Trong các bệnh lý tim mạch - hô hấp nguy hiểm, thuyên tắc phổi được xem là một kẻ giết người thầm lặng vì triệu chứng dễ nhầm lẫn với các bệnh khác. Khi mạch máu trong phổi bị tắc, quá trình trao đổi oxy của cơ thể bị gián đoạn, gây ra hàng loạt biến chứng nghiêm trọng. Vậy thuyên tắc phổi hình thành như thế nào và những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh?
Thuyên tắc phổi là gì?
Thuyên tắc phổi là tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi một cục máu đông di chuyển đến phổi và làm tắc nghẽn dòng máu trong động mạch phổi. Sự tắc nghẽn này khiến máu không thể mang đủ oxy đến phổi và các cơ quan khác, đe dọa đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Khi động mạch phổi bị tắc, máu không thể đi qua để trao đổi oxy, làm giảm lượng oxy trong máu và gây áp lực lớn lên tim. Nếu tắc nghẽn nghiêm trọng, tim phải làm việc quá sức để bơm máu qua khu vực bị chặn, dẫn đến suy tim hoặc đột tử.
Nguyên nhân gây thuyên tắc phổi
Nguyên nhân chính gây thuyên tắc phổi là do cục máu đông di chuyển đến phổi và chặn dòng máu trong động mạch phổi. Phần lớn các cục máu đông này bắt nguồn từ tĩnh mạch sâu ở chân, vì vậy việc hiểu rõ nguyên nhân hình thành cục máu đông là bước quan trọng để phòng ngừa bệnh.
Vì sao cục máu đông hình thành?
Đông máu là phản ứng tự nhiên giúp cơ thể ngăn chảy máu khi bị thương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơ thể không thể phá vỡ cục máu đông sau khi đã hình thành, khiến máu bị ứ đọng và gây tắc nghẽn trong mạch.
Ba yếu tố chính góp phần làm xuất hiện cục máu đông gồm:
- Dòng máu chảy chậm: Xảy ra khi cơ thể ít vận động, nằm lâu hoặc ngồi quá nhiều, gây huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới. Khi một phần cục máu đông này tách ra và theo dòng máu đến phổi, nó có thể làm tắc nghẽn động mạch phổi, gây ra thuyên tắc phổi, tình trạng nguy hiểm cần cấp cứu ngay.
- Tổn thương thành mạch máu: Có thể do chấn thương, phẫu thuật hoặc viêm mạch.
- Rối loạn đông máu: Khi cơ thể có xu hướng tạo máu đông quá mức, dễ dẫn đến tắc nghẽn mạch.

Những dạng thuyên tắc ít gặp hơn
Ngoài cục máu đông, thuyên tắc phổi đôi khi còn do các nguyên nhân khác hiếm gặp hơn, bao gồm:
- Thuyên tắc mỡ: Thường xảy ra sau khi gãy xương lớn, khi mỡ từ tủy xương đi vào mạch máu.
- Thuyên tắc nước ối: Hiếm nhưng rất nguy hiểm, có thể xảy ra trong hoặc sau khi sinh nở.
- Thuyên tắc khí (bong bóng khí): Xảy ra khi không khí lọt vào mạch máu, chặn dòng máu đến phổi.
- Cục máu đông từ ống thông tĩnh mạch (IV): Có thể hình thành ở đầu ống thông, rồi bong ra và di chuyển đến phổi.
Triệu chứng nhận biết thuyên tắc phổi
Bệnh thường khởi phát đột ngột và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Khó thở đột ngột
Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Người bệnh có thể cảm thấy khó thở dù đang nghỉ ngơi hoặc chỉ vận động nhẹ. Cảm giác hụt hơi xuất hiện nhanh chóng và tăng dần theo thời gian.
Thở nhanh, khò khè
Phổi bị tắc nghẽn khiến cơ thể thiếu oxy, buộc người bệnh phải thở nhanh hơn bình thường. Một số người còn nghe thấy tiếng khò khè khi hít thở.
Đau ngực hoặc đau lan vai, cổ, lưng, hàm
Cơn đau thường xuất hiện đột ngột, có thể nhói, âm ỉ hoặc giống cảm giác đau tim. Đau tăng lên khi hít sâu hoặc gắng sức.

Ho
Người bệnh có thể ho khan hoặc ho có đờm, đôi khi thấy máu trong đờm. Đây là dấu hiệu cho thấy mạch máu trong phổi bị tổn thương.
Da nhợt nhạt hoặc đổ mồ hôi
Do thiếu oxy trong máu, làn da trở nên nhợt nhạt, ẩm lạnh, thậm chí hơi xanh ở môi hoặc đầu ngón tay. Một số người còn đổ mồ hôi nhiều dù không vận động.
Nhịp tim nhanh
Khi oxy giảm, tim phải đập nhanh hơn để bù đắp. Người bệnh có thể cảm thấy tim đập mạnh, loạn nhịp hoặc hồi hộp rõ rệt.
Choáng váng ngất xỉu
Cơ thể thiếu oxy não có thể khiến người bệnh cảm thấy choáng, mất thăng bằng, lo lắng quá mức, thậm chí ngất xỉu. Đây là dấu hiệu cảnh báo tình trạng thuyên tắc phổi nặng.
Phân loại thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi không phải lúc nào cũng biểu hiện giống nhau. Tùy vào tốc độ khởi phát triệu chứng và mức độ tiến triển của bệnh, tình trạng này được chia thành ba loại chính: Cấp tính, bán cấp và mạn tính.
Thuyên tắc phổi cấp tính
Đây là dạng phổ biến và nguy hiểm nhất, xảy ra khi các triệu chứng xuất hiện đột ngột như khó thở, đau ngực hoặc ho ra máu. Người bệnh cần được điều trị khẩn cấp, vì nếu không can thiệp kịp thời, cục máu đông có thể làm tắc hoàn toàn mạch máu phổi, dẫn đến suy hô hấp hoặc tử vong nhanh chóng.
Thuyên tắc phổi bán cấp
Thuyên tắc phổi bán cấp phát triển chậm hơn, thường trong vòng 2 đến 12 tuần. Các triệu chứng của bệnh xuất hiện âm thầm và không rõ ràng, khiến người bệnh dễ bỏ qua.
Do đó, nguy cơ tử vong của dạng này cao hơn vì bệnh có thể tiến triển nghiêm trọng trước khi được phát hiện và điều trị.
Thuyên tắc phổi mạn tính
Thuyên tắc phổi mạn tính xảy ra khi cục máu đông còn sót lại trong phổi sau cơn thuyên tắc cấp tính. Theo thời gian, cục máu này làm tăng áp lực trong động mạch phổi, khiến người bệnh ngày càng khó thở và dễ bị suy tim phải.

Đây là dạng bệnh kéo dài và thường cần điều trị lâu dài hoặc can thiệp phẫu thuật để cải thiện lưu thông máu.
Chẩn đoán thuyên tắc phổi
Để xác định chính xác tình trạng thuyên tắc phổi, bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng chuyên biệt.
- Chụp X-quang ngực: Đây là bước kiểm tra hình ảnh đầu tiên giúp đánh giá tổng thể tim và phổi. X-quang có thể cho thấy kích thước, hình dạng và vị trí của tim, phổi, phế quản và mạch máu lớn, giúp bác sĩ loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự.
- Quét thông khí - tưới máu: Xét nghiệm này dùng một lượng nhỏ chất phóng xạ an toàn để đánh giá sự lưu thông khí và máu trong phổi. Nếu phát hiện vùng phổi có thông khí bình thường nhưng tưới máu kém, điều đó gợi ý khả năng tắc nghẽn do cục máu đông.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay trong chẩn đoán thuyên tắc phổi. Chụp CT có tiêm thuốc cản quang giúp hiển thị rõ mạch máu phổi, phát hiện chính xác vị trí và kích thước của cục máu đông.
- Chụp động mạch phổi: Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán thuyên tắc phổi, mặc dù ít được dùng do tính xâm lấn cao. Bác sĩ sẽ tiêm thuốc cản quang trực tiếp vào động mạch phổi để quan sát dòng máu và xác định vị trí tắc nghẽn trên phim X-quang.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo hình ảnh chi tiết của phổi và mạch máu. Phương pháp này an toàn, không dùng tia X, nhưng thường được chỉ định khi bệnh nhân không thể chụp CT có cản quang.
- Siêu âm mạch máu chi dưới: Siêu âm được thực hiện để tìm cục máu đông ở chân, vì phần lớn các trường hợp thuyên tắc phổi bắt nguồn từ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Phương pháp này đơn giản, không xâm lấn và giúp phát hiện sớm nguồn gốc gây thuyên tắc.
- Xét nghiệm D-dimer: Nếu nồng độ D-dimer thấp, khả năng thuyên tắc phổi thường rất nhỏ.
- Khí máu động mạch: Để kiểm tra lượng oxy trong máu và xét nghiệm rối loạn đông máu di truyền nếu cần.
- Điện tâm đồ (ECG): Điện tâm đồ giúp loại trừ các bệnh tim khác như nhồi máu cơ tim, vốn có triệu chứng tương tự. Đây là xét nghiệm nhanh, rẻ và thường được thực hiện đầu tiên khi bệnh nhân có đau ngực hoặc khó thở.
Cách phòng ngừa thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu bạn chủ động thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là những cách giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và bảo vệ sức khỏe tim phổi của bạn:
- Vận động thường xuyên: Duy trì hoạt động thể chất đều đặn. Nếu bạn phải ngồi hoặc nằm lâu, hãy cố gắng cử động tay, chân hoặc xoay cổ chân vài phút mỗi giờ. Khi di chuyển xa bằng xe, tàu hoặc máy bay, hãy đứng lên đi lại định kỳ.
- Mang vớ y khoa: Nếu bạn có nguy cơ bị huyết khối, nên mang vớ y khoa để tăng lưu thông máu ở chân, đặc biệt khi ngồi hoặc đứng lâu.
- Uống đủ nước: Giữ cơ thể đủ nước giúp ngăn máu đặc lại, từ đó giảm nguy cơ đông máu. Hạn chế uống rượu và các loại đồ uống chứa caffeine vì chúng có thể gây mất nước.
- Không hút thuốc: Các sản phẩm thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Tránh ngồi bắt chéo chân: Tư thế này có thể làm cản trở lưu thông máu ở chân, dẫn đến ứ trệ tuần hoàn.
- Không mặc quần áo bó sát: Trang phục quá chật, đặc biệt ở vùng đùi hoặc eo, có thể làm giảm lưu lượng máu tĩnh mạch.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng áp lực lên hệ tuần hoàn và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Nâng cao chân mỗi ngày: Dành khoảng 30 phút, hai lần mỗi ngày để nâng chân cao hơn tim, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn.
- Thảo luận với bác sĩ: Nếu bạn hoặc người thân từng bị cục máu đông, hãy trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cách giảm nguy cơ tái phát, chẳng hạn như dùng thuốc chống đông hoặc theo dõi định kỳ.

Tóm lại, thuyên tắc phổi là một cấp cứu y khoa cần được phát hiện và xử trí nhanh chóng. Việc nắm rõ nguyên nhân, đặc biệt là các yếu tố nguy cơ như bất động lâu ngày, phẫu thuật, béo phì hay rối loạn đông máu, giúp mỗi người chủ động phòng tránh. Duy trì lối sống lành mạnh, vận động hợp lý, theo dõi sức khỏe định kỳ chính là cách bảo vệ lá phổi và tim mạch của bạn trước căn bệnh nguy hiểm này.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/benh_a_z_benh_phoi_tac_nghen_man_tinh_996b69bf49.png)
/tran_mu_mang_phoi1_8af9cec4e9.jpg)
/nguyen_nhan_gay_tran_dich_mang_phoi_khu_tru_va_cach_phong_ngua_7d94bdda76.jpg)
/Tran_dich_mang_phoi_ac_tinh_la_dang_tran_dich_do_di_can_cua_te_bao_ung_thu_1_61945fce01.png)
/Kham_bac_si_som_de_tranh_bien_chung_nguy_hiem_4_125095d34c.png)