Điện tâm đồ (ECG) đóng vai trò như “chiếc chìa khóa vàng” giúp bác sĩ nhận diện sớm những dấu hiệu thiếu máu, tổn thương hay hoại tử cơ tim chỉ trong vài giây. Nhờ khả năng ghi lại hoạt động điện học của tim một cách nhanh chóng và chính xác, ECG trở thành công cụ hàng đầu để phát hiện nhồi máu cơ tim ngay khi các triệu chứng mới khởi phát.
Tầm quan trọng của điện tâm đồ nhồi máu cơ tim
Trong cấp cứu tim mạch, điện tâm đồ (ECG) là công cụ đầu tiên và quan trọng nhất để xác định nhồi máu cơ tim. ECG có thể giúp bác sĩ phân biệt người bệnh đang ở giai đoạn tối cấp, cấp tính hay đã ổn định, từ đó đưa ra hướng xử trí nhanh chóng và phù hợp. Không chỉ vậy, ECG còn cho phép định vị vùng cơ tim đang bị tổn thương (thành trước, thành dưới, thành bên, thành sau…), giúp đánh giá mức độ nguy hiểm và nguy cơ biến chứng.

Khi cơ tim bị thiếu máu, tổn thương hoặc hoại tử, hoạt động điện học trong tim sẽ thay đổi. Những thay đổi này được ghi lại rất rõ ràng trên ECG, giúp bác sĩ phát hiện ngay cả khi bệnh nhân chưa có đầy đủ triệu chứng. Diễn tiến tổn thương của cơ tim thường thể hiện qua ba dấu hiệu đặc trưng trên ECG:
Sóng T thay đổi
Trong giai đoạn thiếu máu, sóng T có thể đảo ngược, dẹt hoặc hai pha. Đây là dấu hiệu cảnh báo cơ tim đang bị tổn thương nhưng chưa hoại tử, giúp bác sĩ nhận biết nhồi máu cơ tim tiềm tàng.
Đoạn ST chênh lên
Khi phần cơ tim bị tổn thương nặng hơn, đoạn ST bắt đầu chênh lên. Đây là dấu hiệu điển hình của nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (STEMI). Mức độ chênh lên của ST càng cao, nguy cơ hoại tử cơ tim càng lớn.
Đặc biệt, trong nhồi máu thành dưới, có đến 70–80% bệnh nhân kèm theo tổn thương thất phải. Vì vậy, cần khảo sát thêm các chuyển đạo V3R và V4R để phát hiện chính xác.
Sóng Q bệnh lý
Khi sóng Q xuất hiện rõ, rộng và sâu hơn bình thường, đây là dấu hiệu cho thấy một phần cơ tim đã bị hoại tử. Nhồi máu có sóng Q và không có sóng Q có ý nghĩa tiên lượng khác nhau, giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng và nguy cơ tái phát.
Các giai đoạn của ECG trong nhồi máu cơ tim
Những thay đổi trên ECG phản ánh mức độ thiếu máu, tổn thương và hoại tử của cơ tim. Dựa vào đặc điểm này, các bác sĩ chia diễn tiến điện tâm đồ trong nhồi máu cơ tim thành ba giai đoạn chính: Giai đoạn cấp, bán cấp và mạn tính. Mỗi giai đoạn mang một hình ảnh đặc trưng, giúp định hướng tiên lượng cũng như chiến lược điều trị.
Giai đoạn 1: Giai đoạn cấp (ngày 1 - 2)
Đây là giai đoạn sớm nhất, xảy ra trong 24 - 48 giờ đầu sau khi động mạch vành bị tắc nghẽn. Tổn thương cơ tim ở thời điểm này đang ở mức độ tiến triển nhanh và thường biểu hiện rất rõ trên ECG.
Đặc điểm điện tâm đồ trong giai đoạn cấp:
- Sóng T khổng lồ: Sóng T cao, nhọn và không đối xứng, phản ánh tình trạng thiếu máu cấp.
- Đoạn ST chênh lên cao dạng cong vòm: Đây là dấu hiệu kinh điển của nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI). Vùng cơ tim bị tổn thương càng lớn thì ST càng chênh cao.
- Sóng Q bệnh lý có thể xuất hiện sớm: Một số trường hợp hoại tử cơ tim tiến triển nhanh khiến sóng Q xuất hiện ngay trong giai đoạn đầu.
- Khoảng QT kéo dài: Thể hiện sự rối loạn dẫn truyền và tái cực do cơ tim bị tổn thương.

Trong giai đoạn cấp, nguy cơ rối loạn nhịp tim, rung thất hoặc sốc tim rất cao, nên ECG có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc theo dõi liên tục.
Giai đoạn 2: Giai đoạn bán cấp (từ vài ngày đến vài tuần)
Đây là giai đoạn gặp nhiều nhất do phần lớn bệnh nhân đến viện sau khi triệu chứng kéo dài vài giờ đến vài ngày. Tổn thương cơ tim lúc này đã phần nào ổn định nhưng vẫn tiếp tục lan rộng hoặc tiến triển nếu dòng máu không được tái thông hiệu quả.
Đặc điểm ECG:
- ST chênh lên vẫn còn, nhưng thấp hơn so với giai đoạn cấp.
- Sóng T âm sâu, nhọn và đối xứng: Được xem là dấu hiệu điển hình của giai đoạn bán cấp.
- Sóng Q bệnh lý rõ nét hơn: Đây là minh chứng cho vùng cơ tim đã hoại tử.
- Khoảng QT kéo dài: Phản ánh sự thay đổi trong giai đoạn hồi phục và tổn thương.
Ở giai đoạn này, bệnh nhân thường dễ gặp rối loạn nhịp tim hoặc block nhĩ – thất, đặc biệt trong nhồi máu vách liên thất. Do đó, theo dõi điện tâm đồ liên tục vẫn rất cần thiết.
Giai đoạn 3: Giai đoạn mạn tính (từ vài tháng đến vài năm)
Sau khi vượt qua giai đoạn cấp và bán cấp, phần cơ tim đã hoại tử sẽ được thay thế bằng mô sẹo. Giai đoạn này ít biến động hơn nhưng ECG vẫn cho thấy những dấu vết của tổn thương cũ.
Đặc điểm ECG:
- Đoạn ST trở về đường đẳng điện (đồng điện): Cho thấy giai đoạn tổn thương cấp đã kết thúc.
- Sóng T có thể dương trở lại hoặc tiếp tục âm: Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và khả năng hồi phục.
- Sóng Q bệnh lý thường tồn tại vĩnh viễn: Đây là “dấu ấn” của hoại tử cơ tim, tiếp tục hiện diện suốt đời ở phần lớn người bệnh.
- Giai đoạn mạn tính không còn nguy hiểm như giai đoạn cấp, nhưng vẫn cần theo dõi định kỳ để phòng ngừa tái phát và đánh giá nguy cơ suy tim.

ECG là công cụ quan trọng giúp theo dõi nhồi máu cơ tim trong suốt quá trình từ cấp tính đến mạn tính. Hiểu được các giai đoạn thay đổi trên điện tâm đồ giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ tổn thương, tiên lượng biến chứng và xây dựng chiến lược điều trị phù hợp cho người bệnh. Nếu bạn cần, mình có thể viết thêm phần cách đọc ECG trong nhồi máu cơ tim theo từng vùng tổn thương nhé!
Các loại ECG trong nhồi máu cơ tim
Khi cơ tim bị nhồi máu, những biến đổi điện học không xuất hiện đồng loạt ở tất cả các chuyển đạo trên điện tâm đồ (ECG). Thay vào đó, mỗi chuyển đạo ghi nhận tín hiệu từ một vùng tim nhất định, vì vậy hình ảnh ECG sẽ thay đổi tùy vào vị trí của vùng cơ tim bị tổn thương.
Những chuyển đạo có điện cực đặt ngay phía trên vùng nhồi máu sẽ ghi nhận được hình ảnh trực tiếp, bao gồm ST chênh lên, sóng Q bệnh lý và sóng T âm. Ngược lại, những chuyển đạo “nhìn” từ phía đối diện vùng tổn thương lại xuất hiện hình ảnh gián tiếp, thường là ST chênh xuống hoặc T dương cao bất thường. Việc phân biệt hai nhóm dấu hiệu này giúp bác sĩ định vị chính xác vùng cơ tim bị thiếu máu và hoại tử.
Dựa vào vị trí nhồi máu, ECG được chia thành các nhóm chính sau:
Nhồi máu trước – vách (thành trước và phần trước vách liên thất)
Đây là dạng nhồi máu khá thường gặp, liên quan đến tổn thương vùng trước thất trái.
Hình ảnh trực tiếp:
- Sóng QS điển hình.
- ST chênh lên rõ rệt ở V2, V3, V4.
- Sóng T âm sâu, đối xứng tại các chuyển đạo trước tim.
Hình ảnh lan rộng:
Một số trường hợp, vùng thiếu máu lan sang thành bên trái, khiến T âm hoặc thấp ở V5, V6, aVL, DI (T1 > T3). Điều này cho thấy mức độ tổn thương cơ tim rộng hơn dự kiến ban đầu.
Nhồi máu trước - bên (vùng ngoài thành trước và thành bên thất trái)
Nhồi máu trước – bên thường xảy ra khi tổn thương lan rộng đến nhánh mũ của động mạch vành trái.
Hình ảnh trực tiếp:
- Sóng Q sâu và rộng ở V5, V6, DI, aVL.
- Đoạn ST chênh lên.
- Sóng T âm sâu và đối xứng.

Hình ảnh gián tiếp:
- ST chênh xuống và T cao bất thường ở DIII hoặc đôi khi aVF. Đây là phản chiếu của vùng hoại tử ở thành bên.
Nhồi máu sau - dưới (thành sau và thành dưới thất trái)
Đây là nhóm rất thường gặp, liên quan đến tổn thương động mạch vành phải.
Hình ảnh trực tiếp:
- Sóng Q sâu và rộng ở DIII, aVF, đôi khi cả DII.
- ST chênh lên.
- Sóng T âm rõ rệt.
- Hình ảnh gián tiếp:
- T dương cao, nhọn hoặc đối xứng ở V1–V4.
- ST chênh xuống ở V1–V3, gợi ý nhồi máu thành sau khi kèm R cao.
Nhồi máu dưới nội tâm mạc thất trái
Đây là thể nhồi máu không xuyên thành, tổn thương thường giới hạn ở lớp dưới nội mạc.
Đặc điểm ECG:
- Ở thành trước - bên: ST chênh xuống, T biến dạng ở V5, V6, DI, aVL.
- Ở thành sau - dưới: ST chênh xuống ở DIII, DII, aVF.
- Hình ảnh ST chênh xuống thường gợi ý thiếu máu nhiều hơn là hoại tử xuyên thành.

Nhồi máu cơ tim kèm block nhánh
Ở nhiều bệnh nhân, thiếu máu cơ tim cấp còn làm tổn thương hệ thống dẫn truyền, gây block nhánh (thường là block nhánh trái).
Block làm cho hình ảnh ECG trở nên phức tạp, che lấp dấu hiệu nhồi máu. Khi đó, bác sĩ cần dựa vào tiêu chuẩn đặc hiệu như tiêu chuẩn Sgarbossa để nhận diện STEMI trong block nhánh.
Điện tâm đồ nhồi máu cơ tim giúp ghi nhận nhanh những biến đổi đặc trưng của hoạt động điện học trong tim, ECG giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán, từ đó mở ra “cửa sổ vàng” để tái thông mạch vành kịp thời và cứu sống người bệnh. Việc hiểu rõ giá trị của điện tâm đồ và chủ động đi kiểm tra khi có triệu chứng nghi ngờ là bước quan trọng giúp mỗi người bảo vệ trái tim của mình tốt hơn.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/Bach_cau_va_tieu_cau_la_hai_chien_binh_tham_lang_bao_ve_ban_moi_ngay_2_01dbf5853f.png)
/nhoi_mau_co_tim_co_the_chua_duoc_khong_4_acad893766.png)
/benh_nhoi_mau_co_tim_co_nguy_hiem_den_tinh_mang_khong_aec59ad50b.png)
/nguyen_nhan_gay_nhoi_mau_co_tim_va_cac_yeu_to_nguy_co_can_biet_06583698c2.png)
/ho_van_tim_nen_an_gi_va_kieng_gi_de_bao_ve_suc_khoe_tim_mach_b81927f915.png)