icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Động mạch phổi: Vai trò, cấu tạo và các bệnh lý liên quan

Bảo Yến15/07/2025

Động mạch phổi là mạch máu duy nhất trong cơ thể mang máu từ tim đến phổi để trao đổi khí, đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn. Hiểu rõ về động mạch phổi, cấu tạo, chức năng và các bệnh lý liên quan giúp phòng ngừa và phát hiện sớm các tình trạng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe tim mạch và hô hấp.

Động mạch phổi là thành phần cốt lõi trong quá trình tuần hoàn phổi, đảm bảo máu nghèo oxy được đưa từ tim đến phổi để trao đổi khí, cung cấp oxy cho cơ thể. Các bệnh lý liên quan đến động mạch phổi, như thuyên tắc động mạch phổi hay tăng áp động mạch phổi, có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được xử trí kịp thời. Theo thống kê từ các tổ chức y tế, thuyên tắc động mạch phổi là một trong những nguyên nhân gây tử vong đột ngột phổ biến. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu về động mạch phổi, giúp bạn nhận biết vai trò, cấu tạo, các bệnh lý liên quan và cách phòng ngừa hiệu quả.

Vai trò và đặc điểm cấu tạo động mạch phổi

Động mạch phổi là mạch máu lớn bắt nguồn từ tâm thất phải của tim, có nhiệm vụ vận chuyển máu nghèo oxy đến phổi để thực hiện quá trình trao đổi khí. Sau khi máu được làm giàu oxy tại phổi, nó sẽ quay trở lại tim qua tĩnh mạch phổi để được bơm đi khắp cơ thể.

Vai trò chính của động mạch phổi là vận chuyển máu nghèo oxy từ tim đến phổi để thực hiện quá trình trao đổi khí, bao gồm hấp thụ oxy và loại bỏ CO₂. Đồng thời, động mạch phổi góp phần duy trì sự cân bằng giữa tuần hoàn phổi và tuần hoàn toàn thân, hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động phối hợp của hệ tim mạch và hệ hô hấp.

Động mạch phổi: Vai trò, cấu tạo và các bệnh lý liên quan 1
Động mạch phổi là mạch máu lớn bắt nguồn từ tâm thất phải của tim

Không giống các động mạch khác, động mạch phổi có những đặc điểm riêng biệt:

  • Mang máu nghèo oxy: Trong khi hầu hết các động mạch mang máu giàu oxy, động mạch phổi vận chuyển máu từ tâm thất phải đến phổi.
  • Phân nhánh: Động mạch phổi chia thành hai nhánh chính - động mạch phổi phải và trái - dẫn máu đến hai lá phổi tương ứng.
  • Cấu trúc đàn hồi: Thành động mạch phổi dày, đàn hồi tốt, nhưng chịu áp lực thấp hơn so với động mạch chủ, phù hợp với áp suất thấp của tuần hoàn phổi.

Các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến động mạch phổi

Động mạch phổi có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh lý nghiêm trọng, đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là các bệnh lý phổ biến liên quan đến động mạch phổi:

Thuyên tắc động mạch phổi

Thuyên tắc động mạch phổi (Pulmonary Embolism - PE) là một tình trạng cấp cứu tim mạch nghiêm trọng, xảy ra khi dòng máu đến phổi bị tắc nghẽn do sự xuất hiện của các vật chất lạ như huyết khối, mỡ, bọt khí hoặc dị vật. Bệnh có thể diễn tiến nhanh và gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

  • Nguyên nhân: Nguyên nhân phổ biến nhất của PE là do huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis - DVT), thường hình thành ở tĩnh mạch sâu của chi dưới. Khi huyết khối bong ra, nó di chuyển theo hệ tuần hoàn và gây tắc nghẽn động mạch phổi. Ngoài ra, PE cũng có thể bắt nguồn từ các yếu tố khác như mỡ (sau chấn thương xương dài), bọt khí (do thủ thuật y khoa), hoặc dị vật (ví dụ: Mảnh sợi từ catheter tĩnh mạch).
  • Triệu chứng: Bệnh nhân thường khởi phát với các biểu hiện đột ngột bao gồm: khó thở, đau ngực kiểu màng phổi (đau tăng khi hít sâu hoặc ho), nhịp tim nhanh, tím tái. Trong những trường hợp nặng, có thể xuất hiện tụt huyết áp, choáng váng hoặc ngất xỉu, thậm chí ngừng tuần hoàn hô hấp.
  • Hậu quả: PE có thể dẫn đến tăng áp lực động mạch phổi cấp, suy thất phải và sốc tắc mạch, với nguy cơ tử vong cao nếu không được xử trí kịp thời. Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tỷ lệ tử vong đột ngột do thuyên tắc động mạch phổi ở những bệnh nhân không được điều trị dao động từ 10% đến 30%.
Động mạch phổi: Vai trò, cấu tạo và các bệnh lý liên quan 2
Thuyên tắc động mạch phổi xảy ra khi dòng máu đến phổi bị tắc nghẽn do sự xuất hiện của các vật chất lạ như cục máu đông, mỡ, bọt khí hoặc dị vật

Tăng áp động mạch phổi

Tăng áp động mạch phổi (Pulmonary Arterial Hypertension - PAH) là một bệnh lý tiến triển đặc trưng bởi sự gia tăng bất thường áp lực trong động mạch phổi, dẫn đến tăng gánh cho thất phải và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tim - phổi.

  • Nguyên nhân: PAH có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Các yếu tố thường gặp bao gồm: Bệnh phổi mạn tính (như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính - COPD, xơ phổi), bệnh tim bẩm sinh có luồng thông trái - phải kéo dài, và yếu tố di truyền trong các trường hợp tăng áp động mạch phổi gia đình. Ngoài ra, một số thuốc và bệnh hệ thống như lupus ban đỏ hệ thống cũng được ghi nhận có liên quan.
  • Triệu chứng: Các biểu hiện lâm sàng của PAH thường khởi phát âm thầm và tiến triển dần theo thời gian. Bệnh nhân có thể than phiền khó thở khi gắng sức, mệt mỏi, đau ngực không đặc hiệu, choáng váng hoặc ngất. Phù ngoại vi, đặc biệt ở chi dưới, có thể xuất hiện ở giai đoạn muộn do suy tim phải.
  • Hậu quả: Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, PAH có thể dẫn đến suy tim phải (cor pulmonale), giảm đáng kể chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của người bệnh.

Phình hoặc dị dạng động mạch phổi

Phình động mạch phổi và dị dạng bẩm sinh là những tình trạng hiếm gặp của hệ thống mạch máu phổi, nhưng tiềm ẩn nguy cơ cao và có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Các bất thường này bao gồm sự giãn rộng khu trú hoặc khuếch tán của thành động mạch phổi, hoặc các dị dạng cấu trúc mạch máu bẩm sinh làm thay đổi dòng máu và áp lực trong tuần hoàn phổi.

  • Nguyên nhân: Phình động mạch phổi có thể xuất hiện thứ phát sau các bệnh lý như tăng áp động mạch phổi kéo dài, viêm mạch (ví dụ: Bệnh Behçet, lupus ban đỏ hệ thống), nhiễm trùng (bệnh lao, giang mai), hoặc chấn thương lồng ngực. Dị dạng bẩm sinh của mạch phổi thường liên quan đến các bất thường phát triển mạch máu trong giai đoạn bào thai, có thể gặp trong các hội chứng di truyền như hội chứng Rendu-Osler-Weber (telangiectasia xuất huyết di truyền).
  • Triệu chứng: Phần lớn trường hợp không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt và được phát hiện tình cờ qua các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Tuy nhiên, khi phình động mạch lớn hoặc tiến triển, bệnh nhân có thể xuất hiện ho ra máu, đau ngực âm ỉ hoặc khó thở. Những triệu chứng này thường báo hiệu nguy cơ biến chứng sắp xảy ra.
  • Hậu quả: Các biến chứng nguy hiểm bao gồm vỡ động mạch phổi, dẫn đến xuất huyết phổi ồ ạt và đe dọa tính mạng. Do đó, việc phát hiện sớm và theo dõi sát sao đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng bệnh.
Động mạch phổi: Vai trò, cấu tạo và các bệnh lý liên quan 3
Khi phình động mạch lớn hoặc tiến triển, bệnh nhân có thể xuất hiện ho ra máu, đau ngực âm ỉ hoặc khó thở

Dấu hiệu cảnh báo sớm các vấn đề động mạch phổi

Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường liên quan đến động mạch phổi đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời, góp phần giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Các triệu chứng cảnh báo cần đặc biệt lưu ý bao gồm:

  • Khó thở: Xuất hiện đột ngột hoặc tăng dần, đặc biệt khi gắng sức nhẹ, không giải thích được nguyên nhân.
  • Đau tức ngực: Cảm giác nặng, bó chặt hoặc đau nhói, thường không liên quan trực tiếp đến hoạt động thể lực.
  • Ho ra máu: Dấu hiệu nguy hiểm có thể liên quan đến thuyên tắc động mạch phổi nặng hoặc phình động mạch phổi.
  • Mệt mỏi kéo dài hoặc ngất: Thường gặp ở bệnh nhân tăng áp động mạch phổi hoặc thuyên tắc phổi tiến triển.
  • Tím tái và phù ngoại vi (đặc biệt ở chân): Gợi ý tình trạng gián đoạn tuần hoàn phổi hoặc suy tim phải.

Đặc biệt, những triệu chứng này càng đáng lo ngại nếu xuất hiện ở người có các yếu tố nguy cơ như béo phì, nằm bất động kéo dài, vừa trải qua phẫu thuật, đang điều trị ung thư hoặc có tiền sử bệnh tim mạch. Trong những trường hợp này, người bệnh cần được thăm khám tại cơ sở y tế ngay để được đánh giá và xử trí kịp thời.

Cách chẩn đoán và điều trị bệnh lý động mạch phổi

Việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến động mạch phổi đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh, giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

Chẩn đoán

Để phát hiện các bệnh lý liên quan đến động mạch phổi, nhiều phương pháp chẩn đoán hiện đại được áp dụng nhằm đánh giá chính xác tình trạng giải phẫu và chức năng của hệ thống mạch máu phổi. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:

  • Siêu âm tim qua thành ngực (Transthoracic Echocardiography): Được sử dụng để ước tính áp lực động mạch phổi, đồng thời phát hiện các bất thường về cấu trúc tim và phổi có liên quan.
  • Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (CT Pulmonary Angiography): Là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán thuyên tắc động mạch phổi, cho phép xác định vị trí, mức độ tắc nghẽn và đánh giá các biến chứng liên quan.
  • Xét nghiệm D-dimer: Hữu ích trong việc sàng lọc nguy cơ huyết khối, đặc biệt ở bệnh nhân nghi ngờ thuyên tắc phổi với nguy cơ lâm sàng thấp hoặc trung bình.
  • Thông tim phải (Right Heart Catheterization): Được chỉ định trong các trường hợp phức tạp để đo trực tiếp áp lực động mạch phổi và đánh giá chức năng thất phải.
  • Chụp X-quang ngực (Chest X-ray): Mặc dù không đặc hiệu, phương pháp này có thể giúp phát hiện các dấu hiệu gián tiếp của bệnh lý động mạch phổi, cũng như loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng hô hấp.
Động mạch phổi: Vai trò, cấu tạo và các bệnh lý liên quan 4
Chụp X-quang ngực có thể giúp phát hiện các dấu hiệu gián tiếp của bệnh lý động mạch phổi

Điều trị

Điều trị các bệnh lý động mạch phổi phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nặng của bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Thuyên tắc động mạch phổi:

  • Thuốc chống đông máu: Heparin, warfarin hoặc các thuốc kháng đông đường uống mới (DOACs) được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành thêm huyết khối và giảm nguy cơ tái phát.
  • Thuốc tiêu sợi huyết: Áp dụng trong các trường hợp thuyên tắc phổi nguy kịch, giúp làm tan nhanh cục máu đông lớn.
  • Phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch: Trong những trường hợp nặng, có thể cần loại bỏ cục máu đông bằng thủ thuật lấy huyết khối qua catheter hoặc phẫu thuật lấy huyết khối trực tiếp.

Tăng áp động mạch phổi:

  • Thuốc giãn mạch: Bao gồm sildenafil (nhóm ức chế phosphodiesterase-5) hoặc bosentan (thuốc đối kháng thụ thể endothelin) nhằm giảm áp lực động mạch phổi và cải thiện triệu chứng.
  • Liệu pháp oxy: Hỗ trợ oxy để điều trị tình trạng giảm oxy máu, đặc biệt ở bệnh nhân có suy hô hấp mạn tính.
  • Điều trị nguyên nhân nền: Kiểm soát các bệnh lý đi kèm như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi, hoặc bệnh tim bẩm sinh nhằm làm chậm tiến triển của bệnh.

Phình hoặc dị dạng: Phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch được thực hiện để sửa chữa các bất thường cấu trúc, phòng ngừa nguy cơ vỡ động mạch và xuất huyết phổi đe dọa tính mạng.

Cách phòng ngừa bệnh lý động mạch phổi

Để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến động mạch phổi, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Duy trì vận động hợp lý: Tránh ngồi hoặc nằm lâu bất động, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc khi đi máy bay đường dài. Thực hiện các bài tập nhẹ như đi bộ, yoga để cải thiện tuần hoàn.
  • Uống đủ nước: Giảm nguy cơ mất nước, giúp ngăn hình thành huyết khối. Uống 2 - 3 lít nước mỗi ngày.
  • Kiểm soát bệnh nền: Quản lý tốt các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu để giảm áp lực lên động mạch phổi.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Vắc xin cúm và phế cầu giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng phổi, một yếu tố nguy cơ của thuyên tắc.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt với người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch hoặc phổi, nên kiểm tra tim phổi hàng năm.
Động mạch phổi: Vai trò, cấu tạo và các bệnh lý liên quan 5
Vắc xin cúm và phế cầu giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng phổi, một yếu tố nguy cơ của thuyên tắc

Động mạch phổi đóng vai trò thiết yếu trong hệ tuần hoàn, đảm bảo máu được làm giàu oxy tại phổi để cung cấp cho cơ thể. Các bệnh lý như thuyên tắc động mạch phổi, tăng áp động mạch phổi hay phình động mạch phổi có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nhận biết sớm các dấu hiệu như khó thở, đau ngực, ho ra máu, cùng với việc duy trì lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ, sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và hô hấp. 

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN