Ung thư gan di căn là giai đoạn nghiêm trọng của ung thư, khi tế bào ung thư đã lan rộng ra ngoài gan và ảnh hưởng đến các cơ quan khác. Việc hiểu rõ triệu chứng và phương pháp điều trị có thể giúp bệnh nhân kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tổng quan về ung thư gan di căn
Ung thư gan di căn là tình trạng các tế bào ung thư gan nguyên phát lan ra khỏi gan, thường di chuyển đến các cơ quan như phổi, xương, não hoặc hạch bạch huyết. Giai đoạn này được xếp vào giai đoạn IV theo hệ thống phân loại TNM, cho thấy bệnh đã tiến triển nặng.
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư gan di căn thường thấp nếu không được can thiệp kịp thời, với tỷ lệ sống sót 5 năm chỉ khoảng 3 - 5% theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS).
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan nguyên phát, từ đó dẫn đến ung thư gan di căn. Dưới đây là những nguyên nhân chính, bạn đọc có thể tham khảo:
- Viêm gan virus B và C: Đây là nguyên nhân hàng đầu tại Việt Nam, với tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B (HBV) ở người trưởng thành dao động từ 15 - 20% theo Viện Nghiên cứu và Phòng chống Dịch bệnh Quốc gia (NIHE). Viêm gan mạn tính gây tổn thương gan, dẫn đến xơ gan, tạo điều kiện cho ung thư phát triển. Virus viêm gan C (HCV) cũng góp phần đáng kể, đặc biệt ở những bệnh nhân không điều trị kịp thời.
- Xơ gan do rượu bia: Tiêu thụ rượu bia kéo dài gây tổn thương gan nghiêm trọng, dẫn đến xơ gan, làm tăng nguy cơ ung thư gan nguyên phát và di căn.
- Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Tình trạng này liên quan đến béo phì và tiểu đường ngày càng phổ biến, có thể tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ và ung thư gan.
- Di truyền và tiếp xúc độc tố: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan hoặc tiêu thụ thực phẩm chứa aflatoxin (chất độc từ nấm mốc trong ngũ cốc, đậu phộng) có nguy cơ cao hơn. Tiếp xúc hóa chất độc hại cũng là yếu tố nguy cơ.

Triệu chứng cảnh báo ung thư gan di căn
Ung thư gan di căn thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều bệnh nhân bỏ qua các dấu hiệu ban đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn và phụ thuộc vào vị trí di căn.
Triệu chứng chung
Những dấu hiệu phổ biến của ung thư gan di căn bao gồm các biểu hiện toàn thân sau:
- Đau bụng kéo dài: Bệnh nhân cảm thấy đau hoặc tức nặng ở vùng hạ sườn phải do khối u chèn ép hoặc kích ứng mô xung quanh.
- Sụt cân không rõ lý do: Giảm cân nhanh chóng dù không thay đổi chế độ ăn uống, thường đi kèm suy dinh dưỡng.
- Mệt mỏi, chán ăn: Cơ thể suy nhược, mất cảm giác ngon miệng dẫn đến tình trạng kiệt sức kéo dài.
- Vàng da, vàng mắt: Do gan suy giảm chức năng, bilirubin tích tụ trong máu, gây vàng da, vàng mắt và nước tiểu sẫm màu.
- Tràn dịch ổ bụng: Bụng phình to do tích tụ dịch, gây khó chịu, khó thở và cảm giác nặng nề.

Triệu chứng theo vị trí di căn
Tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng, ung thư gan di căn có thể gây ra các triệu chứng đặc trưng như sau:
- Phổi: Khó thở, ho dai dẳng không rõ nguyên nhân, đau ngực hoặc tràn dịch màng phổi, làm hạn chế khả năng hô hấp.
- Xương: Đau xương dữ dội, đặc biệt ở cột sống, hông hoặc xương sườn; nguy cơ gãy xương tăng do khối u làm yếu cấu trúc xương.
- Não: Đau đầu dữ dội, rối loạn ý thức, yếu nửa người hoặc co giật ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thần kinh.
- Hạch bạch huyết: Sưng đau hạch ở cổ, nách hoặc bẹn, thường kèm cảm giác nặng nề hoặc khó chịu tại vùng bị ảnh hưởng.
Lưu ý: Các triệu chứng trên không đặc hiệu và có thể nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Vì vậy, cần thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu như chụp CT, MRI, xét nghiệm máu đo AFP (alpha-fetoprotein) hoặc sinh thiết để xác định chính xác ung thư gan di căn.

Ung thư gan di căn có chữa được không?
Ung thư gan di căn có chữa được không? Trong hầu hết các trường hợp, ung thư gan di căn không thể chữa khỏi hoàn toàn do sự lan rộng của tế bào ung thư. Tuy nhiên, y học hiện đại cung cấp nhiều phương pháp giúp kiểm soát bệnh, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các mục tiêu điều trị bao gồm kéo dài thời gian sống, giảm đau và kiểm soát triệu chứng, nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
Các phương pháp điều trị giúp hỗ trợ kiểm soát ung thư gan di căn, bao gồm:
- Hóa trị: Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, truyền qua đường tĩnh mạch toàn thân hoặc trực tiếp vào động mạch gan (TACE - tắc mạch hóa chất). Phương pháp này phù hợp với bệnh nhân còn chức năng gan tốt, giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh nhưng có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc.
- Xạ trị: Giúp giảm đau do di căn đến xương hoặc não hoặc kiểm soát triệu chứng tại chỗ. Công nghệ xạ trị hiện đại như SBRT (xạ trị định vị thân) tăng hiệu quả và giảm tổn thương mô lành.
- Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch: Các thuốc như Sorafenib, Lenvatinib nhắm vào gen đột biến hoặc mạch máu nuôi khối u, trong khi Nivolumab, Pembrolizumab kích hoạt hệ miễn dịch để tiêu diệt tế bào ung thư, mang lại hy vọng mới.
- Điều trị hỗ trợ: Bao gồm giảm đau, chống phù nề, hỗ trợ chức năng gan, truyền đạm hoặc truyền máu. Tâm lý trị liệu giúp bệnh nhân duy trì tinh thần lạc quan, cải thiện chất lượng sống.
Theo các chuyên gia, tiên lượng sống của người bệnh ung thư gan di căn phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm mức độ di căn, chức năng gan và khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực, một số bệnh nhân có thể sống thêm từ 6 tháng đến vài năm. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, tỷ lệ sống sót giảm đáng kể.

Phòng ngừa ung thư gan di căn hiệu quả
Dù ung thư gan di căn là bệnh nguy hiểm song việc phòng ngừa từ giai đoạn sớm có thể giảm nguy cơ đáng kể. Các biện pháp sau đây là chìa khóa để bảo vệ gan, bạn đọc có thể tham khảo:
- Tiêm vắc xin phòng viêm gan B: WHO khuyến cáo tiêm vắc xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh trong vòng 24 giờ sau sinh. Đây là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa viêm gan mạn tính, từ đó giảm nguy cơ ung thư gan nguyên phát và di căn. Người lớn chưa tiêm nên kiểm tra và tiêm bổ sung. Chủ động tiêm vắc xin viêm gan B không chỉ là biện pháp bảo vệ lá gan khỏi viêm gan mạn tính mà còn là "hàng rào vàng" ngăn ngừa ung thư gan từ gốc. Hãy đến ngay các cơ sở y tế để được tư vấn tiêm phòng và tầm soát ung thư gan định kỳ.
- Tầm soát định kỳ: Người thuộc nhóm nguy cơ cao (nhiễm HBV/HCV, xơ gan hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư gan) nên siêu âm gan và xét nghiệm AFP mỗi 6 tháng để phát hiện sớm.
- Thay đổi lối sống: Hạn chế rượu bia, tránh thực phẩm chế biến sẵn, duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát tiểu đường và không sử dụng thuốc nam không rõ nguồn gốc để bảo vệ gan.

Ung thư gan di căn là giai đoạn cuối của bệnh ung thư gan với mức độ nguy hiểm cao và tiên lượng sống thấp. Tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn, các phương pháp điều trị hiện đại như hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch có thể giúp kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng sống. Quan trọng nhất, phòng ngừa ung thư gan di căn bắt đầu từ những hành động đơn giản như tiêm vắc xin viêm gan B, tầm soát định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh. Việc làm này không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần giảm gánh nặng ung thư gan trong cộng đồng Việt Nam.