icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_liet_ruot_2c3cf0e21cbenh_a_z_liet_ruot_2c3cf0e21c

Liệt ruột là gì? Những điều cần biết về liệt ruột

Vũ Thị Hoài Thương05/12/2025

Liệt ruột là tình trạng ruột ngừng hoặc giảm mạnh nhu động, các tín hiệu thần kinh hoặc cơ trơn của ruột không còn hoạt động hiệu quả, khiến thức ăn, dịch tiêu hóa và khí ứ lại. Nguyên nhân gây bệnh thường gặp nhất là sau phẫu thuật ổ bụng. Bệnh thường xảy ra trong thời gian ngắn, nhưng nếu tình trạng bệnh kéo dài không được điều trị sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như tắc ruột, hoặc thậm chí là hoại tử và thủng ruột.

Tìm hiểu chung về bệnh liệt ruột

Liệt ruột là tình trạng ruột ngừng hoặc giảm mạnh nhu động, các tín hiệu thần kinh hoặc cơ trơn của ruột không còn hoạt động hiệu quả, khiến thức ăn, dịch tiêu hóa và khí không thể di chuyển bình thường trong ống tiêu hóa. Khi nhu động ruột bị mất, lòng ruột không đẩy được chất chứa đi tiếp, dẫn đến tắc chức năng dù không có vật cản thực thể. Đây là một tình trạng cấp tính, chỉ là tạm thời và có thể hồi phục khi nguyên nhân gây nên được giải quyết.

Liệt ruột là biến chứng tiêu hóa thường gặp, đặc biệt sau phẫu thuật bụng. Tỷ lệ liệt ruột sau mổ dao động từ 10 - 30% tùy loại phẫu thuật. Bệnh cũng phổ biến trong các bệnh lý nặng như nhiễm trùng huyết, viêm phúc mạc, viêm tụy cấp và trong các trường hợp nằm viện kéo dài. Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, mọi giới tính.

Liệt ruột thường được chia thành hai nhóm chính dựa trên bối cảnh và cơ chế xuất hiện:

  • Liệt ruột sau phẫu thuật: Đây là dạng phổ biến nhất, xảy ra sau các phẫu thuật ổ bụng hoặc phẫu thuật gây ảnh hưởng đến thần kinh và cơ trơn của ruột. Thường xuất hiện trong 24 - 72 giờ đầu sau phẫu thuật.
  • Liệt ruột không do phẫu thuật: Xảy ra khi ruột mất nhu động vì một bệnh lý hoặc yếu tố toàn thân khác. Bao gồm: Rối loạn điện giải, nhiễm trùng huyết, viêm phúc mạc, tổn thương hệ thần kinh ruột, dùng thuốc, chấn thương bụng,…

Triệu chứng bệnh liệt ruột

Những dấu hiệu và triệu chứng của liệt ruột

Liệt ruột khiến nhu động ruột ngừng hoạt động, dẫn đến các biểu hiện tiêu hóa ứ trệ. Những triệu chứng thường gặp gồm:

  • Chướng bụng, đầy hơi: Bụng phình to, căng cứng, cảm giác nặng nề. Người bệnh thấy bụng khó chịu, đầy tức, đặc biệt sau ăn hoặc sau vài giờ bất động ruột.
  • Đau bụng âm ỉ: Đau thường không thành cơn, không quặn dữ dội như tắc ruột cơ học. Mức độ đau từ nhẹ đến vừa, tăng lên khi bụng căng nhiều.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn xuất hiện sớm do dịch dạ dày không di chuyển xuống ruột. Nôn có thể lặp lại nhiều lần, đôi khi là dịch vàng, dịch xanh khi ứ trệ kéo dài.
  • Không trung tiện: Gần như không xì hơi hoặc xì hơi rất ít, đó là dấu hiệu quan trọng gợi ý ruột ngừng nhu động.
  • Không đi ngoài hoặc táo bón nặng: Phân không được đẩy xuống đại tràng, dẫn đến không đi ngoài trong nhiều giờ hoặc nhiều ngày. Một số trường hợp chỉ còn cảm giác mót rặn nhưng không thể đi tiêu.
  • Cảm giác no nhanh khi ăn: Mới ăn ít đã thấy đầy bụng, nặng bụng, đôi khi phải bỏ dở bữa.
  • Mệt mỏi, khó chịu toàn thân: Do ứ trệ tiêu hóa kéo dài, nôn nhiều dẫn đến mất nước hoặc rối loạn điện giải.
Chướng bụng, đầy hơi là một trong những dấu hiệu của bệnh liệt ruột
Chướng bụng, đầy hơi là một trong những dấu hiệu của bệnh liệt ruột

Biến chứng có thể gặp khi mắc liệt ruột

Liệt ruột không chỉ gây khó chịu về tiêu hóa mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng nếu nhu động ruột không được khôi phục kịp thời. Khi khí và dịch tiếp tục ứ đọng trong thời gian dài, áp lực trong lòng ruột tăng lên, làm tổn thương thành ruột và kéo theo hàng loạt biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng của liệt ruột:

  • Tắc ruột: Khi liệt ruột nặng, nhu động gần như ngừng hoàn toàn, dẫn đến tắc ruột một phần hoặc hoàn toàn. Người bệnh có thể xuất hiện đau bụng dữ dội, nôn mửa, bụng trướng căng, không trung tiện và rối loạn tiêu hóa rõ rệt.
  • Thiếu máu nuôi thành ruột: Khi ruột căng kéo dài, mạch máu nuôi thành ruột bị chèn ép dẫn đến giảm tưới máu, gây nên tình trạng viêm, phù nề, thậm chí hoại tử ruột nếu không can thiệp.
  • Nguy cơ thủng ruột: Thành ruột yếu đi và bị kéo căng sẽ dễ bị thủng, gây tràn dịch và dịch tiêu hóa vào ổ bụng dẫn đến tình trạng đe dọa tính mạng.
  • Nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa tăng cao: Do chất cặn bã và dịch tiêu hóa ứ đọng lâu ngày tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn có hại phát triển, làm tăng nguy cơ viêm ruột, viêm phúc mạc hoặc nhiễm trùng thứ phát.
  • Viêm phúc mạc: Xảy ra khi vi khuẩn hoặc dịch tiêu hóa tràn vào ổ bụng. Gây đau bụng dữ dội, sốt cao, nhiễm trùng nặng và cần cấp cứu.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Nhiễm trùng nặng từ ruột hoặc viêm phúc mạc có thể lan vào máu, nguy cơ tử vong cao nếu không điều trị tích cực.
  • Rối loạn điện giải và mất nước: Nôn kéo dài, dịch tiêu hóa ứ lại gây hạ kali, hạ magie, thiếu nước, làm tình trạng liệt ruột trầm trọng hơn.
  • Kéo dài thời gian nằm viện và chậm phục hồi: Liệt ruột sau mổ làm chậm quá trình phục hồi, tăng nguy cơ viêm phổi, nhiễm trùng đường tiểu hoặc biến chứng do bất động.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, bạn nên liên hệ với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn kịp thời. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ bệnh nặng hơn và giúp bạn mau chóng phục hồi.

Nguyên nhân gây bệnh liệt ruột

Liệt ruột xảy ra khi nhu động ruột bị ức chế, dẫn đến tình trạng ruột ngừng vận động và ứ đọng khí, dịch tiêu hóa. Liệt ruột sau mổ là dạng thường gặp nhất. Tác động cơ học trong phẫu thuật kích thích phúc mạc, làm ruột co cứng và tạm thời mất nhu động. Trong phẫu thuật sử dụng các thuốc gây mê, giảm đau, đặc biệt có thành phần là opioid gây ức chế dẫn truyền thần kinh ruột. Ngoài ra phản ứng viêm sau phẫu thuật làm cơ trơn ruột hoạt động kém. Liệt ruột sau phẫu thuật thường xuất hiện trong 24 - 72 giờ sau mổ.

Ngoài ra, một số nguyên nhân không phẫu thuật khác gây liệt ruột là:

  • Viêm nhiễm trong hoặc sau phúc mạc: Viêm ruột thừa, viêm túi thừa, loét - thủng tá tràng,… Gây kích thích mạnh lên phúc mạc và làm ức chế nhu động ruột.
  • Tụ máu trong hoặc sau phúc mạc: Máu tụ gây chèn ép, kích thích phúc mạc khiến ruột giảm hoặc mất vận động.
  • Rối loạn chuyển hóa: Một số tình trạng rối loạn như hạ kali máu, hạ magie máu làm cho cơ trơn ruột không bóp bình thường.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Những nhóm thuốc gây ức chế dẫn truyền thần kinh hoặc làm giảm trương lực cơ ruột gây nên bệnh lý liệt ruột có thế gặp như nhóm thuốc opioid, thuốc kháng cholinergic, thuốc chẹn kệnh canxi.
  • Khác: Gãy xương sườn, viêm thùy phổi dưới, nhồi máu cơ tim, suy thận cũng có thể gây giảm nhu động ruột và liệt ruột qua cơ chế phản xạ thần kinh - nội tạng.
Tác dụng phụ của một số loại thuốc có thể gây liệt ruột
Tác dụng phụ của một số loại thuốc có thể gây liệt ruột

Nguy cơ gây bệnh liệt ruột

Những ai có nguy cơ mắc bệnh liệt ruột?

Liệt ruột có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn do đặc thù bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe. Bao gồm:

  • Người vừa trải qua phẫu thuật bụng hoặc phẫu thuật vùng chậu.
  • Người có rối loạn điện giải.
  • Người đang dùng thuốc ảnh hưởng nhu động ruột.
  • Bệnh nhân có viêm nhiễm trong ổ bụng, nhiễm trùng toàn thân.
  • Người chấn thương bụng hoặc chấn thương nghiêm trọng.
  • Có bệnh lý thần kinh như tổn thương tủy sống, parkinson.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh liệt ruột

Một số yếu tố dưới đây có thể làm tăng đáng kể nguy cơ xuất hiện liệt ruột hoặc khiến tình trạng nặng hơn:

  • Sử dụng thuốc opioid kéo dài hoặc liều cao.
  • Rối loạn điện giải chưa được điều chỉnh.
  • Viêm nhiễm hoặc phẫu thuật ở ổ bụng gần đây.
  • Nằm bất động lâu ngày.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị liệt ruột

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán liệt ruột

Liệt ruột là một chẩn đoán chủ yếu mang tính loại trừ, được xác định khi không có bằng chứng của tắc ruột cơ học và có biểu hiện mất hoặc giảm nhu động ruột. Việc chẩn đoán dựa trên tổng hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.

  • Thăm khám lâm sàng: Việc đánh giá nhu động ruột được thực hiện qua nghe ống nghe để phát hiện âm ruột giảm hoặc mất hoàn toàn. Các dấu hiệu đi kèm như bụng trướng lan tỏa, không trung tiện là chỉ điểm quan trọng cho tình trạng ức chế nhu động ruột.
  • X-quang bụng không chuẩn bị: Là phương tiện hình ảnh cơ bản giúp phân biệt liệt ruột với các trường hợp tắc ruột cơ học, thông qua hình ảnh mức nước hơi, giãn quai ruột...
  • CT scan bụng - chậu: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao, cho phép đánh giá chi tiết cấu trúc quai ruột, loại trừ các nguyên nhân gây tắc cơ học (u, xoắn ruột, lồng ruột...). Đồng thời, CT còn giúp phát hiện các nguyên nhân tiềm ẩn như viêm phúc mạc, viêm tụy cấp, hoặc tụ máu sau phúc mạc.
  • Siêu âm bụng: Dù không thể thay thế CT, nhưng siêu âm là công cụ hỗ trợ chẩn đoán nhanh, đặc biệt hữu ích trong một số đối tượng như trẻ em hoặc phụ nữ mang thai.
  • Xét nghiệm điện giải đồ: Giúp phát hiện rối loạn điện giải liên quan - yếu tố có thể gây hoặc làm nặng thêm tình trạng liệt ruột.
Siêu âm là công cụ hỗ trợ chẩn đoán nhanh
Siêu âm là công cụ hỗ trợ chẩn đoán nhanh

Phương pháp điều trị liệt ruột hiệu quả

Điều trị liệt ruột tập trung vào khôi phục nhu động ruột, giảm ứ đọng khí - dịch và xử lý nguyên nhân cơ bản. Tùy mức độ bệnh, bác sĩ có thể áp dụng một hoặc nhiều phương pháp sau:

Điều trị bảo tồn: Là phương pháp được ưu tiên áp dụng ban đầu cho bệnh nhân. Nhịn ăn tạm thời để ruột nghỉ ngơi, giảm ức động khí và dịch. Đặt ống thông mũi - dạ dày để hút bớt hơi và dịch giúp giảm chướng bụng, buồn nôn, nôn. Bên cạnh đó, bù nước và điều chỉnh điện giải, hạn chế tối đa thuốc opioid và khuyến khích bệnh nhân vận động nhẹ như ngồi dậy, đi lại sớm sau mổ giúp kích thích nhu động ruột trở lại.

Điều trị nguyên nhân nền:

  • Dùng thuốc kích thích nhu động ruột: Metoclopramide, erythromycin liều thấp giúp cải thiện nhu động ở một số trường hợp. Neostigmine hiệu quả trong liệt ruột dạng pseudo-obstruction, nhưng chỉ sử dụng tại bệnh viện vì nguy cơ nhịp tim chậm hoặc co thắt phế quản.
  • Can thiệp phẫu thuật: Chỉ định khi xuất hiện các biến chứng như thủng ruột, hoại tử ruột, viêm phúc mạc hoặc khi điều trị nội khoa thất bại hoặc không loại trừ được tắc ruột cơ học. Có thể cần phẫu thuật giải áp hoặc cắt đoạn ruột tổn thương.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa liệt ruột

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến liệt ruột

Chế độ sinh hoạt:

  • Ưu tiên vận động nhẹ nhàng mỗi ngày.
  • Duy trì tư thế ngồi thẳng sau ăn.
  • Kiểm soát tốt bệnh nền.
  • Tránh hoặc hạn chế thuốc làm giảm nhu động ruột.
  • Theo dõi dấu hiệu cảnh báo và đến cơ sở y tế sớm nếu có dấu hiệu tái phát hoặc triệu chứng xấu đi.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Chia nhỏ bữa ăn, chọn những thức ăn dễ tiêu.
  • Uống đủ nước và bổ sung điện giải hợp lý.
  • Tăng thực phẩm hỗ trợ nhu động ruột như các loại chất xơ hòa tan: Yến mạch, chuối, táo, khoai lang, bí đỏ.
  • Bổ sung men vi sinh hoặc sữa chua có lợi khuẩn.
  • Tránh các thực phẩm gây đầy hơi, chướng bụng.

Phương pháp phòng ngừa liệt ruột

Liệt ruột hoàn toàn có thể giảm nguy cơ xảy ra nếu người bệnh chủ động chăm sóc đúng cách, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc khi có các yếu tố nguy cơ.

  • Vận động sớm sau phẫu thuật: Ngồi dậy, đi lại nhẹ nhàng để kích thích nhu động ruột.
  • Hạn chế opioid: Ưu tiên thuốc giảm đau không opioid để tránh ức chế nhu động ruột.
  • Duy trì cân bằng điện giải: Theo dõi và bổ sung kali, magie, natri khi cần thiết.
  • Kiểm soát tốt bệnh nền: Quản lý tiểu đường, suy thận, suy gan, rối loạn thần kinh… để giảm nguy cơ liệt ruột.
  • Ăn uống hợp lý: Chia nhỏ bữa, ưu tiên thức ăn mềm, dễ tiêu, tránh thực phẩm gây đầy hơi.
  • Uống đủ nước: Ngăn mất nước và hạn chế rối loạn điện giải.
  • Theo dõi dấu hiệu bất thường: Bụng chướng, buồn nôn, không trung tiện… và đi khám sớm khi có bất thường.
Chia nhỏ bữa, ưu tiên thức ăn mềm, dễ tiêu, tránh thực phẩm gây đầy hơi
Chia nhỏ bữa, ưu tiên thức ăn mềm, dễ tiêu, tránh thực phẩm gây đầy hơi

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Phổ biến nhất là sau phẫu thuật ổ bụng do tác động lên phúc mạc và sử dụng thuốc giảm đau opioid. Ngoài ra, liệt ruột có thể xảy ra khi rối loạn điện giải, nhiễm trùng ổ bụng, chấn thương, bệnh lý thần kinh hoặc dùng thuốc làm giảm nhu động ruột. Tìm đúng nguyên nhân rất quan trọng trong điều trị.

Cả hai đều gây chướng bụng, buồn nôn và không trung tiện, nhưng liệt ruột thường đau bụng âm ỉ và lan tỏa, trong khi tắc ruột gây đau quặn từng cơn. Hình ảnh X-quang hoặc CT giúp phân biệt vì liệt ruột không có điểm tắc nghẽn cơ học. Việc phân biệt đúng rất quan trọng vì hướng điều trị khác nhau.

Nếu nhẹ và được xử trí sớm, liệt ruột thường hồi phục trong vài ngày. Tuy nhiên, nếu kéo dài, bệnh có thể gây giãn ruột, giảm lưu lượng máu đến ruột, thậm chí hoại tử hoặc thủng ruột. Vì vậy, người bệnh cần theo dõi sát và điều trị đúng cách.

Thông thường, liệt ruột sau mổ kéo dài từ 24 - 72 giờ, tùy loại phẫu thuật và tình trạng sức khỏe người bệnh. Một số trường hợp kéo dài hơn nếu dùng nhiều opioid hoặc có rối loạn điện giải. Điều trị đúng và vận động sớm giúp rút ngắn thời gian hồi phục.

Có. Người lớn tuổi thường có nhu động ruột chậm hơn, rối loạn điện giải dễ xảy ra và dùng nhiều loại thuốc ảnh hưởng đến ruột. Các bệnh nền như tiểu đường, bệnh tim mạch hoặc suy thận cũng làm tăng nguy cơ. Vì vậy cần theo dõi tiêu hóa sát hơn ở nhóm này.