Tìm hiểu chung về ung thư trực tràng giai đoạn 4
Ung thư trực tràng giai đoạn 4 là giai đoạn tiến triển của bệnh ung thư ttràng, khi các tế bào ung thư đã tách ra khỏi khối u ban đầu ở trực tràng và lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể thông qua đường máu hoặc hệ thống bạch huyết, hình thành các khối u mới trên các cơ quan khác. Mặc dù ung thư đã lan sang một cơ quan mới, nó vẫn được gọi theo tên của bộ phận cơ thể nơi nó bắt nguồn. Do đó, ung thư trực tràng di căn đến phổi, gan hoặc bất kỳ cơ quan nào khác vẫn được gọi là ung thư trực tràng di căn hoặc ung thư trực tràng giai đoạn 4.
Các vị trí di căn phổ biến nhất của ung thư trực tràng là gan, sau đó là phổi, xương, não hoặc tủy sống. Đặc biệt, gan là nơi di căn phổ biến nhất do mối liên hệ cung cấp máu giữa ruột già và gan. Khoảng 30% bệnh nhân ung thư trực tràng được chẩn đoán ở giai đoạn di căn và khoảng 20% bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ở giai đoạn 4.
Ung thư trực tràng giai đoạn 4 được chia thành ba giai đoạn phụ: IVA, IVB và IVC:
- Giai đoạn IVA: Ung thư đã lan đến một khu vực hoặc một cơ quan không gần trực tràng như gan, phổi, tuyến tiền liệt hoặc một hạch bạch huyết ở xa.
- Giai đoạn IVB: Ung thư đã lan đến hai hoặc nhiều hơn các cơ quan ở xa, nhưng chưa lan đến lớp màng lót khoang bụng (phúc mạc).
- Giai đoạn IVC: Ung thư có thể đã lan đến các cơ quan ở xa và đã lan đến lớp màng lót khoang bụng (phúc mạc).
Triệu chứng thường gặp của ung thư trực tràng giai đoạn 4
Những triệu chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 4
Khi bệnh nhân ung thư trực tràng tiến triển đến giai đoạn 4, họ thường biểu hiện các triệu chứng do sự lan rộng của khối u. Các triệu chứng này có thể bao gồm:
- Chảy máu: Biểu hiện phổ biến nhất, thường thấy dưới dạng máu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm lẫn trong phân.
- Tắc nghẽn ruột: Gặp ở khoảng 10 - 25% bệnh nhân khi nhập viện, gây đau bụng, chướng bụng, đầy hơi, kèm theo thay đổi thói quen đại tiện như tiêu chảy hoặc táo bón.
- Thay đổi thói quen đại tiện: Có thể bao gồm tiêu chảy, táo bón, cảm giác mót rặn, đi ngoài chưa hết phân, hoặc phân nhỏ và hẹp hơn bình thường.
- Đau bụng hoặc khó chịu vùng bụng: Xuất hiện thường xuyên, kèm cảm giác đầy hơi, tức nặng hoặc khó chịu vùng bụng dưới.
- Thay đổi khẩu vị và sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân không chủ ý, kèm chán ăn.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt kéo dài, thường liên quan đến tình trạng thiếu máu hoặc suy kiệt toàn thân.
- Đau vùng chậu: Thường gặp ở bệnh nhân có bệnh tiến triển tại chỗ hoặc tái phát; do khối u xâm lấn vào các cấu trúc thần kinh hoặc xương cùng.
- Thiếu máu: Có thể gây mệt mỏi, da xanh, niêm nhạt; thường là hậu quả của chảy máu mạn tính.
- Không triệu chứng: Khoảng 5% bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn di căn nhưng không có biểu hiện lâm sàng rõ ràng.

Tác động của ung thư trực tràng giai đoạn 4 đối với sức khỏe
Khi ung thư trực tràng tiến triển đến giai đoạn 4 và không thể phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn, mục tiêu điều trị chính chuyển từ chữa khỏi sang cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nhẹ triệu chứng. Tác động của giai đoạn 4 đối với sức khỏe là đáng kể:
- Giảm chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng như tắc nghẽn, chảy máu, đau đớn và các biến chứng khác ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.
- Nguy cơ tàn tật sau phẫu thuật: Các ca phẫu thuật xâm lấn để cắt bỏ khối u có thể dẫn đến tàn tật đáng kể sau phẫu thuật, đặc biệt là trong các trường hợp bệnh đã lan rộng.
- Biến chứng liên quan đến hậu môn nhân tạo: Nhiều bệnh nhân có thể cần phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo vĩnh viễn, điều này có thể gây ra các vấn đề như kích ứng da, rò rỉ, sa, đau, hoại tử một phần và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và sự tự tin xã hội của bệnh nhân.
- Tỷ lệ tử vong và biến chứng cao trong phẫu thuật cấp cứu: Trong các tình huống cấp cứu như tắc ruột hoặc thủng ruột, phẫu thuật khẩn cấp có tỷ lệ tử vong lên tới 20% và biến chứng lên đến 50%.
Biến chứng có thể gặp khi mắc ung thư trực tràng giai đoạn 4
Bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 4 có thể gặp nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Tắc ruột và chảy máu trực tràng là hai biến chứng phổ biến nhất và thường là nguyên nhân khiến bệnh nhân tìm kiếm sự can thiệp giảm nhẹ.
- Thủng ruột có thể xảy ra do khối u hoặc do các can thiệp điều trị như đặt stent. Thủng ruột là biến chứng nghiêm trọng với hậu quả đáng kể cho bệnh nhân suy yếu.
- Mặc dù stent giúp giảm tắc nghẽn, nhưng có thể gây chảy máu, sai vị trí, thủng ruột (khoảng 5 - 10%), di chuyển stent, tắc nghẽn hoặc tắc ruột lâu dài (khoảng 15%).
- Phẫu thuật tắc ruột ác tính có tỷ lệ tử vong 5 - 18% và tỷ lệ biến chứng 20 - 54%. Các phẫu thuật mở rộng như cắt bỏ vùng chậu có tỷ lệ biến chứng cao (30 - 60%) và tỷ lệ cứu vãn cơ vòng thấp (5 - 15%), thường dẫn đến thời gian nằm viện kéo dài và cần tạo hậu môn nhân tạo.
- Đau và tiết dịch trực tràng cũng góp phần làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây, bạn nên thăm khám bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra và chẩn đoán kịp thời:
- Máu (màu đỏ tươi hoặc sẫm) trong phân.
- Thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài).
- Cảm giác đại tiện không hết phân.
- Phân hẹp hơn hoặc có hình dạng khác thường.
- Khó chịu bụng tổng quát (đau do đầy hơi, chướng bụng, nặng bụng thường xuyên).
- Thay đổi khẩu vị hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư trực tràng giai đoạn 4
Ung thư trực tràng, bao gồm ung thư trực tràng giai đoạn 4, được gây ra bởi những thay đổi trong cách các tế bào đại trực tràng phát triển và phân chia thành các tế bào mới. Các yếu tố nguy cơ không trực tiếp gây ung thư mà thay vào đó làm tăng khả năng tổn thương DNA trong tế bào, từ đó có thể dẫn đến ung thư đại trực tràng. Các nguồn không nêu rõ nguyên nhân trực tiếp khiến ung thư trực tràng giai đoạn 4, mà tập trung vào các yếu tố nguy cơ phát triển ung thư trực tràng nói chung.
Nguy cơ mắc phải ung thư trực tràng giai đoạn 4
Những ai có nguy cơ mắc phải ung thư trực tràng giai đoạn 4?
Những đối tượng có nguy cơ mắc ung thư trực tràng giai đoạn 4 cao hơn những người khác gồm:
- Chủng tộc: Người da đen có nguy cơ cao hơn.
- Tuổi tác: Tuổi cao là yếu tố nguy cơ chính đối với hầu hết các loại ung thư; nguy cơ mắc ung thư tăng lên khi bạn già đi.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ung thư trực tràng giai đoạn 4
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng giai đoạn 4 thực chất là các yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư trực tràng nói chung, sau đó có thể tiến triển đến giai đoạn 4 nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Khoảng 23% các trường hợp ung thư đại trực tràng được chẩn đoán khi ung thư đã lan đến các mô hoặc cơ quan ở xa.
Các yếu tố nguy cơ dưới đây là cho ung thư đại trực tràng nói chung, có thể dẫn đến bệnh ở bất kỳ giai đoạn nào, bao gồm cả giai đoạn 4:
- Tiền sử gia đình: Có người thân cấp một (cha mẹ, anh chị em ruột hoặc con cái) mắc ung thư đại tràng hoặc trực tràng.
- Tiền sử cá nhân: Từng mắc ung thư đại tràng, trực tràng hoặc ung thư buồng trứng.
- Polyp đại trực tràng nguy cơ cao: Có tiền sử polyp tuyến ≥ 1 cm hoặc có tế bào loạn sản/biến đổi mô học dưới kính hiển vi.
- Yếu tố di truyền: Mang đột biến gen gây đa polyp tuyến gia đình (FAP) hoặc hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng không polyp di truyền).
- Bệnh viêm ruột mạn tính: Có tiền sử viêm loét đại tràng mạn hoặc bệnh Crohn kéo dài ≥ 8 năm.
- Uống rượu: Tiêu thụ ≥ 3 ly rượu mỗi ngày làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Hút thuốc lá: Làm tăng nguy cơ hình thành polyp và tiến triển thành ung thư đại trực tràng.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 4
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn 4
Chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn 4 bắt đầu bằng việc xác nhận mô học qua sinh thiết khối u. Quá trình này rất quan trọng để xác định giai đoạn bệnh và lập kế hoạch điều trị. Các xét nghiệm và quy trình chẩn đoán bao gồm:
- Thăm khám trực tràng bằng ngón tay: Giúp phát hiện khối bất thường, xác định vị trí, kích thước tương đối và mức độ cố định của khối u.
- Nội soi đại tràng: Sử dụng ống nội soi có gắn camera để quan sát bên trong trực tràng và đại tràng, tìm polyp, vùng bất thường hoặc ung thư. Có thể lấy mẫu mô hoặc polyp để sinh thiết.
- Sinh thiết: Lấy mẫu tế bào hoặc mô để kiểm tra dưới kính hiển vi, tìm dấu hiệu ung thư. Mô khối u có thể được kiểm tra đột biến gen liên quan đến hội chứng Lynch để hỗ trợ lập kế hoạch điều trị.
- Hình ảnh học cắt ngang: Chụp X-quang ngực, CT scan (ngực, bụng, khung chậu) và MRI (khung chậu) để đánh giá mức độ xâm lấn của khối u, tình trạng hạch bạch huyết và sự hiện diện của di căn xa.
- Xét nghiệm kháng nguyên carcinoembryonic (CEA): Đo nồng độ CEA trong máu. Nồng độ cao có thể là dấu hiệu của ung thư trực tràng.
- Các xét nghiệm khác: Hóa mô miễn dịch và phân tích sự bất ổn định vị vệ tinh (MSI) để kiểm tra các đột biến gen có thể ảnh hưởng đến phương pháp điều trị.
Phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 4
Mục tiêu chính của điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 4 là giảm nhẹ triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân, vì phần lớn bệnh nhân ở giai đoạn này không còn khả năng chữa khỏi hoàn toàn.
Nội khoa
Hóa trị
Là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân không có triệu chứng hoặc có triệu chứng nhẹ với ung thư trực tràng di căn không thể cắt bỏ. Hóa trị có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng trong vòng 1 - 2 tuần. Các phác đồ hóa trị tiên tiến đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót với thời gian sống trung bình tổng thể là 18 - 20 tháng.
Hóa trị khu vực như truyền hóa chất vào động mạch gan (hepatic artery infusion - HAI) hoặc hóa chất tắc mạch (chemoembolization) có thể được sử dụng để điều trị di căn gan.
Liệu pháp nhắm trúng đích
Các thuốc này nhắm vào các đường dẫn tín hiệu cụ thể liên quan đến sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư.
- Bevacizumab, Cetuximab.
- Các thuốc khác: Encorafenib, Fruquintinib, Ramucirumab, Regorafenib, Ziv-aflibercept. Encorafenib và cetuximab có thể được dùng cho bệnh nhân có đột biến gen BRAF cụ thể.
Liệu pháp miễn dịch
Giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại ung thư bằng cách tăng cường khả năng nhận diện và tấn công tế bào ung thư. Các loại thuốc được sử dụng bao gồm Dostarlimab (đặc biệt cho khối u có khiếm khuyết gen sửa chữa DNA), Ipilimumab, Nivolumab, Pembrolizumab.
Xạ trị
Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể giảm đau và chảy máu ở 75% bệnh nhân trong thời gian 6-9 tháng.
Hóa xạ trị
Kết hợp hóa trị và xạ trị để tăng cường tác dụng của cả hai.
Ngoại khoa
Phẫu thuật ung thư trực tràng là phương pháp điều trị chính nhằm cắt bỏ khối u ung thư, các hạch bạch huyết và một phần mô lành lân cận để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa tái phát. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm phẫu thuật mở truyền thống và các phương pháp ít xâm lấn như nội soi, tùy thuộc vào giai đoạn và vị trí khối u. Can thiệp phẫu thuật thường được chỉ định cho các bệnh nhân có triệu chứng như tắc ruột hoặc chảy máu hoặc khi khối u di căn có thể cắt bỏ hoàn toàn.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ung thư trực tràng giai đoạn 4
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của ung thư trực tràng giai đoạn 4
Chế độ dinh dưỡng
- Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất dinh dưỡng thiết yếu là rất quan trọng để duy trì sức khỏe, quản lý tác dụng phụ của điều trị và thúc đẩy quá trình lành bệnh.
- Nên tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng kế hoạch dinh dưỡng cá nhân hóa, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân.
Chế độ sinh hoạt
- Vận động thể chất: Hoạt động thể chất thường xuyên đã được chứng minh mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân, giúp giảm mệt mỏi, cải thiện sức mạnh cơ bắp, nâng cao tâm trạng và tăng cường sức khỏe tổng thể. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào.
- Kiểm soát cơn đau: Đau là một triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 4. Việc quản lý đau hiệu quả thông qua thuốc, liệu pháp bổ trợ và chăm sóc giảm nhẹ là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Hỗ trợ tâm lý: Chẩn đoán ung thư có thể gây ra căng thẳng cảm xúc đáng kể. Tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý thông qua tư vấn hoặc các nhóm hỗ trợ có thể giúp bệnh nhân đối phó với những thách thức liên quan đến bệnh.
Phương pháp phòng ngừa ung thư trực tràng giai đoạn 4 hiệu quả
Một số phương pháp giúp phòng ngừa bệnh ung thư trực tràng hiệu quả gồm:
- Tầm soát định kỳ: Các xét nghiệm tầm soát ung thư đại trực tràng và polyp rất quan trọng để phát hiện sớm và loại bỏ các tổn thương tiền ung thư.
- Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm gen cho các hội chứng ung thư di truyền như hội chứng Lynch hoặc FAP có thể giúp xác định những người có nguy cơ cao và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc tầm soát tăng cường.
- Thay đổi lối sống lành mạnh: Bỏ hút thuốc, hạn chế uống rượu (dưới 3 ly/ngày), duy trì cân nặng khỏe mạnh tránh béo phì.
- Quản lý các bệnh lý nền: Điều trị và theo dõi chặt chẽ các tình trạng như viêm loét đại tràng mãn tính hoặc bệnh Crohn trong hơn 8 năm, vì chúng làm tăng nguy cơ ung thư.
