm phát ban. Ngoài ra, khoảng 50% số ca nhiễm có thể không biểu hiện triệu chứng rõ rệt, khiến việc chẩn đoán lâm sàng trở nên phức tạp hơn.
Một số xét nghiệm được sử dụng để xác định Rubella gồm:
IgM Rubella:
- Dương tính một lần cho thấy Rubella ở giai đoạn cấp tính.
- Tuy nhiên, có thể xảy ra dương tính giả ở những bệnh nhân mắc các bệnh nhiễm virus khác như Epstein-Barr (EBV), Cytomegalovirus (CMV) hoặc Parvovirus B19, cũng như ở bệnh nhân có yếu tố dạng thấp (RF).
IgG Rubella:
- Đánh giá sự gia tăng hiệu giá kháng thể giữa hai lần xét nghiệm (tăng hơn 4 lần) để xác định tình trạng nhiễm bệnh.
- Lần xét nghiệm đầu tiên thực hiện trong giai đoạn nhiễm cấp, mẫu thứ hai được lấy sau 2 - 3 tuần để so sánh.
Phân lập virus:
- Ít được sử dụng trong thực hành lâm sàng thông thường.
- Phương pháp này chủ yếu áp dụng để theo dõi diễn biến khi có dịch bệnh bùng phát.
RT-PCR: Phương pháp xác định vật liệu di truyền của virus với độ chính xác cao, đặc biệt trong giai đoạn sớm của bệnh hoặc ở các trường hợp khó chẩn đoán.
/rubella_trieu_chung_nguyen_nhan_chan_doan_dieu_tri_va_phong_ngua_3_6570e9cea1.jpg)
Phương pháp điều trị Rubella
Điều trị Rubella ở những người không mang thai chủ yếu là điều trị hỗ trợ nhằm giảm nhẹ triệu chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để:
- Hạ sốt.
- Giảm đau khớp hoặc viêm khớp liên quan đến bệnh.
Điều trị trẻ em mắc hội chứng Rubella bẩm sinh cần tập trung vào triệu chứng cụ thể và từng cơ quan bị ảnh hưởng.
Tiếp cận đa chuyên khoa thường được áp dụng, bao gồm:
- Nhi khoa để đánh giá tổng thể sức khỏe của trẻ.
- Nhãn khoa để theo dõi các bất thường về mắt như đục thủy tinh thể.
- Tim mạch để phát hiện các dị tật tim bẩm sinh.
- Thính học để kiểm tra và xử lý các vấn đề về thính lực.
- Phát triển thần kinh để đánh giá và hỗ trợ điều trị các chậm phát triển trí tuệ hoặc rối loạn hành vi.
Theo dõi lâu dài là cần thiết để phát hiện và xử lý kịp thời các biểu hiện muộn có thể xảy ra trong quá trình phát triển của trẻ.
Đối với phụ nữ mang thai nhiễm Rubella: Nếu nhiễm virus xảy ra càng sớm trong thai kỳ, nguy cơ nhiễm trùng bào thai và dẫn đến dị tật bẩm sinh càng cao. Trong những trường hợp này, bác sĩ chuyên khoa sẽ thực hiện đánh giá toàn diện và có thể cân nhắc đến việc chấm dứt thai kỳ dựa trên mức độ tổn thương của thai nhi và tư vấn chuyên khoa sản.
Việc chẩn đoán và can thiệp sớm là rất quan trọng để giảm thiểu hậu quả nghiêm trọng do Rubella gây ra, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh Rubella
Phương pháp phòng ngừa Rubella
Tiêm phòng vắc xin đầy đủ theo hướng dẫn của Bộ Y tế là cách phòng ngừa tốt nhất đối với Rubella, đặc biệt đối với phụ nữ đang trong độ tuổi sinh sản.
Tiêm ngừa vắc xin Rubella đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa căn bệnh truyền nhiễm này và giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai. Nếu nhiễm Rubella trong thai kỳ, thai nhi có thể bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng liên quan đến tim, mắt và não. Vì vậy, tiêm phòng Rubella là phương pháp bảo vệ hiệu quả nhất cho cả mẹ và trẻ sơ sinh.
Các loại vắc xin phòng Rubella hiện có:
Priorix:
- Sản xuất bởi GlaxoSmithKline (Bỉ).
- Chỉ định tiêm cho trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên, không giới hạn độ tuổi tối đa.
- Là vắc xin 3 trong 1, phòng ngừa các bệnh sởi, quai bị và Rubella.
- Được đánh giá hiệu quả cao và an toàn trong sử dụng cho trẻ nhỏ và người lớn.
MMR II:
- Đến từ hãng Merck (Mỹ).
- Dành cho trẻ từ 12 tháng tuổi và người lớn chưa được tiêm ngừa đầy đủ.
- Giúp phòng ngừa 3 bệnh sởi, quai bị và Rubella với khả năng tạo miễn dịch lâu dài và hiệu quả bền vững.
Measles Mumps Rubella:
- Sản xuất bởi nhà sản xuất Ấn Độ uy tín.
- Dành cho trẻ từ 12 tháng tuổi đến 10 tuổi.
- Đảm bảo hiệu quả cao trong việc phòng ngừa sởi, quai bị và Rubella cho nhóm tuổi được chỉ định.
/rubella_trieu_chung_nguyen_nhan_chan_doan_dieu_tri_va_phong_ngua_4_5f80a1c805.jpg)
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cam kết cung cấp dịch vụ tiêm phòng an toàn với:
- Hệ thống bảo quản vắc xin đạt chuẩn quốc tế.
- Đội ngũ y tế giàu kinh nghiệm và hỗ trợ tư vấn chi tiết cho từng khách hàng.
- Quy trình tiêm chủng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn tối đa.
Để được tư vấn và đặt lịch tiêm chủng, khách hàng có thể liên hệ qua Hotline miễn phí 18006928 hoặc đặt lịch online nhanh chóng và thuận tiện tại website chính thức của Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.