icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

11 biến chứng tràn dịch màng phổi nguy hiểm có thể bạn chưa biết

Ti Ti31/10/2025

Biến chứng tràn dịch màng phổi là hiện tượng tích tụ dịch trong khoang màng phổi, có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá 11 biến chứng hàng, cách phòng tránh và sản phẩm hỗ trợ hiệu quả.

Khi được chẩn đoán tràn dịch màng phổi, điều quan trọng là người bệnh và gia đình cần hiểu rõ mức độ nguy hiểm của tình trạng này. Không chỉ gây khó thở, nó còn có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tim, phổi và nhiều cơ quan khác nếu không được điều trị đúng và kịp thời. Phần dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các rủi ro và cách phòng tránh.

Tràn dịch màng phổi là gì? 

Giữa phổi và thành ngực có một khoảng trống mỏng, gọi là khoang màng phổi. Trong khoang này luôn có một lượng nhỏ dịch giúp bôi trơn và giảm ma sát khi phổi giãn nở, co lại lúc hít thở.

Tràn dịch màng phổi xảy ra khi lượng dịch trong khoang này tăng cao hơn bình thường. Nếu dịch chỉ tăng nhẹ, người bệnh có thể chỉ cảm thấy hơi khó thở hoặc nặng ngực nhẹ. Tuy nhiên, khi dịch tích tụ nhiều, phổi sẽ bị chèn ép, gây khó thở dữ dội, đau ngực, thậm chí đe dọa tính mạng.

Tình trạng này có thể bắt nguồn từ nhiễm trùng, viêm, suy tim, lao phổi hoặc ung thư. Một số trường hợp lành tính, nhưng cũng có những trường hợp tràn dịch ác tính, dễ tái phát và nguy hiểm, nếu không điều trị sớm có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.

Tràn dịch màng phổi xảy ra khi dịch ứ đọng quá nhiều
Tràn dịch màng phổi xảy ra khi dịch ứ đọng quá nhiều

Các biến chứng tràn dịch màng phổi nguy hiểm cần lưu ý 

Nhiều người thắc mắc “Tràn dịch màng phổi có biến chứng gì?” và lo lắng mức độ nguy hiểm của bệnh. Dưới đây là những biến chứng phổ biến và đáng lo nhất mà người bệnh nên biết:

Xẹp phổi

Khi dịch trong màng phổi tăng lên, phổi bị chèn ép và không thể giãn nở bình thường. Điều này khiến oxy trong máu giảm, gây khó thở, mệt mỏi, nhất là khi vận động mạnh.

Suy hô hấp cấp

Biến chứng này xảy ra khi dịch tích tụ quá nhanh và nhiều, khiến phổi không còn chỗ để hô hấp. Cơ thể thiếu oxy nghiêm trọng, các cơ quan như tim, não, gan dễ bị tổn thương nếu không được cấp cứu kịp thời.

Nhiễm trùng màng phổi

Dịch ứ đọng lâu trong khoang màng phổi tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm hoặc tràn mủ màng phổi. Bệnh nhân có thể bị sốt, đau ngực, ho có đờm mủ, tình trạng sức khỏe xấu đi nhanh chóng.

Dày dính màng phổi

Khi dịch không được dẫn lưu hết, cặn dịch tích tụ lâu ngày khiến màng phổi bị xơ cứng, mất đàn hồi. Người bệnh dễ bị khó thở, ho khan, đau tức ngực, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm lâu.

Tràn dịch màng tim

Phản ứng viêm từ màng phổi có thể lan sang màng tim, khiến tim tích tụ dịch và bị chèn ép. Biến chứng này rất nguy hiểm vì có thể gây tụt huyết áp, suy tim cấp nếu không điều trị kịp thời.

Hạ huyết áp

Khi dịch tăng nhanh, áp lực trong lồng ngực làm máu khó trở về tim, dẫn đến tụt huyết áp. Đồng thời, tình trạng thiếu oxy và viêm nhiễm cũng khiến mạch máu giãn ra, làm huyết áp giảm mạnh.

Thiếu oxy máu

Phổi bị ép không thể giãn nở đủ, lượng oxy vào cơ thể giảm, khiến người bệnh mệt mỏi, chóng mặt, giảm tập trung. Nếu kéo dài, thiếu oxy còn ảnh hưởng đến tim, não và gan.

Tràn dịch màng phổi gây thiếu oxy máu, dẫn đến chóng mặt
Tràn dịch màng phổi gây thiếu oxy máu, dẫn đến chóng mặt 

Ung thư màng phổi

Tràn dịch màng phổi không trực tiếp gây ung thư, nhưng có thể là dấu hiệu của ung thư di căn đến màng phổi. Các loại ung thư thường gặp gồm ung thư phổi, vú, buồng trứng, u lympho.

Xơ hóa màng phổi

Khi viêm kéo dài, màng phổi bị tổn thương và để lại sẹo. Theo thời gian, phổi mất độ đàn hồi, gây suy giảm chức năng hô hấp mạn tính. Người bệnh có thể khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi hoặc ngủ.

Giảm khả năng vận động

Đau ngực và khó thở khiến người bệnh hạn chế vận động, tránh leo cầu thang hay mang vác nặng. Lâu dần, cơ thể suy yếu, tinh thần sa sút, dễ stress và mệt mỏi kéo dài.

Tràn dịch màng phổi giảm khả năng vận động
Tràn dịch màng phổi giảm khả năng vận động

Ho dai dẳng

Dịch tích tụ kích thích phổi, gây ho khan hoặc ho có đờm. Nếu kèm theo viêm nhiễm, ho có thể nặng hơn, khiến người bệnh khó ngủ, đau ngực và suy nhược cơ thể.

Biến chứng tràn dịch màng phổi có thể ảnh hưởng tim, phổi và sức khỏe toàn thân
Biến chứng tràn dịch màng phổi có thể ảnh hưởng tim, phổi và sức khỏe toàn thân

Cách điều trị tràn dịch màng phổi 

Tùy mức độ nặng nhẹ và tình trạng sức khỏe, người bệnh có thể được áp dụng một hoặc nhiều phương pháp sau:

Chọc hút dịch màng phổi

Đây là phương pháp phổ biến giúp giảm áp lực lên phổi và cải thiện hơi thở nhanh chóng. Bác sĩ sẽ dùng kim chọc hút dịch ra ngoài, đôi khi kết hợp xét nghiệm mẫu dịch để xác định nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên, nếu chỉ hút dịch mà không điều trị nguyên nhân, bệnh có thể tái phát sau một thời gian ngắn.

Dẫn lưu màng phổi

Phương pháp này dùng ống dẫn chuyên dụng để hút dịch ra ngoài cơ thể. Dẫn lưu thường áp dụng cho các trường hợp tràn dịch lượng lớn, tràn mủ hoặc tràn máu màng phổi, giúp phổi giãn nở trở lại và hô hấp dễ dàng hơn.

Điều trị nội khoa

Tùy nguyên nhân, người bệnh có thể được chỉ định:

Các phác đồ này thường kéo dài nhiều tuần đến vài tháng, nên người bệnh cần tuân thủ điều trị chặt chẽ để đạt hiệu quả cao và hạn chế tác dụng phụ.

Phẫu thuật

Nếu tình trạng tràn dịch kéo dài, tái phát nhiều lần hoặc không đáp ứng với thuốc, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật. Một số kỹ thuật hiện nay gồm:

  • Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS): Ít xâm lấn, giúp loại bỏ dịch và bóc tách mô dính.
  • Phẫu thuật mở màng phổi hoặc bóc tách màng phổi: Áp dụng cho trường hợp nặng, phổi bị xơ dính lâu ngày. Phẫu thuật giúp giải quyết triệt để nguyên nhân, giảm nguy cơ tái phát và phòng biến chứng nguy hiểm.

Biện pháp hỗ trợ phục hồi

Bên cạnh điều trị chính, người bệnh nên:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc gắng sức;
  • Ăn uống đủ dinh dưỡng, dễ tiêu, bổ sung thực phẩm tốt cho phổi;
  • Tập vật lý trị liệu hô hấp để tăng thông khí phổi;
  • Dùng thuốc giảm đau, hạ sốt nếu có chỉ định.

Việc điều trị tràn dịch màng phổi cần theo dõi sát bởi nhân viên y tế, tuyệt đối không tự ý hút dịch hoặc dùng thuốc khi chưa có hướng dẫn chuyên môn.

Biện pháp phòng ngừa biến chứng tràn dịch màng phổi

Để phòng ngừa biến chứng tràn dịch màng phổi, bạn nên giữ môi trường sống trong lành, tránh khói thuốc, khói xe, bụi mịn. Nếu làm việc trong môi trường ô nhiễm, hãy đeo khẩu trang và vệ sinh mũi họng thường xuyên, giữ nhà cửa thông thoáng, tránh ẩm mốc.

Bên cạnh đó, hãy xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học: Ưu tiên thực phẩm chín kỹ, dễ hấp thu, kiêng khem tuyệt đối món sống tái như gỏi, tiết canh để cắt đứt đường lây nhiễm khuẩn. Tích cực bổ sung rau củ quả tươi giàu vitamin C, E, kẽm, selen nhằm củng cố “lá chắn” miễn dịch. Đồng thời, duy trì đủ 2 lít nước/ngày và nói không với rượu bia, đồ chiên xào dầu mỡ. Đi đôi với chế độ dinh dưỡng, cần khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần, điều trị triệt để các bệnh lý hô hấp và vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng ngăn vi khuẩn xâm nhập phổi.

Biến chứng tràn dịch màng phổi vô cùng đa dạng và nguy hiểm, từ xẹp phổi, suy hô hấp cấp, nhiễm trùng lan rộng đến suy tim đột ngột nếu không phát hiện sớm. Thăm khám kịp thời, điều trị chuyên sâu và theo dõi sát sao chính là chìa khóa ngăn chặn biến chứng tràn dịch màng phổi, bảo vệ phổi khỏe mạnh và nâng cao chất lượng cuộc sống. 

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN